Piano Passions | Giới thiệu tác phẩm - Saigon Classical Music Group | Nhóm bạn yêu nhạc cổ điển Sài Gòn
The Bui Tran Duo
18/06/2024
Phạm Khánh Toàn
18/06/2024

Piano Passions | Giới thiệu tác phẩm

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM

JOHANN SEBASTIAN BACH (1685-1750)

Prelude and Fugue in D minor, BWV 851, Book 1 (1751)

(Prelude (Khúc dạo đầu) và Fugue (Tẩu pháp) giọng Rê thứ, BWV 851, Quyển 1)

Trần An-Khang Skyler

Bản Prelude và Fugue giọng Rê thứ, BWV 851 của Johann Sebastian Bach là một kiệt tác nằm trong tập Bình quân luật I, một nền tảng vững chắc của âm nhạc cổ điển phương Tây. Ra đời năm 1722, bộ sưu tập này đã giáo dục và truyền cảm hứng cho các nhạc sĩ, nhà soạn nhạc trong hơn 250 năm, tiêu biểu cho sự cân bằng tinh tế giữa tự do sáng tạo và tính chặt chẽ của khuôn thức.

Prelude giọng Rê thứ mang phong cách toccata, một tác phẩm đầy kỹ thuật với đặc trưng là những hợp âm rải tuôn chảy liên tục ở tay phải, chuyển động theo nhịp ba nốt móc kép, đặt cạnh nhịp móc đơn đều đặn ở tay trái. Sự tương phản này tạo ra đà tiến dấn, thúc đẩy âm nhạc tiến về phía trước với năng lượng dồi dào. Prelude dài 26 ô nhịp và có thể chia thành hai phần chính, với điểm ngoặt quan trọng ở ô nhịp thứ 15.

Trong phần đầu, Bach viết ở giọng Rê thứ và mạo hiểm qua một chuỗi chuyển điệu và trình tự hoà âm, tạo nên một bức tranh hoà âm năng động và không ngừng biến đổi. Phần thứ hai nổi bật với âm nền Rê đầy kịch tính, nơi nhịp hoà âm chậm lại, xây dựng căng thẳng lên đến đoạn cao trào với những hợp âm rải của hợp âm giảm bảy bấn loạn ở tay phải, chạm đến nốt cao nhất của tác phẩm. Prelude kết thúc với một giải kết và hợp âm đầy đủ, mang lại sự giải quyết thỏa đáng cho căng thẳng trước đó.

Fugue giọng Rê thứ cũng ấn tượng không kém, được sáng tác dưới dạng ba phần và kéo dài đến 44 ô nhịp. Chủ đề fugue được giới thiệu với một loạt nốt móc đơn tăng dần, tương phản với nốt móc kép giảm dần của giai điệu đối lập, cả hai đều được thống nhất bởi một bước nhảy đặc trưng của một cung nhỏ thứ sáu. Bach khéo léo lồng ghép các yếu tố này thông qua 16 lần xuất hiện của chủ đề, duy trì một bảng màu hoà âm tập trung chủ yếu trong Rê thứ và La thứ.

Sự am hiểu bậc thầy về viết đối âm của Bach thể hiện rõ qua năm đoạn dồn dập làm điểm nhấn trong fugue. Mỗi nhịp dồn đều giới thiệu chủ đề hoặc đảo ngược liên tiếp nhau một cách nhanh chóng, tạo nên một tấm thảm phong phú của những giai điệu đan xen. Đặc biệt đáng chú ý là nhịp dồn thứ tư, với ba giọng đối thoại phức tạp, thể hiện khả năng vô song của Bach trong việc tạo ra những cuộc trò chuyện âm nhạc phức tạp nhưng vẫn mạch lạc.

Mối liên hệ giữa Prelude và Fugue có thể được cảm nhận tinh tế qua chất liệu mô típ chung của chúng. Những hợp âm rải trong Prelude, mỗi hợp âm đều kết thúc bằng một bước nhảy, phản ánh những bước nhảy được tìm thấy trong cả chủ đề và giai điệu đối lập của Fugue. Sự thống nhất về chủ đề này gắn kết hai chương nhạc lại với nhau, làm tăng thêm tính kết dính tổng thể của tác phẩm.

Prelude và Fugue giọng Rê thứ, BWV 851, minh họa cho sự hiểu biết sâu sắc của Bach về cả ngôn ngữ hoà âm và tỷ lệ cấu trúc. Việc sử dụng đầy kịch tính các hợp âm bảy giảm và sắc thái làm cho âm nhạc thấm đẫm cảm giác cấp bách và biểu cảm. Thông qua sự kiểm soát tỉ mỉ nhịp điệu hoà âm, Bach dẫn dắt người nghe đi qua sự tương tác liên tục giữa căng thẳng và giải phóng.


