Piano Recital: Một thoáng Vienna - Võ Bảo Lạc Nhân (23.01.2026) | Giới thiệu tác phẩm - Saigon Classical Music Group | Nhóm bạn yêu nhạc cổ điển Sài Gòn
Piano Recital: Hồ Khánh Vân: 60 Năm (03.01.2026) | Giới thiệu tác phẩm
30/12/2025
Piano Recital: Một thoáng Vienna – Võ Bảo Lạc Nhân (23.01.2026)
31/12/2025

Piano Recital: Một thoáng Vienna – Võ Bảo Lạc Nhân (23.01.2026) | Giới thiệu tác phẩm

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM

Nghệ sĩ & Diễn giả: Võ Bảo Lạc Nhân

 

Joseph Haydn: Piano Sonata No. 39 in D Major, Hob. XVI:24

(Piano Sonata số 39 giọng Rê trưởng, Hob. XVI:24)

I. Allegro
II. Adagio
III. Finale - Presto

 

Vào năm 1773, Joseph Haydn đang ở độ sung mãn trong những năm tháng tại nhiệm nơi cung điện Esterháza xa xôi của Hungary. Đó là một môi trường của sự cô độc xa hoa - không gian mà Haydn từng nổi tiếng tuyên bố rằng đã buộc ông “phải trở nên độc bản”. Bản Sonata số 39 giọng Rê trưởng chính là một tạo tác rạng rỡ từ kỷ nguyên mang tính bước ngoặt này. Được xuất bản năm 1774 trong tuyển tập "Esterházy Sonatas", tác phẩm đóng vai trò như một nhịp cầu phong cách, vừa lưu giữ ngọn lửa mãnh liệt cùng những xáo động cảm xúc từ thời kỳ Sturm und Drang (Giông tố và Khát vọng) trước đó, vừa tiếp nhận ngôn ngữ trau chuốt, hóm hỉnh của phong cách Cổ điển Thịnh thời.

Bản Sonata này không đơn thuần là một tiểu phẩm giải trí nơi salon phòng khách. Dù được viết để làm vui lòng Hoàng thân Nikolaus Esterházy, đây lại là một tác phẩm mang sức sống căng tràn và chiều sâu trí tuệ, đòi hỏi sự sắc sảo từ tâm trí người nghe cũng như sự điêu luyện từ những ngón tay của người nghệ sĩ.

I. Allegro

Chương mở đầu Allegro được định hình bởi cấu trúc trong trẻo đầy gân guốc. Khước từ những kết cấu hợp âm dày đặc thường thấy trong các tác phẩm piano sau này, Haydn chọn lối đối vị hai bè chặt chẽ, mang lại cho âm nhạc nguồn năng lượng tinh gọn. Chương nhạc mở ra như một bản toccata - một màn phô diễn rực rỡ của nhịp tính thôi thúc và những cử chỉ âm nhạc đầy giục giã.

Tuy nhiên, đằng sau vẻ lấp lánh trên bề mặt là một tư duy nghiêm cẩn. Tại phần phát triển, tâm trạng chuyển từ sự phô diễn kỹ thuật sang cuộc đối đầu trí tuệ khi Haydn đặt chủ đề chính vào một chuỗi các mô phỏng kiểu luân khúc. Hai bàn tay đuổi bắt nhau trong trò chơi "đuổi hình bắt chữ" đầy tinh tế, chứng minh rằng ngay cả trong một bản sonata có vẻ nhẹ nhàng, Haydn cũng không bao giờ cưỡng lại được sức hút của nghệ thuật đối vị bác học.

II. Adagio

Trái tim của bản Sonata nằm ở chương Adagio giọng Rê thứ. Tại đây, ánh nắng rạng rỡ của chương mở đầu hoàn toàn bị che khuất bởi sự giao thoa đặc trưng kiểu Haydn giữa nỗi bi cảm và sự khắc khổ. Trên nền bè trầm đều đặn theo phong cách Baroque gợi liên tưởng đến tiếng tích tắc của đồng hồ hay một đoàn người đưa tang, bàn tay phải cất lên giai điệu đầy sự ngập ngừng, đau xót.

