Reminiscence (18.04.2025) | Giới thiệu tác phẩm - Saigon Classical Music Group | Nhóm bạn yêu nhạc cổ điển Sài Gòn
Boyd Meets Girl: Love Letters (13.03.2025) | Giới thiệu tác phẩm
04/03/2025

Reminiscence (18.04.2025) | Giới thiệu tác phẩm

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM

NIKOLAI MEDTNER (1880-1951)

Forgotten Melodies I Op. 38 No. 6. Canzona Serenata (1919–22)

(Những giai điệu bị lãng quên I Tập 38 Số 6. Canzona Serenata)

Đặng Ngọc Giang Quân

 

Nhà soạn nhạc Nga Nikolai Medtner – người nghệ sĩ của chiều sâu nội tâm và vẻ đẹp thi phú – dệt nên tấm thảm hoài niệm và trữ tình trong Canzona Serenata, tác phẩm thứ sáu thuộc tuyển tập Những giai điệu bị lãng quên, Tập 38. Sáng tác vào mùa đông 1920, khi Medtner chuẩn bị rời xa quê hương, chuỗi tác phẩm này là sự hòa quyện giữa nỗi niềm lưu luyến và sự tôn kính thiêng liêng – lời từ biệt nước Nga và bản tri ân nghệ thuật Phục Hưng đã nuôi dưỡng tâm hồn ông. Canzona Serenata tỏa sáng như viên ngọc quý trong sự nghiệp Medtner – một khúc ai ca khoác lớp áo tĩnh lặng dưới ánh trăng.

Âm nhạc Medtner thường được ví như "giai điệu thiên thần" thoáng vang từ cõi xa xăm, lấy cảm hứng từ bài thơ Thiên Thần của Mikhail Lermontov – nơi đời người là hành trình đi tìm tiếng vọng khúc nhạc thiên đường. Ở Canzona Serenata, cuộc đối thoại thì thầm giữa ký ức và sự mất mát dần hé mở. Tác phẩm mở đầu bằng mô-típ ám ảnh – mảnh vỡ từ bản Sonata Reminiscenza đầu tuyển tập – được biến hóa thành bản dạ khúc dịu dàng. Giai điệu lơ lửng giữa trường ca ai oán và lời nguyện cầu, trôi bồng bềnh trên nền hòa âm ấm áp sắc màu Lãng mạn Đức, trong khi kết cấu mang dấu ấn phức điệu nghiêm trang – tình yêu vĩnh cửu của Medtner dành cho Beethoven.

Mang đậm chất trữ tình Ý, nhan đề Canzona Serenata phản chiếu niềm ngưỡng mộ suốt đời của Medtner với nghệ thuật Phục Hưng. Nhưng ẩn dưới vẻ ngoài điềm tĩnh là cơn bão nội tâm: đoạn giữa bùng lên những nét nhạc chớp nhoáng – như bị khuấy động bởi giấc mơ chập chờn – trước khi lắng đọng trở về chủ đề chính. Vòng quay này, giờ đây nhuốm màu từ biệt trong hoàng hôn, gợi nhớ cuộc lưu đày của chính nhà soạn nhạc – ẩn dụ đầy xúc động về sáng tạo nghệ thuật như hành động gìn giữ vẻ đẹp giữa những biệt ly.

Medtner từng ví quá trình sáng tác như việc vun trồng "hạt giống từ thiên đường" – và trong tác phẩm này, hạt giống ấy nở thành suy tư về kiếp phù sinh. Canzona Serenata không chỉ là lời tạm biệt, mà là cuộc giao hòa – bản dạ khúc gửi đến mọi thứ mong manh, quý giá và trường tồn. Những ô nhịp cuối tan biến như sương khói, để lại tiếng vọng mờ ảo của giai điệu một thời vang lên, nay nửa chìm vào quên lãng, nhưng vĩnh viễn khắc sâu trong tim.