WOLFGANG AMADEUS MOZART (1756-1891): 12 Piano Variations: "Ah, vous dirai-je, Maman" (1781)

(Mười hai biến tấu “Mẹ yêu ơi, để con kể mẹ nghe” K. 265)

Trần An-Khang Skyler

Mười hai biến tấu “Mẹ yêu ơi, để con kể mẹ nghe” K. 265 của Wolfgang Amadeus Mozart là một cuộc dạo chơi rực rỡ và hóm hỉnh trên nền một giai điệu giản đơn nhưng được yêu mến rộng rãi. Sáng tác vào năm 1785 và xuất bản tại Vienna, tác phẩm gồm các tấu dựa trên giai điệu dân ca Pháp quen thuộc “Mẹ yêu ơi, để con kể mẹ nghe” - được biết đến với cái tên tiếng Anh “Ngôi sao lấp lánh bé nhỏ” - và biến hóa nó thành một màn trình diễn bậc thầy về sự sáng tạo âm nhạc và kỹ thuật điêu luyện.

Mở đầu tác phẩm là sự giới thiệu trực tiếp chủ đề, một giai điệu quyến rũ và ngây thơ đến lạ thường, tạo nền tảng cho những bay bổng đầy tính sáng tạo của Mozart. Tiếp theo là mười hai biến tấu khám phá các khía cạnh khác nhau của nhịp điệu, hoà âm và kết cấu. Bất chấp sự phức tạp và hoa mỹ của từng biến tấu, giai điệu gốc vẫn luôn hiện hữu, thể hiện tài năng kiệt xuất của Mozart trong việc duy trì cốt lõi của giai điệu đồng thời biến hóa khéo léo những yếu tố xung quanh nó.

Cách xử lý chủ đề của Mozart chủ yếu mang tính hình tượng. Ông phân tích cấu trúc hoà âm của giai điệu và tái tổ hợp nó với những tô điểm ở tay phải, chạy gam sống động ở tay trái và những đoạn bắt chước tinh nghịch. Các biến tấu trải dài từ nhẹ nhàng, kỳ thú đến nghiêm túc và chiêm nghiệm hơn, phản ánh khả năng phi thường của Mozart trong việc cân bằng sự hài hước với tính âm nhạc sâu sắc.

Một trong những điểm nhấn là một adagio (chậm rãi) mang phong cách opera điềm đạm và thanh lịch, biến tấu thể hiện tài năng trữ tình của Mozart và khả năng của ông trong việc truyền tải chiều sâu biểu cảm vào một giai điệu đơn giản. Điều này thể hiện rõ ở biến tấu cuối cùng, màn phô diễn kỹ thuật thực thụ, nơi những ý tưởng trước đó được tái hiện với sự rực rỡ và phức tạp ngày càng tăng, lên đến đỉnh điểm trong một kết thúc hân hoan và phấn khích.

Sự táo bạo khi sử dụng một chủ đề đơn giản và quen thuộc như vậy nói lên sự pha trộn độc đáo giữa tính hóm hỉnh và sắc sảo của Mozart. Bằng cách chọn “Mẹ yêu ơi, để con kể mẹ nghe” làm nền tảng cho các biến tấu của mình, Mozart không chỉ tôn vinh một giai điệu được yêu thích rộng rãi mà còn chứng minh rằng một giai điệu tưởng chừng bình thường có thể trở thành nền tảng cho cuộc khám phá âm nhạc phi thường.

 


FRANZ SCHUBERT (1797-1828)

Impromptu Op. 90 No. 2 in E-Flat major (1827)

(Ngẫu hứng Tập 90 Số 2 giọng Mi giáng trưởng)

Trần An-Khang Skyler

Khúc Ngẫu hứng Tập 90 số 2 giọng Mi giáng trưởng của Franz Schubert là một minh họa tiêu biểu cho thể loại "character piece" (tạm dịch: tác phẩm đặc trưng), một thể loại âm nhạc nở rộ vào đầu thế kỷ 19. Những tác phẩm trữ tình, thân mật này được sáng tác nhằm khơi gợi những tâm trạng cụ thể hoặc khoảnh khắc chiêm nghiệm cá nhân, nắm bắt tinh túy của thời kỳ Lãng mạn thông qua tính biểu cảm và ngẫu hứng của chúng.

Được sáng tác vào năm 1827, không lâu trước khi Schubert qua đời đột ngột, bốn bản Ngẫu hứng thuộc Tập 90 là một trong những tác phẩm đầu tiên củng cố vị trí của khúc Ngẫu hứng như một tác phẩm quan trọng trong nhạc mục piano. Bản thân thuật ngữ "ngẫu hứng”, có thể được gợi ý bởi nhà xuất bản Tobias Haslinger của Schubert, là một thuật ngữ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện cách đó một thập kỷ cho một tác phẩm piano của Jan Václav Hugo Voříšek. Schubert đã nắm bắt trọn vẹn khái niệm này, thổi vào các bản Ngẫu hứng của mình chiều sâu cảm xúc sâu sắc và sự rực rỡ về kỹ thuật.

Khúc Ngẫu hứng Số hai giọng Mi giáng trưởng về cơ bản là một điệu valse, mở đầu bằng một chủ đề uyển chuyển, lăn tăn theo nhịp ba. Giai điệu duyên dáng này, với những gam chạy thoăn thoắt vô tư, tiêu biểu cho khả năng của Schubert trong việc tạo ra một tác phẩm vừa mang cảm giác ngẫu hứng vừa được cấu trúc tỉ mỉ. Phần giữa tương phản giới thiệu những bùng nổ cảm xúc mạnh mẽ, tạo ra một căng thẳng kịch tính được giải tỏa khi chủ đề mở đầu trở lại, giờ đây được phong phú thêm bởi hành trình cảm xúc trong phần trio (phần trung).

