
Violin Visions: A Night of Timeless Melodies (31.08.2025)
12/08/2025
Vũ Thị Nguyệt Cơ
25/08/2025GIỚI THIỆU TÁC PHẨM
JOHANN SEBASTIAN BACH (1685-1750)
“Prelude” from “Partita No. 3 in E Major” BWV 1006 (c.a. 1720)
( “Khúc dạo đầu” trích từ “Partita Số 3 giọng Mi trưởng” BWV 1006 (khoảng 1720))
Violin: Rudolph Kremer
Với bất kỳ nghệ sĩ violin nào, sáu bản Sonata và Partita của Johann Sebastian Bach tựa như một đỉnh Everest trong thế giới âm nhạc – một thử thách cam go không chỉ ở kỹ thuật mà còn ở bề dày trí tuệ, chiều sâu tâm hồn và trí tưởng tượng phi thường. Được sáng tác vào khoảng năm 1720, trong thời kỳ thăng hoa và sáng tác sung mãn của Bach tại Cöthen, những tác phẩm độc tấu này đã kiến tạo nên cả một vũ trụ của hòa âm và đối vị chỉ vỏn vẹn trên bốn dây đàn. Giữa tuyển tập bất hủ này, Partita số 3 nổi bật như một ngọn hải đăng của niềm hoan ca thuần khiết và trọn vẹn. Đây là tác phẩm duy nhất trong cả sáu bản mà mọi chương nhạc đều được viết ở giọng trưởng, lan tỏa một bầu không khí hân hoan và rạng rỡ từ đầu đến cuối.
Tinh thần rạng rỡ ấy được vang lên ngay từ những nốt nhạc đầu tiên của Khúc dạo đầu mở màn trứ danh, một kiệt tác theo phong cách moto perpetuo ("chuyển động vĩnh cửu"). Ngay từ nốt nhạc đầu tiên, âm nhạc đã là một dòng thác năng lượng tuôn trào bất tận, đầy hứng khởi, một chuỗi móc kép tuôn chảy như thác lũ dường như thách thức mọi giới hạn hữu hình của nhạc cụ và người nghệ sĩ. Đây là thứ âm nhạc được khai sinh từ ngón đàn bậc thầy; bởi Bach không chỉ là một thiên tài đàn phím mà còn là một nghệ sĩ vĩ cầm cự phách. Ông thấu hiểu địa thế của cần đàn trong lòng bàn tay, và khúc Khúc dạo đầu này tựa như một cuộc du ngoạn đầy hân hoan để khám phá mọi tiềm năng ẩn giấu nơi đó.
Thế nhưng, tác phẩm này còn vượt xa một bài luyện ngón đơn thuần. Đây là một chuẩn mực thượng thừa về phức điệu tiềm ẩn, nơi thiên tài của Bach cho phép một tuyến giai điệu duy nhất tạo nên ảo giác sống động về nhiều bè giai điệu độc lập cùng lúc vang lên. Hãy lắng nghe kỹ thuật bariolage được vận dụng đầy tinh xảo, một kỹ thuật trình diễn điêu luyện khi nghệ sĩ vĩ cầm liên tục đảo nốt giữa một nốt bấm và một dây buông, tạo ra một âm nền vang vọng như tiếng chuông bên dưới giai điệu đang chuyển động. Hiệu quả mà nó mang lại là một màn phô diễn ngoạn mục về hòa âm và tiết tấu, được cất lên từ một nhạc cụ độc nhất.
Chính Bach cũng biết rằng mình đã tạo ra một điều đặc biệt. Ông trân trọng khúc Khúc dạo đầu này đến mức về sau đã chuyển soạn lại nó một cách huy hoàng và tráng lệ, thành một bản Sinfonia hùng vĩ cho đại phong cầm và toàn bộ dàn nhạc giao hưởng trong bản Cantata BWV 29. Tác phẩm độc tấu này, với tất cả vẻ đẹp tráng kiện về kỹ thuật và sâu sắc về trí tuệ, đã ươm mầm cho một tác phẩm quy mô về sau. Cho đến tận ngày nay, đây vẫn là một trong những biểu tượng hoàn mỹ và sống mãi với thời gian của âm nhạc, một khúc hoan ca thuần khiết và vô tận.
