Echoes of Home (26.04.2025) | Giới thiệu tác phẩm - Saigon Classical Music Group | Nhóm bạn yêu nhạc cổ điển Sài Gòn
Sagobako Guitar Duo
31/03/2025
Trần Yến Nhi
12/04/2025

Echoes of Home (26.04.2025) | Giới thiệu tác phẩm

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM

FRANZ LISZT (1811-86)

Hungarian Rhapsody No.12, S.244∕12 (1847)

(Hungarian Rhapsody Số 12, S.244∕12)

Piano: Trần Yến Nhi

 

Hungarian Rhapsody Số 12 của Franz Liszt là bản tuyên ngôn sục sôi cho mối duyên trọn đời giữa ông và âm nhạc quê hương. Sáng tác năm 1847, nằm trong tuyển tập 19 bản Hungarian Rhapsody lừng danh, tác phẩm kết tinh tinh thần bất khuất của các âm hưởng Gypsy, nỗi sầu trong giai điệu dân ca và khát vọng dân tộc Hungary. Dù ít được biểu diễn hơn bản số 2 lừng lẫy, Hungarian Rhapsody số 12 vẫn phô diễn thiên tài của Liszt trong việc biến thổ âm thành kịch tính piano điêu luyện – kết hợp sự bộc phát nguyên bản với kỹ thuật trau chuốt.

Xây dựng theo hình thức czárdás truyền thống, bản rhapsody mở ra với hai phần tương phản: lassan (chậm) và friska (nhanh). Phần lassan khởi đầu trong không khí ngẫu hứng u uẩn – hòa âm nửa cung và giai điệu ai oán đậm chất "thang âm Gypsy" với những quãng tăng ám ảnh. Cách viết piano của Liszt vừa hướng nội vừa cầu kỳ, những nốt luyến láy tuôn chảy mô phỏng sự ngẫu hứng của nghệ sĩ violin Gypsy. Không khí chuyển mình đột ngột ở phần friska – nhịp điệu bùng nổ làm chủ sân khấu. Phách đảo cuồng nhiệt, quãng tám lấp lánh và thanh âm chạy xoáy tái hiện cơn cuồng vũ làng quê, đẩy lên cao trào dữ dội đòi hỏi kỹ thuật điêu luyện.

Liszt không sao chép chất liệu dân gian – ông thăng hoa nó. Những chủ đề vay mượn từ giai điệu Gypsy hay dân ca được nâng tầm qua hòa âm táo bạo và sáng tạo kỹ thuật. Ở bản số 12, phép màu này hiện hình qua cuộc đối đầu giữa bóng tối và ánh sáng – trữ tình suy tư nhường chỗ cho vũ điệu bùng nổ. Thách thức kỹ thuật như bass nhảy quãng, nốt lặp tốc độ và quãng tám sấm rền phản ánh trình độ siêu phàm của Liszt, nhưng linh hồn tác phẩm nằm ở nghệ thuật kể chuyện – lời tri ân trái tim văn hóa Hungary.

Ra đời giữa làn sóng tự tôn dân tộc Hungary, bản hành khúc phản chiếu căn tính kép của Liszt: nghệ sĩ toàn cầu nhưng gốc rễ sâu đậm nơi âm thanh và cảnh sắc quê nhà. Từ tiếng thở dài ai oán trong lassan đến cơn cuồng vũ friska, tác phẩm là cây cầu nối truyền thống dân gian và sự hùng vĩ Lãng mạn – khúc ca di sản được khắc bằng sự bùng cháy và bút mực.

 


 

VASQUEZ EDMUNDO (b. 1938)

Suite Populaire

(Tổ khúc Phổ biến)

I. Entrada
II. Chacarera
III. Zamba
IV. Tonada

Sagobako Guitar Duo

 

Tác phẩm Tổ khúc Phổ biến của Edmundo Vasquez là bản tưởng nhớ sống động về di sản dân gian Mỹ Latinh, được tái tạo qua lăng kính guitar cổ điển đầy sáng tạo. Sinh ra tại Chile và định cư ở Paris từ năm 1974, Vasquez kết nối chất liệu Nam Mỹ đậm đà với tinh hoa châu Âu tinh tế, tạo nên tác phẩm mang hơi thở quê hương qua nhịp điệu và tâm hồn nồng nhiệt. Viết cho hai cây guitar, tổ khúc gồm bốn chương – mỗi chương lấy cảm hứng từ điệu múa hoặc ca khúc dân gian – dệt nên tấm thảm ký ức văn hóa hòa quyện giữa hoài niệm và sức sống.

Entrada (Khúc mở đầu) mở màn như khúc dạo đầu đầy mời gọi, với giai điệu trữ tình và hòa âm ấm áp đặt nền cho không gian suy tư. Tựa người kể chuyện tập hợp thính giả, bản nhạc giới thiệu những mô-típ gợi nhớ cảnh sắc Chile và Argentina – nơi giai điệu dân gian hòa quyện cùng kỹ thuật cổ điển.

Chacarera bùng nổ với năng lượng điệu múa dân gian Argentina – tiết tấu đảo phách và sự tương tác giữa hai cây đàn mô phỏng khung cảnh đàn hát sôi động nơi thôn làng. Vasquez chắt lọc tinh thần ngẫu hứng của các ban nhạc Roma, biến những câu nhạc trao đổi thành vũ điệu đối đáp đầy lửa.

Chuyển sang Zamba, tác phẩm chìm vào nỗi buồn man mác – điệu nhạc chậm đậm chất Argentina và Chile, khoác lên mình tấm áo khao khát. Hai cây guitar dệt nên kết cấu mỏng manh tựa tiếng castanet, hòa âm nhuốm màu ngọt ngào pha đắng – như lời ai oán cho những chân trời xa vời hay mối tình đã mất.

Kết thúc tổ khúc là Tonada – điệu ca đậm chất Tây Ban Nha và Mỹ Latinh, sâu lắng và nội tâm. Nơi đây, guitar phô diễn khả năng kể chuyện đầy tâm tình, giai điệu trào dâng rồi lắng xuống cùng sức nặng của ký ức tổ tiên.

Tài năng của Vasquez nằm ở việc nâng tầm chất liệu dân gian mà không tước đi vẻ nguyên sơ. Tổ khúc Phổ biến không phải bản sao – mà là cuộc đối thoại xuyên thời-không: phức điệu điêu luyện của guitar phản chiếu lối hát đáp truyền thống, trong khi hòa âm nghịch và tiết tấu phức tạp gật đầu với ảnh hưởng hiện đại. Được Italian Guitar Ensemble thu âm năm 1992, tác phẩm là minh chứng cho bản sắc kép của Vasquez – nghệ sĩ tự do giữa phòng hòa nhạc Paris và vùng đất Nam Mỹ.