Một trong những điểm đáng chú ý của bản Ngẫu hứng này là cách Schubert sử dụng thiết kế đang được phát triển của piano Vienna, cho phép đạt được dải âm rộng ở các đoạn chạy gam bằng tay phải. Những đoạn nhạc mạnh dần ly kỳ này khai thác khu vực âm cao của đàn piano, tạo thêm nét rực rỡ lấp lánh cho kết cấu tổng thể của tác phẩm.

Cũng giống như nhiều tác phẩm giai đoạn cuối của Schubert, Ngẫu hứng giọng Mi giáng trưởng bộc lộ những cảm xúc sâu sắc, giàu suy tư. Những nốt ba lướt nhẹ và quãng ba dứt khoát đặt cạnh nhau những khoảnh khắc nhẹ nhàng và mãnh liệt, nắm bắt bản chất phù du, thoáng qua của cảm xúc con người. Khả năng đan xen những yếu tố tương phản này thành một tổng thể thống nhất của Schubert chính là minh chứng cho tài năng của ông, khiến khúc Ngẫu hứng này trở thành tác phẩm yêu thích của cả nghệ sĩ piano và khán giả.


FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Grande Valse Brillante in E-flat major, Op. 18 (1833)

(Điệu Valse rực rỡ giọng Mi giáng trưởng, Tập 18)

Trần An-Khang Skyler

Điệu Valse rực rỡ giọng Mi giáng trưởng, Tập 18 của Frédéric Chopin là sáng tác điển hình cho khả năng biến hóa điệu valse từ một điệu nhảy đơn thuần thành một tác phẩm nghệ thuật dành cho hòa nhạc. Được sáng tác vào năm 1833 và là bản valse đầu tiên của ông được xuất bản, tác phẩm này rạng ngời sự thanh lịch và kỹ thuật điêu luyện, họa lại bức tranh  xã hội Paris hoa lệ với vẻ hân hoan và tinh tế.

Mặc dù điệu valse không thực sự bắt nguồn từ Ba Lan, và bản thân Chopin trong thư từ cũng thừa nhận mình không ưa chuộng phong cách Vienna, nhưng ông vẫn làm chủ điệu nhạc này với tài năng xuất chúng. Không giống như những bản valse Vienna thường dùng để khiêu vũ, các tác phẩm của Chopin được sáng tác dành cho sân khấu hòa nhạc, tràn ngập những giai điệu phức tạp và chiều sâu cảm xúc, khiến chúng trở nên đặc biệt.

Điệu Valse rực rỡ mở đầu với nhịp điệu fanfare (đoạn nhạc rộn ràng) trên nốt Si giáng đơn độc, một sự giới thiệu táo bạo dẫn dắt đến giai điệu nhẹ nhàng ở giọng Mi giáng trưởng. Chủ đề này, thanh thoát và nhẹ nhàng, được tiếp nối bởi một đoạn tương phản được đánh dấu bằng hinh hình thức lặp note nổi bật, tạo nên sự tương tác năng động khiến người nghe say mê. Phần mở đầu kết thúc ở phím phụ, tạo tiền đề cho những khám phá giai điệu phong phú tiếp theo.

Chuyển sang giọng Rê giáng trưởng, phần thứ hai giới thiệu vô vàn chất liệu mới, thể hiện tài năng phát triển chủ đề của Chopin. Phần này đi qua nhiều cung bậc khác nhau, bao gồm cả giọng thứ tương đối, trước khi đến giọng Sol giáng trưởng, khéo léo chuyển hướng quay trở lại giọng chính Mi giáng trưởng. Motif fanfare xuất hiện trở lại, giờ đây dứt khoát hơn, dẫn dắt một cách liền mạch vào phần lặp lại của chủ đề mở đầu.

Trong phần coda, một đoạn chạy gam thoang thoảng cùng với nhịp độ dồn dập báo hiệu sự tiến đến của phần kết. Khi âm nhạc leo lên đến các âm khu cao hơn của bàn phím, nó bắt đầu mờ dần, được tô điểm bằng những điểm tô tinh tế xung quanh hợp âm chủ. Bản nhạc kết thúc với những hợp âm chủ fortissimo (rất to), một kết thúc mạnh mẽ và dứt khoát cho màn trình diễn rực rỡ này của điệu valse.

Điệu Valse rực rỡ của Chopin là một tấm thảm phức hợp được dệt nên từ các chủ đề vũ điệu đan xen, mỗi chủ đề đều mang lại nét đặc trưng và sự quyến rũ riêng. Tác phẩm có tới bảy chủ đề riêng biệt, từ bước nhảy valse xoay tròn ở Mi giáng trưởng mở đầu đến đoạn nhạc scherzo sôi động ở giọng La giáng trưởng. Một chủ đề ở giọng Rê giáng trưởng mang đến khoảnh khắc thư thái, chuyển từ khiêu vũ sang hát ca, trong khi một giai điệu đối lập sôi động khác duy trì năng lượng sống động của điệu nhảy. Bản nhạc đạt đến những cung bậc ngất ngây với một chủ đề hát mới, được bổ trợ bởi một giai điệu rực rỡ được tô điểm bằng nốt láy ngắn.