ENRICO TOSELLI (1883-1926)
Serenata Op. 6 No.1: 'Rimpianto' (1900)
(Khúc nhạc chiều Tập 6 Số 1: 'Tiếc nuối')
Violin: Rudolph Kremer, Piano: Hoàng Hiển Lam
Ít có giai điệu nào lại trở nên quen thuộc tức thì nhưng tên tuổi tác giả lại xa lạ đến thế, như bản Khúc nhạc chiều của Enrico Toselli. Đây là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng nhạc salon thời kỳ Belle Époque (Thời kỳ Tươi đẹp), một con thuyền được chế tác hoàn hảo chở đầy cảm xúc lãng mạn đã làm say đắm biết bao thế hệ người nghe trong hơn một thế kỷ. Tự thân bản nhạc mang một vẻ đẹp giản dị đến ngỡ ngàng: một giai điệu trữ tình, bay bổng của vĩ cầm trôi bồng bềnh trên nền đệm piano nhẹ nhàng, khoan thai. Nhưng ẩn sau vẻ giản dị thanh tao ấy là một trong những câu chuyện kịch tính và bi thương nhất của thế giới nhạc cổ điển.
Cuộc đời của Enrico Toselli kịch tính chẳng kém bất kỳ vở opera nào. Vốn là một thần đồng xứ Florence, ông là một nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc lừng danh với sự nghiệp đầy hứa hẹn ở phía trước. Năm 1900, khi chỉ mới mười bảy tuổi, ông đã sáng tác khúc nhạc chiều tuyệt đẹp này và đặt cho nó một phụ đề: 'Rimpianto', nghĩa là 'Tiếc nuối'. Đó là một tựa đề mà sau này đã ứng nghiệm như một lời tiên tri đầy ám ảnh. Vài năm sau, cuộc đời ông rẽ sang một bước ngoặt định mệnh bởi cuộc hôn nhân tai tiếng với Nữ Đại Công tước Louise của Áo đã ly hôn. Mối tình này đã biến người nhạc sĩ trẻ thành một người nổi tiếng toàn cầu, nhưng cũng đồng thời là một nhân vật của những lời đàm tiếu. Đó là con dao hai lưỡi đã phủ bóng đen lên sự nghiệp của một nghệ sĩ chân chính, mãi mãi đóng đinh tên tuổi ông với một giai điệu thời niên thiếu và ký ức về một mối tình hoàng gia đầy sóng gió.
Dù Khúc nhạc chiều khởi đầu là một bản song tấu khí nhạc, nhưng danh tiếng thực sự của nó chỉ được định hình khi lời ca được thêm vào, biến nó thành một phương tiện diễn đạt đầy say đắm cho những giọng tenor vĩ đại của thế giới, từ Beniamino Gigli đến José Carreras. Lời ca tiếng Ý kể về một mối tình đã mất, "khắc sâu trong tim tựa giấc mộng vàng." Tuy nhiên, với cả một thế hệ người Mỹ, bản nhạc Ý này lại được biết đến qua một lăng kính hoàn toàn khác: đó là bản nhạc hiệu ấm áp, đầy hoài niệm cho chương trình truyền hình được yêu mến những năm 1950, The Goldbergs. Đây là một tác phẩm đã sống nhiều cuộc đời khác nhau; giai điệu muôn thuở về niềm tiếc nuối của nó đã chứng tỏ khả năng biến hóa vô tận, và mãi mãi quyện chặt vào bi kịch và tai tiếng đời thực của chính người tạo ra nó.
GABRIEL FAURÉ (1845-1924)
Trois Mélodies Op. 7, No. 1: Après un rêve (c.a. 1877)
(Trois Mélodies Tập 7, Số 1: Sau cơn mơ)
Violin: Rudolph Kremer, Piano: Hoàng Hiển Lam
“Après un rêve” (Sau cơn mơ) của Gabriel Fauré sở hữu một trong những giai điệu thăng hoa và khó phai nhất từng được viết nên. Tác phẩm gói trọn cả một thế giới cảm xúc với vẻ thanh tao và sự tiết chế đến nghẹt thở. Dù khởi sinh là một bài hát – một bài ca nghệ thuật của Pháp – tuyến giai điệu của tác phẩm hoàn hảo và trọn vẹn về mặt cảm xúc đến mức dường như đã được định mệnh ban cho một kiếp sống thứ hai như một kiệt tác khí nhạc, mà trong đó, tiếng đàn vĩ cầm đã chứng tỏ là sự thay thế lay động lòng người nhất cho tiếng hát con người.