Qua Tổ khúc Phổ biến, Vasquez mời ta dạo bước trong không gian âm thanh không biên giới – nơi tiếng đàn vượt địa lý, trở thành ngôn ngữ chung của di sản được chia sẻ. Đây là âm nhạc của cội rễ ăn sâu vào lòng đất, nhưng dễ dàng vươn tay chạm đại dương – bản tình ca cho những trái tim không biên giới.

 


 

GAETANO DONIZETTI (1797-1848)

Me voglio fa ‘na casa (1837)

(Tôi muốn cất một ngôi nhà)

Tenor: Nguyễn Hoàng Việt, Piano: Phạm Quang Bách

 

Tôi muốn cất một ngôi nhà (1837) của Gaetano Donizetti – viên ngọc quý của dòng nhạc Naples thế kỷ 19 – kết tinh vẻ đẹp bel canto với tinh thần rực lửa Italy. Được sáng tác khi Donizetti ở Naples để viết vở opera Pia de' Tolomei, bài hát Naples cổ điển (canzonetta napoletana) này cho giọng hát và piano hé lộ khía cạnh ít người biết của nhà soạn nhạc: khả năng biểu đạt trữ tình đầy thân mật. Với lời thơ từ nhà viết lời Carlo Pepoli, ca khúc kết hợp chất thơ kỳ ảo và ngọn lửa tình yêu – cánh cửa mở vào tâm hồn văn hóa Naples.

Lời ca bằng phương ngữ Naples kể giấc mơ người thủy thủ: ngôi nhà "giữa biển khơi" lộng lẫy với lông công, cầu thang vàng, ban công đá quý – ẩn dụ cho tình yêu rực rỡ như mặt trời. Nàng Nannella – người "khiến mặt trời mọc" – là trái tim của viễn cảnh ấy. Giai điệu Đô trưởng nhịp Allegretto của Donizetti nhảy múa giữa điệu thức trưởng và thứ, cấu trúc rondò biến tấu đan xen điệp khúc tinh nghịch (Tralla la le la) cùng lời tỏ tình dịu ngọt. Phần đệm piano vừa sinh động vừa tinh tế như sóng vỗ, trong khi giọng hát đùa giỡn với những bước nhảy quãng rộng và chuyển sắc thái – bắt trọn sự quyến rũ mộc mạc lẫn tinh hoa nghệ thuật.

Xuất bản trong tuyển tập Những đêm thu ở Infrascata, tác phẩm phản ánh văn hóa salon thời bấy giờ, nhưng sức hút vẫn trường tồn. Các nghệ sĩ ngày nay như Juan Diego Flórez (thu âm 2015) thổi sức sống mới bằng mandolin, accordion và guitar – gợi màu sắc dàn nhạc dân gian Naples. Dù lu mờ bởi những vở opera lừng lẫy, Me voglio fa ‘na casa vẫn là minh chứng cho sự đa tài của Donizetti – khúc dạ khúc ngắn ngủi nối liền sân khấu hoành tráng với giấc mơ bên biển.

Nghe ca khúc này là dạo bước trên bờ cát Naples dưới nắng vàng trí tưởng tượng Donizetti – nơi tình yêu biến điều tầm thường thành phi thường, và âm nhạc trở thành con thuyền chở những giấc mơ mênh mông như biển cả.

 

Tôi muốn cất một ngôi nhà giữa biển khơi
Lợp bằng lông công rực rỡ sắc màu,
Tralla la le la...
Bậc thang lên dát vàng chen ánh bạc
Ban công viền đá quý sáng muôn nơi,
Tralla la le la...
Khi Nannella thân yêu của tôi vừa xuất hiện,
Ai cũng ngỡ "Bình minh vừa hé môi!",
Tralla la le la...

 


 

BENJAMIN BRITTEN (1913-76)

The Salley Gardens (1943)

(Vườn liễu)

Tenor: Nguyễn Hoàng Việt, Piano: Phạm Quang Bách

 

Sáng tác năm 1943 trong thời gian lưu đày tại Mỹ giữa Thế chiến II, Vườn liễu của Benjamin Britten là sự kết hợp tinh tế giữa chất liệu dân gian Ireland và sự tinh xảo của nghệ thuật thanh nhạc. Nằm trong tập đầu tiên của cuốn Chuyển soạn những ca khúc dân gian, tác phẩm phản chiếu nỗi nhớ quê hương da diết của Britten, chưng cất vẻ đẹp giản dị cùng chiều sâu cảm xúc từ những giai điệu quần đảo Anh thành bản tình ca đầy hoài niệm. Phổ nhạc từ bài thơ Down by the Salley Gardens (Dưới bóng vườn liễu) của W.B. Yeats – suy tư về tình yêu tuổi trẻ và những nuối tiếc – ca khúc biến giai điệu Ireland thành khúc ai hoài ám ảnh, nối liền văn hóa dân gian đồng quê với truyền thống cổ điển.

Bản phối của Britten mở đầu bằng đoạn piano với quãng bốn đi xuống, nhịp điệu móc đơn đều đặn như dòng sông thời gian chảy mãi. Dòng giai điệu giọng hát mộc mạc mà day dứt phản chiếu lời thơ ngọt ngào mà chua xót của Yeats – nơi nhân vật nhớ về mối tình đã mất giữa những vườn liễu xanh. Cú chuyển hòa âm đột ngột trên từ "foolish" (ngớ ngẩn) xé toang sự bình yên, nhấn mạnh nỗi hối tiếc trong thơ ca. Những đoạn piano xen kẽ, gợi nhớ những bản nhạc thơ của Schubert và Schumann, đẩy sâu sự chiêm nghiệm – âm vang u buồn như ký ức mờ xa bao bọc lấy giọng hát. Về sau, Britten còn phối lại tác phẩm cho dàn dây, kèn bassoon và đàn hạc, thêm lớp kết cấu phong phú nhưng vẫn giữ nguyên vẻ đẹp mong manh ban đầu.

Được đề tặng Clytie Mundy – nữ danh ca người Úc, người cố vấn cho bạn đời của Britten là Peter Pears – ca khúc trở thành viên ngọc quý trong nhạc mục của họ, nơi nỗi buồn lặng lẽ cộng hưởng sâu sắc với khán giả thời chiến. Vườn liễu tồn tại như minh chứng cho khả năng nâng chất liệu dân gian thành nghệ thuật phổ quát của Britten – vẻ đẹp ai hoài vượt lên mọi giới hạn thời đại và ngôn ngữ. Là tác phẩm kinh điển trong các cuộc thi và hòa nhạc, ca khúc mãi là cánh cửa mở vào tâm hồn một nhà soạn nhạc – và một dân tộc – tìm kiếm sự an ủi qua âm nhạc.

