Nocturnes (19.10-09.11.2024) | Giới thiệu tác phẩm - Saigon Classical Music Group | Nhóm bạn yêu nhạc cổ điển Sài Gòn
Trần Thị Mơ
24/09/2024
In Recital: Christophe Alvarez (05.10.2024) | Giới thiệu tác phẩm
02/10/2024

Nocturnes (19.10-09.11.2024) | Giới thiệu tác phẩm

ENGLISH VERSION (PROGRAM NOTE) (PDF)

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM

NOCTURNES I | 12.10.2024

 

JOHN FIELD (1782-1837)

Nocturne No. 5 in B-flat Major (1817)

Dạ khúc Số 5, giọng Si giáng trưởng

 

John Field, nhà soạn nhạc và nghệ sĩ piano người Ireland, được tôn vinh là cha đẻ của thể loại Dạ khúc dành cho piano – một thể loại sau này sẽ được bất tử hóa bởi Frédéric Chopin. Dạ khúc Số 5, giọng Si giáng trưởng của John Field (1817) là hiện thân của sự thanh lịch, tinh tế và chiều sâu cảm xúc đã định nghĩa tác phẩm của ông. Sinh ra ở Dublin, tài năng bậc thầy của John Field từ sớm đã thu hút sự chú ý của các nhà soạn nhạc như Haydn, và ông nổi lên như một nghệ sĩ piano hàng đầu trước khi định cư ở Nga, nơi sự nghiệp sáng tác của ông phát triển mạnh mẽ.

Dạ khúc là một biểu tượng âm nhạc của màn đêm – mộng mơ, thân mật và thường nhuốm màu buồn thương. Trong Dạ khúc số 5, John Field tạo ra một giai điệu sáng lấp lánh, trữ tình, lướt nhẹ nhàng trên nền hợp âm rải ở tay trái, tạo ra một bầu không khí yên bình nhưng đầy cảm xúc. Tác phẩm này, giống như nhiều Dạ khúc khác của John Field, mời gọi người nghe bước vào một thế giới thanh bình, nơi âm nhạc trở thành tấm gương phản chiếu của cảm xúc nội tâm và những giấc mơ nhẹ nhàng.

Dạ khúc số 5 không phải là một màn phô diễn kỹ thuật bậc thầy mà là một khám phá tinh tế và thanh lịch về khả năng diễn tấu của piano. Hòa âm êm dịu, giàu tính giản đơn và việc sử dụng tốc độ tự do cho phép nghệ sĩ biểu diễn định hình từng khuông nhạc với sự tự do biểu cảm, gợi lên một cuộc trò chuyện gần như thì thầm giữa âm nhạc và người nghe. Sự kết hợp liền mạch giữa giai điệu và hòa âm của Dạ khúc, gợi nhớ đến các aria opera và các chương chậm của concerto cổ điển, làm nổi bật sự tinh thông của John Field trong việc kết hợp sự tiết chế cổ điển với cảm xúc lãng mạn.

Bản Dạ khúc này, với chuỗi hợp âm rải nhẹ nhàng và cường độ trầm lắng, mang đến một cái nhìn thoáng qua về những salon âm nhạc đầu thế kỷ 19, nơi âm nhạc của John Field làm nức lòng khán giả. Mặc dù khiêm tốn về mặt kỹ thuật, bản Dạ khúc đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về sắc thái và biểu cảm, với từng chuyển động tinh tế trong âm sắc góp phần vào vẻ đẹp trữ tình của tác phẩm. Như Liszt đã mô tả một cách đầy chất thơ, những Dạ khúc của Field là “những hòa âm mơ hồ của gió” tan chảy vào”nỗi buồn mê đắm”, và Dạ khúc số 5 vẫn là hiện thân hoàn hảo của nỗi mộng mơ này.

Những bản Dạ khúc của John Field, bao gồm cả tác phẩm Số 5 tuyệt đẹp, đã đặt nền tảng cho thể loại này, truyền cảm hứng cho một thế hệ nhà soạn nhạc. Đến nay những bản Dạ khúc của John Field vẫn nổi bật như những viên ngọc quý giá, được đánh bóng đến mức hoàn hảo và tràn đầy cảm xúc yên bình, sâu sắc. Thông qua những tác phẩm này, nhà soạn nhạc đã ban cho màn đêm một giọng nói, thứ giọng nói tiếp tục vang vọng trong trái tim của kho tàng âm nhạc piano.

 
 

JOHN FIELD (1782-1837)

Nocturne No. 10 in E Minor

Dạ khúc Số 10, giọng Mi thứ

 

Dạ khúc số 10 giọng Mi thứ của John Field mang đến một thoáng nhìn sâu sắc về buổi bình minh của thời kỳ Lãng mạn, khi âm nhạc trở nên nội tâm và mang sắc thái cảm xúc tinh tế hơn. John Field, cha đẻ của thể loại Dạ khúc, đã kiến tạo một sự cân bằng tinh tế giữa u sầu và thanh thản, phản ánh chiều sâu cảm xúc của tác phẩm.

Tác phẩm được viết theo cấu trúc Dạ khúc điển hình của John Field, với một giai điệu trữ tình, êm đềm ở tay phải, đi kèm với một hợp âm rải phong phú ở tay trái. Tông điệu vừa nội tâm vừa ngọt ngào, được tăng cường bởi giọng thứ. Bản thân giai điệu tuy, đơn giản nhưng đầy biểu cảm, mang một sắc thái Nga đặc biệt, gợi nhớ đến các bài hát dân gian vùng đất này, và có sự tương đồng đáng kinh ngạc với Chim Sơn ca của Alabiev. Thông qua giai điệu lấy cảm hứng từ âm hưởng dân gian này, tác giả chuyển tải vào tác phẩm cảm giác hoài niệm và khao khát, gợi lên hình ảnh của những vùng đất xa xôi và ký ức.

Ở tác phẩm này, một lần nữa ta bắt gặp một đặc điểm nổi bật trong các Dạ khúc của John Field, đó là việc sử dụng rubato, cho phép người biểu diễn tự do thay đổi nhịp điệu một cách tinh tế và tăng cường tính biểu cảm của tác phẩm. Cường độ cũng đóng một vai trò quan trọng, chuyển đổi giai điệu từ những khúc mềm mại, tinh tế sang những khoảnh khắc mãnh liệt hơn, tạo ra một cảm giác lên xuống như phản ánh sự thay đổi của bối cảnh cảm xúc.

Dạ khúc này là ví dụ điển hình về ảnh hưởng của Field đến các nhà soạn nhạc sau này, đặc biệt là Frédéric Chopin, những Dạ khúc của nhà soạn nhạc Ba Lan sẽ tiếp tục xây dựng trên những đổi mới về giai điệu và hòa âm được tìm thấy trong tác phẩm của Field. Tuy nhiên, giọng điệu trong các tác phẩm của Field vẫn độc đáo, được đặc trưng bởi những gì Liszt mô tả là “sự tươi mới êm dịu” và một cảm giác đơn giản mộc mạc, ngay cả trong sự phức tạp về cảm xúc. Bản thân Liszt đã tìm thấy trong những Dạ khúc này một mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên và hình ảnh mơ mộng, mô tả chúng như những “giấc mơ nửa tỉnh nửa ngủ” làm mờ ranh giới giữa ngày và đêm, thực tế và ảo tưởng.

Dạ khúc số 10 giọng Mi thứ vẫn là một trong những tác phẩm yêu thích của các nghệ sĩ piano vì chiều sâu biểu cảm và kỹ thuật thanh lịch của nó. Bản nhạc mời gọi người nghe bước vào một thế giới của suy ngẫm yên lặng, nơi mỗi nốt nhạc lưu lại như một bí mật thầm thì. Thông qua những giai điệu nhẹ nhàng và hòa âm tinh tế, John Field mang đến một khoảnh khắc đẹp đẽ nội tâm, một nơi ẩn náu thanh bình trong những mơ mộng yên tĩnh của tâm hồn.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in E Minor, Op. 72 (Posthumous) (1827)

Dạ khúc giọng Mi thứ, Tập 72 (Xuất bản sau khi mất)

 

Dạ khúc giọng Mi thứ, Tập 72 của Chopin là một cái nhìn thoáng qua đáng chú ý về tài năng sớm nở của một trong những nhà soạn nhạc piano vĩ đại nhất. Mặc dù được xuất bản sau khi ông qua đời vào năm 1855, tác phẩm được viết gần 30 năm trước đó, vào năm 1827, khi Chopin mới 17 tuổi. Chopin thuở đó vẫn còn là chàng sinh viên ở Nhạc viện Warsaw, và bản dạ khúc này đã bộc lộ sự trữ tình thơ mộng và chiều sâu cảm xúc – những đặc điểm sẽ trở đặc trưng nổi bật cho các sáng tác thời kỳ trưởng thành của ông.

