Cello Recital: Jinho Hong – Sentimental Saigon (19.10.2025) | Giới thiệu tác phẩm - Saigon Classical Music Group | Nhóm bạn yêu nhạc cổ điển Sài Gòn
Bùi Hà Miên
10/10/2025
The music of Johann Sebastian Bach (25.10.2025) | Giới thiệu tác phẩm
13/10/2025

Cello Recital: Jinho Hong – Sentimental Saigon (19.10.2025) | Giới thiệu tác phẩm

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM

PYOTR ILYICH TCHAIKOVSKY (1840-1893)

Sentimental Waltz, Op. 51, No. 6 (1881)

Cello: Jinho Hong; Piano: Nguyễn Phương Uyên

 

Vào những năm đầu thập niên 1880, Pyotr Ilyich Tchaikovsky là một con người trôi nổi vô định. Dù thành công rực rỡ trên con đường sự nghiệp, ông lại chông chênh trong đời sống riêng tư sau cuộc hôn nhân thảm họa và sự ra đi của người thầy kính yêu Nikolai Rubinstein. Ông lang thang khắp châu Âu trong một trạng thái bồn chồn khôn nguôi. Chính trong giai đoạn bão tố nội tâm dữ dội này - cũng là thời điểm khai sinh những tuyệt tác hoành tráng như Violin ConcertoKhúc dạo đầu 1812 - ông đã nhận được một đơn đặt hàng mang tính thương mại thuần túy: sáng tác một bộ sáu tiểu phẩm piano đơn giản cho một tạp chí âm nhạc. Điều khởi đầu như một nghĩa vụ hợp đồng, một công việc mà Tchaikovsky thừa nhận rằng ông sẽ chẳng bao giờ thực hiện nếu không được yêu cầu, đã thăng hoa thành một trong những sáng tác đong đầy tình cảm riêng tư và sống mãi với thời gian của ông.

Để thổi hồn cho đơn đặt hàng vô cảm ấy, Tchaikovsky đã đề tặng mỗi tiểu phẩm trong bộ sáu tác phẩm cho một người phụ nữ trong vòng giao thiệp của mình. Bản waltz thứ sáu và cũng là cuối cùng, Valse sentimentale (Điệu valse ủy mị), ông dành tặng cho Mademoiselle Emma Genton, nữ gia sư của con những người bạn thân. Đây không phải là một cử chỉ hữu hảo đơn thuần; đó là một nước cờ xã giao tinh vi và lịch lãm. Cô Genton đã yêu nhà soạn nhạc một cách sâu sắc và công khai, một thứ tình cảm mà ông không thể đáp lại và đã gây cho ông không ít phiền muộn. Bằng cách đề tặng cô một bản waltz với tựa đề "Ủy mị", Tchaikovsky đã thực hiện một tuyệt kỹ cả về âm nhạc lẫn ứng xử: ông vừa thừa nhận tình cảm của cô, lại vừa nhẹ nhàng định danh cho nó, đặt nó vào cõi giới an toàn, được xã hội chấp nhận của "tình cảm mến thương" thay vì một đam mê tương hỗ nồng cháy.

Màn kịch thầm lặng này được mã hóa trong từng nốt nhạc. Được viết ở giọng Fa thứ đượm màu bi ai, bản valse mở đầu bằng một hợp âm da diết và mơ hồ về hòa thanh - hợp âm Neapolitan, một hợp âm Son giáng trưởng mà một nhà phân tích mô tả là “một nhân tố ngoại lai nhuốm màu sầu muộn”. Hợp âm này vận hành như một ẩn dụ âm nhạc cho mối tình đơn phương nằm ở tâm điểm câu chuyện của tác phẩm. Hành trình đi tìm sự giải quyết trong suốt bản valse trở thành động lực cảm xúc chủ đạo, một tự sự thấm thía về việc xoay xở với một xúc cảm phiền muộn và dai dẳng. Giai điệu với chỉ dẫn con espressione e dolcezza (với sự diễn cảm và ngọt ngào) mở ra những trường đoạn trên nền nhạc "oom-pa-pa" của điệu valse, nhưng những yêu cầu thường xuyên của Tchaikovsky về sự linh hoạt trong nhịp điệu đảm bảo rằng điệu vũ này không bao giờ trở nên máy móc, mà thay vào đó, nó thở với sự thổn thức mong manh rất người.