Chương nhạc này là một chuẩn mực của phong cách Cảm tính (Empfindsamer Stil). Nó không giống một tiểu phẩm cho nhạc cụ phím mà tựa như một bản aria thảm kịch của opera, tràn ngập những tiếng thở dài âm nhạc và các kỹ xảo hoa mỹ. Chương nhạc chưa bao giờ thực sự tìm thấy sự bình yên; thay vì một kết thúc trọn vẹn, Haydn để âm nhạc tan biến vào một hợp âm lơ lửng, chưa được giải quyết. Cái kết kiểu vĩ thanh lửng lơ này dẫn trực tiếp vào chương cuối - một lựa chọn cấu trúc mang tính cách mạng, phản chiếu sự tiếp nối tâm lý kịch tính.

III. Finale - Presto

Chương cuối Presto bùng nổ trong giọng Rê trưởng, quét sạch những bóng tối của chương Adagio. Đây chính là hình ảnh một Haydn biến hóa khôn lường và tinh quái nhất. Được xây dựng trên chủ đề đảo phách duyên dáng, chương nhạc là sự lai hợp đầy ngẫu hứng giữa phong cách rondo và biến tấu, lướt đi với cảm giác của phép ảo thuật hài hước.

Đỉnh điểm trong sự hóm hỉnh của Haydn xuất hiện gần cuối tác phẩm: ngay khi người nghe mong đợi sự trở lại huy hoàng của chủ đề chính, âm nhạc bỗng bị chệch đường ray bởi một quãng nghỉ đột ngột, ngỡ ngàng trên một hợp âm lạ - một cú sốc về hòa thanh rơi xuống như một điểm nhấn gây cười. Khoảnh khắc im lặng mang tính kịch nghệ này buộc khán giả phải nín thở trước khi âm nhạc tiếp tục cuộc đua thần tốc hướng về một kết thúc rực rỡ.

Bản Sonata giọng Rê trưởng là minh chứng cho bản ngã kép của Haydn: một Kapellmeister (Triều-Nghi chủ-sự*, là từ dùng để chỉ một chức vụ đức cao vọng trọng trong triều đình, phục vụ một quân vương hay một đại quý tộc, với một đại Thánh đường địa phương uyên bác) và đồng thời là một nhà trào phúng đầy nổi loạn. Chỉ trong ba chương nhạc, ông đã dẫn dắt chúng ta từ những bài tập kỹ thuật cường độ cao đến sân khấu bi kịch của nhà hát opera, và cuối cùng đặt ta vào giữa một trò đùa âm nhạc đại tài. Đó là tác phẩm nhắc nhở chúng ta tại sao Haydn mãi mãi là vị kiến trúc sư đích thực của linh hồn âm nhạc Cổ điển.

*Từ của Trần Như Vĩnh Lạc

 


 

Joseph Haydn: Piano Sonata No. 47 in B Minor, Hob. XVI:32

(Piano Sonata số 47 giọng Si thứ, Hob. XVI:32)

I. Allegro moderato
II.Menuet
III. Finale - Presto

 

Bước vào thế giới của bản Sonata giọng Si thứ của Haydn là rời xa những khu vườn ngập nắng của phong cách tao nhã để dấn thân vào địa hạt của những vách đá lởm chởm, gai góc và những khe vực phủ bóng u huyền. Được sáng tác trong thời gian Haydn tại nhiệm nơi cung điện Esterháza biệt lập, tác phẩm này thuộc về giai đoạn Sturm und Drang (Giông tố và Khát vọng) huyền thoại - thời kỳ mà nhà soạn nhạc bắt đầu đẩy những giới hạn của biểu cảm cảm xúc đến tận cùng của sự vỡ òa.

Bản thân việc lựa chọn giọng Si thứ đã là một tuyên ngôn đầy chủ đích. Trong một kỷ nguyên mà các giọng Trưởng thống trị các salon phòng khách thượng lưu, các giọng Thứ trở nên vô cùng hiếm hoi; trong tổng số khoảng 62 bản sonata đã được xác thực của Haydn, chỉ có 6 bản được viết ở giọng Thứ. Sự khan hiếm này biến bản Hob. XVI:32 trở thành "thiên nga đen" của kho tàng nhạc mục - một tạo tác của sự sắc sảo mãnh liệt và tư duy logic không chút thỏa hiệp.