Về phong cách, Dạ khúc giọng Mi thứ giữ nguyên mô hình do John Field thiết lập: những giai điệu tinh tế lướt trên những phần đệm hợp âm rải chảy trôi. Chopin cũng tuân theo truyền thống này, với tay trái di chuyển chậm rãi và mơ màng, tạo ra nền tảng hòa âm yên bình nâng đỡ cho giai điệu của tay phải nở rộ. Chủ đề mở đầu lặp lại xuyên suốt tác phẩm, điểm xuyết những nốt hoa mỹ tinh tế, thể hiện sự thành thạo từ rất sớm của Chopin về biến tấu và sắc thái.

Không giống như nhiều dạ khúc sau này của ông, tác phẩm này thiếu một phần trung tâm kịch tính, thay vào đó duy trì một tâm trạng bình lặng, suy ngẫm từ đầu đến cuối. Chàng trai trẻ Chopin đã viết nên một tác phẩm thân mật, hướng nội, một sự suy niệm tĩnh lặng về các chủ đề về đêm và mộng mị. Phần coda dài đưa bản dạ khúc đến một kết thúc nhẹ nhàng, như thể chính đêm tối đang dần tan biến.

Mặc dù thiếu sự tinh tế và tương phản như ở các tác phẩm sau này của Chopin, Dạ khúc giọng Mi thứ là một ví dụ ban sơ cảm động về tài năng của ông trong việc sáng tạo giai điệu tuyệt mỹ và giàu sức biểu cảm. Đây là một dấu hiệu rõ ràng về tài năng đang nảy mầm của một nhà soạn nhạc sẽ tiếp tục biến đổi dạ khúc thành một trong những hình thức biểu cảm và gợi cảm nhất trong kho tàng nhạc mục piano.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in C-sharp minor, Op. posth. (1830)

Dạ khúc giọng Đô thăng thứ, Tập xuất bản sau khi mất

 

Được sáng tác năm 1930 và xuất bản sau khi Chopin qua đời, Dạ khúc giọng Đô thăng thứ là một minh chứng xúc động cho tài năng sớm nở của ông trong hình thức Dạ khúc. Hình thức âm nhạc  này nổi tiếng vào đầu thế kỷ XIX, phần lớn được định hình bởi chính Chopin và John Field. Tuy ban đầu được áp dụng cho nhiều loại tác phẩm, Dạ khúc dần trở thành một phong cách piano mô phỏng chất trữ tình lãng mạn Pháp và aria Ý.

Trong Dạ khúc giọng Đô thăng thứ, ta tìm thấy nguyên mẫu của “âm hưởng dạ khúc”: một giai điệu hoa mỹ được nâng đỡ bởi những bè hợp âm rải rộng mở. Bản dạ khúc này mang đậm chất suy tưởng và thân mật, những đặc trưng sẽ xuất hiện trong nhiều tác phẩm sau này của Chopin. Mở đầu bằng một giai điệu đẹp đẽ, ám ảnh, tác phẩm ngay lập tức đưa người nghe vào một thế giới đầy cảm xúc buổi hoàng hôn – u buồn, hoài niệm, và một vẻ đẹp thanh bình nhưng sâu thẳm.

Bản dạ khúc được viết với cấu trúc tam đoạn (ABA), một cấu trúc đào sâu sự tương phản kịch tính và chiều sâu cảm xúc. Phần mở đầu mang âm hưởng trầm tư, u ám, với giai điệu chảy trôi như một tiếng thở dài đầy biểu cảm. Đây là âm nhạc như đang thổn thức và thì thầm, nắm bắt trọn vẹn bản chất trầm tư của màn đêm. Phần giữa đẩy nhanh nhịp độ và tăng cường kịch tính. Tại đây, Chopin giới thiệu một đoạn waltz ngắn, một nét đặc trưng trong các tác phẩm của ông, như trong Ballad Thứ nhất và Scherzo Thứ hai. Đoạn giữa này nói về chiến thắng và sự huy hoàng, tạo nên sự tương phản mạnh mẽ với phần mở đầu u ám. Tuy nhiên, khi âm nhạc chuyển về chủ đề ban đầu, nó lại rơi vào suy tư, như thể cơn bùng nổ năng lượng ngắn ngủi chỉ là một giấc mơ thoáng qua.

Dạ khúc giọng Đô thăng thứ của Chopin cũng thể hiện khả năng điểm tô giai điệu xuất sắc của ông. Những điểm tô này không đơn thuần là những nét hoa mỹ trang trí, mà còn nâng cao chiều sâu cảm xúc và chất trữ tình của bản nhạc. Ảnh hưởng của nhạc kịch Ý rất rõ ràng, với giai điệu thường gợi lên những aria xúc động trên sân khấu.

Mặc dù được xuất bản sau khi mất, soạn phẩm này vẫn thấm đẫm sự tỉ mỉ và sức mạnh biểu cảm đặc trưng cho những tác phẩm trưởng thành của Chopin. Bản nhạc là một cái nhìn thoáng qua về thiên tài đang phát triển của nhà soạn nhạc trẻ và khả năng truyền tải cảm xúc sâu sắc thông qua đàn piano.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in B-Flat Minor, Op. 9 No. 1 (1830-32) (Dạ khúc giọng Si giáng thứ, Tập 9, Số 1)

Nocturne in E-Flat Major, Op. 9 No. 2 (1831-32) (Dạ khúc giọng Mi giáng trưởng, Tập 9, Số 2)

Nocturne in B Major, Op. 9 No. 3 (1831) (Dạ khúc giọng Si trưởng, Tập 9, Số 3)

 

Dạ khúc Tập 9 của Frédéric Chopin là một trong những tác phẩm âm nhạc đầy thơ mộng và cảm xúc nhất từng được viết cho piano. Được sáng tác vào khoảng năm 1830 và 1832, ở những tác phẩm này Chopin đã vượt qua hình thức Dạ khúc như ban đầu được John Field chế tác, thổi vào đó một tâm hồn và sự phức tạp cộng hưởng sâu sắc với người nghe, ngay cả ngày nay. Những tác phẩm này được viết khi Chopin đang ở độ tuổi đôi mươi, là sự kết hợp giữa sự nhạy cảm trẻ trung và tài năng kỹ thuật.

Dạ khúc giọng Si giáng thứ, tác phẩm đầu tiên trong Tập 9, bắt đầu với tâm trạng suy tư sâu sắc. Các hợp âm rải nhẹ nhàng tuôn chảy ở tay trái, tựa như một bức tranh mà trên đó tay phải thỏa sức vẽ nên những đường nét giai điệu trữ tình. Cấu trúc này, gợi nhớ đến các bản dạ khúc của John Field, nhưng mang đến chiều sâu mới bởi nét biểu cảm mãnh liệt của Chopin. Tác phẩm mở viết thành bốn khổ, hay các phần, trong đó phần đầu và phần cuối đối ứng lẫn nhau, trong khi hai phần giữa bổ sung thêm nét tương phản. Chính trong những khoảnh khắc giai điệu được phát triển, đặc biệt khi giai điệu lên cao và nhảy vọt, chất Chopin không thể nhầm lẫn mới xuất hiện bằng một làn sóng đam mê bùng nổ, nhưng vẫn được kiểm soát một cách tinh tế.

Trong phần giữa, âm nhạc chuyển sang giọng trưởng tương đối, đưa người nghe đến một thế giới kỳ ảo. Các nốt hoa mỹ biến mất, và những gì còn lại là một giai điệu đơn giản, mộc mạc, sự lặp lại của nó gợi lên một sự thiền định gần như mê hoặc. Hành trình nội tâm này cuối cùng trở về chủ đề ban đầu, được biến đổi và làm phong phú hơn, trước khi lặng lẽ biến mất vào sự im lặng từ nơi nó xuất hiện.

Dạ khúc giọng Mi giáng trưởng, Tập 9, Số 2 – có thể nói là bản dạ khúc được yêu thích nhất của Chopin – là một tác phẩm đã mê hoặc các nghệ sĩ piano và khán giả trong nhiều thế hệ. Bản dạ khúc điển hình này thể hiện khả năng của Chopin trong việc thể hiện vẻ đẹp sâu sắc trong một cấu trúc có vẻ giản đơn. Tác phẩm mở đầu với một giai điệu thanh lịch, dịu dàng và tinh tế, lướt nhẹ nhàng trên nền hòa âm lấp lánh, gợn sóng. Đó là một giai điệu dường như đang trôi nổi, nhưng ẩn nấp dưới bề mặt của nó là sự phức tạp tinh tế mời gọi sự suy ngẫm vô ngần.