 


 

NIKOLAI MEDTNER (1880-1951)

Forgotten Melodies II Op. 39 No. 3. Primavera (1919–22)

(Những giai điệu bị lãng quên II Tập 39 Số 3. Primavera)

Đặng Ngọc Giang Quân

 

Primavera – tác phẩm thứ ba trong tuyển tập Những giai điệu bị lãng quên, Tập 39 của Nikolai Medtner – là bản tụng ca rực rỡ về sự tái sinh, tựa tia nắng xuân chói lòa xuyên qua bóng tối lưu vong và biến động. Được sáng tác tại Moskva mùa xuân 1920, chỉ vài tháng trước khi Medtner rời Nga, khúc nhạc bừng nở với khát vọng của người nghệ sĩ bám víu hy vọng giữa hỗn mang. Tiêu đề  trong tiếng Ý nghĩa là "Mùa Xuân" vừa là lời tri ân nghệ thuật Phục Hưng – niềm tôn kính suốt đời Medtner – vừa kết tinh tinh thần trữ tình Nga và hòa âm Lãng mạn Đức làm nên phong cách độc nhất của ông.

Là một phần trong chuỗi tác phẩm lấy cảm hứng từ hình tượng thơ Mikhail Lermontov – đời người là hành trình truy tìm những giai điệu mà thiên thần đánh mất – Primavera vút lên như lễ hội của sự nổi loạn hy vọng. Nằm giữa Meditazione u uẩn và Romanza ám ảnh trong Tập 39, soạn phẩm biến đề tài hướng nội của cả tuyển tập thành sinh lực tưng bừng. Mô-típ mở đầu Medtner vay mượn từ chương trước, giờ đây nở rộ ở điệu Si giáng trưởng – tiết tấu chấm dôi và hòa âm tuôn chảy gợi nhớ khí thế xuân thì của Schumann. Âm nhạc trào dâng với sự hùng vĩ, nơi phức điệu nhiều tầng lớp và hòa âm rực nắng mô phỏng khúc giao mùa Nga – bất chợt, tươi mát và bùng nổ không kìm hãm.

Về cấu trúc, tác phẩm mở ra như cuộc đối thoại giữa kìm nén và giải phóng. Đoạn giữa dịu dàng (Con molta tenerezza) dệt nỗi chiêm nghiệm nửa cung vào tấm thảm âm thanh, rồi tan biến để tái hiện chủ đề chính hân hoan. Sự tương tác này phản chiếu tính lưỡng nguyên của chính Medtner: người nghệ sĩ cân bằng tính kỷ luật Beethoven với sự bộc phát Lãng mạn, sắc sảo trí tuệ với chất thơ phơi trải. Kết quả là tác phẩm vừa sôi nổi vừa thâm trầm – ba phút ngắn ngủi nắm bắt trọn vẻ đẹp phù du của tự nhiên tái sinh.

Nhưng Primavera không chỉ là bức tranh về mùa. Được viết khi Medtner đối mặt vực thẳm lưu đày, tác phẩm vang lên như lời tuyên ngôn về sự kiên cường – khẳng định nghệ thuật, như mùa xuân vượt lên trên hoàn cảnh. Những ô nhịp kết thúc với đường nốt vút lên lấp lánh như chạm vào thứ "giai điệu thiên thần" Lermontov miêu tả – tựa âm nhạc Medtner là hạt giống được bàn tay thiêng liêng ươm mầm, quyết đâm chồi cả trên đất cằn.

Qua Primavera, Medtner nhắc ta rằng niềm vui và nỗi đau luôn đan quyện – vũ điệu của chúng vĩnh hằng như bốn mùa tuần hoàn. Lắng nghe nó, ta chứng kiến trái tim người nghệ sĩ – giữa mất mát và hy vọng – tìm thấy sự an ủi trong hành động sáng tạo: khúc nhạc ngắn ngủi gửi đến lời hứa bất diệt của sự trở về

 


 

DOMENICO SCARLATTI (1685-1757)

Keyboard Sonata in D minor, K. 9 (Sonata cho đàn phím giọng Rê thứ, K. 9, 1738

Keyboard Sonata in E major, K. 380 (Sonata cho đàn phím giọng Mi trưởng, K. 380)

Keyboard Sonata in C major, K. 159 (Sonata cho đàn phím giọng Đô trưởng, K. 159, 1752)

Nguyễn Lữ Hiệp

 

Dù được sáng tác cho đàn harpsichord, các bản sonata của Domenico Scarlatti đã vượt khỏi khuôn khổ Baroque để trở thành viên đá tảng trong kho tàng piano hiện đại. Ba tác phẩm – K. 9 Rê thứ (“Pastorale”), K. 380 Mi trưởngK. 159 Đô trưởng (“La caccia”) – phô diễn thiên tài kết hợp chất trữ tình Ý, thổ âm Tây Ban Nha và sáng tạo cấu trúc của Scarlatti. Mỗi sonata như vở kịch thu nhỏ, chuyển mình giữa vẻ duyên dáng mộc mạc và sự trang nghiêm cung đình, với hình tượng sống động cùng kỹ thuật điêu luyện nối liền thế giới Baroque phức tạp và Cổ điển tinh giản.

