
Saigon Classical – 20 Years of Harmony (20.12.2025) | Giới thiệu tác phẩm
15/12/2025
Piano Recital: Một thoáng Vienna – Võ Bảo Lạc Nhân (23.01.2026) | Giới thiệu tác phẩm
31/12/2025GIỚI THIỆU TÁC PHẨM
Johann Sebastian Bach (1685-1750) / Egon Petri
“Sheep may safely graze” from Cantata Was mir behagt, ist nur die muntre Jagd, BWV 208
(“Cừu non gặm cỏ bình yên” từ bộ Cantata Thú vui duy nhất của ta là cuộc đi săn hào hứng, BWV 208 )
Đối với đôi tai của thính giả hiện đại, cái tên Johann Sebastian Bach (1685-1750) thường gợi lên hình ảnh vị Kantor đạo mạo tại nhà thờ St. Thomas, người luôn trĩu nặng trên vai những bổn phận thánh vụ nghiêm cẩn. Thế nhưng, vào tháng Hai năm 1713, chàng trai trẻ Bach lại không hề bận lòng với bục giảng thánh đường, mà tâm trí chàng khi ấy đang dồn cả vào những chuyến đi săn. Khúc Aria "Cừu non gặm cỏ bình yên" (Schafe können sicher weiden) khởi nguồn là chương thứ chín trong bản cantata thế tục sớm nhất của Bach, mang tựa đề Was mir behagt, ist nur die muntre Jagd! (Thú vui duy nhất của ta là cuộc đi săn hào hứng!), BWV 208.
Được ủy thác sáng tác nhân dịp sinh nhật lần thứ 31 của Công tước Christian xứ Saxe-Weissenfels, bản cantata đã được công diễn lần đầu tại một điền trang săn bắn (Jägerhof) dưới hình thức Tafelmusik - hình thức âm nhạc thết đãi đầy long trọng dành cho giới quý tộc sau một ngày thỏa sức trên lưng ngựa. Nếu như toàn bộ tác phẩm phần lớn ca ngợi khí chất hào hùng và sức mạnh của những cuộc đi săn, thì tác phẩm cụ thể này lại mở ra một khoảnh khắc tĩnh tại đầy chất thơ nơi đồng nội. Thông qua hình tượng nữ thần Pales, Bach đã khéo léo lồng ghép một ngụ ngôn chính trị: cũng tựa như đàn cừu được an toàn gặm cỏ dưới sự che chở của người chăn chiên tận tụy, muôn dân cũng sẽ được thịnh vượng dưới sự trị vì của đấng quân vương anh minh và nhân từ.
Khúc aria nguyên bản này là một bức họa phong cảnh trác tuyệt được vẽ bằng âm hưởng Baroque. Bach đã chọn giọng Si giáng Trưởng, tông giọng vốn gắn liền với sự thanh bình quý phái và truyền thống điền dã. Dấu ấn đặc trưng của tác phẩm nằm ở "thủ pháp song hành điền dã", mô phỏng tiếng sáo sậy mộc mạc của những chàng mục đồng, tạo nên một dải âm thanh gợn sóng, vững chãi, gợi lên hình ảnh đàn cừu đang ung dung đung đưa gặm cỏ.
Hành trình từ một nhà nghỉ săn bắn năm 1713 bước ra ánh đèn của sân khấu hòa nhạc hiện đại đã được lát đường bởi Egon Petri (1881-1962). Là "người khổng lồ" của phím đàn mang hai dòng máu Hà Lan - Đức và là môn đệ xuất sắc nhất của Ferruccio Busoni, Petri không coi piano đơn thuần là một nhạc cụ, mà xem đó là một khí cụ siêu phàm có khả năng tái hiện trọn vẹn chiều sâu giao hưởng trong tư duy của Bach.