 


 

EDVARD GRIEG (1843-1907) & HENRIK IBSEN (1828-1906)

Solveig's Song, from "Peer Gynt", Op. 23 (1874)

(Khúc hát nàng Solveig, trích từ "Peer Gynt", Tập 23)

Soprano: Huỳnh Thị Mỹ Dung, Piano: Trần Yến Nhi

 

Trong tấm thảm âm nhạc đồ sộ Edvard Grieg viết cho vở kịch Peer Gynt của Henrik Ibsen, Khúc hát nàng Solveig tỏa sáng như sợi chỉ vàng của lòng kiên trinh – khúc aria đầy xúc động kết tinh tinh thần dân gian Na Uy, vượt khỏi sân khấu để trở thành khúc ca phổ quát về tình yêu và khát khao. Sáng tác giai đoạn 1874-1875, tác phẩm sinh ra từ bi kịch thơ mộng mênh mông của Ibsen – hành trình phiêu lưu của chàng trai phản anh hùng Peer Gynt – để rồi hóa thân thành biểu tượng cho tình yêu thủy chung vô điều kiện, nơi giọng hát Solveig – người tình kiên trinh – trở thành ngọn hải đăng xuyên màn đêm hỗn loạn.

Ở hồi IV của vở kịch, Solveig – giờ tóc đã điểm sương – cất tiếng hát bên hiên nhà khi Peer Gynt lại bỏ trốn. Giai điệu dịu dàng mà kiên nghị hứa hẹn: "Dẫu đông tàn xuân đến, xuân qua năm lại… em vẫn đợi". Lời thơ Ibsen thấm đẫm chất liệu dân gian tìm thấy tri kỷ trong ngôn ngữ âm nhạc Grieg. Cấu trúc lặp khúc phản chiếu sự kiên trinh của Solveig, trong khi điệu thức La thứ và nhịp ba êm ái ôm ấp nghịch lý giữa nỗi buồn và an ủi. 

Dù Grieg từng xem nhạc phẩm Peer Gynt là "sản phẩm của sự gượng ép", Khúc hát nàng Solveig vẫn vượt lên vai trò là ca khúc phụ trợ. Giai điệu cô đọng trong một cụm nốt đau đáu, nở rộ với sự giản dị của dân ca nhưng mang tầm vóc bi kịch opera. Khi giọng hát vút lên điệu La trưởng ở câu hát "Em sẽ đợi chàng", nỗi u sầu thứ thức tan vỡ trong khoảnh khắc thăng hoa. Giai điệu vẹn nguyên sự tinh khiết này minh chứng cho khả năng chưng cất cảm xúc thành âm thanh của Grieg.

Bám rễ trong chủ nghĩa Lãng mạn thế kỷ 19, Khúc hát nàng Solveig vang vọng xuyên thời đại với thông điệp về lòng chung thủy và sự cứu chuộc. Tác phẩm không chỉ là đỉnh cao nghệ thuật của Grieg, mà còn là cây cầu nối văn hóa Na Uy với trái tim nhân loại – lời nhắc rằng giữa hỗn mang cuộc đời, tình yêu vẫn tồn tại: lặng lẽ và bền bỉ như đêm trường Bắc Âu.

 


 

EDUARDO DI CAPUA (1865–1917) & ALFREDO MAZZUCCHI (1878–1972)

O sole mio (1898)

(Ôi vầng dương đời anh)

Soprano: Huỳnh Thị Mỹ Dung, Piano: Trần Yến Nhi

 

Từ bờ biển Naples ngập nắng, Ôi vầng dương đời anh vút lên như mặt trời rực rỡ của bờ biển Ý. Sáng tác năm 1898 dựa trên lời thơ phương ngữ Naples của Giovanni Capurro, bản tình ca về ánh dương và tình yêu này đã vượt biên giới để trở thành biểu tượng toàn cầu của niềm vui sống. Giai điệu vốn từng được cho là của riêng Eduardo Di Capua, nay đã được công nhận thuộc về cả Alfredo Mazzucchi – người đặt nền móng để Di Capua hoàn thiện thành kiệt tác bất hủ. 

Di Capua – nhạc sĩ lang thang – được cho là viết nên giai điệu này khi đứng trước bình minh vàng rực trên Biển Đen ở Odessa. Nhưng linh hồn bài hát vẫn đậm chất Naples – sự hòa quyện giữa nỗi khát khao và niềm hân hoan, nơi những nốt nhạc tuôn trào như ánh sáng lấp lánh trên sóng biển, ấm áp như ánh mắt người yêu. Lời ca giàu hình ảnh ví von gương mặt người thương như mặt trời rực rỡ: “Ma n’atu sole cchiù bello, oi ne’, ’o sole mio sta nfronte a te!” (“Mà vầng dương khác còn đẹp hơn, em ơi, / Vầng dương đời anh, chính là em rạng ngời!!”).

Từng bị bỏ quên trong một cuộc thi âm nhạc thuở đầu, Ôi vầng dương đời anh đạt đến đỉnh cao nhờ những giọng ca huyền thoại. Enrico Caruso với bản thu đầu thế kỷ 20 đã đưa tác phẩm vào hàng kinh điển. Luciano Pavarotti đoạt Grammy (1980) với bản trình diễn đầy kịch tính, còn Elvis Presley biến tấu thành Bây giờ hoặc không bao giờ (1960) đầy phóng khoáng. Andrea Bocelli, Mario Lanza và vô số nghệ sĩ khác đã đưa tác phẩm vào nhạc mục biểu diễn – tất cả đều tôn vinh sự kết hợp giữa chất thơ giản dị và sự hùng vĩ của tác phẩm.

Không chỉ là một giai điệu, Ôi vầng dương đời anh là minh chứng cho sức mạnh cộng hưởng nghệ thuật và niềm tự hào văn hóa. Hòa âm rực nắng cùng hình ảnh sống động của Capurro – những cô gái giặt đồ hát vang, ô cửa sổ lấp lánh – khắc họa Naples tràn đầy sức sống. Hành trình của tác phẩm vẫn tiếp tục – nhắc nhở rằng nghệ thuật, như ánh mặt trời, không biết đến biên giới. Ôi vầng dương đời anh đưa ta đến bầu trời Naples – nơi mỗi nốt nhạc đều ấp ủ hơi ấm quê nhà.