Linh hồn của tác phẩm nằm ở sự biến hóa đầy thi vị và hấp dẫn trong thi ca. Phần lời tiếng Pháp của Romain Bussine không phải là một sáng tác nguyên gốc, mà là một bản phóng tác tự do từ một bài thơ dân gian Ý khuyết danh. Nguyên tác tiếng Ý là một khúc tình ca ban mai đầy hân hoan, là lời người tình gọi người yêu thức giấc để chào đón ngày mới. Bussine đã đảo ngược ý nghĩa này một cách ngoạn mục, biến bài thơ thành một lời ai oán đầy nội tâm và u uất. Chủ thể mới của ông không phải là niềm vui tỉnh giấc, mà là nỗi sầu muộn khôn nguôi của một "cơn tỉnh mộng phũ phàng" sau một giấc mơ hoàn hảo. Người mơ, bị ám ảnh bởi một ảo ảnh ngây ngất về một tình yêu đã mất, đã cất lên lời khẩn cầu tuyệt vọng với bóng tối: "Hỡi màn đêm, xin trả lại ta những lời dối gian của người."
Âm nhạc của Fauré là một chuẩn mực thượng thừa trong việc nắm bắt trạng thái mong manh, hư ảo như một giấc mơ. Những chùm ba nốt liên tục, lấp lánh của piano tạo ra một thế giới mờ ảo, mơ hồ về hòa âm, tựa như một ký ức thoắt gần thoắt xa. Xuyên qua làn sương ảo mộng ấy, tiếng vĩ cầm cất lên tiếng hát của người mơ. Bằng một nét bút thiên tài, Fauré đã đặt ý nhạc mở đầu – ứng với lời ca "Trong một giấc ngủ..." – trên một giai điệu rộng mở, vút cao, bay bổng. Sự tương phản tưởng chừng như vô lý này lại nắm bắt một cách xuất sắc cảm giác bay bổng nhẹ tênh, không chút gắng gượng trong mơ, một cuộc đào thoát đẹp đẽ nhưng đầy ảo ảnh "hướng về phía ánh sáng."
Sau cùng, giai điệu ấy mãnh liệt đến mức những lời ca cụ thể gần như trở nên thừa thãi. Tiếng vĩ cầm, với khả năng thể hiện những chuỗi legato liền mạch, mượt mà như tiếng hát, trở thành người kể chuyện không lời lý tưởng, vẽ lại một cách hoàn hảo vòng cung cảm xúc từ ảo mộng hạnh phúc đến thực tại xót xa. Đây là một tuyên ngôn bất hủ về nỗi khát khao, một nỗi niềm chung của nhân loại, được gói trọn trong ba phút âm nhạc tuyệt mỹ.
JULES MASSENET (1842-1912)
“Meditation” from “Thais” (1894)
(“Suy tưởng” trích từ vở opera “Thais”)
Violin: Rudolph Kremer, Piano: Vũ Thị Nguyệt Cơ
Tuy thường được thưởng thức như một tác phẩm hòa tấu độc lập, Suy tưởng của Jules Massenet, trích từ vở opera Thaïs, thực chất có nguồn gốc từ nhà hát opera, là một khúc nhạc đệm chuyển cảnh trong tác phẩm sân khấu đầy xúc động và kịch tính của ông. Mặc dù không được dàn dựng thường xuyên như Manon hay Werther, Thaïs vẫn là một sáng tác nổi bật của Massenet.
Lấy bối cảnh Alexandria thế kỷ thứ tư, câu chuyện kể về Thaïs, một kỹ nữ nổi tiếng, và Athanaël, một tu sĩ quyết tâm cứu rỗi linh hồn nàng. Sau cuộc đối đầu kịch tính với Athanaël, Thaïs gục ngã, choáng ngợp trước lời nói của tu sĩ và nhận ra sự trống rỗng trong cuộc đời mình. Suy tưởng nối tiếp khoảnh khắc dữ dội này, khắc họa tuyệt đẹp sự giằng xé nội tâm và cuối cùng là sự cải đạo của nàng.
