
Cello Recital: Jinho Hong – Sentimental Saigon (19.10.2025) | Giới thiệu tác phẩm
13/10/2025
Phạm Thị Thanh Hoài
13/10/2025GIỚI THIỆU TÁC PHẨM
Orchestral Suite No. 2 in B minor, BWV 1067 (1738–39)
I. Ouverture
II. Rondeau
III. Sarabande
IV. Bourrée I & II
V. Polonaise
VI. Menuet
VII. Badinerie
Violin 1 Solo: Chương Vũ; Violin 1: Lê Minh Hiền
Violin 2 Solo: Tăng Thành Nam, Violin 2: Nguyễn Linh Xuân
Viola Solo: Phạm Vũ Thiên Bảo, Viola: Đoàn Trọng Hồ Nguyên
Cello: Phạm Thị Thanh Hoài, Contrabass: Nguyễn Sơn Vũ, Harpsichord: Nguyễn Thùy Yên
Chúng ta hãy tạm quên đi những thánh đường uy nghiêm hay cung điện hoàng gia tráng lệ, mà mường tượng về một không gian hoàn toàn khác: không khí sôi nổi của một quán cà phê tại Leipzig những năm 1730. Chính tại nơi đây, giữa hương cà phê nồng đượm và tiếng thì thầm trò chuyện của giới tinh hoa văn hóa thành phố, Johann Sebastian Bach đã tìm thấy một không gian tự do nghệ thuật đầy sinh khí. Với vai trò giám đốc của Collegium Musicum, một chuỗi hòa nhạc công chúng được tổ chức tại quán cà phê của Zimmermann, Bach đã có thể tạm gác lại những phận sự thiêng liêng của một Thomaskantor (Ca trưởng nhà thờ St. Thomas) để đắm mình vào những xu hướng mới nhất của dòng khí nhạc thế tục. Tổ khúc cho dàn nhạc số 2 giọng Si thứ, được sáng tác khoảng năm 1738–39 cho chính những buổi hòa nhạc này, là một sản phẩm bậc thầy của bối cảnh đó - một tác phẩm giao thoa giữa vẻ quyến rũ tinh tế, lối phối khí thính phòng thân mật, và kỹ thuật biểu diễn điêu luyện đến chói lòa.
Xuyên suốt tác phẩm, Bach đã hòa quyện một cách bậc thầy các phong cách âm nhạc thịnh hành đương thời: vẻ uy nghi, trang trọng của cung đình Pháp, nét phô diễn độc tấu rực rỡ của concerto Ý, và trên hết là nghệ thuật phức điệu Đức với trình độ vô song của riêng ông.
Tổ khúc mở đầu bằng một khúc Ouverture hoành tráng, là trọng tâm cả về cấu trúc lẫn cảm xúc của toàn bộ tác phẩm. Khúc nhạc tuân theo khuôn mẫu cổ điển của Pháp do Lully thiết lập: một đoạn dạo đầu chậm rãi, trang nghiêm, nổi bật với nhịp điệu chấm giật sắc bén, nhường chỗ cho một đoạn fugue tốc độ nhanh và đầy nội lực. Tại đây, giai điệu được giải phóng, dệt nên những chương đoạn rực rỡ mang phong cách concerto, xuyên qua mạng lưới phức điệu tinh vi của dàn dây. Một đoạn trở về ngắn gọn và trang trọng với chủ đề ban đầu đã khép lại cánh cổng âm nhạc hùng vĩ này.
Nối tiếp là một chuỗi vũ điệu cách điệu đầy cuốn hút, mỗi điệu mang một cá tính riêng biệt. Điệu Rondeau là một hình mẫu của vẻ thanh lịch cung đình, với chủ đề chính duyên dáng liên tục quay trở lại giữa những đoạn nhạc đối lập, phảng phất một nỗi u hoài dịu nhẹ. Tuy nhiên, điệu lo mới chính là kiệt tác thầm lặng của tổ khúc. Một vũ điệu chậm rãi, trang nghiêm với vẻ đẹp sâu lắng, đây đồng thời còn là một câu đố trí tuệ đáng kinh ngạc: một bản canon nghiêm ngặt, trong đó bè trầm mô phỏng hoàn hảo giai điệu do violin trình bày. Thế nhưng, thiên tài của Bach đã khiến cho cấu trúc phức tạp này hoàn toàn ẩn mình và được thăng hoa bởi sức mạnh biểu cảm và thống thiết của chương nhạc. Cặp vũ điệu Bourrée sôi động phá tan bầu không khí trầm tư bằng một nguồn năng lượng bùng nổ. Điệu Polonaise giới thiệu một vũ điệu quý phái gốc Ba Lan, tiếp nối bởi một khúc Double (một dạng biến tấu) đầy khéo léo. Một điệu Menuet giản dị và duyên dáng vang lên như một khoảnh khắc chuyển vị nhẹ nhàng trước khi đến với màn kết ngoạn mục.