Dù vẻ đẹp của tác phẩm dường như khá đơn giản lúc thoáng qua, Dạ khúc giọng Mi giáng trưởng đòi hỏi sự nhạy cảm tuyệt vời để nắm bắt trọn vẹn chiều sâu cảm xúc, nỗi buồn mơ màng thêm một chút u sầu dệt qua những đường nét giai điệu duyên dáng. Khi tác phẩm dần tiến đến phần kết mãnh liệt, âm nhạc nâng cao cường độ trước khi hạ xuống lại, những nốt nhạc cuối cùng tan biến như ánh sáng nhạt dần của buổi ban ngày. Đối với nhiều khán thính giả yêu nhạc, bản dạ khúc này là biểu tượng cho sự thành thạo của Chopin trong việc cân bằng sự giản đơn với tác động cảm xúc sâu sắc.

Nocturne giọng Si trưởng, tác phẩm cuối cùng của Tập 9, tiết lộ sự độc lập ngày càng rõ nét của Chopin với tư cách là một nhà soạn nhạc. Mặc dù vẫn dựa trên nền tảng của John Field, bản dạ khúc này mạo hiểm bước vào lãnh thổ phiêu lưu hơn. Soạn phẩm mở đầu với một chủ đề được đánh dấu “allegretto (khá vui tươi),” mang tính chất gần như scherzando – vui tươi nhưng điềm tĩnh. Giai điệu nhẹ nhàng và lắc lư, gợi lên hình ảnh của một barcarolle – khúc hát người chèo thuyền trên sông thành Venice, lướt đi êm ả trên mặt nước. Tuy nhiên, sự mở đầu êm đềm này nhanh chóng bị gián đoạn bởi một agitato (xáo động) đầy bão tố, ẩn ý về những sự tương phản sắc nét về tâm trạng. Tại đây, Chopin kéo người nghe vào một thế giới hỗn loạn, tràn đầy căng thẳng và sự thúc đẩy nhịp điệu, trước khi sự bùng nổ này lắng xuống đột ngột như khi nó xuất hiện.

Tác phẩm kết thúc với sự trở lại của chủ đề ban đầu, giờ đây được tô điểm bởi hành trình cảm xúc đã diễn ra trước đó. Những khoảnh khắc cuối cùng của Nocturne giọng Si trưởng được đánh dấu bằng sự kết hợp tuyệt vời giữa sự đơn giản và phức tạp, khi Chopin cho phép âm nhạc mờ dần đi, để lại một cảm giác bí ẩn chưa được giải đáp.

Dạ khúc Tập 9 thể hiện trọn vẹn thiên tư của Chopin, kết hợp trữ tình với đổi mới kỹ thuật, sự đơn giản với chiều sâu cảm xúc. Mỗi tác phẩm đều là minh chứng cho khả năng của Chopin trong việc gợi lên một loạt cảm xúc rộng lớn trong bối cảnh thân mật của hình thức dạ khúc, từ sự suy ngẫm dịu dàng của giọng Si giáng thứ đến vẻ đẹp thanh bình của Mi giáng trưởng và sự tương phản năng động của Si trưởng. Những tác phẩm này vẫn nằm trong số những tác phẩm được yêu thích nhất trong nhạc mục piano, phản ánh thoáng qua về thế giới độc đáo của Chopin – một thế giới của sự yên tĩnh, đam mê và vẻ đẹp tuyệt vời.

 

 

WOLFGANG AMADEUS MOZART (1756-1791)

Andante from Sonata in C Major, K. 545 (1788)

Andante trích từ Sonata giọng Đô trưởng, K. 545

 

Sáng tác vào năm 1788, giữa thời điểm khó khăn cả về cá nhân và tài chính, Sonata giọng Đô trưởng, K. 545 của Mozart được viết nên như một “sonata nhỏ dành cho người mới bắt đầu.” Mặc dù có vẻ đơn giản, tác phẩm này – đôi khi được gọi là Sonata facile (Sonata đơn giản) – thể hiện khả năng vô song của Mozart trong việc dệt nên sự quyến rũ và chiều sâu vào âm nhạc dành cho học trò của ông. Dù khiêm tốn về mặt kỹ thuật, soạn phẩm vẫn là một minh chứng cho tài năng của ông trong việc mang đến một tác phẩm vừa dễ tiếp cận mà vẫn đầy tính nghệ thuật.

Chương Andante, chương trung tâm của sonata, hé lộ một thế giới đầy vẻ đẹp giản dị. Được viết ở giọng Sol trưởng, chương nhạc mang tính chất của một khúc nhạc chiều tinh tế, với giai điệu nhẹ nhàng, chảy trôi trên nền đệm Alberti trầm bổng dịu dàng. Mẫu thức mà bàn tay trái chơi các hợp âm rời rạc thấm đượm toàn bộ chương nhạc, không chỉ là một công cụ để giảng dạy mà còn là một phương tiện để làm nổi bật sự dịu dàng và trữ tình của giai điệu của chương trước.

Mặc dù có vẻ vui tươi, Andante vẫn mang một chút buồn man mác, đặc biệt là trong đoạn trung tâm nơi Mozart khám phá cung bậc thứ. Chương nhạc phản ánh một sự đơn giản tinh tế, cho phép âm nhạc nói chuyện trực tiếp với trái tim mà không cần những cử chỉ hoành tráng hay màn phô diễn kỹ thuật. Kết cấu mạch lạc và cách diễn đạt thanh lịch của chương nhạc kéo người nghe vào một thế giới âm thanh thân mật, tạo nên cảm giác trầm tư yên tĩnh.

Mặc dù được viết cho học trò, Andante nói riêng và Sonata nói chung vượt xa mục đích giảng dạy ban đầu. Saonj phẩm thể hiện chất cốt lõi trong âm nhạc Mozart – vừa duyên dáng, vừa biểu cảm và vừa sâu sắc về mặt con người. Giống như nhiều tác phẩm cuối cùng của Mozart, chương nhạc cân bằng giữa ánh sáng và bóng tối, là minh chứng cho khả năng của nhà soạn nhạc trong việc tìm thấy vẻ đẹp ngay cả trong những khoảnh khắc khó khăn nhất của cuộc sống.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in F Major, Op.15 No. 1 (1830-31) (Dạ khúc giọng  Fa trưởng, Tập 15 Số 1)

Nocturne in F-Sharp Major, Op. 15 No. 2 (1830–31) (Dạ khúc giọng Fa thăng trưởng, Tập 15 Số 2)

Nocturne in G Minor, Op. 15 No. 3 (1833) (Dạ khúc giọng Sol thứ, Tập 15 Số 3)

 

Bộ ba Dạ khúc Tập 15 của Chopin, sáng tác trong khoảng năm 1830 và 1833, thể hiện sự tinh thông của ông về sắc thái biểu cảm, sự sáng tạo về cấu trúc và sự tương phản gợi cảm. Ba bản dạ khúc này mang đến một hành trình qua những khung cảnh cảm xúc tương phản, mỗi khung cảnh khám phá một khía cạnh khác nhau của chủ nghĩa Lãng mạn trong khi vẫn duy trì sự thanh lịch và tinh tế cơ bản.

Dạ khúc giọng Fa trưởng, Tập 15 số 1 bắt đầu với một mở đầu bình dị, một giai điệu thanh bình nhẹ nhàng, được đánh dấu Andante, cantabile, semplice e tranquillo (Thong thả, du dương, đơn giản và bình tĩnh). Tuy nhiên, bầu không khí yên tĩnh này đột ngột bị phá vỡ bởi một cơn bão dữ dội ở phần giữa, nơi Chopin chuyển sang giọng Fa thứ và chỉ dẫn con fuoco (bốc lửa). Sự chuyển đổi này thật đáng kinh ngạc, giống như một cơn bão tố phá vỡ sự bình yên. Cũng đột ngột như khi nó xuất hiện, cơn bão qua đi, để lại chủ đề mở đầu trở lại, lần này trầm lắng và ôn hòa hơn, được đánh dấu sotto voce (trầm lặng). Hiệu ứng là sự suy ngẫm, như thể âm nhạc đã trải qua một cơn bão và xuất hiện yên lặng hơn nhưng xúc động sâu sắc.

Dạ khúc giọng Fa thăng trưởng, Tập 15 số 2 thường được coi là một trong những bản dạ khúc đẹp nhất của Chopin thời kỳ đầu. Ở giọng Fa thăng trưởng, một giọng thường đại diện cho những cảm xúc tinh tế và độc đáo, dạ khúc này toát lên sự ấm áp và hạnh phúc. Giai điệu mượt mà, nhẹ nhàng của nó bay lên và rơi xuống trong những cụm từ tinh tế, gợi lên cảm giác hài lòng và yên ả. Tuy nhiên, bên dưới bề mặt, một sự thay đổi xảy ra ở phần giữa, nơi nhịp độ nhanh hơn (doppio movimento) và tâm trạng trở nên bồn chồn hơn, được đánh dấu bằng nhịp chấm và âm sắc bí ẩn. Mặc dù vậy, bản nhạc không bao giờ mất đi sự thanh lịch của nó. Khi chủ đề chính trở lại, nó xuất hiện với sự bình tĩnh và duyên dáng mới, nắm bắt được bản chất của sự tinh tế lãng mạn.