Vở opera khép lại với Athanaël, người đã hoàn thành sứ mệnh, trở về tu viện nhưng lại bị giày vò bởi tình yêu mới dành cho Thaïs. Chàng vội vã quay trở lại Alexandria để rồi tìm thấy nàng trên giường bệnh. Trong một cảnh tượng đau xé lòng, chàng thú nhận tình yêu và mong muốn của mình với thân thể bất động của Thaïs, nhấn mạnh sự trớ trêu bi kịch trong số phận đan xen của họ.
Suy tưởng là minh chứng cho thiên tài giai điệu của Massenet. Được sáng tác ban đầu cho violin độc tấu và dàn nhạc, bản nhạc thoát tục này đã được chuyển soạn cho nhiều nhạc cụ khác nhau, mỗi nhạc cụ mang đến một sắc màu độc đáo cho những giai điệu bay bổng, tinh tế của nó. Soạn phẩm vẫn là một trong những bản solo violin gợi cảm và kịch tính nhất trong nền văn học opera, gói gọn chiều sâu cảm xúc và vẻ đẹp mà Massenet rất giỏi thể hiện.
Mặc dù phần nào bị lu mờ bởi những người cùng thời trong những năm cuối sự nghiệp, khả năng dệt nên những câu chuyện hấp dẫn và những hòa âm phong phú của Massenet đã đảm bảo di sản lâu bền của ông. Tác phẩm của ông, thường được mô tả như sở hữu một phong cách nữ tính, đặc biệt được lòng khán giả nữ, minh chứng cho sức mạnh biểu cảm tinh tế của ông.
FRITZ KREISLER (1875-1962)
The Recitativo and Scherzo, Op. 6 (1911)
Violin: Rudolph Kremer
Không chỉ đơn thuần là một trong những nghệ sĩ vĩ cầm được yêu mến nhất thế kỷ 20, Fritz Kreisler còn là một cá tính độc đáo: một bậc thầy vĩ cầm quyến rũ người Vienna, một nhà soạn nhạc, và một nghệ sĩ bậc thầy của những trò đùa âm nhạc. Trong nhiều năm, ông đã làm say lòng khán giả bằng một loạt viên ngọc Baroque vừa được tái khám phá, được cho là của những nhà soạn nhạc như Pugnani hay Vivaldi. Những tác phẩm này, bao gồm cả bản Praeludium & Allegro trứ danh, thực chất đều là những sáng tác xuất chúng của chính ông. Khi ông cuối cùng cũng tiết lộ trò đánh lừa duyên dáng này vào năm 1935, gây ra một làn sóng phẫn nộ trong giới phê bình, Kreisler chỉ bình thản đáp: "Tên có thể đổi, giá trị vẫn y nguyên."
Giữa những tác phẩm "giả cổ" tinh vi và những tiểu phẩm mang phong vị Vienna nhẹ nhàng, bản Recitativo & Scherzo cho vĩ cầm độc tấu lại nổi bật như một tác phẩm mang chiều sâu nghiêm túc và đầy tham vọng. Được sáng tác vào năm 1911, đây là một trong số rất ít những tác phẩm mà Kreisler đã đánh số Tập (Opus) một cách trang trọng – một dấu ấn đầy kiêu hãnh. Tại đây, Kreisler bước ra từ sau tấm mặt nạ. Đây không phải là một bài thực hành phong cách, mà là một tuyên ngôn đậm chất cá nhân, được trình hiện không chút giấu giếm như một Kreisler thuần khiết, không pha trộn.
Chìa khóa để thấu hiểu tác phẩm nằm ở lời đề tặng: "À Eugène Ysaÿe, le maître et l'ami" (Tặng Eugène Ysaÿe, người thầy và người bạn). Ysaÿe, người khổng lồ của trường phái vĩ cầm Bỉ, chính là thần tượng của Kreisler. Tác phẩm này là một lời tri ân, một sự dâng tặng một thử thách về kỹ thuật và âm nhạc xứng tầm với "bậc thầy". Tác phẩm đã khởi xướng một cuộc đối thoại phi thường giữa hai nghệ sĩ vĩ cầm vĩ đại nhất của thời đại họ, một cuộc đối thoại mà Ysaÿe sẽ đáp lời mười hai năm sau đó bằng cách đề tặng bản Sonata độc tấu thứ tư của mình cho chính Kreisler.