I. Allegro moderato

Bản sonata không mở đầu bằng một giai điệu mà bằng một "cử chỉ" âm nhạc: một mô-típ bè trầm lù lù bước đi - nét nhạc đã mang lại cho tác phẩm biệt danh "Con gấu". Chủ đề mở đầu này, với đặc trưng là sự thô lộn, cộc lốc và những tiếng "gầm gừ" ở quãng trầm, ngay lập tức thiết lập bầu không khí nặng nề và u uất.

Dù mang vẻ ngoài thô ráp, chương nhạc này là kiệt tác của tính cô đọng đơn chủ đề. Haydn không đưa vào giai điệu tươi sáng nào để đối trọng ở chủ đề thứ hai; thay vào đó, ông ám ảnh với việc nhào nặn những tế bào âm nhạc mở đầu thành những hình thái mới đầy bất an. Phần phát triển đạt đến đỉnh điểm của một cơn thịnh nộ "kiểu Beethoven", sử dụng những cú nhấn sforzando đột ngột và những khoảng lặng đầy ám ảnh để đẩy cao sự căng thẳng. Khi phần tái hiện vang lên, âm nhạc vẫn khước từ sự nhượng bộ; nó kiên định trong giọng Thứ nghiệt ngã, kết thúc bằng những tiếng sấm đồng âm đanh thép ở giọng chủ, không để lại cho người nghe một chút vỗ về nào.

II. Menuet

Chương thứ hai mang lại tia sáng duy nhất trong bộ ba tác phẩm u tối này. Được viết ở giọng Si trưởng, chương Menuet đóng vai trò như một liều thuốc xoa dịu về hòa thanh, mang vẻ duyên dáng tinh tế gần như phong cách Mozart. Nó tựa như một ký ức xa xăm về một điệu nhảy cung đình thanh tao, lịch lãm và đầy hoài niệm.

Tuy nhiên, phần Trio đã đập tan sự bình yên ngắn ngủi ấy. Quay trở lại với giọng Si thứ, phần này giới thiệu một chuỗi nốt lặp nhanh ở tay phải, thường được ví như "đàn ong giận dữ", vo ve trên chính những hình tượng bè trầm nặng nề từ chương đầu tiên. Điều này tạo nên một mối liên kết vòng lặp tài tình, khi "đàn ong" của phần Trio trực tiếp dự báo cho nguồn động lực nhịp điệu đầy ám ảnh của chương kết sắp tới.

III. Finale - Presto

Chương kết có lẽ là chương nhạc bạo liệt và không khoan nhượng nhất trong toàn bộ các tác phẩm cho nhạc cụ phím của Haydn. Đó là nhịp độ Presto với nguồn năng lượng như búa nện không ngừng nghỉ. Được xây dựng trên chủ đề nốt lặp mạnh mẽ như một món vũ khí bộ gõ, âm nhạc lao vút về phía trước với xung lực như được thúc đẩy bởi bộ dây cót căng tràn.

Haydn sử dụng khoảng lặng như một thủ pháp ảo thuật đầy kịch tính, khiến người nghe ngỡ ngàng với những quãng dừng bất an trước khi lao mình trở lại cuộc chiến âm nhạc. Không có Quãng ba Picardy nào ở đây – không có sự chuyển dịch sang giọng Trưởng tươi sáng ở vạch đích. Thay vào đó, bản sonata khép lại với phần coda súc tích, dõng dạc xướng lên chủ đề bằng những quãng tám đồng âm đanh thép. Đó là cái kết đầy thách thức và kiên định, xác nhận rằng Haydn không chỉ là nhà soạn nhạc của sự hóm hỉnh, mà còn là bậc thầy của sức mạnh nội tâm sâu sắc và đầy xao động.

 


 

Franz Schubert

Theme (Andante) with variations in B-Flat Major, Op. 142, D. 935 No. 3

(Bản Sonata cho piano số 2 giọng Si-giáng thứ, Op. 35 )

 

