Nocturnal Whispers 19.10.2024) | Giới thiệu tác phẩm
04/10/2024In Recital: Gernot Winischhofer and Special Guests (27.10.2024)
18/10/2024GIỚI THIỆU TÁC PHẨM
FRANZ SCHUBERT (1797-1828)
Violin Sonata in A Major, Op. posth. 162, D. 574 "Grand Duo" (1817)
(Sonata dành cho violin giọng La trưởng, Tập xuất bản sau khi mất 162, D. 574 "Đại song tấu")
I. Allegro moderato
II. Scherzo: presto
III. Andantino
IV. Allegro vivace
Violin: Gernot Winischhofe; Piano: Nguyễn Huy Phương
Bản Sonata dành cho violin giọng La trưởng, D. 574 của Franz Schubert, thường được gọi là "Đại song tấu," là một tác phẩm thể hiện khả năng của nhà soạn nhạc trong việc cân bằng tính trữ tình với những yêu cầu kỹ thuật phức tạp hơn, một minh chứng cho sự hiểu biết sâu sắc của ông về cả violin và piano. Viết vào năm 1817 trong thời kỳ Schubert đang tìm thấy tiếng nói của mình giữa những ảnh hưởng của Beethoven và Rossini, bản sonata là một ví dụ sáng chói về phong cách trưởng thành và sự nở rộ trong khả năng biểu cảm của ông.
Chương đầu tiên, Allegro moderato (Nhanh vừa phải), mở đầu với một giai điệu violin tràn đầy, được nâng đỡ bởi phần đệm nhịp điệu nhẹ nhàng của piano. Tình yêu của Schubert đối với bài hát tỏa sáng qua đây; dòng âm thanh violin như thể đang hát, lơ lửng trong một thế giới trữ tình. Tuy nhiên, bên dưới vẻ ngoài này là một hành trình hòa âm tinh tế, nơi âm nhạc khám phá những giai điệu bất ngờ, thêm chiều sâu và sự phong phú vào bản chất tươi sáng. Mặc dù ảnh hưởng của Beethoven được cảm nhận một cách tinh tế trong những sự tương phản và các phần phát triển, Schubert nhanh chóng quay trở lại những xung lực trữ tình của riêng mình, ưu tiên vẻ đẹp hơn là sự đối đầu.
Trong chương thứ hai, Presto (Rất nhanh), Schubert truyền tải một năng lượng mang phong cách Beethoven hơn với một scherzo sôi động. Ở chương này, violin nhảy múa một cách không thể đoán định, tạo ra một cuộc đối thoại vui tươi và năng động với piano. Cách diễn đạt không đều, sự chuyển đổi đột ngột trong cường độ và sắc thái tạo cho chương nhạc một không khí tinh nghịch. Trong phần trio trung tâm, âm nhạc trở nên hướng nội hơn, mang đến một sự tương phản sắc độ tinh tế so với bề ngoài mạnh mẽ của scherzo.
Chương thứ ba, Andantino (Hơi nhanh), thể hiện một khoảnh khắc đẹp đẽ hướng nội. Giai điệu bắt đầu thật đơn giản, êm đềm nhanh chóng đi sâu vào sự phức tạp hòa âm, khi Schubert nhẹ nhàng hướng âm nhạc trở nên xa xôi hơn. Một cảm giác kịch tính yên tĩnh xuất hiện, như thể âm nhạc đang suy ngẫm về điều gì đó ẩn sâu bên dưới bề mặt yên tĩnh. Tài năng của Schubert trong việc tạo ra sắc thái cảm xúc tinh tế đặc biệt rõ ràng trong cách ông điều hướng giữa các âm điệu trưởng và thứ, tạo ra một bầu không khí ngọt ngào và sâu sắc.
Chương kết Allegro vivace (Vui tươi sống động) là một phần kết sôi động cho bản sonata, tràn đầy năng lượng sống động như trong scherzo. Âm nhạc nhảy múa hân hoan, hòa hợp cả hai nhạc cụ trong một màn trình diễn kỹ thuật tuyệt vời và vui tươi. Khả năng của Schubert trong việc kết hợp các khoảnh khắc nhẹ nhàng với các cử chỉ hòa âm và nhịp điệu phức tạp hơn mang đến cho chương nhạc một cảm giác đầy sức sống, để lại cho người nghe cảm giác ngập tràn phấn khởi.