Âm nhạc được chia thành hai phần hoàn toàn tương phản. Phần Recitativo là một đoạn độc thoại đầy kịch tính mang màu sắc opera. Được viết theo phong cách tự do, ngẫu hứng, những câu nhạc như lời nói và những nét phô diễn bay bổng của nó chính là thanh âm từ phong cách biểu diễn nồng nhiệt của chính Kreisler được chuyển trực tiếp vào khuông nhạc. Tiếp sau khúc dạo đầu đầy ưu tư và tìm kiếm này, phần Scherzo bùng nổ với một nguồn năng lượng rực rỡ. Tuy vậy, ngay cả ở đây, nét hóm hỉnh của Kreisler lại được thể hiện; một đoạn mở đầu tinh nghịch, tựa như vũ điệu, đột ngột bị cắt ngang bởi một cú chuyển điệu đầy bất ngờ, đẩy âm nhạc vào một màn phô diễn kỹ thuật điêu luyện tựa như pháo hoa rực lửa. Sau cuộc tấn công dồn dập về mặt kỹ thuật này, tác phẩm không kết thúc bằng một tiếng gầm cuối cùng, mà bằng một cử chỉ nhẹ nhàng và tinh tế đến bất ngờ – một cái cúi chào khiêm tốn, duyên dáng đậm chất Vienna.
CARLOS GARDEL (1890-1935)
Por Una Cabeza (1935)
(Chỉ một cái đầu)
Violin: Rudolph Kremer, Piano: Vũ Thị Nguyệt Cơ
Ít có giai điệu nào lại lay động lòng người ngay từ những nốt nhạc đầu tiên như “Chỉ một cái đầu” của Carlos Gardel. Với hàng triệu người, đó là thanh âm định nghĩa cho điệu tango – một cuộc đối thoại rực lửa, tao nhã và đắm say, trở thành biểu tượng qua sự xuất hiện không thể nào quên trong những bộ phim như Scent of a Woman (Mùi hương đàn bà). Nhưng ẩn sau khúc thánh ca tình yêu được cả thế giới công nhận này là một trái tim tăm tối và đầy định mệnh. Tác phẩm không khởi sinh là một bản khí nhạc phô diễn kỹ thuật, mà là một khúc tango-canción (khúc tango có lời) bi thảm, lời than thở của một kẻ nghiện cờ bạc về nỗi đam mê và tuyệt vọng.
Câu chuyện của bài hát không thể tách rời khỏi người sáng tạo huyền thoại của nó, Carlos Gardel, vị vua Tango không thể tranh cãi. Là một hình tượng lôi cuốn với chất giọng nam trung trầm ấm, Gardel gần như một tay biến đổi tango từ một dòng nhạc khí trong các vũ trường Buenos Aires thành một hình thức nghệ thuật tự sự đầy tinh tế. “Chỉ một cái đầu” là một trong những kiệt tác cuối cùng của ông, với phần lời sâu sắc, thống thiết của người cộng sự tài ba, Alfredo Le Pera. Tựa đề bài hát là một thuật ngữ trong giới đua ngựa, có nghĩa là "chỉ hơn một cái đầu," ám chỉ một thất bại trong gang tấc. Lời ca đã tạo ra một ẩn dụ đầy sức nặng, đánh đồng cảm giác hồi hộp mang tính cưỡng chế và hủy diệt của việc cá cược ngựa với cơn nghiện ám ảnh với tình yêu dối lừa của một người phụ nữ. Người kể chuyện biết cả hai thứ đều sẽ hủy hoại mình, nhưng lại bất lực không thể chống cự, tuyên bố rằng anh thà ngàn lần mất mạng còn hơn sống thiếu đi niềm đam mê thiêu đốt tâm can này.
Chủ đề định mệnh này đã được đóng ấn bởi một bi kịch đời thực. Vào năm 1935, chính năm bài hát ra đời, cả Gardel và Le Pera đều thiệt mạng trong một vụ tai nạn máy bay ở Medellín, Colombia. Cơn địa chấn văn hóa này đã vĩnh viễn hàn gắn phần lời tăm tối của bài hát với định mệnh của những người tạo ra nó, biến nó thành một văn bia huyền thoại.