Năm 1827 đánh dấu một bước chuyển mình địa chấn trên bình diện âm nhạc phương Tây. Sau sự ra đi của Ludwig van Beethoven - chiếc bóng đồ sộ và uy nghiêm đã bao trùm lên đời sống âm nhạc tại Vienna - vào tháng Ba, để lại Franz Schubert đơn độc khai phá sự tự do sáng tạo mới trong giai đoạn mà sau này được gọi là "phong cách muộn" của chính ông. Trong những tháng cuối đời, một thời kỳ định danh bởi năng suất sáng tạo siêu nhiên, Schubert đã tìm đến cây đàn piano để tôi luyện tiếng nói vừa mang tính vĩnh biệt, vừa mang tính cách mạng. Một trong những thành quả quý giá nhất của giai đoạn này là bản Impromptu giọng Si giáng Trưởng, Tập 142, số 3 - tác phẩm như một sự thăng hoa trữ tình tột bậc của hình thức biến tấu, nơi tổng hòa các truyền thống của kỷ nguyên Cổ điển với tính chủ thể nội tâm, đầy thi vị của chủ nghĩa Lãng mạn sơ khai.

Trọng tâm của bản Impromptu này là giai điệu mà Schubert rõ ràng đã nâng niu với sự ám ảnh kỳ lạ và khôn nguôi. Vốn ban đầu được sáng tác cho phần nhạc đệm của vở kịch Rosamunde, chủ đề này đã từng trú ngụ đầy riêng tư trong chương chậm của bản Tứ tấu dây giọng La thứ, trước khi tìm đến với phím đàn vào cuối năm 1827. Robert Schumann, người ủng hộ nhiệt thành nhất của Schubert, từng buông lời nhận xét nổi tiếng khi coi chủ đề này là "tầm thường", nhưng có lẽ ông đã bỏ lỡ "vẻ ngây thơ đồng nội" đầy chủ đích của nó. Chủ đề này là một chuẩn mực cho sự giản đơn của phong cách Biedermeier - một cấu trúc hai đoạn vững chãi, xây dựng trên những hòa thanh cơ bản, đóng vai trò như một bức toan vải trống cho những vở kịch tâm lý diễn ra sau đó. Vẻ đẹp của nó không nằm ở sự phức tạp, mà ở sự cởi mở sâu sắc, mời gọi một chuỗi những biến chuyển đi qua chính những nẻo đường của tâm hồn con người.

Lời phê bình của Schumann có thể đã bị chi phối bởi "Thuyết Sonata" của riêng ông, khi ông khẳng định đầy thuyết phục rằng bốn tiểu phẩm của Tập 142 thực chất là những chương nhạc bị tách rời từ một bản sonata bốn chương vĩ đại. Trong cấu trúc giả định này, các biến tấu giọng Si giáng Trưởng đóng vai trò như một chương chậm trữ tình, một khoảnh khắc nghỉ ngơi nằm giữa sức nặng bi tráng của bản Impromptu mở đầu giọng Fa thứ và sự hóm hỉnh biến ảo của chương kết. Dù được xem như một tiểu phẩm độc lập hay một chương trong một tác phẩm lớn hơn, soạn phẩm này vẫn như một mỏ neo cảm xúc của cả bộ tuyển tập, điều tiết sự chuyển giao từ "phong cách rực rỡ" của các salon phòng khách Vienna sang chiều sâu hiện sinh trong những suy tư cá nhân nhất của Schubert.

Năm biến tấu nối tiếp chủ đề Andante không chỉ đơn thuần là tô điểm; chúng tháo dỡ và tái hình dung. Ở biến tấu thứ nhất, Schubert đưa vào lối đảo phách bao trùm, một sự ngập ngừng về nhịp điệu nhuốm màu Sehnsucht với nỗi hoài vọng khôn nguôi. Điều này nhường chỗ cho biến tấu thứ hai - một khúc dạo nhẹ nhàng đầy vui tươi, nơi những nốt đen của chủ đề tan chảy vào các đường nét uốn lượn của nốt móc kép, lấp lánh vẻ thanh tao của một vũ hội Vienna. Tuy nhiên, hạt nhân cảm xúc của tác phẩm lại nằm ở biến tấu thứ ba. Chuyển sang giọng thứ song song Si giáng thứ, Schubert xé toạc bức màn bình yên của đồng nội, thay thế bằng một kết cấu dày đặc, xao động, gợi lên khung cảnh bi thương và lộng gió trong tập liên khúc ca khúc Winterreise (Đường vào sương tuyết) của ông.