Dù được khai sinh trên phím đàn piano, Valse sentimentale đã tìm thấy tiếng nói thân thương của mình qua cây đàn cello. Âm sắc nam trung nồng ấm, sâu lắng cùng khả năng kiến tạo những đường nét giai điệu ngân dài, bay bổng tựa tiếng hát của nhạc cụ này dường như được sinh ra để diễn tả nỗi u hoài cố hữu của tác phẩm. Tuy nhiên, hành trình trở thành một bản nhạc phô diễn kinh điển cho cello của bản nhạc tự thân đã là một câu chuyện hấp dẫn. Nghệ sĩ cello huyền thoại Gregor Piatigorsky đã biến tác phẩm thành một bản encore chói sáng, đậm chất kỹ thuật, bằng cách cắt gọt tổng phổ một cách tài tình để tăng kịch tính. Để đáp lại, những nghệ sĩ sau này như Leonard Rose và Bion Tsang (dựa trên một phiên bản của Isaac Stern) đã tạo ra các ấn bản phục hồi lại cấu trúc nguyên bản hoàn chỉnh của Tchaikovsky, nhằm tìm kiếm ý đồ sâu sắc của nhà soạn nhạc.

Bởi thế, những gì chúng ta lắng nghe đêm nay không chỉ là một điệu valse đơn thuần. Đó là một tiểu phẩm tinh túy và mong manh được sinh ra từ một thời kỳ đầy bất ổn trong cả sáng tạo lẫn đời tư; một thông điệp riêng tư, được mã hóa gửi đến một người phụ nữ có tình cảm không thể được đáp đền; và là một tác phẩm mà bản sắc của nó đã được tranh luận và định hình lại bởi nhiều thế hệ nghệ sĩ cello vĩ đại nhất thế giới. Đó là một tuyệt tác của sự nội tâm, minh chứng rằng thiên tài của Tchaikovsky vẫn mãnh liệt và sâu sắc trong không gian salon tĩnh lặng, cũng như khi vang vọng nơi đại sảnh hòa nhạc uy nghiêm.

 


 

ROBERT SCHUMANN (1810-1856)
Fantasiestücke Op. 73 (1849)

I. Zart und mit Ausdruck (Tenderly and with expression)
II. Lebhaft, leicht (Lively, light)
III. Rasch und mit Feuer (Quick and with fire)

Cello: Jinho Hong; Piano: Ju Sun Young

 

Vào tháng Hai năm 1849, Robert Schumann đang sống trong một cõi thiên đường mong manh. Tại nơi cư ngụ ở Dresden, ông đang trải qua cái mà ông gọi là "năm tháng bội thu nhất," một thời kỳ bình yên trong gia đình và sức sáng tạo dồi dào đến kinh ngạc. Thế nhưng, sự an bình riêng tư ấy lại đang chênh vênh bên bờ vực của cuộc biến loạn xã hội. Chỉ ba tháng sau, thành phố bùng lên trong biển lửa của một cuộc khởi nghĩa cách mạng bạo tàn, buộc gia đình Schumann phải trốn chạy để bảo toàn tính mạng. Tổ khúc Fantasiestücke, được sáng tác trong một đợt cảm hứng tuôn trào phi thường chỉ trong hai ngày vào khoảnh khắc tĩnh lặng cuối cùng ấy, chính là hiện thân hoàn hảo cho nghịch lý này. Như chính Schumann đã viết: "Dường như những giông bão ngoại cảnh đã buộc con người phải quay vào nội tâm." Tác phẩm này chính là sự quay vào nội tâm đó - một thánh đường của trí tưởng tượng được hun đúc trong khoảnh khắc tĩnh lặng trước cơn bão.

Bản sắc kép của tác phẩm đã được hé lộ ngay trong tựa đề. Ban đầu, Schumann gọi tác phẩm là Soireestücke ("Những khúc nhạc dạ hội"), đặt nó trang trọng vào truyền thống Hausmusik của Đức - thứ âm nhạc thính phòng thân mật dành cho những nghệ sĩ tài tử và chuyên nghiệp trình diễn trong phòng khách. Tuy nhiên, trước khi xuất bản, ông đã đổi tên thành Fantasiestücke ("Những khúc nhạc Tưởng tượng"), một cái tên thơ mộng hơn nhiều mà ông mượn từ người hùng văn chương của mình, E.T.A. Hoffmann. Hành động có chủ đích này đã nâng tầm tác phẩm từ một hình thức giải trí tao nhã thành một tuyên ngôn cho trí tưởng tượng Lãng mạn vô biên, mời gọi người nghe bước vào một thế giới không bị chi phối bởi quy ước xã hội, mà bởi cảm xúc và ảo mộng.