Tổ khúc khép lại bằng chương nhạc trứ danh nhất: p. Tên gọi này có nghĩa là "trêu đùa" hay "đùa cợt vui vẻ", đã lột tả hoàn hảo tính chất của âm nhạc. Đó là một cuộc rượt đuổi tốc độ cao, đầy hứng khởi và gần như không có điểm nghỉ, một dòng chảy liên tục của những nốt móc kép, trở thành một màn trình diễn chói sáng về kỹ thuật nhả nốt hoàn hảo và sự lả lướt của ngón tay cho nghệ sĩ. Chương cuối rực rỡ này đã trở thành một biểu tượng đến mức đôi khi làm lu mờ phần còn lại của tác phẩm, nhưng khi được đặt đúng bối cảnh, nó chính là đỉnh cao hoàn mỹ và hân hoan cho một tổ khúc đã cân bằng một cách tài tình giữa chiều sâu trí tuệ, vẻ duyên dáng cung đình và niềm vui ngập tràn của kỹ thuật biểu diễn.
Concerto for Violin, Strings, and Continuo in D minor, BWV 1052R (1739)
I. Allegro
II. Adagio
III. Allegro
Violin Solo: Chương Vũ
Violin 1: Tăng Thành Nam, Violin 2: Lê Minh Hiền, Viola: Phạm Vũ Thiên Bảo
Cello: Phạm Thị Thanh Hoài, Contrabass: Nguyễn Sơn Vũ, Harpsichord: Nguyễn Thùy Yên
Trong số những tác phẩm khí nhạc của Bach, bản Concerto giọng Rê thứ sừng sững như một tượng đài của năng lượng cuồng nhiệt và chiều sâu cảm xúc mãnh liệt. Thế nhưng, dù vô cùng nổi tiếng, phiên bản mà chúng ta thường được thưởng thức lại giống như một bóng ma trong giới nhạc học. Chữ "R" trong số hiệu danh mục của tác phẩm là viết tắt của từ "Reconstruction" (Phục dựng) – một ký tự duy nhất hé lộ bí ẩn trung tâm của tác phẩm: không một phiên bản gốc nào cho violin còn sót lại. Văn bản duy nhất còn lại do chính tay Bach viết là một bản chuyển soạn sau này cho đàn harpsichord, được sáng tác vào khoảng năm 1738 cho các buổi hòa nhạc công chúng của ông tại một quán cà phê ở Leipzig.
Tuy nhiên, các nhà âm nhạc học lại là những thám tử bậc thầy. Họ đã tìm thấy các chương của bản concerto này được tái sử dụng nhiều năm trước đó trong hai bản cantata tôn giáo của Bach (BWV 146 và 188), nơi nhạc cụ độc tấu là đàn đại phong cầm (organ). Điều này chứng minh rằng một phiên bản khí nhạc gốc đã tồn tại ít nhất một thập kỷ trước phiên bản cho harpsichord. Nhưng là dành cho nhạc cụ nào? Tuyến độc tấu tràn ngập những hình tượng âm nhạc mang đặc tính tinh hoa của violin - kỹ thuật chuyển dây tốc độ cao, những hợp âm rải rực rỡ, và hiệu ứng vang rền của kỹ thuật bariolage - tất cả đều là dấu ấn của các bản concerto cho violin của Ý bởi những nhà soạn nhạc như Vivaldi, người mà Bach đã nghiên cứu vô cùng sâu sắc. Những bằng chứng này tạo nên một câu đố hấp dẫn: một tác phẩm mang linh hồn của một concerto cho violin, nhưng những hình thái được ghi nhận sớm nhất lại dành cho đàn phím. Sự thật khả dĩ nhất là Bach, với thiên tài của mình, đã thẩm thấu ngôn ngữ của violin một cách trọn vẹn đến mức ông đã rèn nên một phong cách bàn phím lai ghép mới với kỹ thuật điêu luyện chưa từng có, một phong cách mà sau đó ông có thể chuyển soạn một cách liền mạch cho bất kỳ nhạc cụ nào.