Dạ khúc giọng Sol thứ, Tập 15 Số 3 khác biệt so với các bạn đồng hành với bầu không khí tối tăm, u buồn. Được sáng tác ở một giọng liên tưởng đến nỗi buồn, bản dạ khúc này thường được liên kết với các giải thích ngoài âm nhạc, bao gồm một tin đồn rằng nó được lấy cảm hứng từ vở Hamlet. Cho dù điều này có đúng hay không, phần đầu tiên suy ngẫm của tác phẩm, được đánh dấu languido e rubato (nhẹ nhàng và linh động), gợi ý sự suy ngẫm sâu sắc, khi giai điệu do dự và lang thang, thấm đẫm cảm giác tìm kiếm. Phần thứ hai chuyển đổi đáng kể sang một bài thánh ca yên tĩnh, được đánh dấu religioso (thành kính), gợi lên cảm giác suy ngẫm về tâm linh. Bản dạ khúc này là một nghiên cứu về sự tương phản, kết hợp hai thế giới âm nhạc khác biệt thành một câu chuyện bí ẩn duy nhất. Những câu hỏi chưa được trả lời và những căng thẳng chưa được giải quyết để lại cho người nghe bị treo lơ lửng trong không gian suy ngẫm, khiến nó trở thành một trong những tác phẩm bí ẩn nhất của Chopin.

Trong ba dạ khúc này, tài năng của Chopin không chỉ nằm ở vẻ đẹp của giai điệu mà còn ở cách ông kết hợp ánh sáng và bóng tối, bình tĩnh và bão tố, rõ ràng và bí ẩn. Mỗi một bản dạ khúc, mặc dù khác biệt về tính cách, đều chia sẻ một sự cộng hưởng cảm xúc sâu sắc, tiết lộ bản chất thân mật và thơ mộng của âm nhạc của Chopin.

 

 

MIKHAIL GLINKA (1804-1857)

Nocturne in F Minor “La séparation” (1839)

Dạ khúc giọng Fa thứ “Chia cách”

 

Mikhail Glinka, thường được coi là cha đẻ của âm nhạc cổ điển Nga, đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trên bản đồ văn hóa quê hương mình. Âm nhạc của ông, được ca ngợi về vẻ đẹp giai điệu và sự giản dị, sở hữu một khả năng bẩm sinh trong việc truyền tải những cảm xúc sâu sắc mà không cần dựa vào sự phô diễn kỹ thuật hay những cử chỉ hoành tráng. Sáng tác vào năm 1839 cho em gái của mình, Dạ khúc giọng Fa thứ, mang tựa đề “Chia cách“, là một ví dụ tiêu biểu về khả năng của Glinka trong việc gợi lên những cảm xúc sâu sắc về mất mát và nhớ nhung.

Nocturne này nắm bắt được tinh thần của sự chia ly với một vẻ đẹp u buồn đầy cảm xúc. Nỗi buồn nhẹ nhàng của tác phẩm không bao giờ chuyển sang tình cảm sướt mướt; thay vào đó, nó duy trì một sự trang trọng lặng lẽ, với những khoảnh khắc ánh sáng đan xen trong kết cấu. Chính tựa đề “Chia cách” đã nói lên những cảm xúc xung quanh lời tạm biệt, nhưng âm nhạc của Glinka không sa vào tuyệt vọng. Thay vào đó, nó phản ánh một sự chấp nhận dịu dàng, nơi nỗi buồn được cân bằng bởi một tia hy vọng.

Để phù hợp với phong cách âm nhạc piano của mình, Glinka tránh những màn trình diễn kỹ thuật quá mức, thay vào đó tập trung vào sự tinh khiết của biểu cảm. Sự ngưỡng mộ của ông đối với John Field, người sáng tạo ra hình thức Dạ khúc, bộc lộ rõ ràng trong cấu trúc và tâm trạng của tác phẩm này. Giai điệu chảy trôi của bản dạ khúc, kết hợp với những thay đổi hòa âm tinh tế, mời gọi người nghe vào một không gian cảm xúc thân mật, nơi sự đơn giản của âm nhạc trở thành điểm đáng chú ý nhất.

Mặc dù âm nhạc piano của Glinka có thể không được biết đến rộng rãi như các tác phẩm opera của ông, chẳng hạn như “Cuộc đời của một Sa hoàng“, những tác phẩm như “Chia cách” cho ta hiểu hơn về sự nhạy cảm âm nhạc tinh tế của ông. Khả năng của Glinka trong việc nắm bắt những sắc thái của trái tim con người là cốt lõi của bản dạ khúc này, nơi sự tương tác giữa nỗi buồn và hy vọng phản ánh một sự chia ly cay đắng, một khoảnh khắc tĩnh lặng trước sự chia ly không thể tránh khỏi.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in C-Sharp Minor, Op. 27 No. 1 (1835) (Dạ khúc giọng Đô thăng thứ, Tập 27 số 1)

Nocturne in D-Flat Major, Op. 27 No. 2 (1835) (Dạ khúc giọng Rê thăng trưởng, Tập 27 số 2)

 

Các bản dạ khúc của Chopin thường được coi là những tác phẩm thân mật và thơ mộng nhất của ông, và cặp Dạ khúc trong Tập 27 đại diện cho hai thế giới cảm xúc khác biệt trong cùng một thể loại. Cả hai đều được sáng tác vào năm 1836, đây là những biểu hiện cá nhân sâu sắc, mỗi tác phẩm khám phá những tâm trạng và cảm xúc tương phản thông qua hình thức dạ khúc.

Dạ khúc giọng Đô thăng thứ, Tập 27 số 1 bắt đầu trong sự trầm ngâm che phủ. Giai điệu không chút điểm tô trang trí xuất hiện từ một nơi chiêm nghiệm yên tĩnh, tạo ra bầu không khí đêm sâu và bí ẩn. Tông màu u buồn của dạ khúc phản ánh một cảm giác suy tư bi ai, như thể âm nhạc đang bị treo lơ lửng trong trạng thái mong đợi lo lắng. Tuy nhiên, phần trung tâm thoát khỏi sự trầm ngâm này. Được đánh dấu bằng một sự bùng nổ đầy đam mê, gần như ngang ngược, âm nhạc chuyển sang một tốc độ nhanh hơn và một giọng khác, gợi lên cảm giác đấu tranh hoặc phản đối. Sau khi đạt đến đỉnh cao cảm xúc, âm nhạc rút lui trở về phần mở đầu, tâm trạng trầm ngâm giờ đây nhuốm màu những tiếng vang bi kịch trước đó. Đây là một bản dạ khúc đối ứng sự tĩnh lặng của màn đêm với sự hỗn loạn của cảm xúc nội tâm, để lại một ấn tượng đậm sâu về nỗi căng thẳng chưa được giải quyết.

Ngược lại, Dạ khúc giọng Rê thăng trưởng, Tập 27 số 2 phô bày một bầu không khí trữ tình thanh bình hơn, thường được coi là một trong những bản dạ khúc đẹp nhất và lãng mạn nhất của Chopin. Giai điệu tuôn chảy, đầy tràn những nốt móc ba và móc sáu, gợi nhớ đến sự thanh lịch của một bản song tấu trong vở opera, có lẽ lấy cảm hứng từ phong cách bel canto của các nhà soạn nhạc như Bellini, người mà Chopin rất ngưỡng mộ. Bản dạ khúc mở ra với một sự gợi cảm nhẹ nhàng, giai điệu được trang trí tinh tế với những nét hoa mỹ duyên dáng. Không giống như bản dạ khúc đầu tiên u tối hơn và nhiều vấn đề hơn, tác phẩm này tỏa ra một cảm giác bình yên và hài lòng, giai điệu của nó dần dần phát triển và nở rộ thông qua những biến tấu tinh tế. Tuy nhiên, bên trong sự ngọt ngào đó ẩn chứa nét yên tĩnh, khi giai điệu quay trở lại dưới những hình thức ngày càng biểu cảm và được tô điểm những nốt hoa mỹ, và rồi  kết thúc bằng một sự biến đổi cuối cùng ngoạn mục.

Hai bản dạ khúc này cùng tiết lộ sự thành thạo về sự tương phản và tâm trạng của Chopin, mỗi tác phẩm khám phá một khía cạnh khác nhau của màn đêm: một trầm ngâm và hỗn loạn, một khía cạnh khác thanh bình và rạng rỡ. Thông qua những giai điệu hùng hồn và ngôn ngữ hòa âm phong phú, tác phẩm nắm bắt được tinh thần của thiên tài Chopin – khả năng chuyển hóa những cảm xúc phức tạp thành âm nhạc đẹp đẽ và tinh tế sâu sắc.