Được thiết kế để chơi attacca (không nghỉ giữa các chương), cả ba chương nhạc tạo thành một hành trình tâm lý liên tục. Chương mở đầu, Zart und mit Ausdruck (Dịu dàng và diễn cảm), không bắt đầu bằng một giai điệu mà bằng một tâm trạng: một trạng thái khao khát dịu dàng mà vô định, hay Sehnsucht. Hòa âm phiêu diêu và tìm kiếm, tránh né sự ổn định vững chắc, tạo ra một không khí mộng ảo chỉ được giải tỏa ở những ô nhịp cuối cùng bằng một chuyển điệu bất ngờ và đầy hy vọng sang giọng La trưởng - một tia nắng rạng rỡ bất chợt.

Ánh sáng mới tìm thấy này bừng lên trong chương hai, Lebhaft, leicht (Sống động, nhẹ nhàng). Tại đây, cello và piano tham gia vào một cuộc đối thoại dí dỏm, tựa một vũ điệu, tung hứng những mô-típ vui tươi qua lại. Bằng một nét bút thiên tài, Schumann đã phát triển chủ đề chính của cuộc đối thoại sinh động này từ một đối âm tinh tế của piano trong chương đầu, tạo ra một mối liên kết chân thực, sâu sắc giữa sự nội quan và niềm hân hoan rạng rỡ.

Chương cuối cùng, Rasch und mit Feuer (Nhanh và nồng nhiệt), là sự bùng nổ của đam mê như một liều thuốc thanh tẩy tâm hồn đã được vun đắp từ trước. Đây không phải là ngọn lửa của giận dữ, mà là của niềm ngây ngất. Âm nhạc tổng hòa những ký ức thoáng qua của các chương trước khi lao vào một đoạn coda đầy phấn khích, nơi Schumann hai lần chỉ dẫn người biểu diễn chơi schneller (nhanh hơn nữa), dồn dập đến một cái kết nghẹt thở và khải hoàn.

Mặc dù ban đầu được viết cho clarinet, chính Schumann đã cho phép chuyển soạn sang phiên bản cho cello, một nhạc cụ có âm sắc ấm áp, vang vọng, vô cùng phù hợp với chất trữ tình tựa như thanh nhạc của tác phẩm. Khả năng tạo ra những tuyến giai điệu ngân dài, bay bổng và kỹ thuật rung (vibrato) mãnh liệt của cello khiến tác phẩm không còn cảm giác là một bản chuyển soạn, mà giống như một cuộc khám phá ra tiếng nói đích thực của nó. Tự trong cốt lõi, đây là một chuỗi "những bài ca không lời", và với cây đàn cello, tác phẩm đã tìm thấy một người ca sĩ đậm chất người mà hùng hồn đến lạ thường.

 


 

SERGEI RACHMANINOFF (1873-1943)

Sonata for Cello and Piano in G minor, Op. 19 (1901)

I. Lento – Allegro moderato
II. Allegro scherzando
III. Andante
IV. Allegro mosso

Cello: Jinho Hong; Piano: Ju Sun Young

 

Có những tác phẩm nghệ thuật không chỉ là kiệt tác về hình thức và kỹ thuật mà còn là lời chứng ngôn hùng hồn về sự kiên cường của tâm hồn con người. Bản Sonata giọng Sol thứ của Sergei Rachmaninoff chính là một tác phẩm như vậy. Được sáng tác vào năm 1901, đây là một tượng đài cho cuộc hồi sinh cả về tâm lý lẫn sức sáng tạo của chính ông, một hành trình tráng lệ từ vực thẳm tuyệt vọng đến khúc khải hoàn rạng rỡ. Lắng nghe bản sonata này cũng chính là chứng kiến khoảnh khắc Rachmaninoff giành lại linh hồn nghệ thuật của mình.

