Boyd Meets Girl: Love Letters (13.03.2025) | Giới thiệu tác phẩm - Saigon Classical Music Group | Nhóm bạn yêu nhạc cổ điển Sài Gòn
Boyd Meets Girl
04/03/2025
Reminiscence (18.04.2025) | Giới thiệu tác phẩm
04/03/2025

Boyd Meets Girl: Love Letters (13.03.2025) | Giới thiệu tác phẩm

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM

Boyd Meets Girl: Love Letters

Rupert Boyd, guitar & Laura Metcalf, cello

 


 

JAIME ZENAMON (b. 1953)

Reflexões No. 6: Vivissimo

(Những suy tưởng Số 6: Cực kỳ sinh động)

 

Jaime Mirtenbaum Zenamon – nhà soạn nhạc kiêm nghệ sĩ guitar gốc Bolivia – là hiện thân của một nghệ sĩ toàn cầu, kết nối những chân trời văn hóa qua ngôn ngữ âm nhạc đa sắc. Được đào tạo tại Israel, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Nam Mỹ, sự nghiệp của ông trải dài từ từ vị trí giảng dạy tại Học viện Âm nhạc Berlin đến sáng tác, với các tác phẩm đa dạng từ những bản concerto điêu luyện đến những nghiên cứu sư phạm. Hiện định cư tại Curitiba, Brazil, âm nhạc của Zenamon thường là cuộc đối thoại giữa chất liệu dân gian Mỹ Latinh và tinh thần cách tân hiện đại. Cực kỳ sinh động – một phần trong chuỗi tác phẩm khám phá chiều sâu nội tâm và thử thách kỹ thuật của cây đàn guitar “Những suy tưởng” – chính là minh chứng cho sự hòa quyện độc đáo giữa nhịp điệu sôi nổi, tâm tư trữ tình và kỹ thuật đột phá của ông.

Những suy tưởng Số 6: Cực kỳ sinh động được sáng tác năm 1986 dành cho biểu diễn song tấu giữa chính nhà soạn nhạc và nghệ sĩ cello Matias de Oliveira Pinto, khám phá mối giao hòa kỳ diệu giữa guitar và cello. Chương cuối Cực kỳ sinh động bùng nổ như điệu tarantella cuồng nhiệt trong vũ điệu vĩnh cửu, được dẫn dắt bởi năng lượng nhịp điệu không ngừng và sự đối đáp điêu luyện. Zenamon phủ lên tác phẩm những hòa âm đặc trưng Nam Mỹ, pha trộn nhịp 3/4 và 6/8, tạo nên lớp sóng đảo phách cuồn cuộn đẩy giai điệu tiến về phía trước. Những hợp âm guitar dồn dập đầy tính gõ tương phản với khoảnh khắc trữ tình ngắn ngủi khi cello cất lên giai điệu da diết – một thoáng chiêm nghiệm trước khi vũ điệu bùng cháy trở lại.

Về hòa âm, tác phẩm gợi nhớ đến ngôn ngữ guitar đặc trưng của Zenamon, được tô điểm bởi những hợp âm thứ 9 trưởng và thứ giàu cảm xúc, phảng phất phong cách nhà soạn nhạc Venezuela - Antonio Lauro. Sự kết hợp giữa nhịp điệu dân gian và hòa âm tinh tế chứng minh khả năng cân bằng năng lượng nguyên bản với cấu trúc phức tạp của Zenamon. Cello và guitar tham gia vào cuộc đối thoại đầy kịch tính, hội tụ sự chính xác mãnh liệt hòa quyện và sắc thái biểu cảm tinh tế, đưa tác phẩm đến cao trào kết thúc trong bữa tiệc âm thanh rực rỡ.

Cực kỳ sinh động – vừa là lời tri ân cội nguồn Nam Mỹ, vừa là tuyên ngôn nghệ thuật toàn cầu – khẳng định sứ mệnh của Zenamon: tôn vinh nguồn gốc bản địa của guitar, đồng thời mở rộng giới hạn của nhạc cụ này tới những vùng đất mới chưa được khám phá. Là chương kết kỳ thú của Những suy tưởng, tác phẩm biến guitar và cello không còn đơn thuần là nhạc cụ, mà trở thành những người kể chuyện đầy quyến rũ và sống động.