Trong bản Sonata dành cho violin giọng La trưởng này, Schubert không chỉ thể hiện sự thành thạo của mình về cả hai nhạc cụ mà còn manh nha về phong cách âm nhạc đang phát triển của ông. Đó là một tác phẩm đầy quyến rũ, năng lượng và vẻ đẹp trữ tình, nhưng vẫn có đủ sự tinh tế hòa âm và yêu cầu kỹ thuật để thỏa mãn cả những nhạc sĩ và khán giả khó tính nhất.
JOHANNES BRAHMS (1833-1897)
“Scherzo in C Minor” from "F-A-E Sonata", WoO 2 (1853)
(Scherzo giọng Đô thứ trích từ “F-A-E Sonata")
Violin: Gernot Winischhofe; Piano: Nguyễn Huy Phương
Scherzo giọng Đô thứ của Johannes Brahms là kiệt tác không thể phủ nhận trong bản Sonata F-A-E, một tác phẩm dành tặng cho nghệ sĩ violin Joseph Joachim. Sáng tác vào năm 1853 khi Brahms mới 20 tuổi, Scherzo toát lên năng lượng trẻ trung và sự táo bạo. Được viết cho violin và piano, Scherzo là một phần của sự hợp tác độc nhất của Brahms cùng với Robert Schumann và Albert Dietrich. Tiêu đề của tác phẩm, F-A-E, là một ám chỉ đến khẩu hiệu cá nhân của Joachim: Frei aber einsam - Tự do nhưng cô đơn. Các chương của sonata kết hợp các nốt F (Fa), A (La) và E (Mi) như một lời tri ân âm nhạc cho cụm từ này, truyền vào tác phẩm ý nghĩa cá nhân.
Scherzo của Brahms bắt đầu bằng một tuyên bố mạnh mẽ, táo bạo - đầy quyết đoán nhưng không kém phần tỉ mỉ. Chương nhạc là một điển hình trong sự tương phản, với những khoảnh khắc dịu dàng, trữ tình bị gián đoạn đột ngột bởi sự trở lại của motif bão tố ban đầu. Sự kéo đẩy giữa sáng và tối này tạo ra một sức căng kịch tính nắm bắt trọn sự chú ý của người nghe ngay từ đầu. Khi chương nhạc mở ra, Brahms thể hiện tài năng sáng tác ngay từ khi còn trẻ của mình, chứng tỏ khả năng kỳ lạ trong việc kết hợp cường độ mang chất Beethoven với giọng điệu độc đáo của riêng mình. Phần kết của Scherzo gây bất ngờ với biến đổi năng lượng hỗn loạn thành một kết thúc đầy thỏa mãn, hân hoan.
Mặc dù là một phần của một dự án hợp tác, Scherzo của Brahms đã tìm được chỗ đứng riêng, thường được biểu diễn độc lập và được ca ngợi về sức sống và sự rực rỡ của nó. Dù tác phẩm không được xuất bản cho đến năm 1906, gần một thập kỷ sau khi Brahms qua đời, nhưng sự sống động và tài năng của nhà soạn nhạc đã khiến nó trở thành một tác phẩm yêu thích trong nhạc mục violin. Táo bạo, trẻ trung và đầy chiều sâu cảm xúc, Scherzo giọng Đô thứ của Brahms là một minh chứng đáng chú ý về sự thành thạo sớm của nhà soạn nhạc trong thể loại này.
ALEXANDER VON ZEMLINSKY (1871-1942)
Serenade in A major (1896)
(Khúc nhạc chiều giọng La trưởng )
I. Massig
II. Langsam, mit grossem ausdruck
III. Sehr schnell und leicht
IV. Massiges Walzertempo
V. Schnell
Violin: Gernot Winischhofe; Piano: Sun Young Ju
Khúc nhạc chiều giọng La trưởng cho violin và piano của Alexander von Zemlinsky là một tác phẩm rạng rỡ và quyến rũ, được sáng tác vào những năm đầu sự nghiệp của ông. Viết vào năm 1896, tác phẩm phản ánh nguồn gốc của Zemlinsky trong truyền thống Lãng mạn Viên, đồng thời cũng gợi ý về những dòng chảy âm nhạc rộng lớn hơn sẽ định hình các tác phẩm sau này của ông. Khúc nhạc chiều tỏa sáng với sự hân hoan trẻ trung, nổi bật với sự nhẹ nhàng và rõ ràng trong cách diễn đạt, trái ngược với thế giới hiện đại phức tạp mà ông sẽ sống sau này.