Câu chuyện của tác phẩm bắt đầu bốn năm trước khi ra mắt, với buổi công diễn thảm họa của bản Giao hưởng số 1 vào năm 1897. Buổi biểu diễn là một thất bại, và những lời phê bình thì cay nghiệt không thương tiếc. Nhà soạn nhạc trẻ tuổi nhạy cảm đã hoàn toàn suy sụp, chìm vào cơn trầm cảm kéo dài ba năm, nghiêm trọng đến mức khiến ông bị tê liệt hoàn toàn khả năng sáng tạo. Theo lời khuyên của gia đình, ông đã tìm đến bác sĩ Nikolai Dahl, một chuyên gia về liệu pháp thôi miên. Cuộc điều trị đã thành công một cách ngoạn mục. Vào năm 1900, sự tự tin của Rachmaninoff trở lại, và ông bắt tay vào viết bản Piano Concerto số 2 huy hoàng của mình. Ngay sau khi hoàn thành tác phẩm khải hoàn đó, ông đã dồn luồng năng lượng sáng tạo cuồn cuộn vừa được hồi sinh ấy vào bản sonata này. Hai tác phẩm chính là cặp song sinh trong sáng tạo, được khai sinh từ cùng một cuộc thanh tẩy tâm hồn và cùng sẻ chia một niềm đam mê cuồng nhiệt, những giai điệu trác tuyệt và một chiều sâu cảm xúc vô ngần.

Ngay từ đầu, Rachmaninoff đã báo hiệu rằng đây không phải là một bản sonata cho cello thông thường. Ông chủ đích đặt tên tác phẩm là "Sonata cho Piano và Cello," một chỉ dẫn rõ ràng rằng đây là cuộc đối thoại giữa hai đối tác ngang tài ngang sức và đáng gờm. Là một trong những nghệ sĩ piano vĩ đại nhất lịch sử, ông đã viết một phần piano có tầm vóc của một bản giao hưởng và độ khó kinh ngạc - một màn phô diễn kỹ thuật đỉnh cao thực thụ, thường xuyên giới thiệu những chủ đề chính. Cây đàn cello, ngược lại, đóng vai trò là linh hồn biểu cảm của tác phẩm, tiếng đàn cello vút bay trong những tuyến giai điệu miên man, lộng lẫy trên nền kết cấu phức tạp của piano. Kết quả không phải là một màn độc tấu có đệm, mà là một sân khấu kịch tính cho hai người khổng lồ.

Bốn chương của bản sonata vẽ nên một vòng cung cảm xúc rõ rệt. Tác phẩm bắt đầu với một đoạn giới thiệu chậm rãi, đầy trăn trở (Lento), tạo ra một tâm trạng hoài nghi trầm mặc trước khi lao vào chương Allegro moderato đầy đam mê và giằng xé. Chương hai, một chương Allegro scherzando ma mị, nhấn chìm chúng ta vào "đêm đen của cuộc hành trình," một vũ điệu đầy biến động và hiểm ác với năng lượng nhịp điệu khổng lồ.

Từ bóng tối đó, trái tim trữ tình của bản sonata hiện ra: chương Andante sáng chói. Đây là một Rachmaninoff ở trạng thái ngây ngất nhất - một bài ca không lời nồng nàn, sâu lắng, nơi tiếng cello thổn thức với nỗi khát khao chân thành trên nền những hợp âm dịu dàng của piano. Khoảnh khắc của vẻ đẹp sâu thẳm này tạo ra bước ngoặt cảm xúc, chuẩn bị cho chương cuối rực rỡ. Chương kết Allegro mosso là sự tuôn trào của niềm hân hoan khải hoàn. Một giai điệu huy hoàng, bay bổng - mà nghệ sĩ cello Steven Isserlis từng gọi là âm thanh của "một vị tu sĩ Nga râu rậm với tiếng reo mừng Lễ Phục Sinh 'Chúa đã sống lại!'" - đưa âm nhạc đến cái kết đầy phấn khích. Bằng tài năng sáng tác phi thường, Rachmaninoff tái hiện lại chủ đề trầm lắng, đầy nghi vấn từ những ô nhịp mở đầu của bản sonata, giờ đây được biến đổi trong giọng Sol trưởng rạng ngời, mang lại một lời giải đáp trọn vẹn và thỏa mãn sâu sắc cho cuộc đấu tranh được đặt ra từ đầu tác phẩm.

Là tác phẩm khí nhạc thính phòng cuối cùng của nhà soạn nhạc, bản sonata này là khúc vĩ thanh tuyệt diệu của Rachmaninoff trong thể loại này. Đây là tác phẩm của một con người sau khi đối diện với cái chết trong nghệ thuật đã trở lại với một tiếng nói mạnh mẽ hơn, nồng nàn hơn, và đậm chất hân hoan chiến thắng hơn bao giờ hết.

Soạn bởi: Bùi Thảo Hương

 

Comments are closed.