Sau cơn giông tố, biến tấu thứ tư mở ra trạng thái mộng ảo trong giọng Sol giáng Trưởng ấm áp và xa xăm. Tại đây, Schubert sử dụng kỹ thuật bắt chéo tay tinh xảo, tạo ra một cuộc đối thoại giữa các bè nhạc, tựa như lời tâm tình giữa hai linh hồn phiêu lãng. Sự lơ lửng siêu thực này cuối cùng bị phá vỡ bởi biến tấu thứ năm - một sự thăng hoa đầy kỹ thuật. Toàn bộ âm vực của cây đàn piano được khai thác triệt để qua những dòng thác âm giai lấp lánh và nguồn năng lượng động học khải hoàn, khẳng định vẻ rực rỡ đầy nhựa sống trước khi tác phẩm đi đến hồi kết. Đoạn Coda cuối cùng, với chỉ dẫn Più Lento (Chậm hơn), rũ bỏ mọi sự phô diễn, đưa chủ đề "Rosamunde" trở về hình thái thuần khiết nhất như một bài thánh ca. Đó là một sự an bài tĩnh lặng, một sự tan biến dần vào thinh không, thâu tóm được tinh hoa nghệ thuật của Schubert: sự tôn vinh vẻ đẹp siêu phàm trước sự trôi chảy của thời gian.

 


 

Franz Schubert

4 Impromptus, Op. 90, D. 899

No. 1 in C Minor
No. 2 in E-Flat Major
No. 3 in G-Flat Major
No. 4 in A-Flat Major

 

Năm 1827 sừng sững như một đường đứt gãy kiến tạo trong lịch sử truyền thống phương Tây, đánh dấu khoảnh khắc mà những kỷ luật cấu trúc nghiêm ngặt của thời kỳ Cổ điển bắt đầu chuyển mình dứt khoát sang những miền cảnh quan nội tâm đầy trữ tình của chủ nghĩa Lãng mạn. Đối với Franz Schubert, đây là giai đoạn của những giằng xé sâu sắc; đứng giữa dư âm ám ảnh sau khi hoàn tất tập ca khúc Winterreise (Đường vào sương tuyết) và bóng đen tử thần đang chầm chậm phủ xuống đời mình, ông tìm về với cây đàn piano với một cường độ thi ca được hâm nóng lại. Kết quả là bộ bốn tác phẩm Four Impromptus, Tập 90 ra đời. Chúng không chỉ đơn thuần là những màn "ngẫu hứng" nhất thời như tiêu đề gợi ý, mà là những tiểu phẩm vĩ đại - nơi tổng hòa sức nặng cấu trúc của hình thức sonata với sự riêng tư, kể lể của thể loại Lied, ghi lại hành trình của một linh hồn đang trôi dạt giữa ánh sáng và bóng tối.

Bộ tác phẩm mở đầu với bản Impromptu giọng Đô thứ, một chương nhạc mang sức nặng sử thi tựa như một khúc ballade. Bản nhạc khởi đầu bằng một cử chỉ đơn độc đến sững sờ: một quãng tám Sol cường độ cực mạnh vang lên như hồi chuông tang, thiết lập nên hình tượng "Kẻ lang thang" ám ảnh toàn bộ tác phẩm. Từ sự tĩnh lặng ấy, một giai điệu cô độc với tiết tấu chấm dôi trỗi dậy - một màn độc thoại bi kịch lê bước với dáng vẻ mệt mỏi của người lữ khách giữa khung cảnh mùa đông. Ngay cả khi chủ đề trữ tình ở giọng La giáng Trưởng xuất hiện như một ảo ảnh ấm áp thoáng qua, âm nhạc vẫn bị trói buộc vào cội nguồn u tối của nó. Tác phẩm cuối cùng khép lại bằng một cú chuyển giọng lặng lẽ, cam chịu về Đô trưởng - một thủ pháp quãng ba Picardy không gợi lên khúc khải hoàn, mà là sự chấp nhận số phận trong bình yên.