 

 

 

NOCTURNES II | 09.11.2024

 

 

FRANZ LISZT (1811-1886)

Consolation No. 3 S. 172 (1849-50)

Niềm an ủi, Số 3 S. 172

 

Bản Niềm an ủi, Số 3 của Franz Liszt là một viên ngọc quý trong kho tàng piano lãng mạn, bộc lộ khía cạnh nội tâm và có phần trữ tình hơn của nhà soạn nhạc. Là một phần của bộ sáu tác phẩm piano, các Dạ khúc (S. 172) phản ánh một khía cạnh nhẹ nhàng, thanh bình hơn của Liszt, khác xa với ngọn lửa bùng nổ kỹ thuật điêu luyện thường gắn liền với tên tuổi của ông. Tác phẩm Số 3 – Lento placido (Chậm rãi nhẹ nhàng) giọng Rê  giáng trưởng, là bản được yêu thích và biểu diễn thường xuyên nhất trong bộ, nổi tiếng với vẻ đẹp thanh bình và tính chất nhẹ nhàng như bài hát.

Được viết vào khoảng năm 1849 và 1850, các soạn phẩm đánh dấu một thời điểm quan trọng trong cuộc đời của Liszt. Sau khi định cư tại Weimar với Công chúa Carolyne Sayn-Wittgenstein, Liszt đã rút lui khỏi sự nghiệp nghệ sĩ du ca của mình và hướng đến một phong cách sáng tác trầm ngâm, nội tâm hơn. Sự thay đổi trọng tâm này được thể hiện sâu sắc trong các Dạ khúc, gợi lên cảm giác suy ngẫm yên tĩnh, bình yên và, như tên gọi, sự an ủi về mặt cảm xúc. Tựa đề có thể được lấy cảm hứng từ tập thơ Harmonies poétiques et religieuses (Hòa hợp thơ ca và tôn giáo) của nhà thơ Pháp Alphonse de Lamartine hoặc từ tác phẩm ‘Những niềm an ủi’ của Charles Sainte-Beuve, những tác phẩm khám phá chủ đề mất mát và xoa dịu về mặt tinh thần.

Niềm an ủi, Số 3 nổi bật bởi sự đơn giản và thanh lịch. Thường được so sánh với các Dạ khúc của Chopin – đặc biệt là Dạ khúc giọng Rê giáng trưởng, Tập 27 số 2 – bản nhạc này có giai điệu nhẹ nhàng, tuôn chảy trên phần đệm mọc ba tinh tế. Việc Liszt sử dụng giọng Rê giáng trưởng làm tăng thêm bầu không khí ấm áp, sáng sủa, đây là sự lựa chọn về âm điệu mà ông dành cho một số tác phẩm trữ tình và nội tâm nhất của mình.

Âm nhạc mở đầu bằng một loạt nốt Rê giáng thấp được giữ bằng pedal, tạo ra một âm thanh yên bình và vững chắc. Trên nền tảng này, tay phải mở ra một giai điệu đánh dấu cantando (hát), đan xen qua những chuyển đổi hòa âm tinh tế gợi lên cả sự thanh bình và một cảm giác khao khát tinh tế. Sự tương tác giữa phần đệm ổn định và giai điệu tự do trôi chảy tạo ra âm thanh mê hoặc, gần như vượt ngoài giới hạn thời gian, nơi mỗi câu dường như lơ lửng trong không khí, lưu luyến trước khi nhẹ nhàng tan biến.

Việc Liszt thận trọng trong việc sử dụng giọng điệu và màu sắc hòa âm ở Niềm an ủi, Số 3 là chìa khóa cho tác động cảm xúc của tác phẩm. Bản nhạc xen kẽ những khoảnh khắc tĩnh lặng thanh bình và những đoạn căng thẳng yên tĩnh, với những chuyển đổi hòa âm bất ngờ thoáng chốc – một kỹ thuật gợi lên một phản ứng cảm xúc sâu sắc nhưng đầy kiềm chế. Bề mặt yên bình của âm nhạc đôi khi bị gián đoạn bởi những bùng nổ cảm xúc, ám chỉ những dòng cảm xúc sâu hơn trước khi trở lại vẻ điềm tĩnh.

Về cấu trúc và giọng điệu, Niềm an ủi, Số 3 là một tác phẩm êm ả, trầm ngâm, được sáng tác không phải với mục đích làm choáng ngợp với kỹ thuật điêu luyện, mà để xoa dịu và an ủi người nghe. Sự thanh lịch yên tĩnh và cảm xúc tiết chế khiến tác phẩm không chỉ được yêu thích bởi các nghệ sĩ piano, mà cả khán giả. Tác phẩm cũng thường được chọn làm encore cho buổi biểu diễn độc tấu vì vẻ đẹp thanh bình của mình.

Giống như nhiều tác phẩm sau này của Liszt, tác phẩm này mời gọi một cách diễn giải cá nhân sâu sắc, đòi hỏi nghệ sĩ piano duy trì sự cân bằng tinh tế giữa biểu cảm trữ tình và sự kiềm chế về kỹ thuật. Mỗi câu, mỗi nốt nhạc dường như hít thở, lướt nhẹ trên phần đệm, tạo ra cảm giác thống nhất giữa người biểu diễn, nhạc cụ và cả âm nhạc.

Niềm an ủi, Số 3 không chỉ là một tác phẩm âm nhạc mỹ diệu, mà còn là một sự thiền định về an nhiên, an ủi và những khoảnh khắc yên tĩnh của dòng suy tư sau những biến động cảm xúc.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in B Major, Op. 32 No. 1 (1837) (Dạ khúc giọng Si trưởng, Tập 32, Số1)

Nocturne in A-Flat Major, Op. 32 No. 2 (1837) (Dạ khúc giọng La giáng trưởng, Tập 32, Số 2)

 

Hai Dạ khúc thuộc Tập 32, sáng tác năm 1837 và dành tặng cho nữ bá tước de Billing, thể hiện khả năng kết hợp giữa sự thanh lịch và tính bất ngờ của Chopin, đưa hình thức nocturne vào lãnh địa cảm xúc sâu sắc và tinh tế hơn.

Dạ khúc giọng Si trưởng, Tập 32, Số1 bắt đầu với một giai điệu thanh bình và ngọt ngào như một bài hát dịu dàng. Chủ đề mở đầu tỏa sáng, tràn đầy sự trữ tình nhẹ nhàng của một bài hát tình yêu mùa xuân. Tuy nhiên, Chopin phá vỡ vẻ đẹp lý tưởng này bằng những khoảng dừng đột ngột và những chuyển điệu bất ngờ, ám chỉ đến bi kịch sắp đến. Tâm trạng yên bình bị phá vỡ một cách kịch tính trong những giây phút cuối cùng bởi một kết thúc đáng ngạc nhiên, một đoạn tụng nga gần như đáng sợ kèm theo “nhịp trống của bi kịch”. Sự chuyển đổi đột ngột từ thanh bình sang đen tối này phủ thêm một lớp chiều sâu và phức tạp cho tác phẩm, biến một bản dạ khúc đơn giản trở nên sâu sắc và đáng lo ngại hơn nhiều. Những khuông nhạc cuối cùng để lại một ấn tượng sâu sắc về sự căng thẳng chưa được giải quyết, như thể âm nhạc ám chỉ một câu chuyện ẩn giấu, bi thảm.

Ngược lại, Dạ khúc giọng La giáng trưởng, Tập 32, Số 2 mang đến một giai điệu chảy trôi, duyên dáng, toát lên sự thanh lịch và bình tĩnh. Bản dạ khúc này nổi tiếng với sự mơ mộng gợi lên sự kỳ diệu yên tĩnh của màn đêm. Tác phẩm càng trở nên nổi tiếng hơn khi kết hợp với vở ballet Nàng tiên Gió của Michel Fokine, khi chuyển động tựa như điệu valse và sự lắc lư nhẹ nhàng của giai điệu mang đến một cảm giác duyên dáng và đẹp đẽ cho sân khấu. Tuy nhiên, bên dưới bề mặt của những êm đềm yên tĩnh là một dòng chảy ngầm kích động. Phần giữa, đánh dấu più agitato (kịch tính hơn), bộc lộ sự khẩn cấp, với những chuyển điệu nhanh chóng và chuyển sang các giọng thứ. Sự trở lại với giai điệu mở đầu cũng rất đáng ngạc nhiên, khi chủ đề từng nhẹ nhàng giờ đây xuất hiện với một cường độ đam mê, được chơi fortissimo (mạnh mẽ) và appassionato (đắm say), trước khi nhẹ nhàng biến mất trong một đoạn kết bài tinh tế.