 


 

RADAMÉS GNATTALI (1906-1988)

Sonata For Cello and Guitar (Sonata dành cho Cello và Guitar)

I. Allegretto comodo

 

Radamés Gnattali (1906–1988) là một tượng đài trong nền âm nhạc Brazil thế kỷ 20, một nhà soạn nhạc, nghệ sĩ đa nhạc cụ và nhạc trưởng tài năng, người đã khéo léo kết nối hai thế giới tưởng chừng đối lập: âm nhạc cổ điển và âm nhạc đại chúng. Sinh ra trong một gia đình người Ý nhập cư tại Porto Alegre, Brazil, hành trình âm nhạc của Gnattali bắt đầu từ những bài học piano đầu tiên với mẹ, tiếp tục qua các khóa học chính quy tại Học viện Nghệ thuật và Học viện Âm nhạc Quốc gia. Sự nghiệp của ông thực sự tỏa sáng tại Rio de Janeiro, nơi ông vừa định hình âm nhạc đại chúng Brazil với vai trò giám đốc dàn nhạc tại Đài Phát thanh Quốc gia, vừa mở rộng kho tàng âm nhạc cổ điển của nước nhà. Với phong cách sáng tác linh hoạt đa diện, Gnattali đã xóa nhòa ranh giới giữa hai dòng chảy "hàn lâm" và "đại chúng", một sứ mệnh nghệ thuật được thể hiện rõ nét trong tác phẩm Sonata dành cho Cello và Guitar (1969) của ông.

Được viết cho song tấu cello và guitar – sự kết hợp hiếm gặp nhưng đầy ma lực – tác phẩm ba chương này là món quà Gnattali dành tặng người cộng sự tài hoa - nghệ sĩ guitar Laurindo Almeida, đồng thời là bản lý giải xuất sắc về sự cộng hưởng giữa hai nhạc cụ. Tác phẩm của Gnattali chính là khúc tráng ca về Brasilidade – hành trình kiến tạo bản sắc Brazil từ dòng chảy hội tụ châu Phi rực lửa, châu Âu tinh hoa và hồn đất bản địa. Như Bachianas Brasileiras của Villa-Lobos biến phức điệu Baroque thành một tổ khúc nhiệt đới, bản sonata này cũng thổi hồn quê hương vào khuôn khổ cổ điển. Nhưng trái tim nó vẫn đập theo nhịp Đài Phát thanh Quốc gia – nơi Gnattali từng dệt những bản samba nồng nàn cho triệu con tim.

Chương mở đầu Allegretto comodo (Vui tươi thoải mái) có tiết tấu sôi động vừa phải, nơi cello và guitar tham gia vào cuộc đối thoại đầy sinh khí: những giai điệu chảy tràn như suối từ cello quấn quýt cùng lớp vải âm thanh mỏng manh của guitar. Gnattali khéo léo đan cài những đoạn nhịp điệu sắc cạnh với chủ đề trữ tình mềm mại, tạo nên sự đối lập hài hòa giữa nội lực và sự tinh tế.

Ngôn ngữ hòa âm của Gnattali tỏa sáng qua cách sử dụng hợp âm 7, 9 đầy phá cách – vừa tạo những mảng màu hiện đại đầy kịch tính, vừa mở ra khoảnh khắc giải phóng cảm xúc tinh tế. Ẩn sau cấu trúc sonata cổ điển là nhịp đập không thể nhầm lẫn của âm nhạc Brazil: tiết tấu samba cuồn cuộn, giai điệu choro tinh nghịch thấm đẫm hơi thở nhiệt đới. Đây chính là tuyên ngôn của một thiên tài – vừa tôn vinh di sản dân tộc, vừa nâng tầm nó lên chuẩn mực kinh viện.

Allegretto comodo chỉ là khúc mở màn cho câu chuyện âm nhạc đa sắc màu: chương hai Adagio trầm lắng như tiếng thở dài da diết, trong khi chương kết Con spirito bùng nổ với kỹ thuật điêu luyện và tiết tấu phức tạp. Qua chương đầu tiên, Gnattali mời người nghe bước vào vũ trụ âm thanh độc nhất của ông – nơi sự chính xác khổ hạnh của cổ điển hòa quyện với tâm hồn phóng khoáng Brazil. Đây không chỉ là âm nhạc, mà là lời tự sự về một dân tộc, nơi những cây đàn trở thành sứ giả của hai thế giới tưởng chừng như sẽ không gặp gỡ.

 


 

CAROLINE SHAW (b. 1982)*

Shenandoah

 

Caroline Shaw – nhà soạn nhạc nữ tài hoa từng đoạt giải Pulitzer, nghệ sĩ đa phương tiện – đã thổi làn gió mới vào ca khúc dân gian Mỹ “Shenandoah” trong những ngày thế giới chìm trong đại dịch. Ra đời năm 2020 theo lời mời của danh cầm Yo-Yo Ma cho dự án Songs of Comfort (Những khúc nhạc bình yên), bản phối của Shaw biến giai điệu truyền thống thành khúc trầm tư về sự an ủi và kết nối. Qua bàn tay phối khí của Boyd Meets Girl, phiên bản dành cho cello và piano của Shaw giờ đây khoác lớp áo mới – nơi tiếng guitar mộc mạc quyện cùng âm thanh ấm áp của cello, đẩy cảm xúc lên tầm sâu thẳm khôn cùng.