Sonata giọng Rê thứ, K. 9 (“Khúc đồng quê”)

Sáng tác năm 1738, “Pastorale” mở ra như khúc đồng quê ngập nắng. Nhịp 6/8 cùng những nốt luyến láy mô phỏng tiếng sáo mục đồng, trong khi âm trầm đều đặn như trống điểm xa xa – cuộc đối thoại giữa cô tịch và nghi lễ. Cấu trúc song đôi đặc trưng của Scarlatti tương phản hợp âm rải mềm mại với những bước nhảy bất ngờ lên quãng cao trong veo của harpsichord. Ẩn dưới vẻ yên bình là những thử nghiệm hòa âm táo bạo: chuyển điệu bất ngờ và nghịch âm gợi hơi thở guitar Tây Ban Nha. Các nghệ sĩ piano hiện đại thường thêm chất trữ tình Lãng mạn bằng pedal, nhưng tinh túy tác phẩm vẫn nằm ở kỹ thuật diễn tấu sắc nét của harpsichord.

Sonata giọng Mi trưởng, K. 380

Khúc mở đầu bằng quãng năm rộng mở như lời tuyên ngôn, K. 380 thấm đẫm không khí cung đình Tây Ban Nha nơi Scarlatti từng sống. Với nhịp Andante comodo (thoải mái, vừa phải), chuỗi hợp âm trang trọng cùng láy rền vừa gợi nghi lễ hoàng gia vừa chất chứa suy tư. Tiết tấu đảo phách và chuyển hợp âm đầy kịch tính phô bày niềm đam mê của Scarlatti với nghệ thuật xây dựng căng thẳng - giải tỏa. Nghệ sĩ Vladimir Horowitz từng khoác lên tác phẩm lớp áo Lãng mạn bằng pedal vang âm, biến nốt trang trí Baroque thành âm vang chuông ngân. Dù vậy, vẻ uy nghiêm nguyên bản vẫn tỏa sáng – đoạn giữa như lời thủ thỉ trước khi trở về với hào quang cung đình.

Sonata giọng Đô trưởng, K. 159 (“Cuộc săn”)

Cuộc săn” sôi động, sáng tác khoảng năm 1752, phi nước đại trên nền ảnh hưởng Tây Ban Nha. Thang âm chạy nhanh, kỹ thuật bắt chéo tay và tiết tấu tựa như kỹ thuật búng dây guitar mô phỏng khí thế săn đuổi, trong khi ánh sáng Đô trưởng lấp lánh như nắng Iberia. Cấu trúc song đôi tương phản giữa kèn săn hân hoan với khoảng lặng đầy mưu mẹo – tựa thợ săn dừng chân giữa cuộc rượt đuổi. Đòi hỏi kỹ thuật cao với diễn tấu linh hoạt và nốt lặp sắc nét, tác phẩm vẫn tỏa ra niềm vui tươi – minh chứng cho khả năng kết hợp sức sống dân gian với vẻ tinh tế quý tộc của Scarlatti.

Các sonata của Scarlatti – dù được sáng tác cho harpsichord – vẫn tỏa sáng trên piano hiện đại nhờ pedal và sắc thái biểu cảm. Dù trình diễn trên nhạc cụ cổ hay dương cầm ngày nay, chúng vẫn vẹn nguyên giá trị: giấc mơ đồng quê của K. 9, phong thái hoàng gia của K. 380 và khí thế săn bắn của K. 159 đều thu trọn thế giới trong lòng bàn tay. Không đơn thuần là bài tập kỹ thuật, những tác phẩm này là những câu chuyện kể bằng phím đàn – lời thì thầm về Tây Ban Nha thế kỷ 18, tiếng vọng của người nghệ sĩ dám cách tân ngôn ngữ đàn phím.

 


 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-49)

Nocturne in C minor, Op. 48, No. 1 (1842)

Nguyễn Lữ Hiệp

 

Dạ khúc Tập 48, sáng tác vào năm 1841 và được xuất bản một năm sau đó, là hiện thân của sự trưởng thành trong phong cách và chiều sâu cảm xúc của Chopin. Được dành tặng cho Laure Duperré, con gái của một đô đốc Pháp, những Dạ khúc này khám phá ranh giới của thể loại, kết hợp sự quyến rũ truyền thống với sự phức tạp nội tâm mới.