Hai bản dạ khúc này, mặc dù trái ngược về tâm trạng và tính chất, đều thể hiện tài năng của Chopin trong việc tạo ra âm nhạc vừa đẹp đẽ vừa phức tạp về mặt cảm xúc. Sự đột ngột rơi vào bóng tối của bản đầu tiên và sự trữ tình duyên dáng nhưng đầy xúc động của bản thứ hai nhắc nhớ khán thính giả về chiều sâu cảm xúc mà Chopin có thể đạt được trong hình thức dạ khúc.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in C-Minor, Op. Posthumous (1837)

Dạ khúc giọng Đô thứ, Tập xuất bản sau khi mất

 

Dạ khúc giọng Đô thứ, Tập xuất bản sau khi mất dành cho piano độc tấu của Frédéric Chopin là một tác phẩm giản dị nhưng ám ảnh và sâu sắc về mặt cảm xúc. Được sáng tác vào năm 1837 nhưng cho đến gần một thế kỷ sau vào năm 1938, bản dạ khúc này mới được xuất bản và hé lộ với khán thính giả. Mặc dù ít được biết đến hơn so với những bản dạ khúc nổi tiếng hơn của ông, nhưng tác phẩm sở hữu một cường độ lặng lẽ lôi cuốn người nghe vào bầu không khí u sầu nhưng dịu dàng.

Được đánh dấu là Andante sostenuto (chậm rãi, luyến dài) tác phẩm bắt đầu bằng một giai điệu buồn bã mở ra trên nền nhạc đệm nhẹ nhàng, gợi lên cảm giác cô đơn và khao khát. Sự giản dị của chủ đề, gợi nhớ đến những giai điệu dân gian, cho phép có những sắc thái tinh tế trong cách diễn đạt và khi giai điệu ngày càng được tô điểm, tác phẩm càng có xu hướng giống chất opera hơn. Cách diễn đạt giống như giọng hát và phong cách du dương phản ánh ảnh hưởng của opera Ý, mà Chopin ngưỡng mộ và thường được nhắc đến trong các tác phẩm piano của mình. Xuyên suốt, bản dạ khúc duy trì dòng chảy trữ tình, không có phần giữa tương phản, thay vào đó tập trung vào sự tô điểm dần dần của chủ đề ban đầu.

Trong chỉ 45 ô nhịp ngắn ngủi, bản dạ khúc đã chứa đựng một thế giới cảm xúc sâu lắng. Giọng Đô thứ, với âm hưởng trầm buồn, đã tạo nên một không gian trầm tư, sâu lắng cho tác phẩm. Sự cân bằng tinh tế giữa sự giản dị và những đoạn trang trí cầu kỳ đã tạo nên sức mạnh biểu cảm sâu sắc cho tác phẩm. Sự thay đổi năng động giữa các đoạn từ nhẹ nhàng, giản dị và những dòng tô điểm, kịch tính hơn tạo nên cảm giác căng thẳng và giải thoát.

Mặc dù một số học giả tin rằng bản nocturne này có thể được sáng tác từ năm 1837, những người khác lại suy đoán rằng nó có thể là một trong những thử nghiệm đầu tiên của Chopin về hình thức dạ khúc, có thể được viết trước khi ông rời Ba Lan. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, bản Dạ khúc giọng Đô thứ vẫn là cầu nối giữa phong cách ban đầu và trưởng thành của Chopin, thể hiện cả sự duyên dáng trữ tình trong các tác phẩm thời trẻ của ông và sự phức tạp về mặt cảm xúc trong âm nhạc sau này của ông.

Bản dạ khúc này, với vẻ đẹp thanh bình và buồn bã, vẫn là bí ẩn trong kho tàng tác phẩm của Chopin. Mặc dù không được biểu diễn rộng rãi như những bản dạ khúc nổi tiếng hơn của ông, nhưng nó mang đến một cơ hội hiếm có để trải nghiệm thiên tài hướng nội của nhà soạn nhạc, nơi mà mỗi nốt nhạc đều giống như một lời thú nhận thì thầm từ trái tim.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in G Minor, Op. 37 No. 1 (1839) (Nocturne in G Minor, Op. 37 No. 1)

Nocturne in G-Major, Op. 37 No. 2 (1839) (Nocturne in G-Major, Op. 37 No. 2)

 

Nocturnes, Op. 37, được sáng tác trong một thời điểm quan trọng trong cuộc đời của Chopin, thể hiện hai tâm trạng tương phản nhưng bổ sung cho nhau. Những tác phẩm này, sáng tác vào năm 1838 và 1839, không có lời đề tặng nhưng mang tính cá nhân sâu sắc, phản ánh bản chất hướng nội của những suy ngẫm về đêm của Chopin.

Nocturne giọng Sol thứ, Op. 37 số 1, bắt đầu với một giai điệu buồn bã, đầy tâm trạng, dệt nên một giai điệu đơn giản nhưng cảm động. Tâm trạng là sự suy ngẫm yên lặng, như thể lạc trong suy nghĩ trong một đêm đơn độc. Tuy nhiên, ở phần giữa, một sự thay đổi kịch tính xảy ra – một bài thánh ca trang nghiêm xuất hiện, những âm sắc tôn giáo của nó gợi lên cảm giác tôn kính thiêng liêng. Một số người đã so sánh khoảnh khắc này với một lời cầu nguyện được chơi trên một chiếc đàn organ xa xôi, những hợp âm đều đặn của nó chứa đầy một phẩm giá yên lặng. Sau tập phim thiền định này, giai điệu mở đầu trở lại, giờ đây nhuốm màu một sự biến đổi tinh tế. Một nốt đơn thay đổi tính cách của âm nhạc, nâng nó lên khỏi bóng tối u ám vào ánh sáng dịu dàng của một cung trưởng. Sự chuyển đổi tinh tế này đưa tác phẩm đến kết thúc, mang đến một tia hy vọng giữa bóng tối. Đó là một tác phẩm đầy sức mạnh yên lặng, một sự phản ánh về sự trôi qua của thời gian và những phức tạp của tâm hồn con người.

Ngược lại, Nocturne Giọng Sol trưởng, Op. 37 số 2, tràn đầy ấm áp và ánh sáng. Nhịp điệu nhẹ nhàng của nó, gợi nhớ đến một barcarolle, gợi lên hình ảnh những con sóng nhẹ nhàng hay một chuyến đi thuyền yên bình dưới bầu trời đầy sao. Chủ đề chính, được đánh dấu bằng những quãng ba và sáu chảy, đổ xuống nhẹ nhàng lên và xuống đàn piano, thấm đẫm một sự quyến rũ không nỗ lực. Khi âm nhạc mở ra, một chủ đề thứ cấp xuất hiện, một giai điệu đẹp đến mức nó đã được ca ngợi là một trong những sáng tác tuyệt vời nhất của Chopin. Giai điệu này, với chuyển động nhẹ nhàng, lắc lư của nó, tạo ra một bầu không khí mơ mộng. Có một cảm giác lãng mạn trong nocturne này, không phải theo nghĩa đam mê mà theo nghĩa vui vẻ, trầm ngâm.

Mặc dù đơn giản bề ngoài, Nocturne giọng Sol trưởng là một lớp học bậc thầy về sự tinh tế hòa âm. Những biến điệu và chuyển đổi liên tục về âm điệu của Chopin truyền vào tác phẩm một cảm giác trôi chảy và thanh lịch, như thể âm nhạc đang chuyển động liên tục, không bao giờ định cư ở một nơi nào. Sự trở lại của chủ đề chính, sau mỗi cuộc đi chơi vào lãnh thổ hòa âm mới, mang đến một cảm giác về sự liên tục và cân bằng, như thể chính âm nhạc không muốn buông tay khỏi bài hát quyến rũ của nó.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in C Minor, Op. 48 No. 1 (1842) (Dạ khúc giọng Đô thứ, Tập 48, Số 1)

Nocturne in F-Sharp-Minor, Op. 48 No. 2 (1842) (Dạ khúc giọng Fa thăng thứ, Tập 48 Số 2)

 

Dạ khúc Tập 48, sáng tác vào năm 1841 và được xuất bản một năm sau đó, là hiện thân của sự trưởng thành trong phong cách và chiều sâu cảm xúc của Chopin. Được dành tặng cho Laure Duperré, con gái của một đô đốc Pháp, những Dạ khúc này khám phá ranh giới của thể loại, kết hợp sự quyến rũ truyền thống với sự phức tạp nội tâm mới.

Dạ khúc giọng Đô thứ, Tập 48 số 1, mở đầu bằng một giai điệu u ám và trầm ngâm, được giới thiệu một cách nhẹ nhàng và với mơ hồ dự cảm. Chủ đề mở đầu này, nặng nề hiện sinh, mở ra chậm rãi và thận trọng, những khoảng lặng cũng quan trọng như những nốt nhạc của nó. Âm nhạc dần dần phát triển, mạnh dần đến dữ dội được đánh dấu bằng những quãng tám mạnh mẽ, trước khi rút lui về một đoạn kết yên bình, cực nhẹ nhàng thân mật. Phần trung tâm có một quãng nghỉ ngơi tạm thời với những đoạn hòa âm ấm áp ở giọng Đô trưởng, nhưng sự yên bình này là chỉ là thoáng qua. Dạ khúc kết thúc bằng sự trở lại đầy kịch tính của chủ đề ban đầu, giờ đây càng trở nên kích động và giàu kết cấu. Kết thúc của tác phẩm, với sự chuyển đổi từ giọng Đô thứ sang giọng Đô trưởng, mang đến một tia hy vọng giữa sự hỗn loạn hiện tại, thể hiện khả năng của Chopin trong việc kết hợp biểu cảm cảm xúc sâu sắc với đổi mới cấu trúc.