Bản concerto bắt đầu bằng một trong những đoạn mở đầu giàu năng lượng và kịch tính bậc nhất trong kho tàng âm nhạc Baroque. Chương Allegro đầu tiên bùng nổ với một chủ đề mạnh mẽ, góc cạnh, được toàn bộ dàn nhạc trình tấu đồng âm một cách sắc lạnh. Trái ngược hoàn toàn, violin độc tấu xuất hiện một cách mơ hồ, hư ảo, dệt nên dòng chảy nốt nhạc không ngừng nghỉ, khởi xướng một cuộc đối thoại kịch tính giữa những khám phá rực rỡ của riêng nó và chủ đề tuần hoàn. Cả chương nhạc là một dòng thác rực lửa mang phong vị Vivaldi, được thúc đẩy bởi một động lực tiết tấu không thể ngăn cản, nhưng vẫn được điểm xuyết bởi điều mà một học giả gọi là "những luồng sáng bất chợt, không báo trước" khi cường độ của giọng thứ nhường chỗ cho những khoảnh khắc thoáng qua ở giọng trưởng.
Ngọn lửa của chương đầu được dập tắt trong chương Adagio, một chương nhạc của bi kịch cao cả và ám ảnh. Cấu trúc của nó được xây dựng trên một bè basso ostinato - một bè trầm được lặp đi lặp lại một cách trang trọng, đóng vai trò như một nền móng kiên định, không thể lay chuyển cho toàn bộ chương nhạc. Trên nền nhạc trầm mặc đó, violin độc tấu cất lên khúc ai ca hoa mỹ, đậm chất trữ tình và chất chứa nỗi niềm sâu thẳm. Ý nghĩa thực sự của cấu trúc này được hé lộ trong Cantata 146, nơi Bach phổ chính đoạn nhạc này cho câu hát, "Wir müssen durch viel Trübsal in das Reich Gottes eingehen" ("Chúng ta phải trải qua nhiều gian truân để vào được Cõi Thiên Chúa"). Bè trầm lặp đi lặp lại không ngừng nghỉ chính là hiện thân bằng âm nhạc của định mệnh không thể trốn tránh, của gian truân mà con người phải chịu đựng, trong khi giai điệu vút cao, ai oán của violin là lời hồi đáp đầy tính cá nhân, rất con người trước định mệnh ấy.
Chương Allegro cuối cùng trở lại với thế giới năng lượng ngập tràn của đoạn mở đầu, khép lại bản concerto bằng một màn phô diễn đầy phấn khích của những kỹ thuật hoa mỹ tựa pháo hoa và nghệ thuật phức điệu dày đặc đến chóng mặt. Cuộc đối thoại giữa nghệ sĩ độc tấu và các nghệ sĩ khác là một cuộc rượt đuổi ngoạn mục, đạt đến đỉnh điểm với một đoạn cadenza táo bạo cho violin ngay trước khi chủ đề chính được tái hiện lần cuối một cách dứt khoát. Đó là một cái kết rực rỡ và xứng đáng cho một tác phẩm mà nguồn gốc chưa được giải đáp dường như chỉ càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó - một bản nhạc với sức mạnh siêu việt, kết hợp ngọn lửa Ý, sự chặt chẽ trong tư duy Đức, và chiều sâu tâm linh uyên áo, vốn là dấu ấn độc nhất của Bach.
Concerto for Violin, Viola, Strings, and Continuo in D minor, BWV 1060R (1736)
I. Allegro
II. Adagio
III. Allegro
Violin Solo: Lê Minh Hiền, Viola Solo: Phạm Vũ Thiên Bảo
Violin 1: Tăng Thành Nam, Violin 2: Nguyễn Linh Xuân, Viola: Đoàn Trọng Hồ Nguyên
Cello: Phạm Thị Thanh Hoài, Contrabass: Nguyễn Sơn Vũ, Harpsichord: Nguyễn Thùy Yên
Bản Concerto cho Violin, Viola, Dàn dây và Continuo giọng Đô thứ, BWV 1060R, tựa như một bóng ma tuyệt đẹp, một kiệt tác được tái sinh nhờ công trình trinh thám âm nhạc học xuất sắc. Không một tổng phổ nào cho sự kết hợp độc tấu này do chính tay Bach viết còn tồn tại đến ngày nay. Phiên bản duy nhất được lưu truyền lại là bản chuyển soạn sau này của chính ông cho hai đàn harpsichord (BWV 1060), có lẽ được sáng tác vào khoảng năm 1736 cho những buổi hòa nhạc công chúng sôi động do ông điều hành tại Quán cà phê Zimmermann ở Leipzig.