Điệu Valse rực rỡ giọng Mi giáng trưởng của Chopin không chỉ là một điệu nhảy; đó là bức chân dung của giới thượng lưu, phản ánh gu thẩm tinh tế của nhà soạn nhạc và minh chứng cho khả năng nâng valse lên thành một hình thức nghệ thuật phức hợp hơn.


FRANZ SCHUBERT (1797-1828)

Impromptu Op. 90 No. 4 in A-flat major (1827)

(Ngẫu hứng Tập 90 Số 4 giọng La giáng trưởng)

Nguyễn Trương Thi Thiên

Trong kho tàng âm nhạc lãng mạn, khúc Ngẫu hứng giọng La giáng trưởng, Tập 90 Số 4 của Franz Schubert tỏa sáng như một hình mẫu tiêu biểu của lối bộc lộ cảm xúc lãng mạn. Tác phẩm gói gọn tính chất thân mật, trữ tình thường thấy trong các "tác phẩm đặc trưng" nở rộ vào đầu thế kỷ 19. Ra đời vào cuối năm 1827, chưa đầy một năm trước khi Schubert qua đời, soạn phẩm này là một phần trong bộ bốn tác phẩm đã vĩnh viễn chiếm một vị trí vững chắc trong tiết mục piano.

Thể loại ngẫu hứng, một dạng thức mới lạ và thời thượng vào thời của Schubert, nhằm khắc họa những khoảnh khắc bất chợt, trầm tư qua âm nhạc. Bản Ngẫu hứng giọng La giáng trưởng của Schubert minh họa điều này với cấu trúc ba phần A-B-A đơn giản, nơi các cung bậc tâm trạng và cường độ cảm xúc tương phản được diễn tả trong một trình thuật gắn kết.

Mở đầu tác phẩm là một chuỗi hợp âm rải rộn ràng ở giọng La giáng thứ, tạo ra bầu không khí vui tươi. Tài năng của Schubert nằm ở khả năng hòa trộn nhuần nhuyễn giữa giọng trưởng và thứ điệu, một kỹ thuật mang lại cho âm nhạc một tấm thảm cảm xúc phong phú.

Phần giữa chuyển sang tâm trạng hướng nội và lo lắng hơn. Tại đây, Schubert phác họa một giai điệu được đánh dấu bằng những nốt thăng giáng đầy chất vấn, thể hiện cảm giác bất ổn nội tâm, một khoảnh khắc tìm kiếm và bấp bênh, trái ngược hoàn toàn với bản chất vui tươi của phần mở đầu.

Khi tác phẩm trở lại chủ đề ban đầu, những hợp âm rải tinh nghịch tái xuất hiện, nhưng giờ đây chúng dường như nháy mắt thích thú, như thể trấn an người nghe rằng mọi thứ đều ổn thỏa. Bản Ngẫu hứng kết thúc trong vòng tay an bình của giọng La giáng trưởng, giải quyết những căng thẳng trước đó và để lại một cảm giác an lạc và niềm vui kéo dài.

Khúc Ngẫu hứng giọng La giáng trưởng của Schubert không chỉ là một màn phô diễn kỹ thuật bậc thầy mà còn cùng với những người bạn đồng hành trong Tập 90 cùng mang đến một hành trình âm nhạc xuyên qua các cung bậc cảm xúc và âm sắc khác nhau. Màn tuôn trào dồn dập cuối cùng với những nốt móc kép và những hợp âm kết thúc dứt khoát mang đến một kết thúc thỏa mãn cho hành trình âm nhạc này, vọng lại cảm giác cập bến và trở về cố hương - điều thấm đẫm trong các tác phẩm giai đoạn cuối của Schubert.


SERGEI RACHMANINOFF (1770-1827)

Moments musicaux, Op. 16 (1796-98)

(Những khoảnh khắc âm nhạc, Tập 16)

- No. 1 Andantino in B-flat minor

- No. 3 Andante cantabile in B minor

- No. 4 Presto in E minor

Vũ Hoàng Gia Bảo

Vào mùa thu năm 1896, chàng thanh niên Sergei Rachmaninoff rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính. Thời gian và tiền bạc eo hẹp, nhưng chính trong hoàn cảnh ấy, những lo âu chất chứa đã thôi thúc năng lượng sáng tạo mãnh liệt trong chàng trai trẻ, để rồi thăng hoa thành tuyệt phẩm Những khoảnh khắc âm nhạc, Tập 16. Ra đời trong khoảng từ tháng 10 đến tháng 12 cùng năm, sáu bản nhạc này là minh chứng cho sự thấu hiểu sâu sắc của Rachmaninoff về piano và khả năng phi thường của ông khi truyền tải cảm xúc sâu sắc thông qua kỹ thuật bậc thầy.