Bắt nguồn từ thế kỷ 19 – thời của những thương nhân buôn lông thú và những chuyến hành trình sông nước xuôi dòng Mississippi – Shenandoah vốn là khúc ca tưởng niệm Tù trưởng Skenandoa của bộ lạc Oneida. Shaw phá vỡ cấu trúc quen thuộc: giai điệu vỡ vụn trong những nốt mở đầu đầy day dứt của cello, chỉ trọn vẹn hiện ra ở cao trào như lời thổ lộ muộn màng. Boyd Meets Girl đã thổi hồn mới vào tác phẩm – guitar và cello thì thầm như cuộc chuyện trò giữa truyền thống và cách tân, minh chứng cho sự hợp tác ăn ý của cặp song tấu. Bản chuyển soạn này thay sự ổn định về hòa âm của piano bằng lớp vải âm thanh tinh tế và cộng hưởng của guitar, khuếch đại sự thân mật ấm giọng tâm tình của tác phẩm.

Ngôn ngữ hòa âm vừa giản dị vừa lộng lẫy đã nâng chất liệu dân gian lên tầm hơi thở chiêm nghiệm đương đại. Nhịp điệu tối giản, bền bỉ của guitar trở thành xương sống kiến tạo không gian – những hợp âm gợi chất dân ca mộc mạc nhưng ẩn chứa chiều sâu suy tưởng hiện đại. Cello vẽ nét nhạc bằng kỹ thuật mở rộng, và tiếng gõ nhịp từ guitar gợi nhịp chèo thuyền của những người lái buôn xưa, trong khi giai điệu chủ đề trì hoãn phản chiếu khát khao hòa hợp giữa thời đại bất định.

Shenandoah qua lăng kính Shaw và Boyd Meets Girl là cầu nối xuyên thời gian – nơi quá khứ và hiện tại giao duyên trong vũ điệu âm sắc. Tác phẩm phô diễn tài năng chưng cất cảm xúc tinh khiết vào từng nốt nhạc của Shaw, khẳng định niềm tin bất diệt: âm nhạc là vùng đất để ta tìm thấy nhau. Với Boyd Meets Girl, giai điệu xưa cũ bỗng hóa mới mẻ – như lời nhắc rằng những câu chuyện cũ mãi sinh sôi, khi được kể bằng giọng điệu tươi mới của niềm hòa hợp.

 


 

JOHANN SEBASTIAN BACH(1685-1750)*

Two Part Inventions (Những sáng tác hai bè, chuyển soạn cho guitar và cello )

No. 8: F major (Số 8: Fa trưởng)

No. 10: G major (Số 10: Sol trưởng)

No. 6: E major (Số 6: Mi trưởng)

No. 13: A minor (Số 13: La thứ)

 

Những bản Two-Part Inventions (Những sáng tác hai bè) của Bach, sáng tác năm 1723 như bài tập kỹ thuật cho con trai Wilhelm Friedemann, đã vượt khỏi mục đích sư phạm để trở thành những viên ngọc phức điệu lấp lánh của âm nhạc phương Tây. Được sinh ra để rèn luyện phong cách chơi du dương và gu thẩm mỹ sáng tác, tập tác phẩm này kết tinh tinh hoa hòa âm, phức điệu và nghệ thuật chủ đề của Bach trong hình thức ngắn gọn mà sâu sắc. Qua bản phối mới đầy sáng tạo của Boyd Meets Girl cho cello và guitar, cuộc đối thoại giữa chất guitar mộc mạc và cello ấm áp đã thổi sức sống mới vào những kiệt tác Baroque, hé lộ vẻ đẹp muôn thuở dưới ánh sáng hiện đại.

Bản số 8 giọng Fa trưởng, BWV 779 mở ra như cuộc đối thoại sống động giữa hợp âm rải đi lên và những thang âm tuôn xuống. Boyd Meets Girl tôn vinh sự sắc sảo của guitar trong mô-típ hợp âm đứt đoạn, trong khi cụm legato liền nốt của cello làm nổi bật chủ đề phụ trữ tình. Những chuyển điệu táo bạo qua Đô trưởng, Sol thứ và Si giáng trưởng trở thành những bức tranh âm thanh đầy màu sắc. Đoạn Sol thứ thoáng chốc với hợp âm bảy giảm như bóng mây phủ xuống trước khi bừng sáng trở lại Fa trưởng rực rỡ. Sự tương phản này không chỉ phô diễn tài năng kiến tạo căng thẳng – giải tỏa của Bach, mà còn cho thấy khả năng thấu hiểu ngôn ngữ Baroque một cách tinh tế của bộ đôi nghệ sĩ.