Ôi đẹp sao một ngày nắng huy hoàng,
Trời trong sáng sau cơn giông tố!
Khí trời tươi mát tựa như lễ hội đó...
Ôi đẹp sao một ngày nắng huy hoàng.

Mà vầng dương khác còn đẹp hơn, em ơi,
Vầng dương đời anh, chính là em rạng ngời!
Ôi vầng dương, vầng dương đời anh
Là chính em đó, là chính em đó thôi!

Long lanh ô cửa kính nhà em soi bóng;
Cô gái giặt là hát ca lòng phơi phới,
Tay vắt, tay phơi, miệng hát chẳng ngừng lời,
Long lanh ô cửa kính nhà em soi bóng.

Khi đêm xuống mặt trời dần khuất dạng,
Lòng anh chợt dâng nỗi sầu man mác;
Dưới hiên nhà em, anh nguyện đứng trông hoài
Khi đêm xuống mặt trời dần khuất dạng.

 


 

ROBERTO DI MARINO (b. 1956)

Celtic Suite for Flute and Harp (2016)

(Tổ khúc Celtic dành cho Flute và Harp)

I. Reel
II. Waltz
III. Ballad
IV. Jig

Harp: Huỳnh Gia Nguyên Đan, Flute: Phạm Thị Thu Thảo

 

Bản Tổ khúc Celtic dành cho Flute và Harp (2016) của Roberto Di Marino là sự kết hợp giữa kỹ thuật cổ điển tinh tế và tâm hồn Celtic mộng mơ. Tác phẩm gồm 4 chương (Reel, Waltz, Ballad, Jig) là lời tri ân cuộc đối thoại vượt thời gian giữa hai nhạc cụ thường song hành trong truyền thống dân gian. Di Marino – người coi đây là tác phẩm tâm đắc nhất – đã thổi vào đó niềm tin rằng harp có thể "chữa lành vết thương tâm hồn", mang đến vẻ đẹp siêu thoát đầy dịu dàng.

Chương Reel mở đầu bùng nổ với năng lượng tươi vui – những giai điệu flute linh hoạt bay lượn trên hợp âm rải từ harp, gợi bước chân nhảy múa trên nền nhạc Ireland rộn ràng. Tiếp theo là Waltz với nhịp ba uyển chuyển tựa làn gió lướt qua thảo nguyên, hòa âm harp ôm ấp giai điệu ngọt ngào của flute. Ballad – trái tim tổ khúc – là khúc trầm tư với âm thanh harp chảy trôi quyện cùng tiếng flute ai oán, vang vọng khúc bi ca Gaelic cổ xưa. Jig kết thúc với khí thế tưng bừng – nhịp đảo phách tinh nghịch và màn đối đáp điêu luyện tôn vinh niềm vui cộng đồng qua điệu nhảy truyền thống.

Ra mắt năm 2016 bởi nghệ sĩ flute Massimiliano Pezzotti và nghệ sĩ harp Francesca Tirale tại Edolo (Ý), bản nhạc được thiết kế phù hợp cho cả harp pedal và harp lever, mở rộng khả năng biểu diễn của tác phẩm. Các phiên bản như của bộ đôi Estrel Duo (2021) cho thấy sự linh hoạt từ chất liệu dân gian mộc mạc đến phong cách hòa nhạc tinh tế. Bản phổ kèm phần đệm của Di Marino mời gọi nghệ sĩ khám phá cội nguồn Celtic, đồng thời cảm nhận sức mạnh trị liệu – minh chứng rằng âm nhạc, như ánh mặt trời, có thể hàn gắn cả những vết thương sâu nhất.

Trong tác phẩm này, flute và harp trở thành người kể chuyện dệt nên tấm thảm ký ức và đổi mới – nơi mỗi nốt nhạc đều ấm áp hơi thở của bếp lửa gia đình và chân trời tự do.

 


 

JOHANNES BRAHMS (1833-97)

Rhapsody in B minor, Op. 79 No. 1 (1879)

(Rhapsody giọng Si thứ, Tập 79 Số 1)

Piano: Đặng Thị Tường Uyên

 

Tác phẩm Rhapsody giọng Si thứ, Tập 79 Số 1 của Johannes Brahms là cơn cuồng phong cảm xúc Lãng mạn được thuần hóa trong kết cấu cổ điển chặt chẽ. Sáng tác năm 1879 thời kỳ đỉnh cao sáng tạo của nhà soạn nhạc, tác phẩm là một trong hai bản hành khúc được Brahms đề tặng Elisabeth von Herzogenberg – người bạn tâm giao kiêm học trò cũ. Dù mang danh "hành khúc" – gợi sự phóng khoáng tự do – tác phẩm này trói buộc cảm xúc mãnh liệt vào kỷ luật hình thức, tạo nên bản nhạc vừa cuồn cuộn khí thế vừa thăm thẳm suy tư.

Khúc nhạc mở ra trong giọng Si thứ dữ dội ở khúc Agitato với tiết tấu chấm dôi gãy gọn và âm trầm đảo phách như tiếng vó ngựa phi nước đại, nơi cây đàn piano hóa thân thành cỗ xe chở đam mê bất kham. Nhưng giữa cơn lốc này, thiên tài tương phản của Brahms tỏa sáng: giai điệu êm ái như dạ khúc vụt hiện ở đoạn giữa chuyển sang trưởng, như liều thuốc xoa dịu cơn bão mở đầu. Chủ đề này  vốn được ám chỉ tinh tế từ trước, nay nở rộ với vẻ đẹp giản dị an ủi, hòa âm lấp lánh tựa ánh sao xa.

Tư duy âm nhạc của Brahms bừng sáng qua cách xử lý chất liệu piano: hợp âm rải thác đổ và phức điệu mô phỏng tạo đối thoại giữa các bè, trong khi sự mơ hồ trong hòa âm chuyển đổi liên tục giữa giọng thứ và trưởng, bình yên và giằng xé, phản chiếu nghịch lý tâm hồn Lãng mạn. Đoạn tái hiện trỗi dậy với sức mạnh gấp bội, nhưng chính khúc kết (coda) mới ám ảnh nhất: giai điệu đoạn giữa trở lại, giờ lắng sâu ở tay trái, những nốt cuối tan biến vào hợp âm Si trưởng nửa vời tựa như khát khao giải thoát vẫn ngoài tầm với.