Được xuất bản vào năm 1944 - năm mà khói lửa chiến tranh đang hiện hữu sừng sững - bản chuyển soạn của Petri vượt xa ý nghĩa của một bản phối khí đơn thuần. Đó là một bản phóng tác hòa nhạc tuân thủ nghiêm ngặt trường phái "trung thành tuyệt đối" đầy uy nghi của Busoni. Petri đã đối mặt với thử thách chông gai tựa công lao của Hercules: cô đọng bốn bè riêng biệt (hai bè sáo, bè hát và bè trầm continuo) chỉ vào hai bàn tay. Ông đã chinh phục điều này bằng một hiệu ứng "ba tay" đầy tinh tế và phức tạp: giai điệu chính được chia sẻ giữa hai ngón cái ở khu vực trung tâm phím đàn, trong khi các ngón tay ngoài cùng thêu dệt nên những quãng ba lấp lánh tựa tiếng sáo ở bè cao.
Dù ban đầu chỉ là một lời chúc tụng chốn cung đình dành cho vị công tước Đức, "Cừu non gặm cỏ bình yên" đã vượt thoát khỏi bối cảnh nhất thời để vươn mình trở thành biểu tượng phổ quát của sự thanh bình. Qua đôi tay của Egon Petri, cây đàn piano trở thành phương tiện cho sự tĩnh tại tâm linh. Đó là một lời mời gọi chúng ta bước ra khỏi những hỗn mang của thế giới hiện đại để bước vào cánh đồng cỏ vĩnh hằng - nơi mà nhờ thiên tài của Bach và sự tài hoa của Petri, chúng ta cuối cùng cũng tìm thấy bến bờ của an lạc và thái bình.
Joseph Haydn (1732-1809)
Sonata in C major, Hob/XVI: 50
(Bản Sonata cho piano số 60 giọng Đô trưởng, Hob/XVI: 50)
I. Allegro
II. Adagio
III. Allegro molto
Vào giữa những năm 1790, London ngự trị như kinh đô âm nhạc của thế giới, và Joseph Haydn (1732-1809) chính là vầng thái dương độc tôn tỏa rạng nơi đây. Sau hàng thập kỷ cống hiến trong biệt lập tại tư dinh của các hoàng thân dòng họ Esterházy, quãng thời gian Haydn lưu trú tại đô thành sầm uất của nước Anh thực sự là kỷ nguyên của sự giải phóng và tái sinh sáng tạo đầy sâu sắc. Chính tại nơi này, ông đã chạm trán với cây Đại dương cầm Anh quốc, cụ thể là những nhạc cụ đầy uy lực của hãng John Broadwood.
Khác hẳn với những chiếc piano thành Vienna mảnh mai, lấp lánh sắc bạc mà Haydn từng quen thuộc, đàn Broadwood tựa như một mãnh thú với sắc thái hoàn toàn khác biệt: nó sở hữu bộ máy phím sâu hơn, độ ngân vang rền lan tỏa, và âm vực mở rộng leo thang đến những nốt cao chót vót. Bản Sonata giọng Đô trưởng, Hob. XVI:50, chính là kết quả trực tiếp của cuộc gặp gỡ này. Được đề tặng cho nữ nghệ sĩ piano lẫy lừng Therese Jansen-Bartolozzi, tác phẩm này đại diện cho một Haydn ở tầm vóc "Vĩ đại" nhất - không còn viết cho những phòng khách tư gia kín đáo, mà viết cho sân khấu hòa nhạc đại chúng và cho những khả năng giao hưởng táo bạo của thời đại mới.
I. Allegro
Chương mở đầu là ví dụ điển hình được ví như thuật giả kim trong âm nhạc. Haydn khởi đầu bằng một chủ đề đơn giản đến mức trơ trọi: một chuỗi những hợp âm ba giọng Đô trưởng được chơi ngắt tiếng khô khốc. Từ những bộ khung thô ấy, ông đã kiến tạo nên cả một thế giới giao hưởng.
Khoảnh khắc mang tính cách mạng nhất xuất hiện trong phần phát triển, nơi Haydn viết chỉ dẫn "Mở Pedal". Vào năm 1794, đây là một mệnh lệnh mới lạ, yêu cầu nghệ sĩ nhấc bộ phận chặn dây lên để các nốt nhạc loang vào nhau. Trên cây đàn piano Anh quốc, kỹ thuật này tạo ra một "lớp sương mù huyền bí" - một dải âm thanh mang tính ấn tượng chắc hẳn đã làm sửng sốt những thính giả vốn quen với sự mạch lạc của Cổ điển. Đó là một khoảnh khắc của chất thơ thuần khiết bằng âm thanh, hướng cái nhìn về phía kỹ thuật dùng pedal của Liszt và Debussy sau này.