Khác với nét duyên dáng, gần gũi trong những tác phẩm cùng tên của Schubert, Những khoảnh khắc âm nhạc của Rachmaninoff mang phong cách hoành tráng và phức tạp. Mỗi bản nhạc là một màn kịch thu nhỏ, chất chứa những cung bậc cảm xúc riêng biệt. Các tác phẩm này phô bày rộng khắp kỹ năng chơi piano của Rachmaninoff, đan dệt nên một tấm thảm phong phú về tâm trạng và kết cấu, trải dài qua toàn bộ gam màu cảm xúc của con người.

Bộ nhạc mở đầu với Andantino giọng Si giáng thứ, một khúc nhạc theo phong cách nocturne, ngập tràn tâm trạng khắc khoải. Một giai điệu êm đềm, u sầu lửng lơ trên nền đệm ba nốt, tạo nên bầu không khí trầm lắng hướng nội. Chủ đề chính trải qua nhiều biến tấu, nhưng giai điệu ấy vẫn gần như nguyên bản khi trở lại trong phần coda, để lại dư âm day dứt.

Tương tự tinh thần của bản thứ hai Allegretto, Presto giọng Mi trưởng là một Étude đầy thách thức, một lần nữa phảng phất ảnh hưởng của Chopin. Bản nhạc này đặc biệt khó nhằn, nhất là đối với tay trái, khi phải xử lý phần đệm phức tạp gợi nhớ đến Étude Cách Mạng của Chopin.

Mỗi bản nhạc của Những khoảnh khắc âm nhạc, Tập 16 đều có giá trị riêng, nhưng cùng nhau tạo thành một chuỗi tác phẩm thống nhất, được kết nối bởi những motif giai điệu lặp lại và sự đan xen giữa các yếu tố chiêm nghiệm và phô diễn kỹ thuật. Được sáng tác tại một thời điểm quan trọng trong cuộc đời Rachmaninoff, những bản nhạc này không chỉ phản ánh những khó khăn cá nhân mà còn đánh dấu một bước tiến đáng kể trong ngôn ngữ âm nhạc của ông. Qua Những khoảnh khắc âm nhạc, Rachmaninoff đã tạo ra một loạt kiệt tác trường tồn, tiếp tục mê hoặc và thách thức cả nghệ sĩ piano và khán giả.


JOHANN SEBASTIAN BACH (1685-1750)

Prelude and Fugue in D minor, BWV 851, Book 1

(Prelude (Khúc dạo đầu) và Fugue (Tẩu pháp) giọng Rê thứ, BWV 851, Quyển 1)

Vũ Hoàng Gia Bảo

Vào mùa thu năm 1896, chàng thanh niên Sergei Rachmaninoff rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính. Thời gian và tiền bạc eo hẹp, nhưng chính trong hoàn cảnh ấy, những lo âu chất chứa đã thôi thúc năng lượng sáng tạo mãnh liệt trong chàng trai trẻ, để rồi thăng hoa thành tuyệt phẩm Những khoảnh khắc âm nhạc, Tập 16. Ra đời trong khoảng từ tháng 10 đến tháng 12 cùng năm, sáu bản nhạc này là minh chứng cho sự thấu hiểu sâu sắc của Rachmaninoff về piano và khả năng phi thường của ông khi truyền tải cảm xúc sâu sắc thông qua kỹ thuật bậc thầy.

Khác với nét duyên dáng, gần gũi trong những tác phẩm cùng tên của Schubert, Những khoảnh khắc âm nhạc của Rachmaninoff mang phong cách hoành tráng và phức tạp. Mỗi bản nhạc là một màn kịch thu nhỏ, chất chứa những cung bậc cảm xúc riêng biệt. Các tác phẩm này phô bày rộng khắp kỹ năng chơi piano của Rachmaninoff, đan dệt nên một tấm thảm phong phú về tâm trạng và kết cấu, trải dài qua toàn bộ gam màu cảm xúc của con người.

Bộ nhạc mở đầu với Andantino giọng Si giáng thứ, một khúc nhạc theo phong cách nocturne, ngập tràn tâm trạng khắc khoải. Một giai điệu êm đềm, u sầu lửng lơ trên nền đệm ba nốt, tạo nên bầu không khí trầm lắng hướng nội. Chủ đề chính trải qua nhiều biến tấu, nhưng giai điệu ấy vẫn gần như nguyên bản khi trở lại trong phần coda, để lại dư âm day dứt.

Tương tự tinh thần của bản thứ hai Allegretto, Presto giọng Mi trưởng là một Étude đầy thách thức, một lần nữa phảng phất ảnh hưởng của Chopin. Bản nhạc này đặc biệt khó nhằn, nhất là đối với tay trái, khi phải xử lý phần đệm phức tạp gợi nhớ đến Étude Cách Mạng của Chopin.

Mỗi bản nhạc của Những khoảnh khắc âm nhạc, Tập 16 đều có giá trị riêng, nhưng cùng nhau tạo thành một chuỗi tác phẩm thống nhất, được kết nối bởi những motif giai điệu lặp lại và sự đan xen giữa các yếu tố chiêm nghiệm và phô diễn kỹ thuật. Được sáng tác tại một thời điểm quan trọng trong cuộc đời Rachmaninoff, những bản nhạc này không chỉ phản ánh những khó khăn cá nhân mà còn đánh dấu một bước tiến đáng kể trong ngôn ngữ âm nhạc của ông. Qua Những khoảnh khắc âm nhạc, Rachmaninoff đã tạo ra một loạt kiệt tác trường tồn, tiếp tục mê hoặc và thách thức cả nghệ sĩ piano và khán giả.