Tác phẩm, được chia thành năm chương, thể hiện kỹ năng của Zemlinsky trong việc cân bằng giữa sự thanh lịch với chiều sâu cảm xúc. Mặc dù có vẻ đơn giản, soạn phẩm lại không hề như vẻ bề ngoài. Sự đơn giản này là có chủ ý, nhấn mạnh khả năng truyền tải sự ấm áp và trữ tình của Zemlinsky mà không cần những sự phức tạp không cần thiết. Sự tương tác giữa violin và piano vừa tinh nghịch vừa chính xác, mỗi nhạc cụ tham gia vào một cuộc đối thoại sôi động, chuyển động mượt mà giữa trữ tình dịu dàng và sức sống tràn đầy năng lượng.
Chịu ảnh hưởng bởi các bậc thầy Viên thời đại ông - đặc biệt là Johannes Brahms - Zemlinsky thổi vào bản nhạc một cảm giác vừa hoài niệm vừa hướng về tương lai. Các dòng giai điệu được truyền vào một vẻ đẹp trữ tình gợi nhớ đến Brahms, trong khi cấu trúc và hình thức được chế soạn cẩn thận, gợi lên tinh thần của các khúc nhạc chiều từ thời kỳ cổ điển. Các tác phẩm đầu đời của Zemlinsky, bao gồm Khúc nhạc chiều này, thể hiện sự tinh thông của ông đối với tinh thần âm nhạc Lãng mạn, đồng thời vẫn duy trì một giọng điệu cá nhân khiến ông khác biệt so với các nhà soạn nhạc đương thời.
Mặc dù ít được nhắc tới hơn các nhà soạn nhạc khác, Zemlinsky là một nhân vật quan trọng ở Vienna vào đầu thế kỷ 20, có mối liên hệ chặt chẽ với những người nổi tiếng như Gustav Mahler và Arnold Schoenberg. Là giáo viên và sau này là anh rể của Schoenberg, Zemlinsky là một cầu nối giữa hậu Lãng mạn và chủ nghĩa hiện đại tiếp theo. Khúc nhạc chiều giọng La trưởng là minh chứng cho sự tinh thông về hình thức và giai điệu của Zemlinsky, mang đến một cái nhìn thoáng qua về giai đoạn đầu của một nhà soạn nhạc sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến thế giới âm nhạc thời đại của ông.
FRITZ KREISLER (1875-1962)
Caprice Viennois, Op. 2 (1910)
(Khúc ngẫu hứng Vienna, Tập 2)
Violin: Gernot Winischhofe; Piano: Sun Young Ju
Khúc ngẫu hứng Vienna, Tập 2 của Fritz Kreisler, là một lời tri ân tuyệt vời cho sự duyên dáng và thanh lịch của quê hương ông, Vienna. Được sáng tác vào năm 1910, tác phẩm dành cho violin và piano này đã trở thành một trong những tác phẩm bất tử nhất của Kreisler, bộc lộ nỗi nhớ nhung thành Vienna thông qua những giai điệu buồn bã và nhịp điệu waltz đầy duyên dáng. Tác phẩm được triển khai trong bốn phần, với chủ đề waltz chậm đầy vẻ đẹp buồn bã xuất hiện lại hai lần, mang đến những nốt trầm lặng xe giữa tinh thần vui tươi, bất ngờ mà thấm đượm trong tác phẩm.
Tại trung tâm tác phẩm, Khúc ngẫu hứng Vienna phác họa nét sôi động nhưng cũng đầy nhung nhớ của chính Vienna - một thành phố giàu truyền thống, nhưng luôn thay đổi. Những đường nét violin phong phú của Kreisler, được nâng đỡ bởi những nốt móc kép ấm áp và những nét hoa mỹ lấp lánh, vẽ nên một bức chân dung sinh động về một vùng đất mà niềm vui và nỗi nhớ nhung đan xen. Sự bất ngờ trong âm nhạc, từ phần giữa vui tươi, lấp lánh đến sự trở lại dịu dàng và suy ngẫm của waltz, phản chiếu sự phức tạp cảm xúc trong miền ký ức, nơi những khoảnh khắc hạnh phúc thường nhuốm màu hoài niệm.
Mặc dù là một nghệ sĩ violin bậc thầy được ca ngợi trên toàn thế giới, Kreisler cũng có tài năng độc đáo trong việc sáng tác những tác phẩm ngắn, gợi cảm. Khúc ngẫu hứng Vienna, cùng với các tác phẩm nổi tiếng khác như Nỗi buồn tình ái (Liebesleid) và Niềm vui tình ái (Liebesfreud), thể hiện khả năng sáng tạo âm nhạc vừa nhẹ nhàng vừa giàu cảm xúc của ông. Lời tri tặng dành cho Vienna này là một ví dụ hoàn hảo về phong cách đặc trưng của ông: vui vẻ, thanh lịch và thấm đượm cảm giác nhớ nhung lãng mạn.