Dù bám rễ vào hình thức cổ điển, bản hành khúc vẫn mang đậm dấu ấn Brahms – sự pha trộn giữa kịch tính Beethoven và chất thơ Schubert. Được von Herzogenberg ca ngợi vì "vẻ đẹp gồ ghề" và "dòng chảy tinh tế", tác phẩm ghi lại khoảnh khắc nhà soạn nhạc đạt đỉnh cao sáng tạo, bắc cầu giữa truyền thống và cách tân. Trong Op. 79 No. 1, Brahms không đơn thuần viết cho piano – ông biến cây đàn thành vũ trụ của xung đột và an ủi, nơi mỗi hợp âm đều ngân vang câu chuyện của riêng mình. 

 


 

ENRIQUE GRANADOS (1867 -1916)

Danzas Españolas (1900)

(Những vũ điệu Tây Ban Nha)

- Oriental
- Andaluza

Sagobako Guitar Duo

 

Enrique Granados – ngôi sao sáng của chủ nghĩa dân tộc âm nhạc Tây Ban Nha – đã dệt hồn quê hương vào Những vũ điệu Tây Ban Nha, bộ tổ khúc 12 tiểu phẩm piano sáng tác từ 1892-1900. Không đơn thuần phỏng theo dân ca, những tác phẩm này là tái tạo đầy chất thơ về nhịp điệu đa dạng của các vùng miền, kết hợp vẻ đẹp mộc mạc với nghệ thuật tinh tế. Hai chương nổi bật – Oriental (số 2) và Andaluza (số 5) – phô diễn tài năng thiên bẩm của Granados trong việc hợp nhất câu chuyện đầy cảm xúc với kỹ thuật piano điêu luyện.

Mang nỗi buồn ám ảnh, Oriental mở ra ở giọng Đô thứ với giai điệu trầm tư, chậm rãi. Giai điệu gợn sóng như tiếng vọng xa xăm của âm nhạc Ả Rập – gợi nhớ di sản Moorish của Tây Ban Nha – và dệt nên ca khúc buồn da diết. Đoạn giữa lento assai (rất chậm) đào sâu vào khúc ai ca, chất thơ dịu dàng tương phản với vẻ trang nghiêm u uất phần đầu. Hòa âm Granados lấp lánh sắc thái thức điệu, vẽ nên bầu không khí vừa kỳ bí vừa đậm chất Tây Ban Nha – tựa bóng hình Al-Andalus thoáng hiện.

Andaluza (thường được gọi là Playera) – khúc nhạc rực lửa nhất – là kiệt tác đỉnh cao của Granados. Cây đàn guitar hóa thân thành nghệ sĩ flamenco với kỹ thuật rasgueado (gảy dây)và cất lời ca đầy đam mê đậm chất cante jondo (du dương sâu thẳm) xứ Andalusia. Theo cấu trúc ABA, tác phẩm chuyển mình giữa sắc thái dữ dội của Mi thứ và ánh sáng thoáng qua của Mi trưởng. Đoạn giữa êm dịu như khoảng lặng hiếm hoi trước khi vũ điệu cuồng nhiệt trở lại, cuốn người nghe vào cơn lốc cảm xúc.

Những vũ điệu Tây Ban Nha của Granados vượt lên trên giá trị dân tộc học, nâng phương ngữ âm nhạc địa phương thành ngôn ngữ phổ quát về nỗi khát khao và niềm vui. Oriental – khúc ai hoài thì thầm, Andaluza – tiếng gào thét thách thức – chính là hiện thân cho khả năng nắm bắt linh hồn Tây Ban Nha của ông. Qua những vũ điệu này, Granados mời ta dạo bước trên quảng trường ngập nắng, lách qua sân trong đầy bóng tối – nơi mỗi nốt nhạc rung lên nhịp tim của cả dân tộc.

 


 

HOÀNG DƯƠNG (1933-2017)

Homeland Memories

(Những kỉ niệm quê hương)

Viola: Phan Gia Khanh, Piano: Cao Quỳnh Anh

 

Nghệ sĩ cello – nhà soạn nhạc – nhà giáo Hoàng Dương được tôn vinh như trụ cột của nền âm nhạc cổ điển Việt Nam, người dệt nên nhịp cầu nối truyền thống dân tộc với ngôn ngữ giao hưởng phương Tây. Những kỉ niệm quê hương – tác phẩm vốn được viết cho cello và dàn nhạc – chính là tuyên ngôn nghệ thuật của ông: thổi hồn dân ca vào hình thức hiện đại, biến chất liệu quê hương thành khúc tráng ca về nỗi nhớ, bản sắc và ký ức văn hóa.

Lấy cảm hứng từ làn điệu dân ca Se chỉ luồn kim – giai điệu mượt mà như nhịp kim chỉ thêu dệt – Hoàng Dương nâng tầm motif giản dị thành bản giao hưởng đầy suy tư. Sáng tác trong thời kỳ đất nước hiện đại hóa, tác phẩm là lời tri ân sâu nặng với cội nguồn. Cello – nhạc cụ chủ đạo – trở thành người kể chuyện trữ tình, đối đáp cùng âm đệm của piano như cách đồng vọng trong dàn nhạc dân tộc. Giai điệu dân gian mở đầu giản dị rồi bung nở qua những biến tấu phối hợp hòa âm phương Tây tinh tế trên nền thang âm ngũ cung – tạo ra không gian âm thanh vừa quen thuộc vừa cách tân.

Tài năng Hoàng Dương tỏa sáng ở sự cân bằng giữa chiều sâu nội tâm và tầm vóc hoành tráng. Đoạn độc tấu cello tựa lời ca cô quạnh giữa sân đình, nhường chỗ cho khúc mãn nhạc dàn nhạc dâng trào tinh thần cộng đồng. Tác phẩm mang theo sức nặng ký ức tập thể với những giai điệu như tấm thảm âm thanh kết nối quá khứ với hiện tại.

Những kỉ niệm quê hương không đơn thuần là lời tri ân truyền thống. Đó là minh chứng cho triết lý "âm nhạc như cuộc đối thoại sống" của Hoàng Dương – nơi hồn cốt Se chỉ luồn kim hòa điệu cùng sự trang nghiêm của cello, nơi thanh âm thôn dã tìm thấy chốn an trú vĩnh hằng trong khán phòng hiện đại. Lắng nghe tác phẩm, ta như dạo bước qua ký ức thiêng liêng của người nghệ sĩ – nơi mỗi nốt nhạc là sợi chỉ vàng kết nối di sản nghìn năm với chân trời sáng tạo mới.