Tự thân bản nhạc là một chuẩn mực thượng thừa về sự quất quật cảm xúc. Gardel đã nắm bắt một cách tài tình những tâm trạng chao đảo của người đánh bạc thông qua sự tương phản rõ rệt giữa các điệu thức. Chủ đề chính trứ danh, thanh tao được viết ở điệu La trưởng đầy hy vọng, đại diện cho sức quyến rũ mời gọi của cuộc cá cược. Thế rồi nó liên tục bị cắt ngang bởi những đoạn nhạc rực lửa, đắm say ở điệu La thứ đầy tuyệt vọng, một cú trượt dài trong âm nhạc vào nỗi ám ảnh và tuyệt vọng. Chính sự căng thẳng đầy phấn khích giữa vẻ duyên dáng và hiểm nguy này đã khiến tác phẩm trở nên hoàn hảo cho màn bạc, cho phép Hollywood tước bỏ đi phần lời bi thảm và tái định vị nó thành một khúc ca cho những đam mê trên màn ảnh. Ngày nay, “Chỉ một cái đầu” sống một cuộc đời kép đầy hấp dẫn: với những ai biết câu chuyện của nó, đây là một lời ai oán thống thiết; với phần còn lại của thế giới, đây là vũ điệu quyến rũ tột cùng, làm tim người loạn nhịp.
JACOB GADE (1879-1963)
Tango Jalousie (1925)
Violin: Rudolph Kremer, Piano: Vũ Thị Nguyệt Cơ
Hiếm có tác phẩm âm nhạc nào lại có một câu chuyện khởi nguồn sống động và kịch tính hơn “Tango Jalousie” của Jacob Gade. Đó là vào năm 1925, khi Gade, nhạc trưởng của dàn nhạc đại hòa tấu tại Rạp chiếu bóng Palads ở Copenhagen, được giao nhiệm vụ sáng tác nhạc nền cho buổi công chiếu tại Đan Mạch của bộ phim câm Mỹ Don Q, Son of Zorro. Nhưng nguồn cảm hứng thực sự cho bản tango mới của ông không đến từ màn ảnh, mà từ một dòng tít giật gân trên một tờ báo về một vụ án vì tình tại địa phương. Câu chuyện về một người đàn ông sát hại vợ mình trong một cơn ghen tuông điên cuồng đã chiếm trọn trí tưởng tượng của Gade, và từ “Jalousie” đã trở thành hạt mầm cho một sáng tác mới rực lửa của ông.
Tác phẩm đã trở thành một hiện tượng quốc tế tức thì, một nước cờ bậc thầy trong việc định vị âm nhạc. Gade đặt tên nó là Jalousie "Tango Tzigane", một "gói" sản phẩm xuất sắc hứa hẹn với khán giả ba điều cùng một lúc: một cảm xúc phổ quát và kịch tính (Jalousie, tiếng Pháp nghĩa là ghen tuông), một vũ điệu thời thượng và gợi cảm (Tango), và một màn trình diễn vĩ cầm điêu luyện, rực lửa theo phong cách "Gypsy" (Tzigane). Đây là hình mẫu tinh túy của "Tango châu Âu" – hoành tráng hơn, kịch tính hơn, và phù hợp với sân khấu hòa nhạc hơn những người tiền nhiệm Argentina gần gũi, thân mật của nó.
Tự thân bản nhạc là một bức chân dung tâm lý tuyệt đẹp về thứ cảm xúc được đặt tên cho nó. Gade đã kể lại câu chuyện một cách bậc thầy thông qua sự tương phản kịch tính của hai chủ đề. Tác phẩm mở đầu với chủ đề trứ danh ở điệu Rê thứ đầy biến động, được giới thiệu bằng một đoạn cadenza cho vĩ cầm mang màu sắc gần như ngẫu hứng. Đây là thanh âm của cơn ghen đang sục sôi, thiêu đốt tâm can – nỗi dằn vặt rực lửa và cơn thống khổ đắm say của khoảnh khắc hiện tại. Ngay sau đó, âm nhạc đáp lời bằng một sự chuyển đổi đột ngột, ngoạn mục sang một giai điệu trữ tình, bay bổng ở điệu Rê trưởng ngọt ngào. Đó là ký ức về hạnh phúc đã qua, là ảo ảnh ngọt ngào nhưng đầy trêu ngươi về một tình yêu giờ đây đã mất hoặc bị đe dọa, và đó cũng chính là thứ đổ thêm dầu vào ngọn lửa của nỗi đau.