Dạ khúc giọng Đô thứ, Tập 48 số 1, mở đầu bằng một giai điệu u ám và trầm ngâm, được giới thiệu một cách nhẹ nhàng và với mơ hồ dự cảm. Chủ đề mở đầu này, nặng nề hiện sinh, mở ra chậm rãi và thận trọng, những khoảng lặng cũng quan trọng như những nốt nhạc của nó. Âm nhạc dần dần phát triển, mạnh dần đến dữ dội được đánh dấu bằng những quãng tám mạnh mẽ, trước khi rút lui về một đoạn kết yên bình, cực nhẹ nhàng thân mật. Phần trung tâm có một quãng nghỉ ngơi tạm thời với những đoạn hòa âm ấm áp ở giọng Đô trưởng, nhưng sự yên bình này là chỉ là thoáng qua. Dạ khúc kết thúc bằng sự trở lại đầy kịch tính của chủ đề ban đầu, giờ đây càng trở nên kích động và giàu kết cấu. Kết thúc của tác phẩm, với sự chuyển đổi từ giọng Đô thứ sang giọng Đô trưởng, mang đến một tia hy vọng giữa sự hỗn loạn hiện tại, thể hiện khả năng của Chopin trong việc kết hợp biểu cảm cảm xúc sâu sắc với đổi mới cấu trúc.

 


 

JOHANN SEBASTIAN BACH (1685-1750) / FERRUCCIO BUSONI (1886-1924)

Chaconne in D minor BWV 1004

(Chaconne giọng Rê thứ, BWV 1004)

Nguyễn Mỹ Linh

 

Chaconne – chương cuối trong Partita số 2 dành cho Violin độc tấu của Bach – là tượng đài Baroque, là hành trình 15 phút xuyên qua đau thương, kiên cường và vượt thoát. Sáng tác khoảng năm 1720, 64 biến tấu xoắn ốc từ giai điệu bè trầm 4 ô nhịp, dệt nên tấm thảm phức điệu dày đặc đến mức tưởng chừng vượt qua giới hạn của một nhạc cụ. Thế nhưng dưới bàn tay Ferruccio Busoni, bản độc tấu violin này hóa thành thánh đường âm thanh – được tái sinh cho piano hiện đại với tầm vóc Lãng mạn và tầm nhìn tiên tri.

Bản chuyển soạn năm 1892 của Busoni không đơn thuần là “dịch thuật” – đó là “phép luyện kim”. Nếu violin của Bach gợi nỗi đau thầm kín, Busoni triệu hồi sức mạnh dàn nhạc thế kỷ 19. Vùng âm trầm piano như tiếng đàn organ rung chuyển vòm đá; âm cao lấp lánh tựa chuông carillon. Nghệ sĩ bậc thầy Busoni khoác lên khung xương hòa âm Bach lớp thịt da mới: nhân đôi quãng tám, hợp âm rải tuôn trào núi lửa, kết cấu biến ảo từ pizzicato thì thầm đến hợp xướng kèn đồng. Ông biến piano thành cỗ máy thời gian – khúc xạ sự nghiêm ngặt Baroque qua lăng kính Lãng mạn.

Cấu trúc ba phần (thứ – trưởng – thứ) mở ra như hành trình tâm linh. Giọng Rê thứ mở đầu, bám rễ từ nhịp điệu trang nghiêm sarabande, dâng lên qua những biến tấu ngày càng khẩn thiết – mỗi lần biến hóa là lần khoan sâu vào cốt lõi hòa âm. Phần giữa Rê trưởng – một khoảnh khắc tỏa sáng – bừng nở với vẻ huy hoàng tựa như dàn nhạc. Nhưng khải hoàn chùn bước; sự trở về của giọng Rê thứ là không thể cưỡng lại, những biến tấu cuối đổ sập thành khúc ai ca não nuột. Dẫu vậy, đoạn kết Busoni khước từ tuyệt vọng: vùng trầm piano gầm lên với sức nặng đàn organ, biến sự khắc khổ của Bach thành lời từ biệt vừa hùng vĩ vừa dịu dàng.