Mang đậm chất vũ điệu và sự bùng nổ tươi mới, bản Số 10 giọng Sol trưởng, BWV 781 tỏa sáng với tiết tấu đảo phách và lối nhại tấu linh hoạt. Kỹ thuật staccato ngắt nốt sắc gọn từ guitar tái hiện phong cách harpsichord thời kỳ Baroque, trong khi những cụm nhạc uyển chuyển của cello gợi vẻ thanh lịch tao nhã đặc trưng thời đại của Bach. Boyd Meets Girl khéo léo làm nổi bật cấu trúc hai phần của tác phẩm, dẫn dắt những chuyển điệu đầy mê hoặc qua Mi thứ và La thứ với khả năng kiểm soát sắc thái mượt mà như dòng chảy. Những ô nhịp cuối, khẳng định vững chắc nhịp điệu Sol trưởng qua hợp âm kết rực rỡ, vang lên trong sự kết hợp màu âm đầy hân hoan – như ánh nắng lấp lánh xuyên qua kính vạn hoa âm nhạc.

Trữ tình và mềm mại như một khúc ca, bản Số 6 giọng Mi trưởng, BWV 777 mở ra như cuộc đối thoại du dương chảy trôi không ngừng. Những đường giai điệu dài hơi đầy mãnh liệt từ cello tương phản với hoa mỹ tinh tế từ guitar – gợi nhớ sự thân mật của những bản lute (đàn luýt) thời Baroque. Bach dẫn người nghe lang thang qua những cung bậc hòa âm đầy bất ngờ: từ Đô thăng thứ đầy ám ảnh, Sol thăng thứ u uẩn, đến La trưởng rực rỡ – tất cả được thể hiện với sự trong suốt kỳ diệu. Những nốt chuyển sắc từ guitar đan cài mượt mà vào những đường cung liền nốt mềm mại của cello, tạo nên bức tranh âm thanh đa sắc mà vẹn nguyên tính nhất quán. Bản chuyển soạn tôn vinh giai điệu vốn có của bản gốc,  để khúc kết Mi Trưởng nở rộ như đóa hoa nắng – ngọt ngào mà đầy tính khẳng định, kết thúc trong sự thanh thản viên mãn. Mỗi nốt nhạc như lời thì thầm: đằng sau kỹ thuật điêu luyện, trái tim Baroque của Bach vẫn đập những nhịp rung cảm thuần khiết nhất.

Kịch tính và day dứt, bản Số 13 giọng La thứ, BWV 784 phô diễn phô diễn thiên tài của Bach trong việc kiến tạo căng thẳng - giải phóng. Boyd Meets Girl đẩy cao sự khẩn trương của tác phẩm qua tiết tấu chấm dôi gấp gáp từ cello cùng những nốt đảo phách mang tính gõ nhịp từ guitar, thổi bùng sức đẩy cuồn cuộn. Bộ đôi dẫn dắt những chuyển điệu phức tạp như mê cung – xuyên qua Đô trưởng rực rỡ, Sol trưởng tươi sáng, đến Rê thứ u ám – với độ chính xác tuyệt đối, cân bằng giữa sự trang nghiêm trầm uất của điệu thức thứ và những khoảnh khắc giải phóng thoáng qua từ điệu thức trưởng. Hợp âm kết La thứ đầy thách thức, như lưỡi gươm chém xuống, khẳng định khả năng siêu việt của Bach: nén cảm xúc mãnh liệt vào khuôn khổ chặt chẽ, biến kỹ thuật thành bi kịch nghệ thuật không lời.

Bản chuyển soạn của Boyd Meets Girl tái hiện phức điệu bàn phím của Bach qua lăng kính âm nhạc thính phòng đương đại, nơi khả năng đa âm của guitar phản chiếu sự trong trẻo của harpsichord, còn biên độ biểu cảm rộng lớn của cello thổi hồn du dương vào những giai điệu vốn dĩ đã biết hát của Bach. Sự kết hợp này hé lộ những lớp nghĩa ẩn giấu trong hành trình hòa âm của các sáng tác: từ hợp âm át phụ thì thầm tựa mây khói của guitar đến những đảo chủ đề bay bổng đầy kịch tính từ cello. Bản chuyển soạn vừa là lời tri ân tầm nhìn sư phạm của Bach, vừa là minh chứng cho sự đồng điệu ăn ý giữa hai nghệ sĩ.

 


 

LENNON/MCCARTNEY*

Blackbird (Chim sáo đen)

 

Được sáng tác vào năm 1823, bản Concerto dành cho Violin, Piano và dàn dây của Felix Mendelssohn, MWV O4 (Concerto đôi giọng Rê thứ), là minh chứng cho thiên tài xuất chúng của một nhà soạn nhạc mới chỉ 14 tuổi mà đã có thể kết hợp tinh hoa của thời kỳ Cổ điển với cảm xúc Lãng mạn và cảm hứng từ thời kỳ Baroque. Được viết cho một buổi biểu diễn riêng tư trong gia đình Mendelssohn, bản concerto này là một ví dụ rực rỡ về tài năng nghệ thuật sớm nở của Mendelssohn, sự am hiểu sâu sắc về truyền thống âm nhạc, và nét âm nhạc Lãng mạn đang dần định hình của ông.