Đối với nhiều người, tác phẩm này đồng nghĩa với chính Kreisler, một hiện thân âm nhạc của sự duyên dáng, kỹ thuật điêu luyện và tình yêu sâu đậm dành cho thành phố đã định hình tinh thần nghệ thuật của ông. Như Harold Schonberg từng nhận xét, âm nhạc của Kreisler có thể không hướng tới sự phức tạp trí tuệ sâu sắc, nhưng sức hấp dẫn lâu bền của nó nằm ở khả năng mang lại niềm vui cho khán giả cũng như người chơi nhạc.
PABLO DE SARASATE (1844-1908)
"Romanza Andaluza" from "Spanish Dances, Op. 22" (1878)
(Tình ca Andalusia" trích từ "Vũ khúc Tây Ban Nha, Tập 22)
Violin: Gernot Winischhofe; Piano: Sun Young Ju
Tình ca Andalusia (Romanza Andaluza) của Pablo de Sarasate, trích từ tác phẩm Vũ khúc Tây Ban Nha, Tập 22, là một phản ánh hoàn hảo về sự tinh thông về giai điệu và phong cách của nhà soạn nhạc kiêm nghệ sĩ violin này. Viết vào năm 1878, tác phẩm này gói gọn sự duyên dáng và đam mê của âm nhạc dân gian Andalusia, đồng thời thể hiện sự pha trộn độc đáo giữa sự thanh lịch, kỹ thuật điêu luyện và vẻ đẹp giai điệu của Sarasate.
Tình ca Andalusia là một trong những tác phẩm mà tình yêu dành cho truyền thống dân gian Tây Ban Nha của Sarasate tỏa sáng rực rỡ nhất. Mặc dù ông đã dành phần lớn cuộc đời ở Pháp, nhưng thông qua những tác phẩm như thế này, Sarasate đã lên tiếng cho di sản âm nhạc phong phú của quê hương Tây Ban Nha. Tác phẩm được cho là một sáng tác gốc, lấy cảm hứng từ nhịp điệu đặc biệt và chất liệu biểu cảm của các bài hát dân gian Andalusia, mặc dù một số tác phẩm Tây Ban Nha của Sarasate được biết là có mối liên hệ trực tiếp với các giai điệu dân gian thực tế. Ở đây, ông nắm bắt được tinh hoa của vùng miền nam Tây Ban Nha thông qua một ngôn ngữ âm nhạc trữ tình và giàu cảm xúc sâu sắc.
Tại trung tâm tác phẩm là một giai điệu mượt mà, tựa như một bài hát. Giai điệu toát lên sự ấm áp và thân mật, với âm thanh violin kéo dài, những đường nét biểu cảm tựa như giọng hát của một ca sĩ đầy đam mê. Chất lãng mạn của tác phẩm không thể bị che giấu, phác họa hình ảnh của một đêm trăng sáng ở Andalusia, nơi không khí tràn ngập âm thanh của những bản tình ca chân thành. Xuyên suốt tác phẩm, Sarasate tô điểm cho giai điệu dân gian đơn giản bằng những nét vẽ violin duyên dáng - điêu luyện, nhưng không bao giờ phô trương. Những yêu cầu kỹ thuật của ông, chẳng hạn như gảy dây tinh tế và chạy nốt, được đan xen một cách liền mạch vào cấu trúc của tác phẩm, giúp tăng cường chứ không hề áp đảo câu chuyện âm nhạc.
Khả năng sáng tác cho violin của Sarasate đáng chú ý với sự tinh tế và độ tinh khiết về âm sắc, những điều đã khiến ông nổi bật như một trong những nghệ sĩ violin hàng đầu thời đại của mình. Ông có sự hiểu biết sâu sắc về tiềm năng của nhạc cụ này, và trong Tình ca Andalusia, những yếu tố này được cân bằng hoàn hảo. Khả năng ngân vang tự nhiên của violin được khai thác tối đa, trong khi hòa âm đầy màu sắc và năng lượng nhịp điệu của phần đệm piano nhấn mạnh nguồn gốc dân gian của tác phẩm.