Giới phê bình tranh cãi về những thay đổi tự do của Busoni – mở rộng quãng tám, cường độ cực đoan, bi kịch Lãng mạn. Nhưng bản chuyển soạn này đã vượt lên chủ nghĩa thuần túy. Đó là cuộc đối thoại xuyên thế kỷ – nơi thiên tài của Bach gặp kỹ thuật siêu việt Busoni. Khi nghe tác phẩm này, ta chứng kiến kiệt tác Baroque tái sinh: không còn là tiếng khóc độc thoại của violin, mà là bản hòa âm của ánh sáng và bóng tối – khắc sâu vào tâm hồn cây đàn piano.

 


 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-49)

Andante spianato et Grande polonaise brillante in E-flat major, Op. 22 (1834)

(Andante spianato và Grande polonaise brillante giọng Mi giáng trưởng, Tập 22)

Lữ Hoàng Thịnh

 

Tác phẩm Andante spianato và Grande polonaise brillante của Frédéric Chopin là cây cầu nối giữa tuổi trẻ sôi nổi và chiều sâu nội tâm thời kỳ chín muồi trong sự nghiệp của ông. Được sáng tác trong hai giai đoạn – Grande polonaise brillante (1830-31) khi Chopin từ biệt quê hương Ba Lan, và Andante spianato (1834) thời lưu đày ở Paris – tác phẩm kết hợp giấc mơ đêm tĩnh lặng với hào quang quý phái, phản chiếu nghịch lý của người nghệ sĩ giữa màn trình diễn điêu luyện và thế giới thi ca.

Andante spianato (từ tiếng Ý spianare – "trôi chảy") mở ra như bức tranh màu nước dưới trăng. Được viết ở giọng Sol trưởng, những hợp âm rải êm ái nhịp 6/8 lăn tăn dưới giai điệu đượm buồn với nốt trang trí như tiếng thở dài. Đoạn giữa giản dị như khúc thánh ca trang nghiêm phá vỡ dòng chảy trước khi tan biến vào thinh lặng, để lại dư âm kết thúc mong manh. Khúc dạo đầu này, viết cho buổi ra mắt Paris năm 1835, là tấm màn suy tư hướng nội – dẫn lối người nghe vào thế giới tĩnh lặng đầy chất thơ.

Sự tĩnh lặng vỡ tan khi Grande polonaise brillante trỗi dậy. Khúc nhạc chào mừng sôi động chuyển từ Sol trưởng sang Mi giáng trưởng, đẩy piano vào nhịp điệu polonaise uy nghiêm – vũ điệu Ba Lan được Chopin nâng lên đỉnh cao hùng tráng. Chủ đề lấp lánh với kỹ thuật luyến láy và những bước nhảy táo bạo, chuyển mình giữa sự điêu luyện và duyên dáng, giai điệu vút qua các quãng tám như vũ công giữa bước nhảy. Đoạn giữa Đô thứ phủ bóng suy tư, lời than ai oán vẫn gắn với nhịp tim polonaise. Nhưng sự hùng vĩ chiến thắng: khúc tái hiện trỗi dậy mãnh liệt, kết thúc bằng loạt hợp âm rải và láy rền như sao băng rắc ánh sáng lên phím đàn.

Vốn được viết cho piano và dàn nhạc – dù nay phổ biến hơn ở bản độc tấu – tác phẩm dường như đứng giữa hai thời đại. Phiên bản dàn nhạc với kèn đồng rực lửa và trống định âm gợi nhớ những bản concerto thời trẻ, trong khi bản độc tấu cô đọng tinh hoa Chopin vào một nhạc cụ – nơi sự mong manh và sức mạnh cùng tỏa sáng. Được đề tặng học trò – Nữ nam tước d’Est – đây là lời từ biệt của Chopin với "phong cách lộng lẫy", nốt nhạc cuối trước khi ông hướng vào nội tâm, sáng tạo những mazurka và ballade định danh huyền thoại.

Tác phẩm này chứng kiến Chopin ở ngã rẽ định mệnh: thần đồng từng làm chao đảo các phòng hòa nhạc Warsaw giờ chuyển hóa kỹ thuật thành ngôn ngữ thi ca vô song. Andante spianato thì thầm nỗi hoài niệm; Polonaise gầm lên niềm kiêu hãnh của nghệ sĩ khẳng định vị thế bất tử. Cùng nhau, chúng tạo nên bức tranh đối lập – mộng và vũ, tĩnh lặng và rực rỡ – minh chứng cho thiên tài người nghệ sĩ đã vĩnh viễn thay đổi linh hồn cây đàn piano.