CLAUDE DEBUSSY (1862-1918)

Preludes (1909-1913)

- La fille aux cheveux de lin, Book 1, L. 125 (Cô gái tóc lanh, Quyển 1, L. 125)

- Minstrels: Modéré, Book 1, L. 125 (Những người hát rong: Vừa phải, Quyển 1, L. 125)

- Général Lavine - eccentric, Book 2, L. 131 (Tướng Lavine - lập dị, Quyển 2, L. 131)

Nguyễn Trần Quốc Thắng

Những Khúc dạo của Claude Debussy tỏa sáng như những bức ký họa lung linh trong bức tranh âm nhạc piano đầu thế kỷ 20. Được sáng tác trong khoảng thời gian từ 1909 đến 1913, hai tập gồm hai mươi bốn bản nhạc này gói gọn khả năng tinh tế của Debussy trong việc gợi lên những hình ảnh và tâm trạng sống động thông qua cách sử dụng hòa âm, nhịp điệu và cấu trúc âm thanh đầy sáng tạo.

Cô gái tóc lanh, Quyển 1, L. 125

Xếp thứ tám trong tập Những Khúc dạo đầu tiên, Cô gái tóc lanh là một tác phẩm thanh bình và mang phong vị đồng quê, được lấy cảm hứng từ bài thơ của Charles-Marie René Leconte de Lisle. Khúc dạo này, được viết ở giọng Sol giáng trưởng ấm áp, êm dịu, mở đầu với một mô típ tinh tế, ngọt ngào gợi lên cảm giác ngây thơ, trong sáng. Chất trữ tình của giai điệu, đan xen với những hòa âm nhẹ nhàng, uyển chuyển, tạo nên bầu không khí thanh thoát. Debussy sử dụng các hòa âm thể điệu và hợp âm song song, mang lại cho tác phẩm cảm giác vượt thời gian và phảng phất chất cổ xưa. Mặc dù ngắn gọn, Khúc dạo này vẫn lưu lại trong tâm trí người nghe, như một ký ức thoáng qua nhưng sâu sắc về một miền thôn dã thanh bình.

Những người hát rong: Vừa phải, Quyển 1, L. 125

Khép lại tập Những Khúc dạo đầu tiên, Những người hát rong mang đến sự tương phản hoàn toàn với sự trầm lắng, mơ màng của Cô gái tóc lanh. Khúc dạo này, được đánh dấu là “Vừa phải”, ghi lại tinh thần sôi động, vui tươi của các buổi biểu diễn tạp kỹ và hội trường âm nhạc đầu thế kỷ 20. Sự say mê của Debussy đối với âm nhạc đại chúng và nhạc jazz Mỹ thể hiện rõ ở đây, khi ông sử dụng nhịp điệu vui nhộn, đảo phách và các mô típ kỳ quặc để gợi lên hình ảnh những nghệ sĩ biểu diễn đường phố hay những người hát rong. Sự thay đổi cường độ và những chuyển hướng bất ngờ trong tác phẩm bắt chước bản chất ngẫu hứng, ứng tác của một màn trình diễn hát rong, mang đến một khung cảnh náo nhiệt với sức hút sân khấu và sự giải trí hân hoan.

Tướng Lavine - lập dị, Quyển 2, L. 131

Trong tập thứ hai của Những Khúc dạo, Tướng Lavine - lập dị tôn vinh nghệ sĩ biểu diễn tạp kỹ người Mỹ Edward Lavine, nổi tiếng với màn tung hứng vui nhộn và phong cách sân khấu kỳ quái. Miêu tả của Debussy về Lavine vừa trìu mến vừa hài hước, nắm bắt được tinh thần của một màn biểu diễn tạp kỹ với nhịp điệu nhảy nhót và tinh nghịch. Âm nhạc xen kẽ giữa các đoạn sôi động, vô thường và những đoạn trữ tình, nội tâm hơn, phản ánh bản chất đa dạng của các màn trình diễn của Lavine. Cách sử dụng nhịp điệu, nhấn nhá và chuyển đổi hòa âm bất ngờ khéo léo của Debussy càng làm tăng thêm nét duyên dáng kỳ quặc của tác phẩm, biến nó thành một sự tôn vinh thú vị cho thế giới giải trí đại chúng.

Mỗi Khúc dạo này đều minh họa cho khả năng bậc thầy của Debussy trong việc truyền tải một hình ảnh hoặc cảnh cụ thể thông qua âm nhạc, mời gọi người nghe khám phá một tấm thảm phong phú của những cảm xúc và ấn tượng. Từ vẻ đẹp thanh bình của Cô gái tóc lanh đến những màn biểu diễn  sôi động của Những người hát rong và sự quyến rũ kỳ quặc của Tướng Lavine - lập dị, những tác phẩm này hé lộ một phần thế giới âm nhạc giàu trí tưởng tượng và gợi cảm của Debussy.