Bản concerto, ban đầu được soạn cho dàn dây và sau đó được chỉnh sửa để bao gồm cả bộ gỗ và trống định âm, có sự kết hợp độc đáo giữa piano và violin nhờ ảnh hưởng từ Bản Concerto đôi giọng Sol trưởng của Johann Hummel. Những ảnh hưởng từ Carl Maria von Weber, trường phái kỹ thuật violin điêu luyện của Pháp, và những nghiên cứu về phức điệu của Mendelssohn dưới sự hướng dẫn của Carl Friedrich Zelter đã thổi vào tác phẩm một sự phong phú về phong cách và sự điêu luyện về kỹ thuật.

Chương đầu tiên, Allegro (Nhanh), bắt đầu với hình thức sonata-allegro cổ điển nhưng gợi lên sự hùng vĩ của một bản concerto ritornello thời Baroque. Dàn dây giới thiệu một chủ đề mạnh mẽ, làm nền tảng cho cuộc đối thoại điêu luyện giữa violin và piano độc tấu. Phức điệu và sự khám phá hòa âm của Mendelssohn gợi nhớ đến ảnh hưởng của Bach, trong khi chủ đề thứ hai đầy chất thơ hé lộ chiều sâu biểu cảm của chủ nghĩa Lãng mạn. Một đoạn nhạc kịch tính mang phong cách recitative ở giọng Rê giáng trưởng thêm vào sự hào nhoáng của opera, với âm thanh violin bay bổng như một giọng nữ cao còn piano vang lên những hiệu ứng tương tự kỹ thuật gảy dây. Chương nhạc đạt đến đỉnh điểm trong một đoạn cadenza rực rỡ, nơi cả hai nhạc cụ hòa quyện trong một màn trình diễn kỹ thuật phức tạp và đầy kịch tính.

Chương hai, Adagio (Chậm), ở giọng La trưởng, mang đến một khoảnh khắc tĩnh lặng. Giai điệu dịu dàng, gợi nhớ đến Những bài ca không lời sau này của Mendelssohn, được dàn dây cất l

Chim sáo đen sáng tác bởi Paul McCartney – viên ngọc quý từ album White của The Beatles (1968) – được tái sinh qua bản chuyển soạn đầy ám gợi của nhóm song tấu Boyd Meets Girl. Từ nguyên bản acoustic đơn giản, ca khúc dệt nên mối liên kết giữa biểu tượng thời đấu tranh dân quyền – hình ảnh "chim sáo đen" ẩn dụ cho sự kiên cường của người da đen – và giai điệu guitar lấy cảm hứng từ Bourrée giọng Mi thứ của Bach. Trong album Những khúc nhạc Tình yêu và Tuyệt vọng (2022), bộ đôi biến tác phẩm folk-rock kinh điển này thành khúc nhạc thính phòng sâu lắng, hòa quyện âm hưởng Baroque với chiều sâu nội tâm đương đại.

Ra đời trong thời đại dịch COVID-19, bản chuyển soạn này thấm đẫm trải nghiệm về niềm tin và hy vọng. Tiếng guitar của Boyd tái hiện sống động những hợp âm rải mang hơi thở Bach của McCartney – tiết tấu sắc nét, tuần hoàn vừa gợi sự khẩn thiết nguyên bản, vừa như tiếng tích tắc của thời gian. Trong khi đó, cello của Metcalf thổi vào chiều sâu trữ tình cho giai điệu, biến giai điệu ấm áp tựa ca từ thành thông điệp hy vọng vang xa. Hai nhạc cụ quyện vào nhau trong cuộc đối thoại dịu dàng: cello cất cánh nơi giọng hát McCartney từng ngân vang, còn guitar với hòa âm bồn chồn phản chiếu nghịch lý giữa giam hãm và giải phóng – như cánh chim vỗ giữa bầu trời giới hạn, khát khao tự do.

Được thu âm trong bối cảnh toàn cầu đầy bất ổn, Chim sáo đen vượt qua mọi rào cản thời gian để trở thành cây cầu nối giữa hai thời đại. Tiếng gọi giải phóng từ thập niên 1960 của McCartney hòa quyện cùng nỗi khát khao tự do thời đại dịch, qua màn đối đáp vừa tinh tế, vừa phóng khoáng của Boyd và Metcalf. Sự tương tác này không chỉ khắc họa sự song hành giữa tuyệt vọng và hy vọng, mà còn là lời tri ân sâu sắc đến cội nguồn âm nhạc Bach và cuộc đấu tranh cho công bằng xã hội. Bản chuyển soạn mới phủ lên tác phẩm một lớp sương mờ đầy chất tự sự, biến giai điệu cũ thành câu chuyện riêng của thời hiện đại – gần gũi, chân thực, và ám ảnh.