“Tango Jalousie” đã trở thành một trong những bản hit toàn cầu đầu tiên của thời đại truyền thông đại chúng, mang lại cho người nhạc sĩ tự học một gia tài kếch xù. Bằng một hành động bác ái phi thường, Gade đã dùng tiền bản quyền của mình để thành lập một quỹ mà cho đến tận ngày nay vẫn đang hỗ trợ các nhạc sĩ trẻ tài năng của Đan Mạch. Số tiền thu được từ một bản tango nồng cháy duy nhất, được truyền cảm hứng từ một tội ác của sự ghen tuông, vì thế đã được chuyển hóa thành một món quà vĩnh cửu cho tương lai của âm nhạc.
ASTOR PIAZZOLLA (1921-1992)
Histoire du Tango (Lịch sử Tango) (1986)
Bordel, 1900
Café, 1930
Nightclub, 1960
Concert d'aujourd'hui
Violin: Rudolph Kremer, Guitar: Trần Quang Huy
Astor Piazzolla, nhà cách mạng vĩ đại của âm nhạc Argentina, đã dành cả đời mình chiến đấu trên hai mặt trận. Trong những vũ trường mờ khói của Buenos Aires, những người theo chủ nghĩa truyền thống gán cho ông cái mác "el asesino del tango" – kẻ sát nhân của tango – vì đã cả gan pha trộn vào thứ nghệ thuật quốc hồn quốc túy của họ những nghịch âm của Stravinsky và tinh thần ngẫu hứng của nhạc jazz. Trong những nhạc viện linh thiêng của châu Âu, ông lại cảm thấy mình như một kẻ mạo danh, một nghệ sĩ đường phố giấu cây đàn bandoneón của mình dưới cái bóng của Bach. Thiên tài trong âm nhạc của ông nằm ở bản hòa ước huy hoàng mà ông đã phải nhọc công môi giới giữa hai thế giới này.
Bước ngoặt đến vào năm 1954 tại Paris, trong thời gian ông theo học nhà sư phạm huyền thoại Nadia Boulanger. Sau khi xem qua những bản tổng phổ cổ điển tuy thành thạo về kỹ thuật nhưng lại vô hồn của ông, bà đã có một yêu cầu trứ danh: hãy chơi cho bà nghe một bản tango của chính ông. Nghe xong, bà đưa ra một lời phán quyết làm thay đổi cả tiến trình của âm nhạc hiện đại: "Đây mới chính là Piazzolla!" Với sự chúc phúc của bà, ông trở về Argentina không phải với tư cách một người mô phỏng các bậc thầy châu Âu, mà là người sáng tạo ra một ngôn ngữ mới đầy cấp tiến: nuevo tango, một thứ tango, như ông nói, "dành cho đôi tai hơn là cho đôi chân."
Được sáng tác vào cuối sự nghiệp của ông, năm 1986, Histoire du Tango (Lịch sử Tango) là bản tuyên ngôn tối hậu của Piazzolla. Đây là cuốn biên niên sử bằng âm nhạc qua bốn kỷ nguyên riêng biệt, dõi theo hành trình của tango từ một vũ điệu của chốn tai tiếng trở thành một hình thức nghệ thuật hòa nhạc đầy tinh tế. Dù nguyên tác được viết cho sáo và guitar – một cái gật đầu trân trọng với bộ đôi nhạc cụ sơ khai nhất của thể loại này – tác phẩm đã tìm thấy một mái nhà tự nhiên và nồng nàn trong phiên bản cho violin và guitar với mạch tự sự không hề suy giảm.
Nhà thổ, 1900
Hành trình bắt đầu trong bầu không khí sôi động và trần trụi của các nhà thổ vào đầu thế kỷ. Tango, khi mới ra đời, là điệu nhảy của tầng lớp thấp, được sinh ra trong những nhà thổ ánh đèn mờ ở Buenos Aires vào khoảng năm 1882. Ban đầu được đệm bằng guitar và sáo, sau này có thêm piano và concertina, điệu tango thời kỳ đầu này thấm đẫm tinh thần sôi động của bối cảnh ra đời. Nhà thổ, 1900 nắm bắt sự sống động này bằng một giai điệu vui tươi và khiêu khích. Tác phẩm toát lên tiếng trò chuyện và trêu chọc tinh nghịch của những người phụ nữ Pháp, Ý và Tây Ban Nha sống trong những nhà thổ này, giao lưu với cảnh sát, thủy thủ và những người đàn ông khác thường lui tới. Âm nhạc của Piazzolla ở đây tràn đầy duyên dáng, sinh động và một chút tinh quái len lỏi, đặc trưng của tango thời kỳ đầu này. Violin và piano hòa mình vào một cuộc đối thoại sôi nổi, phản ánh năng lượng rộn ràng và sức hút của nơi khai sinh ra tango.