Từ lâu, các học giả đã nhất trí rằng phiên bản cho đàn phím này là một bản chuyển soạn từ một tác phẩm sơ khai hơn, gần như chắc chắn được sáng tác trong "thời kỳ vàng son" của Bach về khí nhạc tại cung đình Köthen (1717-1723). Bằng chứng nằm ngay trong tổng phổ cho harpsichord, ẩn giấu như một dạng ADN âm nhạc. Khi Bach chuyển soạn tác phẩm, ông đã bảo tồn được bản chất cốt lõi của các tuyến độc tấu nguyên bản, giao chúng cho tay phải của các nghệ sĩ harpsichord. Hai bè này khác biệt một cách đáng kinh ngạc: một bè tràn ngập những hình tượng hợp âm rải rực rỡ và những quãng nhảy linh hoạt hoàn toàn phù hợp với violin; bè còn lại thì trữ tình, tựa một khúc ca (cantabile), và ít phô diễn kỹ thuật hơn. Bản phục dựng mà chúng ta nghe tối nay đã phục hồi những tuyến giai điệu này về với những thanh âm nguyên thủy được phỏng đoán, làm sống lại một tác phẩm cho thấy tình yêu sâu sắc của Bach dành cho cả hai nhạc cụ.
Toàn bộ bản concerto là tác phẩm bậc thầy về nghệ thuật đối thoại, nhưng không giống như cuộc trò chuyện giữa hai cá thể ngang hàng trong bản Concerto cho hai Violin trứ danh của ông, đây là một sự tương tác đầy năng động giữa hai thái cực bổ trợ cho nhau. Chương Allegro mở đầu đã thiết lập mối quan hệ này ngay lập tức. Dàn dây giới thiệu một chủ đề (ritornello) nhanh nhẹn, dễ nhớ, đóng vai trò như mỏ neo cho cả chương, trong khi nghệ sĩ độc tấu tham gia vào một cuộc đối thoại sôi nổi. Violin đảm nhận vai trò của một nghệ sĩ độc tấu bậc thầy rực rỡ, với phần nhạc chứa đầy những chuỗi âm giai dệt vào nhau đầy hứng khởi. Trong khi đó, dàn dây gồm violin, viola, cello và contrabass đóng vai người đối đáp dí dỏm và trữ tình, thường lặp lại và bình luận về những màn phiêu diễn kỹ thuật của violin.
Sự đối lập kịch tính này tan chảy thành một sự hợp nhất siêu việt trong chương Adagio ở giữa. Là một chương nhạc của sự dịu dàng vượt thời gian, nó mang hình thức của một điệu Siciliano nhẹ nhàng đu đưa. Tại đây, nghệ sĩ độc tấu chia sẻ và mô phỏng một tuyến giai điệu đẹp đến tinh xảo. Sự khác biệt trong vai trò của các nghệ sĩ biến mất khi họ trao đổi các câu nhạc trong một khúc song tấu liền mạch, tựa như một bản aria. Dàn dây lui về phần đệm tinh tế, thường được thể hiện bằng kỹ thuật gảy dây (pizzicato), càng làm tôn lên sự thân mật sâu sắc của khoảnh khắc âm nhạc.
Chương cuối, một khúc Allegro "phô diễn", bùng nổ với năng lượng hoạt bát, đậm chất vũ điệu của một điệu bourrée. Cuộc đối thoại của những sự tương phản trở lại đầy mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi một động lực tiết tấu không thể cản phá. Violin một lần nữa được trao những đoạn nhạc kỹ thuật điêu luyện, hối hả, trong khi các nhạc cụ khác tham gia vào một cuộc trao đổi vui tươi và đầy tinh thần. Và cuối cùng dẫn đến một cái kết đầy phấn khích cho một tác phẩm vừa là một đỉnh cao trong thiên tài sáng tác của Bach, vừa là một minh chứng cho sự cống hiến học thuật đã mang một kiệt tác thất lạc trở lại với sân khấu hòa nhạc.
