
The Art Of Trio Vol. 2 (25-26.06.2025)
01/06/2025GIỚI THIỆU TÁC PHẨM
NGHỆ SĨ BIỂU DIỄN
Chương Vũ (Violin); Jinho Hong (Cello); Christophe Alvarez (Piano)
CLARA SCHUMANN (1819-96)
Piano Trio in G minor, Op. 17 (1846)
(Tam tấu Piano giọng Sol thứ, Tập 17)
I. Allegro moderato
II. Scherzo. Tempo di menuetto - Trio
III. Andante
IV. Allegretto
Nghệ thuật vĩ đại thường được hun đúc từ chính những tháng năm giông bão nhất của cuộc đời. Tác phẩm Tam tấu Piano giọng Sol thứ, Tập 17 của Clara Schumann là một minh chứng sống động cho điều đó. Ra đời vào năm 1846, một giai đoạn đầy biến động trong cuộc đời bà, tác phẩm là sự hòa quyện giữa chiều sâu cảm xúc chạm đến tận cùng và kỹ thuật viết nhạc bậc thầy. Vượt xa khỏi một bản nhạc đơn thuần phản ánh nỗi sầu muộn, bản tam tấu này đứng vững như một tượng đài cho sức sống kiên cường của tinh thần con người và quyền năng cứu chuộc của sự sáng tạo.
Ngày ấy ở Dresden, cuộc sống của Clara Schumann là một bức tranh đầy gam màu u tối. Niềm vui đón đứa con thứ tư, Emil, chẳng tày gang khi cậu bé đau ốm triền miên. Nỗi sầu chưa nguôi, bà lại sảy thai khi tác phẩm vẫn còn dang dở. Bản thân cả hai vợ chồng nhà Schumann cũng đang phải chống chọi với bệnh tật. Ấy vậy mà, từ mảnh đất khô cằn của khổ đau, một đóa hoa nghệ thuật rực rỡ và kiên cường đã vươn mình nở rộ. Giọng Sol thứ, vốn mang trong mình nỗi bi thương và trang trọng, đã trở thành sân khấu cho một câu chuyện vừa rất riêng tư, lại vừa chạm đến trái tim của mọi người. Âm nhạc không nói lên lời tuyệt vọng, mà là tiếng nói của một tâm hồn đang vật lộn với nỗi buồn và vươn lên với niềm tin không gì lay chuyển.
Đây cũng là thời điểm mà tài năng và tư duy nghệ thuật của Clara đạt đến độ chín muồi. Bà cùng chồng miệt mài nghiên cứu những di sản của các bậc thầy Cổ điển và Baroque, khám phá những mê cung đối âm kỳ tài của Bach và Cherubini. Quá trình học hỏi ấy đã thẩm thấu và kết tinh trong từng nốt nhạc của bản tam tấu, mà đỉnh cao là đoạn fugue tráng lệ ở chương cuối – một minh chứng cho tài năng điêu luyện không cần bàn cãi. Vẫn giữ trọn vẹn cấu trúc tam tấu kinh điển của Mozart, Haydn và Beethoven, Clara đã đã thổi vào đó một ngọn lửa Lãng mạn đặc trưng, tạo nên một cuộc đối thoại giữa piano, violin và cello vừa phức tạp, tinh vi lại vừa nồng nàn, say đắm.
Bản tam tấu là một cuộc du hành qua mọi cung bậc cảm xúc: từ chủ đề khắc khoải, kiếm tìm của chương đầu Allegro moderato, đến giai điệu mềm mại như lời ru của chương Andante. Nét vui tươi, duyên dáng của chương Scherzo tựa một thoáng bình yên ngắn ngủi, trước khi chương cuối đẩy cảm xúc đến một cái kết bùng nổ, đầy uy lực và thách thức. Đó là một hành trình vừa gần gũi, thân mật lại vừa hùng tráng, một cuộc trò chuyện giữa ba giọng điệu riêng biệt hợp nhất để kể một câu chuyện duy nhất, đầy hấp dẫn.
Khi những nốt nhạc cuối cùng được viết ra, Clara đã không giấu được niềm hạnh phúc viên mãn. Bà viết trong nhật ký: “Không có niềm vui nào lớn hơn việc tự mình sáng tác và rồi được lắng nghe chính tác phẩm ấy.” Người nghe có thể cảm nhận trọn vẹn niềm hân hoan đó. Tác phẩm xuất sắc đến mức không chỉ là nguồn cảm hứng để Robert viết nên bản tam tấu của riêng mình vào năm kế tiếp, mà thậm chí còn từng bị gán nhầm cho ông – một lời khen ngợi cho thấy sự phi thường của bản nhạc. Giờ đây, Tam tấu Piano giọng Sol thứ được công nhận là một trong những đỉnh cao chói lọi nhất trong sự nghiệp của Clara Schumann, một kiệt tác chứng minh bà không chỉ là nàng thơ hay nghệ sĩ dương cầm, mà còn là một nhà soạn nhạc vô cùng tài ba. Tác phẩm sẽ còn vang mãi như một tự sự sâu sắc và mạnh mẽ về nỗi buồn của cuộc đời đã được chuyển hóa thành vẻ đẹp vĩnh cửu thông qua nghệ thuật.