 


 

LENNON/MCCARTNEY (arr. S. METCALF)

Eleanor Rigby

 

Eleanor Rigby – khúc trầm tư ám ảnh về sự cô đơn trong album Revolver (1966) của The Beatles – được tái sinh đầy day dứt qua bản phối của nhà soạn nhạc - nhà phê bình Steve Metcalf cho cello và guitar. Trình diễn bởi bộ đôi Boyd Meets Girl, tác phẩm trở thành cây cầu nối giữa tinh thần cách tân pop thập niên 60 và âm nhạc thính phòng đương đại, phủ lên câu chuyện vượt thời gian của McCartney lớp sương mờ mang hơi thở đại dịch.

Phiên bản gốc được George Martin phối khí cho tứ tấu dây đôi, khắc họa nỗi cô đơn hiện thân qua hình tượng người phụ nữ độc thân Eleanor Rigby và vị linh mục lạc lõng Cha McKenzie, nay trở nên gần gũi hơn qua bản chuyển soạn của Metcalf. Lột bỏ lớp phối khí cầu kỳ,  nay cello đảm nhận vai trò giọng hát u uẩn của McCartney và những mô-típ dây não nề, trong khi guitar đan cài tiết tấu gõ và hòa âm khắc khoải – gợi vẻ khổ hạnh mang hơi hướng Baroque từ bản thu gốc của The Beatles. Những chuyển điệu Dorian và Aeolian – linh hồn tạo nên căng thẳng sầu muộn – được thổi bùng qua ngôn ngữ trữ tình từ cello và hợp âm rải sắc bén của guitar. Tất cả hòa thành cuộc đối thoại không lời, phản chiếu nỗi tuyệt vọng chôn sâu của những nhân vật bất hạnh.

Là cây bút âm nhạc kỳ cựu và cũng là cha của Laura Metcalf, Steve Metcalf mang tư duy sắc sảo của một nhà phê bình vào bản chuyển soạn. Với hiểu biết sâu sắc về cấu trúc tự sự, được mài giũa qua hàng thập kỷ làm việc tại The Hartford Courant và hành trình sáng tác, ông đã biến câu chuyện ngắn về sự lạc lõng đô thị trong nguyên tác của McCartney thành bức tranh âm thanh tối giản mà ám ảnh.  Bản chuyển soạn phóng đại sức nặng hiện sinh của những ca từ như "All the lonely people"  (Những con người cô độc) qua thủ pháp vuốt dây của cello và họa âm từ guitar – tái hiện không khí tĩnh lặng kỳ bí của những con phố vắng tanh thời kỳ phong tỏa vì đại dịch.

Được thu âm cho album Những khúc nhạc Tình yêu và Tuyệt vọng (2022), tác phẩm phản ánh những suy tư thời dịch bệnh về kết nối và cô đơn. Cello của Laura Metcalf – được giới phê bình mô tả "du dương như giọng hát" – thổi hồn nhân tính trần trụi vào số phận Eleanor, trong khi guitar của Boyd dồn nén tiết tấu gõ như nhịp tim hối hả. Cùng nhau, họ biến lời phản ánh xã hội của McCartney thành khúc ai ca toàn cầu, biến nỗi cô đơn cá nhân thành tiếng lòng thời đại.

 


 

MAURICE RAVEL (1875-1937)*

Pavane pour une infante défunte (Điệu Pavane tưởng niệm nàng Công chúa đã khuất)

 

"Pavane pour une infante défunte" (Điệu Pavane tưởng niệm nàng Công chúa đã khuất) sáng tác năm 1899 là tác phẩm đầy luyến tiếc của Ravel về vẻ duyên dáng Phục Hưlà, nguyên là bản độc tấu piano trước khi được phối dàn nhạc năm 1910. Tên gọi "Điệu Pavane tưởng niệm nàng Công chúa đã khuất" được chọn vì sức hấp dẫn đầy chất thơ, chứ không phải để khóc thương. Ravel khẳng định: "Đây là gợi nhắc điệu pavane mà một công chúa nhỏ có lẽ đã múa trong triều đình Tây Ban Nha thuở trước" – phản ánh niềm đam mê văn hóa Iberia và vẻ thanh lịch Baroque của ông. Dù tự nhận tác phẩm "non nớt... thiếu táo bạo", khúc nhạc vẫn trường tồn như minh chứng cho tài năng của Ravel: giai điệu giản dị nhưng sâu lắng đi cùng hòa âm tinh tế đến mức hoàn mỹ.