Ngược lại, Dạ khúc giọng Fa thăng thứ, Tập 48 Số 2, thể hiện một phong cách trữ tình và rộng mở hơn. Giai điệu mở đầu, gợi nhớ đến một bài hát đầy hoài niệm, chảy trôi không ngừng, gợi lên cảm giác vĩnh cửu và hướng nội. Phần trung tâm là sự tương phản nổi bật với sự chuyển đổi trùng âm sang giọng Rê giáng trưởng, vừa kịch tính vừa hùng hồn. Đoạn này, được đặc trưng bởi sự lặp đi lặp lại ám ảnh và các cụm từ rời rạc, làm gián đoạn tính liên tục của giai điệu mở đầu. Tuy nhiên, khi tác phẩm trở lại chủ đề ban đầu, nhưng đã được biến đổi, được bổ sung bởi những phát triển về hòa âm và cảm xúc của các phần trước đó. Bản dạ khúc kết thúc ở giọng Fa thứ, mở ra một không gian sáng sủa, phấn khởi cho hành trình hướng nội vốn có.

Cả hai bản dạ khúc đều chứng minh kỹ năng đặc biệt của Chopin trong việc kết hợp vẻ đẹp trữ tình với chiều sâu cảm xúc sâu sắc. Chúng phản ánh khả năng của ông trong việc vượt qua hình thức dạ khúc truyền thống, sáng tạo nên những tác phẩm đòi hỏi kỹ thuật cũng như hấp dẫn về mặt cảm xúc. Thông qua những tác phẩm này, Chopin mời gọi người nghe bước vào một thế giới phong phú và hướng nội, nơi mỗi sắc thái và sự thay đổi trong hòa âm nói lên trái tim của trải nghiệm con người.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in F Minor, Op. 55 No. 1 (1842–44) (Dạ khúc giọng Fa thứ, Tập 55 Số 1)

Nocturne in E-Flat Major, Op. 55 No. 2 (1842–44) (Dạ khúc giọng Mi giáng trưởng, Tập 55 Số 2)

 

Dạ khúc Tập 55, sáng tác giữa năm 1842 và 1844, đánh dấu một bước tiến đáng kể trong việc khám phá thể loại này của Chopin, kết hợp những phẩm chất quen thuộc của màn đêm với những hình thức và kết cấu sáng tạo. Dành tặng cho học trò người Scotland của mình, Jane Stirling, những tác phẩm này thể hiện sự tinh thông của Chopin trong việc biến hóa những chủ đề đơn giản thành những biểu hiện sâu sắc về cảm xúc.

Dạ khúc giọng Fa thứ, Tập 55 Số 1, mở đầu với một chủ đề buồn bã nhưng thanh lịch, dường như cất lên từ sâu trong nỗi cô đơn của màn đêm. Giai điệu u buồn này được giới thiệu với một cảm giác kiềm chế, sự đơn giản của nó dần nhường chỗ cho sự phát triển phức tạp hơn. Phần giữa tương phản rõ ràng với một sự kích động kịch tính, được đánh dấu bằng những quãng tám hỗn loạn và một đoạn tụng nga nổi bật làm gián đoạn bầu không khí thanh bình. Tuy nhiên, nghệ thuật của Chopin nằm ở sự giải quyết; bản dạ khúc kết thúc bằng một sự chuyển đổi sáng sủa từ thứ sang trưởng, mang đến một tia hy vọng giữa sự buồn bã hiện tại. Sự giải quyết này, mặc dù tinh tế, tránh được sự sướt mướt, thể hiện khả năng kết hợp nỗi buồn với một sự lạc quan tinh tế của Chopin.

Ngược lại, Dạ khúc giọng Mi giáng trưởng, Tập 55 Số 2, trình bày một câu chuyện liên tục, trôi chảy, vừa rộng lớn vừa thân mật. Bản nhạc được đặc trưng bởi giai điệu tuôn chảy liên tục, không ngừng nghỉ, gợi nhớ đến một sự ngẫu hứng thiền định. Giai điệu đặt trên nền hòa âm phong phú, gợn sóng, mở ra với vẻ đẹp thanh bình, chỉ bị gián đoạn bởi những khoảnh khắc tương phản ngắn ngủi nhưng đầy cảm xúc. Bản dạ khúc này tránh xa những sự tương phản cấu trúc thông thường của các tác phẩm trước, thay vào đó duy trì một cuộc đối thoại liền mạch, phát triển giữa giai điệu và hòa âm. Khả năng duy trì chiều sâu cảm xúc của âm nhạc thông qua sự gợn sóng liên tục của nó phản ánh kỹ thuật sáng tác tiên tiến của Chopin và khả năng tạo ra một trải nghiệm nghe sâu sắc của ông.

Cả hai tác phẩm, mặc dù khác biệt về tính chất, đều làm nổi bật tinh thần sáng tạo của Chopin và tài năng của ông trong việc gợi lên những sắc thái của suy ngẫm về màn đêm. Chúng không chỉ là những ví dụ về kỹ năng kỹ thuật mà còn thấm đẫm một chiều sâu trữ tình nói lên những cảm xúc sâu thẳm của tâm hồn con người.

 

 

FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Nocturne in B Major, Op. 62 No. 1 (1845–46) (Dạ khúc giọng B Major, Tập 62 Số 1)

Nocturne in E Major, Op. 62 No. 2 (1845–46) (Dạ khúc giọng Mi trưởng, Tập 62 Số 2)

 

Dạ khúc Tập 62 được viết trong những năm cuối đời của Chopin, đại diện cho giai đoạn trưởng thành và hướng nội nhất của nhà soạn nhạc. Hai tác phẩm này, sáng tác vào năm 1845-1846 và được dành tặng cho Mademoiselle R. de Konneritz, một học trò của Chopin, là những dạ khúc cuối cùng ông xuất bản trước khi ông mất. Hai tác phẩm nổi bật với một chiều sâu cảm xúc không thể nhầm lẫn, những đổi mới hòa âm tinh tế và phản chiếu khung cảnh cảm xúc sâu sắc của người sáng tác.

Dạ khúc giọng B Major, Tập 62 Số 1 khởi đầu như một câu chuyện – một nhà thơ đánh đàn trước khi bắt đầu một câu chuyện. Giai điệu chính mở ra nhẹ nhàng, cách diễn đạt dolce (ngọt ngào) và legato (legato) tạo ra cảm giác suy ngẫm bình yên. Tuy nhiên, bên dưới vẻ ngoài thanh bình này là một sự phức tạp và cảm xúc sâu sắc. Khi tác phẩm tiến triển, bài hát đơn giản chuyển thành một bài diễn thuyết kịch tính, đầy căng thẳng tinh tế. Phần giữa, ở giọng La giáng trưởng, mang đến một khoảnh khắc suy ngẫm kéo dài, những nhịp điệu đồng điệu giới thiệu một cảm giác do dự, như thể chính âm nhạc không chắc chắn về con đường tiến về phía trước của nó. Tuy nhiên, sự bất an yên tĩnh này không bao giờ bùng nổ thành một vở kịch đầy đủ, thay vào đó vẫn giữ được sự cân bằng tinh tế.

Khi chủ đề mở đầu trở lại, nó được biến đổi – che giấu trong những nốt rung và chạy nốt, tinh tế gợi lên những trang trí hoa mỹ của bel canto Ý. Ở đây, Chopin cho phép nghệ sĩ piano thể hiện kỹ thuật của họ trong khi duy trì chất lượng trữ tình của giai điệu. Sự phong phú của phần này, kết hợp với kết cấu sang trọng của tác phẩm, đã khiến một số người, như James Huneker, so sánh bản dạ khúc này với một bông hoa kỳ lạ, tinh tế nhưng chứa đựng một hương thơm đầy mê hoặc.

Dạ khúc giọng Mi trưởng, Tập 62 Số 2, trình bày một sự tương phản nổi bật. Giai điệu lento sostenuto (chậm rãi kéo dài), mở ra đầy kiềm chế, gần như bị ngạt thở, như thể cảm xúc đang bị kìm nén dưới bề mặt tưởng chừng như êm ả. Những hợp âm đi kèm, đo đếm và nhất quán, càng làm tăng thêm cảm giác suy ngẫm yên tĩnh này. Tuy nhiên, khi âm nhạc tiến triển, sự bình tĩnh này bị phá vỡ bởi những bước nhảy và chạy nốt đột ngột bùng nổ, giải phóng những cảm xúc bị dồn nén trong khoảnh khắc kích động. Phần giữa, được đánh dấu forte (mạnh) và agitato (nhanh), tràn đầy năng lượng lo lắng, gần như giống như sự bùng nổ của một giọng nói không còn có thể kìm giữ những hỗn loạn bên trong.