ÁSTOR PIAZZOLLA (1921-92)
The Four Seasons of Buenos Aires (Bốn Mùa Buenos Aire) (1965-69)
I. Primavera Porteña (Buenos Aires Spring)
II. Verano Porteño (Buenos Aires Summer)
III. Otoño Porteño (Buenos Aires Autumn)
IV. Invierno Porteño (Buenos Aires Winter)
Trong những vũ trường milonga mờ khói của Buenos Aires, nơi vũ điệu tango cất lên hơi thở đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, Ástor Piazzolla đã tạo nên một cuộc cách mạng. Tác phẩm Bốn Mùa Buenos Aires của ông - vốn không được sáng tác như một tổ khúc hoàn chỉnh mà là những lát cắt riêng biệt về đời sống đô thị từ năm 1965 đến 1970 - đã mang bức tranh đồng quê của Vivaldi cấy vào trái tim cuồng nhiệt của thủ đô Argentina. Ở đây, các mùa không phải là vòng tuần hoàn của tự nhiên, mà là nhịp đập của đam mê con người: những mùa hè ướt đẫm mồ hôi, những mùa đông buốt giá, và năng lượng không ngừng nghỉ của một thành phố nơi nhạc jazz, nhịp điệu thổ dân châu Mỹ và cấu trúc kinh viện châu Âu va chạm trong thứ “tango nuevo” (tango mới) của Piazzolla.
Piazzolla, một bậc thầy về đàn bandoneon, đã đưa tango truyền thống từ các sàn nhảy và những con phố nghèo của Buenos Aires lên thẳng sân khấu hòa nhạc, truyền cho nó sự phức tạp trong hòa âm của nhạc jazz và cấu trúc trang trọng của âm nhạc cổ điển. Tổ khúc này được dành tặng cho những porteños, những cư dân của Buenos Aires, ghi lại trọn vẹn tinh hoa của lối sống phóng khoáng tại thành phố đã khai sinh ra vũ điệu tango. Mỗi mùa là một bức chân dung độc đáo, một khoảnh khắc chụp lại tâm trạng luôn biến đổi của thành phố.
Tổ khúc này được bắt đầu vốn không hề có chủ đích, mà từ một sự tình cờ. Verano Porteño (Mùa Hè) ra đời đầu tiên, ban đầu chỉ là nhạc nền cho một vở kịch. Ta có thể nghe thấy chất sân khấu trong những giai điệu vừa cuồng nhiệt vừa khêu gợi của nó - tựa như thanh âm của một ngày hè oi ả nhường chỗ cho một đêm đầy hứng khởi. Đó là một mùa của năng lượng lan tỏa, được điểm xuyết bằng những khoảnh khắc hoài niệm, nhớ nhung qua tiếng lòng của cây vĩ cầm.
Từ đó, Piazzolla đã xây dựng ngược lại cuốn lịch của riêng mình. Otoño Porteño (Mùa Thu) đến với một cá tính vừa ồn ào náo nhiệt lại vừa cao cả tuyệt mỹ. Đây là một mùa của những sự tương phản, nơi những đoạn nhạc sôi nổi, gần như ngông cuồng, lại nhường chỗ cho những khoảnh khắc dịu dàng đến nghẹt thở, mà nổi bật nhất là đoạn cadenza (đoạn độc tấu tự do) đầy cảm xúc cho cello. Invierno Porteño (Mùa Đông) vẽ nên một bức tranh tối hơn, nội tâm hơn. Ở đây, nhịp điệu tango dệt nên một tấm thảm phong phú từ những sợi chỉ của châu Mỹ bản địa, châu Phi và châu Âu, với những tuyến giai điệu dài, mượt mà đan xen với các tiết tấu ngắn, dứt khoát, tất cả được tô điểm bằng tinh thần ngẫu hứng phóng khoáng của nhạc jazz. Cuối cùng, Primavera Porteña (Mùa Xuân) bừng nở. Đoạn fugue mở đầu báo hiệu một sự thức tỉnh, nở rộ thành những hòa âm sống động, có hồn đặc trưng của Piazzolla - hương thơm và âm thanh của một thành phố tái sinh.
Cuộc đối thoại với Vivaldi, dù ban đầu có lẽ là vô tình, đã trở thành một đặc điểm nổi tiếng của tác phẩm. Trong những bản phối khí tinh tế sau này, những trích dẫn trực tiếp từ nhà soạn nhạc bậc thầy người Ý được đan cài vào tổng phổ của Piazzolla, tạo nên một sự giao thoa vừa dí dỏm lại vừa sâu sắc vượt qua cả lục địa và thế kỷ. Cái lạnh buốt giá trong mùa đông của Vivaldi run rẩy giữa mùa hè oi ả của Piazzolla, một cái nháy mắt tinh nghịch về sự trái ngược mùa của hai bán cầu. Đó là một cuộc trò chuyện giữa hai thế giới, Cũ và Mới, cổ điển và đương đại.