 


 

Vietnamese Folk Song / Arr. PONGPAT PONGPRADIT

Floating water-ferns and wandering clouds

(Bèo Dạt Mây Trôi)

Guitar: Wadcharin Suksabsri

 

Bèo dạt mây trôi – ca khúc dân gian Việt Nam được chuyển soạn lại cho guitar cổ điển bởi nhà soạn nhạc Thái Lan Pongpat Pongpradit – hiện lên như cuộc đối thoại đầy sáng tạo giữa truyền thống và cách tân. Bắt nguồn từ vùng đất Bắc Bộ với hình ảnh trữ tình, nguyên tác là lời than da diết về nỗi chờ mong, nơi hình ảnh phù du của bèo mây trôi dạt đan quyện nỗi đau thầm lặng. Bản chuyển soạn của Pongpat trong tuyển tập Âm thanh của BIỂN (2023) biến viên ngọc dân gian này thành tác phẩm toàn cầu, hòa quyện vẻ đẹp nội tâm của thang âm ngũ cung Việt với âm sắc giàu có trong kết cấu của cây đàn guitar.

Xuất xứ ca khúc gắn với văn hóa truyền miệng vùng đồng bằng sông Hồng và Quan họ Bắc Ninh,đến nay Bèo dạt mây trôi vẫn mang vẻ mơ hồ đầy chất thơ, minh chứng cho sức sống vượt thời gian của tác phẩm. Lời ca thấm đẫm biểu tượng vùng nông thôn Việt Nam: đêm trăng, bóng hình cô độc hướng về chân trời xa, trong khi giai điệu uốn lượn như nhịp thở của tự nhiên. Pongpat tôn vinh tinh túy này bằng họa âm trong veo mở đầu, gợi hình ảnh cánh bèo trôi mong manh, âm sắc lung linh phảng phất tinh thần ngẫu hứng trong hát xẩm.

Trong bản chuyển soạn này, Pongpat nối liền di sản Đông Nam Á với hình thức cổ điển phương Tây. Giai điệu chính ở giọng Rê thứ được thể hiện qua kỹ thuật campanella mô phỏng tiếng đàn bầu rung ngân, trong khi hòa âm phong cách Ấn tượng điểm xuyết quãng 9 và quãng 7 trưởng song song khoác lên tấm vải cảm xúc nhiều tầng lớp. Cấu trúc sáng tạo với tiết tấu tambora bồn chồn dưới lớp họa âm mờ dần ở đoạn kết như nỗi chờ mong dần lụi tắt, trong khi chuyển đổi nhịp điệu (3/4 ↔ 4/4) hòa theo nhịp thơ Việt tự nhiên.

Hơn cả một màn trình diễn kỹ thuật, bản chuyển soạn còn là một hành động bảo tồn và tôn vinh văn hóa. Bằng cách khâu nối motif dân gian vào kỹ thuật guitar phức tạp, Pongpat mời gọi nghệ sĩ toàn cầu khám phá tâm hồn dân tộc Việt, đồng thời tôn vinh bản sắc nghệ thuật chung của ASEAN. Từ giáo trình nhạc viện đến liên hoan quốc tế, Bèo dạt mây trôi giờ đây phiêu du vượt biên giới – lời thì thầm buồn man mác về quê hương được thắp sáng qua sáu dây đàn. Ở đây, quá khứ không ngủ yên mà sống động, trôi dịu dàng vào thế giới âm thanh mới – vĩnh viễn khát khao, vĩnh viễn tái sinh.

 


 

RALPH VAUGHAN WILLIAMS (1872-1958)

"Whither Must I Wander?" from "Songs of Travel"

("Biết lang thang về nơi đâu?" trích từ tập "Khúc du ca")

Tenor: Nguyễn Hoàng Việt, Piano: Phạm Quang Bách

 

"Biết lang thang về nơi đâu?" – khúc suy tư đau đáu về mất mát và khát khao – mở đầu chuỗi "Khúc du ca" của Ralph Vaughan Williams như tấm bản đồ tâm hồn sờn cũ. Sáng tác năm 1902 dựa trên thơ Robert Louis Stevenson (Những khúc du ca và những vần thơ khác), ca khúc khắc họa hành trình kẻ lữ hành, hòa quyện chất trữ tình đồng quê Anh với nỗi đau tha hương.

Viết những năm cuối đời phiêu bạt, thơ Stevenson vẽ hành trình từ tuyệt vọng – "ngôi nhà không còn là nhà" với lò sưởi tắt lịm và khuôn mặt tan biến – đến hy vọng mong manh qua chu kỳ tự nhiên: "Xuân sẽ về, lại về nữa". Vaughan Williams phổ nhạc hành trình cảm xúc này bằng cấu trúc khổ thơ – mỗi khổ thơ ôm trọn giai điệu dịu dàng mang hơi thở dân ca, điểm xuyết thang âm ngũ cung. Phần đệm piano với âm thanh trầm đục gợi nhớ kèn túi Scotland – như gió đồng hoang gào thét cùng sức nặng ký ức.

Những tương phản trong sắc thái góp phần đẩy cao kịch tính. Khổ cuối mở đầu bằng giai điệu nhỏ dần thì thầm, tựa lời thủ thỉ với bóng ma quá khứ, rồi thoáng chốc tái sinh bùng lên mạnh mẽ ở câu "ngày tươi sáng trên ngôi nhà rộng mở cửa". Nhưng kết cục vẫn là âm thanh nhẹ nhàng u uẩn như sự thừa nhận phũ phàng về dòng chảy thời gian. Sự chuyển đổi ánh sáng – bóng tối này phô diễn tài năng kiến tạo tâm trạng của Vaughan Williams – đúc kết từ tình yêu dân ca Anh và phức điệu thời Tudor.

Sức vang cảm xúc toàn cầu của “Biết lang thang về nơi đâu?” thu hút danh ca từ Bryn Terfel đến John Shirley-Quirk – những giọng ca chạm đến sự pha trộn giữa khí phách kiên cường và nỗi tổn thương mong manh. Là khúc dạo đầu của kẻ lữ hành, tác phẩm mời gọi thính giả vào thế giới nơi hoài niệm và thiên nhiên đan quyện – minh chứng cho sức mạnh vĩnh cửu của âm nhạc trong việc vẽ bản đồ những vùng đất chưa khám phá trong trái tim con người.