Mặc dù Sarasate có thể không tìm kiếm chiều sâu ý nghĩa của những concerto vĩ đại, nhưng âm nhạc của ông nối liền trực tiếp đến trái tim. Tình ca Andalusia, giống như nhiều tác phẩm khác của ông, tràn ngập sự ấm áp, thanh lịch và một tinh thần đặc biệt của Tây Ban Nha. Đây là một tác phẩm làm say mê cả nghệ sĩ violin và khán giả, mang đến một hương vị về những khung cảnh nắng ấm và văn hóa sôi động của Tây Ban Nha, tất cả đều thông qua âm thanh của violin. Tài năng của Sarasate nằm ở khả năng biến những yếu tố dân gian đơn giản trở nên vượt trội, một minh chứng lâu bền cho tài nghệ của ông với tư cách một nghệ sĩ biểu diễn và nhà soạn nhạc.
PABLO DE SARASATE (1844-1908)
Jota Aragonesa, Op. 27 (1881)
(Điệu Jota vùng Aragon, Tập 27)
Violin: Gernot Winischhofe; Piano: Sun Young Ju
Điệu Jota vùng Aragon, Tập 27 (Jota Aragonesa) của Pablo de Sarasate là một tác phẩm sôi động và đầy màu sắc, thể hiện trọn vẹn tinh thần sôi nổi của jota Tây Ban Nha, một điệu nhảy truyền thống từ vùng Aragon. Được viết vào khoảng năm 1881, tác phẩm này thể hiện tình yêu của Sarasate đối với âm nhạc dân gian Tây Ban Nha đồng thời đóng vai trò là một màn trình diễn kỹ năng viết violin điêu luyện của ông. Lấy cảm hứng từ một bài hát tự do của nhà soạn nhạc người Navarrese Apolinar Brull, Điệu Jota vùng Aragon kết hợp các yếu tố dân gian với phong cách lãng mạn định hình phần lớn âm nhạc của Sarasate.
Jota, được đặc trưng bởi năng lượng nhịp điệu và giai điệu sôi nổi, là một điệu nhảy của sự vui mừng, và Sarasate truyền vào tác phẩm này cùng một tinh thần lễ hội. Âm nhạc diễn ra với tốc độ nhanh, với những đoạn nhạc phức tạp đòi hỏi cả kỹ năng tuyệt vời và sự tinh tế về phong cách từ người biểu diễn. Mang phong cách của Sarasate, tác phẩm được lấp đầy bởi những nảy âm nhanh như chớp, những đoạn chạy nốt lấp lánh và những kỹ thuật rực rỡ khiến violin nhảy múa như thể là một phần của chính bản thân dân ca. Tuy nhiên, dù rất đặc sắc về mặt kỹ thuật, Điệu Jota vùng Aragon vẫn không đánh mất nguồn gốc giai điệu của mình, duy trì sự cân bằng giữa sự đơn giản của giai điệu dân gian và kỹ năng điêu luyện của nghệ sĩ violin.
Giống như nhiều sáng tác lấy cảm hứng từ Tây Ban Nha của Sarasate, Điệu Jota vùng Aragon không chỉ là một màn trình diễn violin bùng nổ. Soạn phẩm phản ánh mối liên kết sâu sắc của nhà soạn nhạc với âm nhạc quê hương, ngay cả khi ông dành nhiều thời gian ở Pháp. Sarasate có khả năng đáng kinh ngạc trong việc nâng cao âm nhạc dân gian, biến đổi nó trở nên tinh tế và thanh lịch mà không đánh mất sức mạnh thô sơ, biểu cảm.
Mặc dù có nguồn gốc từ âm nhạc truyền thống, Điệu Jota vùng Aragon vẫn là sáng tác riêng của Sarasate. Sự tinh thông về giai điệu, sự chú ý đến vẻ đẹp âm sắc và khả năng sáng tạo giai điệu tinh tế của ông đều được thể hiện rõ ràng ở đây. Dù là một tác phẩm khiến người ta thích thú với sự điêu luyện về mặt kỹ thuật, nhưng về cốt lõi, tác phẩm vẫn là một sự ca ngợi về vẻ đẹp và sự phong phú của văn hóa Tây Ban Nha.
Điệu Jota vùng Aragon của Sarasate tiếp tục quyến rũ khán giả với sức hấp dẫn không thể cưỡng lại, đưa người nghe đến những khung cảnh ngập nắng của Tây Ban Nha, nơi âm nhạc và vũ điệu được dệt vào chính cấu trúc của cuộc sống. Thông qua tác phẩm này, Sarasate không chỉ thể hiện kỹ năng violin đáng kinh ngạc của mình mà còn tôn vinh truyền thống âm nhạc của quê hương, để lại di sản tiếp tục truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ violin và những người yêu âm nhạc.
Soạn bởi: Bùi Thảo Hương