Quán Cafe, 1930
Khi bước sang những năm 1930, tango đã trải qua một sự biến đổi đáng kể. Không còn bó hẹp trong các nhà thổ, nó đã tìm thấy một ngôi nhà mới trong những quán cà phê thanh lịch của Buenos Aires. Quán Cafe, 1930 giới thiệu một điệu tango nội tâm và tinh tế hơn về mặt âm nhạc. Vào thời điểm này, tango không chỉ đơn thuần là một điệu nhảy; nó đã phát triển thành một hình thức biểu đạt âm nhạc mà người ta lắng nghe nhiều hơn là khiêu vũ. Chương nhạc này được đặc trưng bởi nhịp điệu chậm hơn và những hòa âm u sầu, phản ánh sự trưởng thành của tango thành một hình thức lãng mạn và trữ tình hơn. Piazzolla dựa vào những ký ức của riêng ông về âm nhạc tango được chơi trong các quán cà phê Buenos Aires, ghi lại tinh hoa của một thời đại khi các dàn nhạc tango, thường có hai violin, hai concertina, một piano và một bass, tạo ra một âm thanh phong phú và gợi cảm. Tiếng violin biểu cảm, được hỗ trợ bởi phần đệm piano tinh tế, gợi lên cảm giác hoài cổ và lãng mạn, đưa người nghe đến một thời đại khi tango là nhịp đập của văn hóa Argentina.
Hộp đêm, 1960
Đây là bức tự họa của Piazzolla. Năm 1960 không phải là một sự lựa chọn ngẫu nhiên; đó là khi ông thành lập nhóm Ngũ tấu Tango Nuevo cách mạng của mình. Tại đây, tango được tái sinh trong lò luyện của một hộp đêm, va chạm với sự phức tạp về nhịp điệu của jazz và những âm hưởng gợi cảm của bossa nova Brazil. Âm nhạc là một sự hợp nhất rực rỡ của các chương trước – khi thì bùng nổ, lúc lại trữ tình, khi thì dồn dập, lúc lại quyến rũ. Đây là thanh âm của cuộc cách mạng mà Piazzolla đã khởi xướng: hiểm nguy, phấn khích, và hiện đại một cách thách thức.
Buổi hòa nhạc Ngày nay
Hành trình của tango đã đến hồi trọn vẹn. Tango đã bước vào phòng hòa nhạc, sánh vai ngang hàng cùng những người khổng lồ của chủ nghĩa hiện đại mà Piazzolla hằng ngưỡng mộ. Ông công khai triệu hồi linh hồn của Bartók và Stravinsky, đan dệt những tiết tấu tango vào một ngôn ngữ của những chuỗi âm nửa cung dày đặc, những nghịch âm chói gắt, và những dòng đối vị phức tạp. Đây là chương nhạc trừu tượng và điêu luyện nhất, một luận cứ đanh thép rằng tiềm năng biểu đạt của tango cũng vô biên như bất kỳ hình thức cổ điển nào. Đó là lời khẳng định cuối cùng đầy chiến thắng của Piazzolla, bảo đảm di sản của tango không chỉ cho hôm nay, mà cho cả tương lai.
Lịch sử Tango của Astor Piazzolla là một minh chứng cho chất bền bỉ và phát triển không ngừng của tango. Qua những chương nhạc này, ông mang đến một câu chuyện năng động về điệu nhảy đã chinh phục không chỉ một quốc gia, mà cả thế giới. Khi lắng nghe Lịch sử Tango, khán giả được mời trải nghiệm những thế giới đối lập nơi tango ra đời và phát triển, một điệu nhảy bắt đầu từ bóng tối và vươn lên trở thành một loại hình nghệ thuật được tôn vinh.
Soạn bởi: Bùi Thảo Hương