Concerto for Violin, Strings, and Continuo in D minor, BWV 1052R (1739)
I. Allegro
II. Adagio
III. Allegro
Violin 1 Solo: Chương Vũ, Violin 2 Solo: Tăng Thành Nam
Violin 1: Lê Minh Hiền, Violin 2: Nguyễn Linh Xuân, Viola: Phạm Vũ Thiên Bảo, Viola: Đoàn Trọng Hồ Nguyên
Cello: Phạm Thị Thanh Hoài, Contrabass: Nguyễn Sơn Vũ, Harpsichord: Nguyễn Thùy Yên
Thường được biết đến với tên gọi thân mật là "Bach Double", bản Concerto cho Hai Violin là một tác phẩm nền tảng trong kho tàng âm nhạc cổ điển, một công trình của sự cân bằng hoàn hảo và vẻ đẹp sâu sắc đến mức dường như nó đã luôn tồn tại tự muôn đời. Thế nhưng, nguồn gốc của tác phẩm lại không phải trong một thánh đường linh thiêng hay một cung điện mạ vàng, mà là trong không khí náo nhiệt, đời thường của một quán cà phê ở Leipzig. Được sáng tác vào khoảng năm 1730–31, bản concerto được viết cho Collegium Musicum, một chuỗi hòa nhạc công chúng do Bach điều hành. Bối cảnh này chính là chìa khóa: nghệ thuật phức điệu rực rỡ của tác phẩm có thể gây ấn tượng với giới sành nhạc, trong khi những giai điệu siêu việt của nó lại mang đến một sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ cho tất cả mọi người, biến nó thành một sự hòa quyện bậc thầy giữa tính chặt chẽ trong tư duy và vẻ đẹp gần gũi, dễ cảm.
Về cốt lõi, bản concerto là một ví dụ thượng đỉnh về nghệ thuật đối thoại. Bach đã lấy khuôn mẫu concerto của Ý được Vivaldi phổ biến với cấu trúc nhanh-chậm-nhanh và các chủ đề dàn nhạc lặp đi lặp lại và biến đổi nó. Trong khi các bản concerto của Ý thường có sự tách biệt rõ ràng giữa nghệ sĩ độc tấu và dàn nhạc, Bach lại tạo ra một mạng lưới âm thanh dày đặc, hòa quyện. Ông đã đạt đến một sự tổng hòa hoàn hảo giữa ngọn lửa trữ tình của Ý với khoa học phức điệu uyên thâm của truyền thống Đức, tạo nên một dòng luận điểm âm nhạc liên tục, biến chuyển, nơi mọi bè phái đều đóng vai trò thiết yếu.
Chương Vivace mở đầu không phải bằng một giai điệu đơn giản, mà bằng một khúc fugue hoàn chỉnh, với chủ đề đầy năng lượng được violin thứ hai giới thiệu và ngay lập tức được violin thứ nhất đáp lại. Điều này đã thiết lập nên tính chất nghiêm túc và phức tạp của tác phẩm ngay từ ô nhịp đầu tiên, định ra một hành trình với động lực tiến về phía trước không ngừng nghỉ.
Linh hồn cảm xúc của bản concerto chính là chương Largo ma non tanto (Chậm, nhưng không quá mức) ở giữa. Âm nhạc chuyển sang giọng Fa trưởng thanh bình, một giọng điệu mà vào thời của Bach thường được liên tưởng đến "tình yêu thuần khiết và sự bình yên của thiên đàng". Những gì mở ra sau đó là một trong những khúc song tấu tình yêu cao cả bậc nhất của âm nhạc. Trên nền nhịp điệu giản dị, thôi miên của dàn nhạc đệm, hai cây violin độc tấu quyện giọng vào nhau trong một cuộc trò chuyện của sự dịu dàng và thân mật sâu sắc. Các tuyến giai điệu của chúng họa đáp, nâng đỡ và bổ sung cho nhau liền mach trữ tình với vẻ đẹp không thể nào quên.
Chương cuối trở lại giọng Rê thứ với sự bùng nổ của nguồn năng lượng hân hoan. Chương Allegro rực rỡ này là một cuộc rượt đuổi gay cấn, với hai cây violin độc tấu bám sát gót nhau trong một trò chơi đuổi bắt bằng âm nhạc đầy tinh nghịch. Các nghệ sĩ độc tấu trở thành nhân vật chính của chương nhạc, giới thiệu các chủ đề và thúc đẩy diễn biến câu chuyện trong một màn trình diễn bậc thầy về nghệ thuật phức điệu. Đó là một cái kết thăng hoa và hứng khởi cho một tác phẩm tồn tại như một "công trình kiến trúc của đối thoại" tối thượng - một sự hợp nhất hoàn hảo giữa trí tuệ và con tim, tiếp tục làm say đắm người nghe gần ba thế kỷ sau khi nó lần đầu vang lên giữa tiếng lách cách của những tách cà phê tại Leipzig.
Soạn bởi: Bùi Thảo Hương