Bản chuyển soạn của Boyd Meets Girl thổi hồn mới vào tác phẩm của Ravel dành cho cello và guitar, chắt lọc sự giàu có âm sắc của bản dàn nhạc thành cuộc trò chuyện thân mật đầy tinh tế. Tiếng cello du dương của Laura Metcalf ôm lấy giai điệu da diết, mỗi cụm nhạc toát lên vẻ quý tộc uyển chuyển, trong khi guitar Rupert Boyd dệt nền bằng những hợp âm rải tinh tế và hòa âm vang vọng, gợi nỗi hoài niệm phảng phất phong vị Tây Ban Nha từ nguyên tác. Bộ đôi tôn trọng triệt để chỉ dẫn của Ravel – "Đây là điệu pavane CHO một nàng công chúa đã khuất, chứ không phải điệu pavane CHẾT dành cho nàng!" – qua nhịp độ linh hoạt và màn đối đáp duyên dáng, biến lời đùa của nhà soạn nhạc thành tuyên ngôn nghệ thuật.

Được sáng tác khi Ravel còn là học trò của Gabriel Fauré, bản Pavane trở thành nhịp nối tinh tế giữa sắc màu Ấn tượng và khuôn mẫu cổ điển. Phiên bản của Boyd Meets Girl làm nổi bật sự song hành này: sự ấm áp của cello hòa quyện cùng kết cấu trong trẻo pha lê từ guitar. Vừa tôn trọng nguyên tác, vừa phá cách, bản phối biến tác phẩm thành thiền khúc thính phòng – minh chứng "nàng công chúa" của Ravel vẫn sống động qua từng nhịp chảy: không phải trong sầu thương, mà trong điệu vũ bất tử của nghệ thuật.

 


 

CHRYSTIAN DOZZA (b. 1983)

Beetle’s Dance (Vũ điệu Bọ Cánh cứng)

 

Vũ điệu Bọ Cánh cứng (2020) của của nghệ sĩ guitar điêu luyện kiêm nhà soạn nhạc Brazil Chrystian Dozza là cuộc đối thoại tinh tế đầy tinh nghịch giữa guitar và cello, thổi hồn tuyên ngôn cho tinh thần album No Frontiers (Không Biên Giới) – bản hùng ca tôn vinh hành trình khám phá âm nhạc và tinh hoa nghệ thuật Brazil. Được đặt hàng qua chiến dịch gây quỹ cộng đồng với sự tham gia của nghệ sĩ cello Pablo Schinke, tác phẩm dệt nên sự kết hợp đặc trưng của Dozza: độ chính xác cổ điển quyện cùng sức bật tiết tấu bản địa – như mạch máu Amazon cuồn cuộn chảy qua dòng nhạc.

Nhan đề Vũ Điệu Bọ Cánh Cứng gợi mở thế giới tự nhiên kỳ thú, nơi những chuyển động tỉ mỉ của côn trùng được nâng tầm thành vũ đạo. Dù không trực tiếp vay mượn chất liệu dân gian Brazil, tác phẩm khơi dậy trí tò mò vô tận qua màn đối đáp nhạc cụ: tiếng guitar dùng kỹ thuật gõ mô phỏng bước chân líu ríu, trong khi cello vẽ nên đường giai điệu mềm mại tựa vũ điệu của đất trời. Dozza – chủ nhân giải thưởng BDMG Instrumental danh giá và thành viên nhóm Tứ tấu Guitar Quaternaglia – đã kiến tạo không gian âm thanh nơi kết cấu cổ điển chặt chẽ hòa quyện tự do ngẫu hứng phóng khoáng.

Cây đàn cello vừa là bạn nhảy tâm giao, vừa là đối trọng phức điệu tài tình bên cạnh guitar, thổi chiều sâu vào ngôn ngữ hòa âm đậm chất Brazil của Dozza – thấm đẫm hồn dân tộc qua những gợi ý tinh tế thay vì trích dẫn trực tiếp. Những phách đảo tưng bừng và màn trao đổi giai điệu sống động như lời tuyên ngôn cho triết lý không biên giới của nghệ sĩ: xóa nhòa biên giới nghệ thuật, mở lối cho đối thoại đa phong cách.

Dù chưa được hé lộ nhiều chi tiết sáng tác, Beetle’s Dance vẫn là minh chứng cho tinh thần phá cách của Dozza – lời mời gọi tha thiết đến thế giới nơi sinh vật tí hon nhất cũng có thể thắp lửa cho vẻ đẹp cộng hưởng kỳ vĩ. Ở đó, cánh bọ rùa chạm nhẹ trở thành nốt nhạc mở đầu, và vũ điệu của thiên nhiên hóa bản giao hưởng không lời – nơi mỗi sinh linh đều là nghệ sĩ, mỗi khoảnh khắc đều xứng tầm kiệt tác.

 


 

RADIOHEAD*

Creep (Kẻ lập dị)

 

Kẻ lập dị – bài ca biểu tượng năm 1992 đưa Radiohead vụt sáng – được tái sinh qua bản chuyển soạn ma mị dành cho cello và guitar, lột trần lõi cảm xúc thô ráp của kiệt tác alt-rock. Xuất thân từ album đầu tay Pablo Honey, ca khúc khắc họa nỗi cô đơn cùng cực và khát khao đơn phương không lối thoát qua ca từ đau đớn của Thom Yorke, nay càng thêm da diết qua góc nhìn thính phòng tối giản.