 


MAURICE RAVEL (1875-1937)

Jeux d'eau, M. 30 (1901)

(Trò chơi của nước, M. 30)

Trần Lý Mai Phương

Trong năm 1901, khi còn là sinh viên tại Nhạc viện Paris, Maurice Ravel đã sáng tác Jeux d’eau (Trò chơi của nước), dành tặng cho người thầy Gabriel Fauré của mình. Lấy cảm hứng từ tác phẩm Les jeux d’eau à la Villa d’Este (Trò chơi dưới nước tại Biệt thự d'Este) của Franz Liszt, Ravel khao khát nắm bắt tinh túy của nước trong muôn hình vạn trạng. Ông mô tả bản nhạc như một bức họa âm thanh về những reo vui và biến ảo của nước - tiếng phun, tiếng thác đổ, tiếng suối chảy róc rách. Đây là tác phẩm đánh dấu bước khởi đầu cho hành trình khám phá những đổi mới về kỹ thuật piano và ngôn ngữ hòa âm phong phú của Ravel, đồng thời khẳng định vị trí nền móng của nó trong dòng nhạc piano ấn tượng.

Trò chơi của nước mở đầu bằng một màn phô diễn một chuỗi nốt lung linh, gợi lên ngay lập tức âm thanh của dòng nước chảy. Chủ đề mở đầu này, với những hợp âm rải nhanh và lướt phím, đặt nền tảng cho một trường ca mô phỏng bản chất năng động và thanh thoát của nước. Việc sử dụng hợp âm bảy giọng trưởng và âm giai nửa cung của Ravel tạo ra một bức tranh hòa âm tươi mới vừa gợi cảm vừa gợi mở. Chủ đề thứ hai của tác phẩm tương phản mạnh với chủ đề đầu tiên - một giai điệu âm giai 7 nốt đơn giản ban đầu được trình bày theo quãng tám, sau đó được hòa âm song song theo quãng năm, gợi tả mặt hồ tĩnh lặng, phản chiếu êm đềm.

Cấu trúc của Trò chơi của nước gợi nhớ đến sonata, mặc dù bản nhạc thách thức các tổ hợp âm điệu truyền thống, phản ánh cách tiếp cận hiện đại của Ravel. Trong suốt thời lượng ngắn ngủi năm phút của tác phẩm, hai chủ đề đan xen và phát triển, thể hiện khả năng kết hợp giữa hình thức cổ điển với cấu trúc âm nhạc sáng tạo của Ravel. Các hợp âm rải liên tục và những nét hoa mỹ nửa cung tạo nên một bức tranh âm thanh dâng trào, thể hiện tinh thần vui tươi và hân hoan của nước.

Trong bản thảo, Ravel đã lồng ghép một câu trích dẫn của nhà thơ Henri de Régnier: "Thần sông cười khi nước làm ngài ấy nhột." Hình ảnh này hoàn toàn gói gọn bản chất của tác phẩm - nhẹ nhàng, vui tươi và tràn đầy sức sống. Yêu cầu kỹ thuật điêu luyện của âm nhạc phản ánh sự ngưỡng mộ của Ravel đối với Liszt, nhưng nó cũng giới thiệu một phong cách piano độc đáo sẽ ảnh hưởng đến các tác phẩm sau này của ông và những người đương thời, bao gồm cả Debussy.

Trò chơi của nước không chỉ là màn trình diễn kỹ thuật; đó là một sự khám phá bậc thầy về cấu trúc và âm sắc. Những đoạn pianissimo (rất nhẹ nhàng) lấp lánh và đoạn cadenza đầy kịch tính hướng đến phần kết tạo ra cảm giác chuyển động liên tục, giống như dòng nước chảy mãi không ngừng. Bản nhạc kết thúc ở giọng Mi trưởng êm đềm, để lại cho người nghe cảm giác bình yên thanh thản. Thông qua Jeux d’eau, Ravel đã mở ra những con đường mới cho cách diễn đạt piano, hòa quyện âm sắc ấn tượng với sự trong sáng cổ điển.

 


FELIX MENDELSSOHN (1809-1847)

Fantasie in F-sharp minor Op. 28 (1833)

(Fantasie giọng Fa thăng thứ, Tập 28)

Nguyễn Hoàng Vân

Bản Fantasie giọng Fa thăng thứ, Tập 28 của Felix Mendelssohn, còn được gọi là “Sonata Scotland”, ghi lại niềm say mê thuở ban đầu của nhà soạn nhạc với những khung cảnh gợi cảm hứng và văn hóa dân gian phong phú của đất nước Scotland. Tác phẩm ba chương này, hoàn thành vào năm 1833 và xuất bản năm 1834, bộc lộ khả năng kết hợp giữa cách tân trong cấu trúc và chiều sâu biểu cảm của Mendelssohn.

Mặc dù Mendelssohn sáng tác Fantasie trước chuyến thăm Scotland nổi tiếng vào năm 1829, nhưng sự ngưỡng mộ của ông đối với văn hóa Scotland đã được hun đúc qua những tác phẩm của Sir Walter Scott và các bài thơ Ossianic. Ban đầu, bản nhạc được hình thành với tên gọi "Sonate Scotland", phản ánh nguồn cảm hứng ban đầu này, nhưng sau đó được đổi tựa đề khi xuất bản, tách xa khỏi những ám chỉ rõ ràng về Scotland trong khi vẫn giữ được tinh thần của nó.