Đối lập hoàn toàn, bản Impromptu số 2 giọng Mi giáng Trưởng ập đến như dòng chuyển động vĩnh cửu đầy bồn chồn của những chùm liên ba nhẹ tựa lông hồng. Thoạt nhìn, nó giống như một điệu vũ điêu luyện, một khúc luyện lấp lánh vẻ duyên dáng Cổ điển. Tuy nhiên, tông giọng trưởng tươi sáng của Schubert chỉ là ảo ảnh mong manh; âm nhạc sớm bị đánh thức thô bạo bởi cú chuyển giọng gắt gao sang Si thứ, mang theo nguồn năng lượng thô ráp kiểu Hungary với những tiết tấu dậm chân và những điểm nhấn nặng nề. Bằng nét thiên tài đầy bi kịch, chương nhạc từ chối quay trở lại ánh sáng, mà xoáy trôn ốc xuống vực sâu để kết thúc dứt khoát ở giọng Mi giáng Thứ - một cái kết hiếm hoi và đầy bất an, phản chiếu sự sụp đổ vào hỗn mang nội tâm của người lữ khách cô độc.

Bản Impromptu số 3 giọng Sol giáng Trưởng đóng vai trò là trái tim trữ tình và thánh địa tâm linh của cả bộ. Thường được ví như một "Bài ca không lời", đây là khúc thiền định thanh thản mang dáng dấp Dạ khúc, báo trước sự thân mật đầy tính cầu nguyện trong âm nhạc của Mendelssohn sau này. Giọng gốc Sol giáng Trưởng là cốt yếu cho bản sắc của tác phẩm; sáu dấu giáng đòi hỏi người nghệ sĩ chạm khẽ mượt như nhung, tạo nên độ cộng hưởng ấm áp và trầm đục. Trên nền nhạc đệm lung linh tựa tiếng hạc cầm, giai điệu trường hơi trôi đi, mở ra viễn cảnh của hòa bình và phảng phất chất "Ave Maria" chữa lành, mang lại niềm an ủi thực sự đầu tiên trong cả bộ tác phẩm.

Hành trình đạt đến sự giải quyết ở bản Impromptu số 4 giọng La giáng Trưởng. Tác phẩm mở đầu trong trạng thái lang thang về mặt hòa thanh, với những chuỗi rải hợp âm đổ xuống như thác, ban đầu còn nghiêng về những bóng mờ mơ hồ của giọng thứ. Thính giả cảm nhận được hình bóng "Kẻ lang thang" đang tìm kiếm lối đi qua màn sương mù của những âm gam lấp lánh, cho đến khi cuối cùng mây mù tan biến và âm nhạc bừng nở rạng rỡ trong giọng La giáng Trưởng. Phần giữa ở giọng Đô thăng Thứ - bậc hạ át thứ ở thế trùng âm - mang đến cuộc đối diện mãnh liệt cuối cùng với nỗi đau, được cất lên như tiếng đàn cello ủ ê ở những quãng trầm của piano. Nhưng lần này, bóng tối đã bị khuất phục. Sự trở lại của những chuỗi rải hợp âm hân hoan đã quét sạch sự xa lạ, lạc lõng của những chương trước, đưa bộ tác phẩm đến một cái kết khải hoàn, khẳng định niềm tin vào sự sống. Trong bốn tác phẩm này, Schubert đã giải phóng cây đàn piano khỏi những ràng buộc hình thức của quá khứ, cho phép nó trở thành người bạn tâm giao và chiếc bình chứa đựng những cảm xúc riêng tư nhất của con người.

 


 

Franz Schubert

Joseph Haydn:

Piano Sonata No. 53 in E Minor, Hob. XVI:34

(Piano Sonata số 53 giọng Mi thứ, Hob. XVI:34)

I. Presto
II. Adagio
III. Vivace molto

 

Trong kho tàng đồ sộ và kỳ vĩ của các tác phẩm viết cho nhạc cụ phím của Joseph Haydn, bản Sonata Piano giọng Mi thứ, Hob. XVI:34, hiện lên như một sự tồn tại khác biệt, góc cạnh và đầy kịch tính. Được sáng tác vào cuối thập niên 1770, tác phẩm này cho thấy Haydn đang đứng giữa những ngã rẽ của sự sáng tạo: ông bước ra khỏi hình tượng một "Papa Haydn" hiền hậu để đón nhận vẻ bất an, biến ảo về tâm lý của trào lưu thẩm mỹ Sturm und Drang (Giông tố và Khát vọng). Dù Haydn đã để lại hơn 60 bản sonata, nhưng chỉ một số ít trong đó dấn thân vào giọng Thứ; và trong số đó, bản Mi thứ này có lẽ là tác phẩm mang sức mạnh súc tích nhất - một minh chứng cho nhà soạn nhạc có thể tìm thấy những kịch tính vĩ đại ngay trong những mảnh vỡ âm nhạc nhỏ bé nhất.