 


 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-49)

Étude Op. 10, No. 12 in C minor, "Revolutionary Étude" (1831)

(Bài luyện ngón Tập 10, Số 12 giọng Đo thứ, "Bài luyện ngón Cách mạng")

Piano: Đặng Thị Tường Uyên

 

Bài luyện ngón Cách mạng – chương cuối mãnh liệt trong tập Bài luyện ngón Tập 10 của Chopin – là dòng thác đau thương và phản kháng, sinh ra từ tro tàn của quê hương đang tan tác. Sáng tác năm 1831 khi Khởi nghĩa Tháng Mười Một (cuộc nổi dậy của Ba Lan chống Nga) bị dập tắt, bản nhạc chuyển hóa nỗi đau uất hận thành tiếng kêu đòi tự do vượt khỏi khuôn khổ bài tập kỹ thuật. Dù Chopin không đặt tên "Cách Mạng" (do hậu thế thêm vào), sự cuồng nhiệt và cấu trúc táo bạo đã biến bản luyện ngón này thành biểu tượng của kháng cự và đam mê Lãng mạn.

Tác phẩm mở màn bằng hợp âm Đô thứ dữ dội với quãng 9 thứ chói tai đẩy người nghe vào cơn lốc xoáy. Tay trái tuôn trào hợp âm rải móc kép như dòng thác hỗn loạn, trong khi đó tay phải khẳng định giai điệu phản kháng bằng quãng tám – những bước nhảy gãy gọn vừa chất chứa quyết tâm anh hùng vừa thấm đẫm tuyệt vọng. Ngôn ngữ hòa âm Chopin được cách mạng hóa qua chuyển điệu nửa cung và biến đổi đột ngột – gương soi cho bất ổn chiến tranh, trong khi nhịp Allegro con fuoco (Nhanh – mãnh liệt) đẩy tiết tấu với sự khẩn trương không khoan nhượng.

Cấu trúc tác phẩm xoay quanh sự giằng co giữa bùng nổ và tĩnh lặng. Đoạn giữa phiêu lãng sang những phím xa như Đô thăng thứ – hòa âm chênh vênh gợi sự mất phương hướng. Song rồi lại quay về Đô thứ, nơi chủ đề tái hiện dày đặc hơn với những va chạm nghịch âm. Đoạn kết hé mở tia hy vọng mong manh bằng hợp âm Đô trưởng lặng lẽ – để rồi dìm xuống vực thẳm bi kịch trong cú lao dốc cuối cùng.

Thiên tài Chopin nằm ở việc kết hợp sáng tạo kỹ thuật với chiều sâu cảm xúc. Hợp âm rải tay trái là thách thức với mọi nghệ sĩ,  không đơn thuần là phô diễn mà là ẩn dụ cho cuộc vật lộn không ngơi. Giai điệu quãng tám tay phải đòi hỏi sức mạnh và độ chính xác, ẩn dụ cho đường nét anh hùng tương phản với ý ngĩa tăm tối đằng sau. Bản luyện ngón được đề tặng Franz Liszt này là đỉnh cao cách tân của Chopin, biến bài tập thành kiệt tác yêu cầu sự thăng hoa cả kỹ thuật lẫn cảm xúc.

Sáng tác trong thời lưu vong ở Stuttgart, bản nhạc phản chiếu nỗi quặn lòng của Chopin trước cảnh Ba Lan nô lệ – đề tài ám ảnh cả đời ông. Trong nhật ký, ông gào lên: "Lạy Chúa, Người có tồn tại?... Hay chính Người là người Nga?" Sự giằng xé này thấm đẫm từng nốt nhạc – năng lượng không ngừng và căng thẳng không giải tỏa khắc họa tinh thần dân tộc bất khuất và người nghệ sĩ kiên cường.

 


 

SERGEI RACHMANINOFF (1873-1943)

Moments Musicaux Op. 16

No. 1 in B-flat Minor (Số 1 giọng Si giáng thứ ) (1896)

Piano: Vũ Hoàng Gia Bảo

No. 4 in E Minor (Số 4 giọng Mi thứ) (1896)

Piano: Phạm Quang Bách

 

Vào mùa thu năm 1896, chàng thanh niên Sergei Rachmaninoff rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính. Thời gian và tiền bạc eo hẹp, nhưng chính trong hoàn cảnh ấy, những lo âu chất chứa đã thôi thúc năng lượng sáng tạo mãnh liệt trong chàng trai trẻ, để rồi thăng hoa thành tuyệt phẩm Những khoảnh khắc âm nhạc, Tập 16. Ra đời trong khoảng từ tháng 10 đến tháng 12 cùng năm, sáu bản nhạc này là minh chứng cho sự thấu hiểu sâu sắc của Rachmaninoff về piano và khả năng phi thường của ông khi truyền tải cảm xúc sâu sắc thông qua kỹ thuật bậc thầy.

Khác với nét duyên dáng, gần gũi trong những tác phẩm cùng tên của Schubert, Những khoảnh khắc âm nhạc của Rachmaninoff mang phong cách hoành tráng và phức tạp. Mỗi bản nhạc là một màn kịch thu nhỏ, chất chứa những cung bậc cảm xúc riêng biệt. Các tác phẩm này phô bày rộng khắp kỹ năng chơi piano của Rachmaninoff, đan dệt nên một tấm thảm phong phú về tâm trạng và kết cấu, trải dài qua toàn bộ gam màu cảm xúc của con người.

Bộ nhạc mở đầu với Andantino giọng Si giáng thứ, một khúc nhạc theo phong cách nocturne, ngập tràn tâm trạng khắc khoải. Một giai điệu êm đềm, u sầu lửng lơ trên nền đệm ba nốt, tạo nên bầu không khí trầm lắng hướng nội. Chủ đề chính trải qua nhiều biến tấu, nhưng giai điệu ấy vẫn gần như nguyên bản khi trở lại trong phần coda, để lại dư âm day dứt.

Đối lập hoàn toàn, Presto giọng Mi thứ là một Étude đầy thách thức, một lần nữa phảng phất ảnh hưởng của Chopin. Bản nhạc này đặc biệt khó nhằn, nhất là đối với tay trái, khi phải xử lý phần đệm phức tạp gợi nhớ đến Étude Cách Mạng của Chopin.

Mỗi bản nhạc của Những khoảnh khắc âm nhạc, Tập 16 đều có giá trị riêng, nhưng cùng nhau tạo thành một chuỗi tác phẩm thống nhất, được kết nối bởi những motif giai điệu lặp lại và sự đan xen giữa các yếu tố chiêm nghiệm và phô diễn kỹ thuật. Được sáng tác tại một thời điểm quan trọng trong cuộc đời Rachmaninoff, những bản nhạc này không chỉ phản ánh những khó khăn cá nhân mà còn đánh dấu một bước tiến đáng kể trong ngôn ngữ âm nhạc của ông. Qua Những khoảnh khắc âm nhạc, Rachmaninoff đã tạo ra một loạt kiệt tác trường tồn, tiếp tục mê hoặc và thách thức cả nghệ sĩ piano và khán giả.