II. Adagio
Chương Adagio giọng Fa trưởng đóng vai trò là trái tim cảm xúc của bản sonata. Mặc dù xét về cấu trúc, đây là hình thức sonata, nhưng nó lại thở bằng linh hồn của một khúc aria trong opera Ý. Giai điệu được khoác lên mình những nốt hoa mỹ cầu kỳ đầy tính ngẫu hứng, đòi hỏi ở người nghệ sĩ piano sự nhạy cảm như đang "ca hát".
Haydn khai thác triệt để khoảng không giữa bè trầm sâu thẳm và bè cao vút của cây đàn piano Anh quốc, tạo nên cảm giác về một không gian mênh mông, khoáng đạt. Đây là chương nhạc của sự tĩnh lặng và suy tư sâu sắc, nhưng thi thoảng lại bị cắt ngang bởi những cú bùng nổ mang tính giao hưởng (forzando), như để nhắc nhở chúng ta về sức mạnh quyền uy mà Haydn giờ đây đang nắm giữ dưới mười ngón tay.
III. Allegro molto
Nếu chương đầu là một tiểu luận về sự hóm hỉnh, thì chương kết là một vở hài kịch trọn vẹn. Được đánh dấu chỉ nhịp Allegro molto, chương nhạc này là một bản scherzo điên rồ, hứng thú với việc làm thính giả mất thăng bằng.
Haydn chơi trò trốn tìm về tiết tấu, sử dụng những câu nhạc bất đối xứng và những điểm kết "kỳ dị, nghe có vẻ vụng về một cách cố ý - một trò đùa âm nhạc tinh quái dành cho những thính giả sành sỏi. Ông cũng dẫn người nghe lên tận đỉnh của bàn phím, sử dụng nốt La cao (A₆) vốn chỉ có trên những nhạc cụ London tân tiến nhất thời bấy giờ. Với những bước nhảy điên cuồng, những khoảng lặng bất ngờ, và những cú lừa "nốt sai", chương kết chứng minh rằng ngay cả khi đã ở tuổi lục tuần, Haydn vẫn là linh hồn trẻ trung và mang tinh thần nổi loạn bậc nhất châu Âu.
Bản Sonata giọng Đô trưởng không chỉ là kiệt tác của sự hóm hỉnh mà còn là một cây cầu lịch sử. Được đề tặng cho một học trò của Clementi và viết theo "phong cách London", tác phẩm trực tiếp báo hiệu những sáng tác piano hào hùng của người học trò Ludwig van Beethoven (người sẽ đề tặng bộ sonata đầu tiên của mình cho Haydn ngay sau đó). Trong tác phẩm này, Haydn không chỉ nói lời tạm biệt với phím đàn; ông tái định nghĩa nó, biến "Grand Sonata" thành một khí cụ chuyên chở sự kiệt xuất về cấu trúc, và sự chói sáng về kỹ thuật.
Frédéric Chopin (1810-1849)
Sonata No. 2 in B-flat minor, Op. 35
(Bản Sonata cho piano số 2 giọng Si-giáng thứ, Op. 35 )
I. Grave - Doppio movimento
II. Scherzo
III. Marche funèbre: Lento
IV. Finale: Presto
Sonata cho piano, số 2 giọng Si giáng trưởng, Tập 35 của Frédéric Chopin là một kiệt tác được sinh ra từ những biến động trong cuộc sống và tình yêu của chính nhà soạn nhạc. Được sáng tác vào năm 1839 trong thời gian lưu trú tại nơi nghỉ dưỡng vùng nông thôn của George Sand ở Nohant, bản sonata phản ánh cả sự yên bình chữa lành của mùa hè năm đó và cả những bóng tối kéo dài của mùa đông khắc nghiệt trên đảo Majorca. Ở đó, Chopin phải chịu đựng bệnh tật suy nhược, trú ẩn tại một tu viện đổ nát và đứng trước những biến động phức tạp trong mối quan hệ của ông với Sand. Những trải nghiệm này thấm đượm trong bản sonata, truyền vào các chương nhạc sự kịch tính, nội tâm và sự độc đáo nổi bật.