Bản chuyển soạn tái sinh tiếng distortion (âm thanh méo) huyền thoại của Jonny Greenwood thành cuộc đối thoại đầy máu thịt giữa hai nhạc cụ: cello hóa thân thành giọng hát mong manh của Yorke – chất giọng trầm đục như phóng đại chất thơ tự hủy hoại trong lời ca, trong khi guitar chuyển mình không ngừng giữa hợp âm rải tinh tế và tiếng gõ dồn dập – tái hiện tinh thần "tĩnh-động" đặc trưng từ nguyên bản. Điệp khúc gây tranh cãi một thời – từng là bức tường âm grunge ồn ào – nay hóa màn trao đổi căng thẳng: kỹ thuật glissandi (vuốt dây liền nốt) của cello mô phỏng tiếng gầm vỡ của hợp âm 5, trong khi những cú quạt dây dữ dội từ guitar nhấn mạnh lời than thống thiết – "Tôi ước mình đặc biệt".

Dù vướng tranh cãi đạo nhạc từ ca khúc The Air That I Breathe (The Hollies, 1972), Kẻ lập dị vẫn vượt lên để trở thành di sản văn hóa không thể xóa nhòa. Lột bỏ lớp vỏ grunge ồn ào, bản chuyển soạn này phơi bày nỗi đau nguyên thủy ẩn sau lớp mặt nạ nổi loạn. Phiên bản này chưng cất nghịch lý giữa mong manh và cuồng nộ của nguyên tác thành không gian âm thanh trầm tư: nốt ngân dài của cello như nỗi căng thẳng chưa giải tỏa, họa âm guitar thì hé lộ vẻ đẹp nghịch âm đầy ám ảnh, mang đến góc nhìn mới mẻ về kiệt tác "bất đắc dĩ" của Radiohead.

 


 

MARIÁN BUDOS (b. 1968)

A New York Minute (Khoảnh khắc New York)

 

Nhà soạn nhạc gốc Slovakia - Úc Marián Budos – cựu vận động viên điền kinh, nhà giáo dục và chủ nhân giải Nhà soạn nhạc của Năm SOZA – đã thổi hồn nhịp sống đô thị sôi động vào kiệt tác Khoảnh khắc New York. Được dành tặng cho cặp song tấu Boyd Meets Girl cùng con trai Milo của họ, tác phẩm sáng tác năm 2018 này nén trọn năng lượng bất tận của New York vào 4 phút âm nhạc đầy cuồng nhiệt.

Là bậc thầy pha trộn truyền thống Đông-Tây, Budos lần này chuyển hóa năng lượng bất tận của New York qua cuộc đối thoại căng thẳng giữa cello và guitar. Phách đảo tưng bừng va đập cùng giai điệu thăng hoa, tái hiện hình ảnh những cao ốc sừng sững và phố xá tấp nập không ngơi. Sự giao duyên giữa cello trữ tình của Metcalf và guitar tiết tấu mạnh mẽ của Boyd phản chiếu nghịch lý đô thị: hỗn loạn mà thân mật, gồ ghề mà rực rỡ. Tác phẩm tưởng dễ nghe bởi giai điệu bắt tai, nhưng ẩn chứa độ phức tạp đáng kinh ngạc đòi hỏi kỹ thuật điêu luyện từ cả hai nghệ sĩ.

Công diễn năm 2021, A New York Minute nhanh chóng trở thành tác phẩm tạo dấu ấn trong sự nghiệp của Boyd Meets Girl. Bản nhạc góp mặt trên album Những khúc nhạc Tình yêu và Tuyệt vọng và được trình diễn tại những sân khấu như Bảo tàng Metropolitan lừng lẫy. Giới phê bình tán dương "luồng năng lượng bất tận" (NativeDSD) – bằng chứng cho khả năng dẫn truyện bằng âm thanh xuất chúng của Budos.

Vượt lên khỏi một bức tranh âm nhạc thông thường, tác phẩm là bức thư tình gửi những cuộc cách mạng bản thân – chủ đề vang vọng hành trình từ vận động viên điền kinh thành nghệ sĩ của chính Budos, và sự biến ảo không ngừng của thành phố không bao giờ ngủ. Trong 4 phút chóng vánh, bản nhạc nắm bắt trọn vẹn tinh thần New York – nơi mỗi giây phút đều rung lên vô vàn khả năng, và thời gian được nén thành những khoảnh khắc nghệ thuật rực cháy.

* (Arr. Boyd Meets Girl)

 

Soạn bởi: Bùi Thảo Hương

 

Comments are closed.