 


 

HOÀNG CƯƠNG (b. 1944)

"Vũ hội đêm rằm" (Full moon dance), for Two Pianos (2011)

Piano 1: Mạch Thị Mỹ Thanh, Piano 2: Nguyễn Mỹ Linh

 

Trong ánh sáng bàng bạc của đêm rằm, những âm thanh từ bản nhạc Vũ hội đêm rằm của PGS.NGND. Hoàng Cương như đưa ta lạc vào một bức tranh sống động của Tết Trung thu Việt Nam, nơi âm nhạc và cảnh sắc hòa quyện, tạo nên một lễ hội âm thanh đậm đà bản sắc dân tộc.

Tác phẩm được sáng tác vào năm 2013, là món quà tinh thần mà nhạc sĩ Hoàng Cương dành tặng cho hai nghệ sĩ piano Nguyễn Thùy Yên và Phạm Nguyễn Anh Vũ, nhân dịp Festival Piano Quốc tế lần thứ 2 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Sự ra đời của Vũ hội đêm rằm xuất phát từ cảm hứng mạnh mẽ sau khi nhạc sĩ tham dự Festival Piano lần thứ nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2011, nơi ông được lắng nghe tác phẩm mang đậm âm hưởng dân gian Armenia của nhà soạn nhạc Alexander Arutiunian. Từ đó, ông ấp ủ ý tưởng viết một bản nhạc mang tính dân gian Việt Nam, với chất liệu từ dân ca Bắc bộ và nghệ thuật chèo (Lý cây đa, Xe chỉ luồn kim, Tứ quý,...). Tên tác phẩm - Vũ hội đêm rằm - được đặt dựa trên bài dân ca Lý cây đa, với hình ảnh các chàng trai cô gái đan nón và may áo để đi chơi hội đêm rằm, qua đó tác giả muốn bước đầu phác họa bầu không khí hội hè, hát ca nhảy múa, vừa sôi động mà cũng rất Việt Nam. 

Vũ hội đêm rằm là một sự kết hợp tinh tế giữa những giai điệu dân ca và thủ pháp trình diễn hiện đại của đàn piano. Qua tác phẩm, nhạc sĩ đã khéo léo sử dụng âm vực rộng của hai cây đàn piano, tạo nên những lớp âm thanh phong phú, dày dặn và đa dạng, lúc nhẹ nhàng, êm ái, lúc lại dồn dập, sôi động tựa như một bức tranh âm thanh rực rỡ được dệt từ cả một dàn nhạc. Âm hưởng của chèo và dân ca Bắc bộ lúc thì độc lập, lúc thì hòa quyện, tạo nên một bản giao hưởng dân gian hùng tráng mà vẫn dịu dàng, tinh tế.

Bản nhạc không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mang giá trị âm nhạc cao mà còn là cầu nối giữa nghệ sĩ và người nghe, mang đến những cảm xúc mãnh liệt, khơi gợi những ký ức thân thuộc về quê hương, về những lễ hội truyền thống. Vũ hội đêm rằm không chỉ là một bức tranh âm nhạc mà còn là một câu chuyện kể về cội nguồn, về tình yêu và niềm tự hào dân tộc, được nhạc sĩ Hoàng Cương truyền tải qua những nốt nhạc du dương, sâu lắng của đàn dương cầm.

Trong không gian đêm rằm tĩnh lặng, bản nhạc vang lên, dẫn dắt tâm hồn người nghe trở về với những gì thân thuộc nhất, gắn bó nhất của hồn dân tộc, để rồi lắng đọng lại như một nỗi nhớ, một kỷ niệm không thể nào quên.

 


 

SERGEI RACHMANINOFF (1873-1943)

Suite No. 1 (Fantaisie-Tableaux) for Two Pianos, Op. 5 (1893)

I. Barcarolle (Khúc hát chèo thuyền Gondola)

II. The Night … the Love (Đêm … Tình yêu)

III. Tears (Nước mắt)

IV. Easter (Lễ Phục Sinh)

Piano 1: Nguyễn Lữ Hiệp; Piano 2: Đặng Ngọc Giang Quân

 

Sáng tác năm 1893, Tổ khúc số 1 dành cho hai piano của Sergei Rachmaninoff là kiệt tác tuổi trẻ nối liền sự hùng vĩ Lãng mạn của Tchaikovsky với tiếng nói mới chớm của thiên tài định hình lại âm nhạc Nga. Được viết khi nhà soạn nhạc 20 tuổi, ngay sau khi tốt nghiệp Nhạc viện Moscow, Fantaisie-Tableaux (Những bức tranh tưởng tượng) mở ra loạt thơ giao hưởng sống động, lấy cảm hứng từ thi ca và được tô vẽ bằng hòa âm phong phú cùng giai điệu trữ tình vĩ đại – dấu ấn đặc trưng Rachmaninoff sau này.