 


 

SERGEI RACHMANINOFF (1873-1943)

Prelude in G minor, Op. 23 No. 5  (1901)

(Khúc dạo giọng Sol thứ, Tập 23 Số 5)

Piano: Vũ Hoàng Gia Bảo

 

Khúc dạo giọng Sol thứ, Tập 23 Số 5 của Sergei Rachmaninoff là tuyên ngôn đầy thách thức cho sự hùng vĩ của chủ nghĩa Lãng mạn, kết hợp giữa kỹ thuật điêu luyện bùng cháy và chất thơ nội tâm sâu lắng. Sáng tác năm 1901 – hai năm trước 9 Khúc dạo còn lại của Tập 23 – tác phẩm ra đời trong giai đoạn hồi sinh sáng tạo của Rachmaninoff sau cơn khủng hoảng trầm cảm do thất bại của Bản giao hưởng số 1. Với ký hiệu Alla marcia (như hành khúc), nhịp điệu gằn mạnh và khí thế hùng tráng gợi lên sự vận động không ngừng, trong khi đoạn giữa dịu dàng phô bày tài năng thiên phú của ông trong những giai điệu tựa ca khúc đầy day dứt.

Khúc dạo mở màn với motif Sol thứ đầy tính gõ – hợp âm staccato (ngắt âm) và quãng tám tuôn trào phô diễn kỹ thuật piano đặc trưng Rachmaninoff, được thiết kế cho bàn tay khổng lồ của chính ông. Chủ đề mạnh mẽ này nhường chỗ cho đoạn tương phản ở Si giáng trưởng – nơi giai điệu cantabile (du dương như hát) đầy u sầu lơ lửng trên nền hợp âm rải lăn tăn, mang đến khoảnh khắc tĩnh lặng hiếm hoi giữa cơn bão. Ngay cả ở đây, căng thẳng vẫn âm ỉ dưới lớp hòa âm nghịch và âm trầm bồn chồn – tiên báo sự trở lại đầy kịch tính của hành khúc, giờ đây được tăng cường bằng quãng tám sấm rền và gam chạy cuồn cuộn.

Được viết trong giai đoạn hạnh phúc  sau cuộc hôn nhân và sự ra đời của con gái đầu lòng của nhà soạn nhạc, tác phẩm vẫn chứa đựng sự đối tính trong ngôn ngữ nghệ thuật Rachmaninoff: sức mạnh khải hoàn đan xen nỗi sầu Slav. Là một phần trong tham vọng sáng tác bộ Khúc dạo đủ 24 cung điệu (tương tự Tập 28 của Chopin), tác phẩm mở rộng hình thức khúc dạo thành bức tranh giao hưởng thu nhỏ – cân bằng giữa cấu trúc chặt chẽ và cảm xúc phóng khoáng.

Được chính Rachmaninoff công diễn tại Moscow năm 1903, Khúc dạo này mãi là minh chứng cho khả năng khai thác tiềm năng kịch tính của piano của ông – nơi kỹ thuật thần tốc và chiều sâu thi ca hội tụ, vang vọng cả ý chí kiên cường của người sáng tác lẫn vẻ đẹp hoàng hôn của chủ nghĩa Lãng mạn.

 


 

CAMILLE SAINT-SAËNS (1835-1921), arr. JAMES M. GUTHRIE (b. 1953)

Danse Macabre, Op. 40

(Vũ điệu Tử Thần, Tập 40)

Violin 1: Cáp Minh Anh, Violin 2: Nguyễn Linh Xuân, Viola: Phan Gia Khanh, Cello: Phạm Hoàng Minh Khôi

 

Vũ điệu Tử Thần của Camille Saint-Saëns là một trong những tác phẩm giàu hình tượng nhất trong kho tàng âm nhạc chương trình, là sự kết hợp cốt truyện ma quái với bảng màu âm thanh đầy tưởng tượng. Sáng tác năm 1874, khúc thơ giao hưởng này khắc họa huyền thoại rùng rợn về Thần Chết triệu hồi người chết trỗi dậy trong đêm Halloween. Khi đồng hồ điểm nửa đêm, Thần Chết hiện ra với cây vĩ cầm và bắt đầu điệu valse điên loạn, khiến những bộ xương khô nhảy múa cuồng nhiệt.

Ban đầu được viết cho giọng hát và piano dựa lời  thơ của Henri Cazalis, Saint-Saëns sau đó mở rộng Vũ điệu Tử Thần thành tác phẩm giao hưởng cho dàn nhạc, tận dụng tối đa sắc thái hòa âm để thổi hồn câu chuyện. Bản chuyển soạn của James M. Guthrie tái hiện tác phẩm dàn nhạc này cho nhóm nhỏ thính phòng thân mật hơn. Guthrie là nhà soạn nhạc và nhà giáo kỳ cực, đã nối liền quy mô hoành tráng của âm nhạc thế kỷ 19 với sự gần gũi hiện đại, mời gọi các nhóm nhạc thính phòng nhỏ khám phá giai điệu ma quái rợn người này.

Xuyên suốt tác phẩm, hai cây violin mô phỏng tiếng lách cách khi bộ xương nhảy múa. Giai điệu ám ảnh của Dies Irae, một bài hát trung cổ dành cho người chết, đan xen vào kết cấu, tăng thêm không khí lạnh lẽo. Khi đêm dần trôi qua, điệu nhảy trở nên hoang dại và điên cuồng hơn bao giờ hết, để rồi đột ngột bị dập tắt bởi tiếng gà trống gáy sáng - được thể hiện bởi violin độc tấu - báo hiệu bình minh trở lại và kết thúc cuộc vui của thế giới linh hồn. Những bộ xương rút lui về mộ, và Thần Chết, sau khi hoàn thành nhiệm vụ u ám của mình, ra đi.

Saint-Saëns, một nhà soạn nhạc nổi tiếng với khả năng sử dụng hình thức và dàn nhạc điêu luyện, đã nắm bắt được tinh thần của Halloween với cả sự vui tươi và một chút hài hước đen tối. Mặc dù ban đầu được đón nhận trái chiều, Vũ điệu Thần Chết đã trở thành một trong những tác phẩm được yêu thích nhất của Saint-Saëns, được ca ngợi vì kể chuyện sống động, phối hợp nhạc cụ sáng tạo và khả năng gợi lên thế giới siêu nhiên với một sự quyến rũ đầy mê hoặc.

 

Soạn bởi: Bùi Thảo Hương

 

Comments are closed.