Tác phẩm này đã gây khá nhiều tranh cãi kể từ khi ra mắt. Robert Schumann đã lên tiếng chỉ trích nó như một tập hợp "bốn đứa con ngỗ nghịch nhất" chứ không phải là một bản sonata mạch lạc. Tuy nhiên, theo thời gian, soạn phẩm đã được công nhận là một trong những đóng góp giá trị nhất của Chopin cho nhạc mục piano, thách thức các quy ước cổ điển với chiều sâu thơ mộng và cấu trúc sáng tạo.
Chương mở đầu, Grave - Doppio movimento, bắt đầu bằng một đoạn giới thiệu chậm rãi và hùng vĩ, với những quãng đi xuống báo trước chủ đề về số phận và sự hữu hạn. Chủ đề chính dồn dập đưa người nghe vào vòng xoáy của năng lượng bồn chồn, tương phản với chủ đề thứ hai rực rỡ, trữ tình ở giọng Rê giáng trưởng. Phần phát triển kết hợp thành thạo những yếu tố này, lên đến đỉnh điểm trong một phần tái hiện không dự đoán trước được, thay vào đó hòa trộn những đoạn chủ đề thành một dung giải mạnh mẽ.
Scherzo, một cơn lốc giọng Mi giáng thứ, dâng trào với cường độ ma quỷ và sắc thái bán cung sắc bén. Phần giữa chương nhạc mang đến khoảnh khắc nghỉ ngơi - một giai điệu thanh bình tựa thánh ca ở giọng Sol giáng trưởng - trước khi chủ đề chính bão tố quay trở lại. Trong những ô nhịp cuối cùng, chương nhạc nhẹ nhàng một cách bất ngờ, như thể mang đến cảm giác yên bình thoáng qua.
Trung tâm của bản sonata là Marche funèbre: Lento mang tính biểu tượng, được cho rằng đã hoàn thành hai năm trước đó vào năm 1837. Hành khúc tang lễ này, với giai điệu trang nghiêm, kiên định, đã trở thành một trong những chương quen thuộc nhất trong kho tàng âm nhạc phương Tây. Giữa những phần ai oán bao quanh, Chopin nhẹ nhàng đặt vào giữa một bộ ba dịu dàng, trầm tư - một cái nhìn thoáng qua mong manh về sự an ủi giữa nỗi buồn đau.
Finale: Presto là một sự khác biệt rõ rệt so với những kết thúc sonata truyền thống. Kết hợp những hợp âm rải xoáy nhanh và chuyển động không ngừng, Chopin tạo nên thứ âm nhạc trừu tượng ám ảnh. Không có giai điệu hay hòa âm hài hòa, chương nhạc dường như tan biến vào cõi hư vô, để lại cảm giác bất an kéo dài. Đoạn kết bí ẩn này đã được giải thích là mô tả về sự trống rỗng không thể tránh khỏi, chính là nỗi ám ảnh về sự hữu hạn bao trùm toàn bộ bản sonata.
Sonata cho piano, số 2 giọng Si giáng trưởng, Tập 35 của Chopin vẫn tiếp tục thu hút khán giả và thách thức nghệ sĩ cho đến tận ngày nay. Đó là chuyến du hành qua những vùng cảm xúc mãnh liệt, từ tuyệt vọng và bi kịch đến những khoảnh khắc đẹp đẽ thanh bình thoáng qua. Không chỉ vậy, kiệt tác vượt thời gian này còn là cầu nối tâm hồn trữ tình của thời đại Lãng mạn với sự tự vấn hiện sinh sâu sắc.