I. Khúc hát chèo thuyền Gondola

Tác phẩm mở đầu bằng sóng vỗ êm đềm của dạ khúc Venice, những hợp âm rải lăn tăn và giai điệu ai oán gợi bài thơ về lời than của người chèo thuyền Gondola (Mikhail Lermontov). Trên nền nhịp lắc lư dịu dàng, hai cây đàn piano triệu hồi điệu múa mê hoặc của làn nước, cuộc đối thoại âm thanh bùng lên thành cơn bão quãng tám cuồn cuộn. Khúc gián đoạn Sol trưởng mong manh đem lại chút an ủi trước khi trở về điệp khúc thứ – giờ đây bị che khuất bởi những xáo động kỹ thuật điêu luyện, ẩn dụ cho tình yêu phù du "lại trôi vào quên lãng" dưới nhịp thở vĩnh hằng của thời gian.

II. Đêm... Tình yêu

Lấy cảm hứng từ Parisina của Lord Byron, chương nhạc đắm chìm trong cuộc hẹn hò dưới trăng. Tiếng gọi chim sơn ca, quãng ba trưởng rơi xé tan tĩnh lặng, được đáp lại bằng những đường nửa cung đan quyện tựa lời thề thầm thì. Âm nhạc trào dâng với khát vọng mãnh liệt, vùng âm cao piano lấp lánh kỹ thuật rung (tremolo) và láy rền (trill), trước khi tan vào nỗi đau khắc khoải của khát khao dang dở. Ở đây, tài năng kịch tính của Rachmaninoff biến khung cảnh đêm thành bản giao hưởng của niềm khát khao.

III. Nước mắt

Suy tư về nỗi buồn của Fyodor Tyutchev cất lời qua hành khúc tang lễ. Mô-típ bốn nốt vang vọng giọt lệ rơi xuống theo lối luân khúc (canon) giữa hai cây đàn, sự lặp lại đều đặn song hành cùng hòa âm ai oán. Đoạn giữa chìm vào hành khúc tang lễ, gợi mưa thu "vô tận" đêm dài. Khắc nghiệt và không khoan nhượng, chương nhạc này kênh dẫn chiều sâu bi kịch Tchaikovsky, như bóng tối không lối thoát.

IV. Lễ Phục Sinh

Tác phẩm đạt đỉnh cao trong lễ hội vang dội của Chính thống giáo Nga. Lấy cảm hứng từ thơ Aleksey Khomyakov, Lễ Phục Sinh bùng nổ với tiếng chuông vang: quãng năm rộng vang lên vùng trầm như chuông nhà thờ khổng lồ, trong khi nốt cao lấp lánh mô phỏng âm sắc kim loại. Giữa hỗn loạn, thánh ca trang nghiêm – trích đoạn lễ "Chúa đã phục sinh" – neo sự hỗn mang vào quyết tâm thiêng liêng. Dù bắt rễ từ Sol thứ, chương nhạc tỏa ra sự thách thức đầy kiêu hãnh, sự ồn ào thành lời tuyên xưng sức mạnh đức tin vượt lên tuyệt vọng.Được sáng tác đề tặng Tchaikovsky, người vừa qua đời vài tuần trước buổi công diễn năm 1893, Những bức tranh tưởng tượng vừa là lời tưởng nhớ vừa là lời tiên tri. Trong sự đối lập giữa chất thơ thầm kín và tầm vóc dàn nhạc, Rachmaninoff khai thác toàn bộ sắc thái của hai cây dương cầm – từ thì thầm nội tâm đến sức mạnh địa chấn. Là cây cầu nối người thầy và học trò, truyền thống và đổi mới, tổ khúc này ghi lại tầm nhìn táo bạo của chàng trai trẻ – người đang vươn tới đỉnh cao cảm xúc và kỹ thuật mà sau này sẽ trở thành dấu ấn của chính ông.

 

 

Soạn bởi: Bùi Thảo Hương

 

Comments are closed.