I. Presto

Bản sonata phá vỡ các quy tắc truyền thống ngay từ những nhịp thở đầu tiên khi lựa chọn nhịp Presto ở số chỉ nhịp 6/8 - một loại nhịp vốn thường dành cho các điệu gigue nhẹ nhàng của chương kết, nhưng tại đây lại biến thành một cỗ máy của nguồn năng lượng căng thẳng và thúc giục. Chương nhạc được định hình bởi tính chất dữ dội và không một chút vui cười, khi những hợp âm rải staccato ở tay trái tạo nên động lực mất kiên nhẫn, đối chọi với những bước chuyển giai điệu như những tiếng thở dài ở tay phải.

Haydn đày đọa chủ đề súc tích này với sự ám ảnh bướng bỉnh, thường xuyên đẩy âm nhạc đến những quãng nghỉ đột ngột, hụt hơi thông qua các nhịp dừng và điểm kết bất thình lình. Điều này tạo ra cảm giác lo âu hữu hình, như thể âm nhạc đang vĩnh viễn tìm kiếm một động lực mà nó không thể duy trì trọn vẹn. Vở kịch khép lại bằng cú chạm đầy mơ hồ: thay vì một quãng kết khải hoàn, chương nhạc tan biến vào ba nốt nhạc lặp lại và một khoảng lặng kéo dài - một dấu chấm lửng âm nhạc để lại sự căng thẳng treo lơ lửng trong không trung.

II. Adagio

Bước ra từ bóng tối của chương mở đầu là chương Adagio giọng Sol Trưởng, một chương nhạc thường được mô tả là ngập tràn ánh sáng. Tại đây, Haydn đối xử với phím đàn như một sân khấu opera, dệt nên giai điệu du dương như tiếng hát đầy trữ tình, được điểm xuyết bởi những nét uốn lượn rococo phức tạp và những hoa mỹ tinh xảo. Đây là thế giới của phong cách Cảm tính (Empfindsamer Stil), nơi mỗi nốt luyến hay mỗi nhịp láy đều phục vụ cho mục đích biểu cảm của giọng hát. 

Tuy nhiên, sự bình yên này chỉ là ảo ảnh. Ngay cả trong khung cảnh thanh bình này, một đoạn giữa vẫn chuyển điệu quay lại giọng Mi thứ, như một lời nhắc nhở về hạt nhân bi kịch của bản sonata. Đột phá nhất chính là phần kết của chương nhạc: thay vì một sự giải quyết cuối cùng, Haydn kết thúc bằng một quãng kết lửng lơ, chưa hoàn thiện, một hợp âm Si trưởng đóng vai trò như nhịp cầu.

III. Vivace molto

Chương cuối khép lại bản sonata bằng sự hòa quyện giữa nguồn năng lượng bồn chồn và sự hóm hỉnh đầy trào phúng. Quay trở lại với giọng chủ Mi thứ, chương nhạc là một khúc Rondo sống động với chỉ dẫn innocentemente (một cách ngây thơ). Giai điệu đơn giản, mang âm hưởng dân gian lướt đi trên bè trầm Alberti dồn dập, tạo nên sự thú vị: bề mặt thì "sủi tăm" và "nảy hạt", nhưng màu sắc của giọng Thứ lại phủ lên đó chất "ma mị" hoặc "bất an".

Haydn chơi một trò chơi trốn tìm khéo léo giữa Trưởng và Thứ, lồng ghép những phân đoạn Mi Trưởng rực nắng như muốn thoát khỏi sự u ám trong chốc lát, trước khi điệp khúc Mi thứ tất yếu quay trở lại. Tác phẩm kết thúc với cảm giác cam chịu đầy trí tuệ thay vì sự sụp đổ bi thảm, để lại trong lòng người nghe dư âm cuối cùng của nguồn năng lượng Mi thứ sắc sảo. Với cấu trúc cô đọng và sự biến ảo về cảm xúc, bản Hob. XVI:34 đứng vững như một kiệt tác hướng tới tương lai, một tiền thân trực tiếp cho những mạch tự sự đầy kịch tính của Beethoven và Schubert sau này.

Soạn bởi: Bùi Thảo Hương

 

Comments are closed.