Franz Liszt (1811-1886)
Rhapsodie Espagnole, S. 254
(Hành khúc Tây Ban Nha, S. 254 )
Hành khúc Tây Ban Nha, S. 254 của Franz Liszt là một bức tranh âm nhạc sống động về Tây Ban Nha, được lấy cảm hứng từ chuyến lưu diễn hòa nhạc của ông qua đất nước này vào mùa đông năm 1844-1845. Tác phẩm rực rỡ này nắm bắt những nhịp điệu nồng nàn, giai điệu đầy màu sắc và kết cấu sống động của âm nhạc dân gian Tây Ban Nha, tất cả được chắt lọc qua kỹ thuật piano đỉnh cao và trí tưởng tượng vô biên của Liszt. Đó là một sáng tác thể hiện không chỉ năng lực kỹ thuật của Liszt mà còn cả khả năng biến những ảnh hưởng văn hóa thành một câu chuyện đầy kịch tính và hấp dẫn.
Bản hành khúc mở đầu với cảm giác huyền bí sâu thẳm, khi âm thanh sâu lắng của âm trầm chậm rãi nhường chỗ cho những hợp âm rải quét lên bàn phím, tạo nên cảm giác năng lượng dâng trào. Liszt giới thiệu chủ đề của Hành khúc Tây Ban Nha, một giai điệu len lỏi khắp tác phẩm, lần đầu tiên được trình bày ở thang âm trầm với sự đơn giản gợi lên nét cổ xưa, tựa như thiền định. Khi âm nhạc phát triển, chủ đề mở rộng về độ phức tạp, những biến tấu của nó trở nên sôi động và kỹ thuật hơn, lấp đầy toàn bộ phạm vi phím đàn piano. Đó là một hành trình dâng trào của năng lượng, nơi mỗi nốt nhạc dường nhạc đều tiến về phía trước, tràn đầy tinh thần Tây Ban Nha.
Trong khoảnh khắc tương phản tinh nghịch, Liszt ngắt quãng kịch tính đang dâng trào bằng hiệu ứng ‘hộp nhạc’ tinh tế ở quãng cao, đặt vào một giai điệu jota vùng Aragon vui tươi. Điệu nhảy dân gian Tây Ban Nha này, đầy quyến rũ và duyên dáng, được đệm bằng những âm thanh trầm bổng ở quãng giữa, gợi lên nét chân chất của vùng nông thôn Tây Ban Nha. Biến tấu tiếp theo đầy rực rỡ chói lọi, mỗi đoạn lại phức tạp và đầy kỹ thuật hơn đoạn trước, cho đến khi âm nhạc đột ngột dừng lại trong một đoạn ngâm nga trầm tư, mang đến khoảnh khắc nghỉ ngơi trữ tình ngắn ngủi nhưng xúc động.
Nhưng nhanh chóng như khi cảm xúc thay đổi, Liszt giải phóng toàn bộ sức mạnh thiên tài của mình. Sự tôn vinh mạnh mẽ của cả hai chủ đề chính bừng tỏa trong một cơn bùng nổ kỹ thuật piano xuất sắc, như thể bản thân âm nhạc đang hít một hơi thật sâu trước khi lao vào một cơn lốc năng lượng dữ dội. Phần này, với những đoạn chạy bùng nổ và kết cấu phức tạp, là ví dụ điển hình cho tài năng biểu diễn đã biến Liszt thành một huyền thoại trên sân khấu hòa nhạc. Cây đàn piano dường như sống dậy dưới bàn tay của ông, tạo ra một dòng thác nốt nhạc hòa quyện trong cơn lốc đam mê và cường độ. Vào thời điểm bản hành khúc chạm đến những hợp âm cuối cùng, âm nhạc đã lên đến đỉnh điểm kịch tính, để lại trong chính những nốt nhạc tiếng vọng từ tâm hồn sống động của đất nước Tây Ban Nha.
Trong Hành khúc Tây Ban Nha, Liszt không chỉ nắm bắt tinh hoa của âm nhạc Tây Ban Nha mà còn nâng tầm nó thông qua kỹ thuật piano phi thường và sự sắp xếp giàu trí tưởng tượng của mình. Tác phẩm là một lễ hội tôn vinh Tây Ban Nha, một màn trình diễn rực rỡ của sắc màu văn hóa và âm nhạc thể hiện khả năng độc đáo của Liszt trong việc tạo ra một thế giới âm thanh vừa đầy kỹ thuật vừa giàu biểu cảm.
Soạn bởi: Bùi Thảo Hương