Bốn Mùa Buenos Aires không chỉ là một tuyển tập các bản tango; mà còn là một bức chân dung sống động, đang thở của một nơi chốn và con người nơi đó. Piazzolla không chỉ mang đến cho chúng ta âm nhạc để lắng nghe, mà còn là cả một bầu không khí để ta đắm mình vào - một hành trình đầy đam mê, thách thức và không thể nào quên đi vào tâm hồn của một thành phố.
PAUL SCHOENFIELD (b. 1947)
Cafe Music (Âm nhạc Quán cà phê) (1985-87)
I. Allegro con fuoco
II. Andante moderato
III. Presto
Dưới ánh đèn màu hổ phách của nhà hàng Murray - nơi những miếng bít tết Silver Butter Knife xèo xèo trên đĩa hòa cùng làn khói xì gà mờ ảo và tiếng leng keng của những ly cocktail - Paul Schoenfield đã tìm thấy một nguồn cảm hứng không ngờ tới. Được thuê làm nghệ sĩ dương cầm vào phút chót vào năm 1985, ông đã thẩm thấu toàn bộ bối cảnh âm thanh đa dạng của nơi này: những nhịp đảo phách của ragtime lướt qua những điệu valse thành Vienna, những bản ballad Broadway tan chảy vào những nét luyến láy gypsy. Từ sự pha trộn kỳ diệu của thứ “âm nhạc cho bữa tối hạng sang” ấy, ông đã sáng tác nên một bản tam tấu khiêu vũ giữa năng lượng náo nhiệt của nhà hàng và vẻ duyên dáng tinh tế của phòng hòa nhạc.
Được sáng tác từ năm 1985 đến 1987, tác phẩm lấy cảm hứng trực tiếp từ trải nghiệm của Schoenfield khi chơi đàn thay cho nghệ sĩ của nhà hàng Murray. Ông muốn viết ra cái mà ông gọi là “âm nhạc cho bữa tối hạng sang” - một tác phẩm vừa có thể thăng hoa trong không khí thân mật của một nhà hàng, lại vừa sở hữu chiều sâu và sự tinh tế để chinh phục sân khấu hòa nhạc, và ông đã thành công một cách rực rỡ. Âm nhạc Quán cà phê là một sự tôn vinh đầy kỹ thuật và dí dỏm dành cho các phong cách âm nhạc bình dân, một lời tri ân trìu mến đến âm nhạc đa dạng của nước Mỹ giữa thế kỷ 20.
Bản tam tấu mở ra với ba chương nhạc riêng biệt nhưng kết nối chặt chẽ. Chương mở đầu Allegro con fuoco là một liều adrenaline tinh khiết, một cuộc vui được tiếp năng lượng bởi caffeine, truyền tải trọn vẹn sự sôi nổi của nhạc ragtime và âm nhạc đại chúng Mỹ đầu thế kỷ 20. Đó là một cuộc đối thoại rực lửa, đầy hứng khởi giữa violin, cello và piano, mỗi nhạc cụ đều tranh giành ánh đèn sân khấu với một phong thái phô diễn đầy lôi cuốn.
Cảm xúc thay đổi đột ngột ở chương giữa Andante moderato. Tại đây, sự ồn ào của nhà hàng lắng xuống, nhường chỗ cho một khoảnh khắc nội tâm sâu sắc và trữ tình. Schoenfield đưa vào giai điệu Chassidic được biến tấu lại một cách đẹp đẽ và đầy xúc động, một sự gợi nhắc riêng tư về di sản nguồn gốc Do Thái của chính ông. Chương nhạc này tạo nên lõi cảm xúc cho tác phẩm, một khúc hát dịu dàng và chân thành, tạo ra sự tương phản sâu sắc với không khí náo nhiệt xung quanh.
Dòng mơ mộng bị phá vỡ bởi chương cuối, một cú nước rút về đích được đánh dấu là Presto. Chương nhạc này là một cơn lốc của sự phô diễn kỹ thuật, hòa trộn sự hoa mỹ của những tác phẩm cổ điển nhẹ nhàng với năng lượng hoang dã, không kiềm chế của âm nhạc gypsy. Đó là một cái kết ngoạn mục và phấn khích cho một tác phẩm mà từ đầu đến cuối đều chứa đựng niềm vui trọn vẹn không cần che giấu.
Được ủy thác sáng tác bởi Dàn nhạc thính phòng Saint Paul, Âm nhạc Quán cà phê từ đó đã vượt xa khỏi nguồn cội miền Trung Tây của nó để trở thành một trong những tác phẩm được yêu thích và biểu diễn thường xuyên nhất trong kho tàng nhạc thính phòng đương đại. Tác phẩm mãi là một bài học về kết hợp một cách liền mạch giữa cái bình dân và cái sâu sắc, và là một lời nhắc nhở duyên dáng rằng âm nhạc vĩ đại có thể được tìm thấy ở những nơi không ngờ nhất.
Soạn bởi: Bùi Thảo Hương