Tuy nhiên, sự hỗn loạn này là ngắn hạn. Giai điệu chính trở lại, giờ đây được thấm nhuần với một cảm giác bình yên và điềm tĩnh hơn, như thể cơn bão đã qua và tất cả những gì còn lại là một sự yên lặng. Những khoảnh khắc kết thúc của tác phẩm được đánh dấu bằng một lời tạm biệt đơn giản, hai bản dạ khúc này nằm trong số những bản dạ khúc cảm động nhất của Chopin, nơi âm nhạc dường như mờ dần vào im lặng, để lại cho người nghe một cảm giác mất mát và suy ngẫm kéo dài.

Trong những dạ khúc cuối cùng này, ngôn ngữ hòa âm của Chopin ở mức tinh tế và sáng tạo nhất, với những chuyển điệu bất ngờ và những thay đổi tinh tế trong tông độ dường như lang thang một cách dễ dàng giữa những phím đàn xa xôi. Cả hai tác phẩm đều phản ánh độ nhạy cảm tuyệt vời của nhà soạn nhạc đối với khả năng cảm xúc và hòa âm của piano, cũng như sự suy ngẫm sâu sắc khi sức khỏe cá nhân của ông suy giảm.

 

 

EDVARD GRIEG (1843-1907)

Notturno (Lyric Pieces Book V, Op. 54 No. 4) (1889-91)

Dạ khúc (Tuyển tập lời bài hát V, Tập 54 Số 4)

 

Dạ khúc của Edvard Grieg, trích từ Tuyển tập lời bài hát V, Tập 54 Số 4, sáng tác vào khoảng năm 1889 và 1891, phác họa vẻ đẹp thanh bình và sự thân mật yên tĩnh của một đêm hè ở Na Uy. Viết trong một trong những lần nghỉ ngơi của Grieg tại vùng núi và vịnh hẹp Na Uy, tác phẩm này phản ánh mối liên kết sâu sắc của ông với thiên nhiên và tài năng của ông trong việc tạo ra những bản nhạc thu nhỏ với chiều sâu cảm xúc đáng kinh ngạc.

Dạ khúc là một bản nhạc về đêm, những giai điệu nhẹ nhàng, trôi chảy của nó mở ra với một chất liệu như mơ. Các phần bên ngoài của tác phẩm được đánh dấu bằng những nhịp đa phách tinh tế gợi lên sự tĩnh lặng và chuyển động yên bình của thiên nhiên vào ban đêm. Các phần này đòi hỏi sự tinh tế kỹ thuật tuyệt vời, cân bằng giữa hòa âm phức tạp và những đường nét trôi chảy để tạo ra cảm giác bình yên và hướng nội. Ngược lại, phần giữa giới thiệu những kết cấu kịch tính hơn, bao gồm cả những đoạn nốt đôi tạm thời phá vỡ sự yên tĩnh ban đêm, gợi ý về một khoảnh khắc thoáng qua của căng thẳng nội tâm trước khi tâm trạng yên bình trở lại.

Tác phẩm này, giống như nhiều tác phẩm trong Tuyển tập lời bài hát của Grieg, nổi bật với sự đơn giản và trực tiếp, nhưng ẩn chứa trong sự đơn giản đó là một sự biểu cảm sâu sắc. Grieg là một bậc thầy trong việc nắm bắt một loạt tâm trạng trong các tác phẩm piano ngắn của mình, và trong Dạ khúc, ông khám phá những sự tương phản nhẹ nhàng giữa bình yên và bất ổn, ánh sáng và bóng tối, gợi lên sự hùng vĩ yên tĩnh của đêm Na Uy. Tác phẩm này cũng thể hiện sự nhạy cảm của Grieg đối với hòa âm, với những thay đổi tinh tế về tông độ dường như phản ánh sự thay đổi màu sắc của bầu trời đêm.

Dạ khúc đã được so sánh với Ánh trăng của Debussy về bầu không khí ấn tượng tương tự, mặc dù tác phẩm của Grieg vẫn giữ được một hương vị đặc biệt của Bắc Âu, bắt nguồn từ truyền thống dân gian và cảnh quan của quê hương ông. Tác phẩm này cũng phản ánh sự yêu thích của Grieg đối với hình thức thu gọn, nơi ông có thể thể hiện một thế giới cảm xúc chỉ trong vài khoảnh khắc âm nhạc. Mặc dù đơn giản trên bề mặt, Dạ khúc đòi hỏi sự tinh tế diễn giải tuyệt vời, yêu cầu người biểu diễn định hình các giai điệu của nó với sự nhẹ nhàng và duyên dáng, cho phép âm nhạc diễn ra tự nhiên, như một cuộc trò chuyện thì thầm trong sự yên tĩnh của màn đêm.

 

 

CLAUDE DEBUSSY (1862-1918)

Clair de Lune (Suite Bergamasque, L. 75, III) (1905)

Ánh trăng (Tổ khúc Bergamasque, L. 75, III)

 

Nhà soạn nhạc Pháp Claude Debussy (1832 – 1948) là đại diện lớn nhất của trường phái âm nhạc Ấn tượng. Debussy chịu nhiều ảnh hưởng của hai khuynh hướng nghệ thuật chủ đạo thời bấy giờ là trường phái Ấn tượng trong hội họa và trường phái Tượng trưng trong thi ca, cũng bởi thơ Ấn tượng vốn liên quan gần gũi với thơ Tượng trưng. Ông đã dùng âm nhạc để thể hiện những gì mà hai trường phái này đang làm trong thi ca nhưng không vì thế mà bỏ rơi phong cách của riêng mình.

Năm 1903, Debussy cho xuất bản một tổ khúc gồm 4 khúc nhạc mà ông sáng tác 13 năm trước – “Tổ khúc Bergamasque”. Trong đó, “Clair de lune” (Ánh trăng) là khúc nhạc thứ 3 và cũng là khúc nhạc nổi tiếng nhất.

Về tổng quan, bài thơ của Verlaine miêu tả quang cảnh một “lễ hội tình tứ” dưới ánh trăng mờ ảo. “Lễ hội tình tứ” là một loại lễ hội của những quý tộc giàu có và nhàn rỗi trong thế kỉ 18.

Sau khi vua Louis thứ 14 băng hà năm 1785, những quý tộc của triều đình Pháp rời bỏ cung điện Versailles huy hoàng để đến những tòa nhà thân tình hơn ở Paris. Tại đó, dưới những trang phục tao nhã, họ có thể chơi bời, tán tỉnh và tham gia vào những cảnh diễn trong hài kịch Italia.

Như các nhà phê bình đã cắt nghĩa, thế giới thi ca của của Verlaine không có đường viền xác định và điều đó là thông thường với kĩ thuật của phái Ấn tượng.

Bài thơ của Verlaine báo trước một điều gì đó còn hơn cả một khoảnh khắc thanh bình của đêm. Khung cảnh nửa sáng nửa tối đối với Verlaine như là một phương tiện để đẩy tới một cảnh sắc nội tâm với nỗi buồn thổn thức. Và chính bằng bút pháp âm nhạc Ấn tượng, Debussy đã thể hiện rất thành công cảnh sắc nội tâm này.

Trong “Clair de lune” của Debussy, một bầu không khí huyền ảo được vẽ ra bằng những nốt nhạc phảng phất. Như thể có đôi cánh chim chấp chới trong một luồng không khí hòa trộn những ấn tượng lạc điệu. Nhân vật chính ở đây không phải là những người tham gia lễ hội mà là ánh sáng – thứ luôn là nhân vật chính trong tác phẩm của những nhà Ấn tượng.
Trong tác phẩm của Debussy có đến hai thứ ánh sáng. Ánh sáng ngoại cảnh là ánh trăng mờ mờ ẩn hiện qua làn sương mù bảng lảng. Ánh sáng nội tâm quan trọng hơn nhưng vẫn chịu tác động mạnh mẽ của ánh sáng ngoại cảnh.

Đó dường như là nỗi luyến nhớ thứ ánh sáng vằng vặc trong quá khứ của những tâm hồn đang chìm trong bóng mờ. Đó dường như là nỗi buồn khi nhận thức được rằng những ngày ta đang sống chỉ là phản chiếu mờ nhạt và đứt đoạn của một đời sống lý tưởng cao siêu như trong thời đại hoàng kim của Louis 14 – Đức vua Mặt trời.

 
 

Soạn bởi: Bùi Thảo Hương

 

Comments are closed.