Fantasie mở đầu với chương Andante (Chậm rãi) theo một hình thức sonata linh hoạt. Những nhịp đầu tiên phô diễn những hợp âm rải, giống như đàn hạc, gợi lên cảm giác rộng lớn và bí ẩn, gợi nhớ đến vùng cao nguyên Scotland. Một chủ đề chính u sầu tiếp nối, mở ra với vẻ đẹp buồn bã. Chương nhạc này được đánh dấu bởi những chuyển đổi uyển chuyển và khám phá hoà âm, bao gồm việc sử dụng các quãng Năm và hiệu ứng của pedal tạo ra bầu không khí mơ màng, mờ ảo. Điểm cao trào của chương nhạc, với sự lặp lại đầy đam mê và coda kịch tính, thể hiện sự tinh thông của Mendelssohn về độ tương phản động lực và kết cấu phức tạp.

Chương thứ hai, Allegro con moto (Nhanh có nhịp điệu) ở giọng La trưởng, làm dịu tâm trạng với tính chất scherzo sôi động. Chủ đề vui tươi, giống như điệu nhảy được đánh dấu bằng một phần trio duyên dáng, với một giai điệu đơn giản ở quãng tám. Chương nhạc này nắm bắt được tinh hoa của "Những bài hát không lời" của Mendelssohn, với những đường nét ca hát rõ ràng và chuyển động thanh lịch, uyển chuyển. Sự trở lại của chất liệu scherzo, được mở rộng và trau chuốt hơn, duy trì tính liên tục và sự cân bằng cấu trúc của tác phẩm.

Chương cuối cùng Presto (Rất nhanh), là một chương sonata rực lửa và dữ dội ở giọng Fa thăng thứ. Từ những gam âm giáng nhanh mở đầu chương nhạc đến phần phát triển đầy năng lượng, đoạn finale này toát lên một cường độ dồn dập, gần như hung dữ. Chủ đề thứ hai du dương mang đến sự thư giãn ngắn ngủi với chất trữ tình của nó, nhưng căng thẳng tiềm ẩn vẫn tồn tại. Ngôn ngữ sáng tác giàu kỹ thuật của Mendelssohn thúc đẩy chương nhạc tiến về phía trước, lên đến đỉnh điểm trong một coda kịch tính, ôn lại và biến đổi những motif trước đó, mang lại một kết thúc đầy sức mạnh cho tác phẩm.

 

Fantasie giọng Fa thăng thứ của Mendelssohn không chỉ là một màn phô diễn kỹ thuật mà còn là một tác phẩm biểu cảm sâu sắc, báo trước những sáng tác sau này của ông lấy cảm hứng từ các chủ đề Scotland. Đây là sự pha trộn tài tình giữa vẻ đẹp trữ tình và sự khéo léo trong cấu trúc, thể hiện giọng điệu độc đáo của Mendelssohn trong tiết mục Lãng mạn thời kỳ đầu.


JOHANNES BRAHMS (1862-1918)

Intermezzo in A major, Op. 118, No. 2 (1893)

(Khúc trung gian giọng La trưởng, Tập 118, Số 2)

Phạm Uyển Trân

Khúc trung gian giọng La trưởng, Tập 118, số 2 của Johannes Brahms là một trong những viên ngọc quý được yêu mến nhất trong nhạc mục piano thời kỳ Lãng mạn. Được sáng tác vào năm 1893, gần cuối cuộc đời của Brahms, tác phẩm này là một phần của bộ sáu bản piano lớn hơn, Tập 118, được viết lên với ý nghĩa cá nhân sâu sắc và những chiêm nghiệm nghệ thuật.

Brahms, thường được hình dung qua hai bức chân dung tương phản - đầu tiên là hình ảnh nghệ sĩ piano trẻ trung, phong độ với mái tóc buông xõa, sau đó là hình ảnh vị trưởng lão đáng kính với bộ râu oai nghiêm - đã thổi hồn vào Khúc trung gian này một sự hòa quyện tinh tế giữa sự dịu dàng thân mật và chiều sâu cảm xúc mãnh liệt. Mặc dù thường được cảm nhận là thanh thản và mang hơi thở mùa thu do tuổi tác của ông lúc sáng tác, nhưng âm nhạc lại bộc lộ cường độ mãnh liệt không suy giảm của đời sống tình cảm bên trong Brahms, giống như chủ nghĩa lãng mạn nồng nhiệt thời trẻ của ông.

Theo truyền thống, tựa đề "Khúc trung gian" gợi nhớ đến một bản nhạc nhẹ nhàng, giải trí được đặt giữa các tác phẩm lớn hơn, nhưng cách diễn giải của Brahms về hình thức này hoàn toàn không hời hợt. Ở đây, Khúc trung gian đóng vai trò như một cuộc đối thoại sâu sắc, nội tâm, tràn ngập sự dịu dàng đam mê và cảm giác khao khát, phản ánh tình cảm cá nhân của nhà soạn nhạc, đặc biệt là tình cảm lâu dài nhưng không được đáp lại của ông dành cho Clara Schumann.

Được xây dựng theo hình thức ba đoạn rộng (ternary form), Khúc trung gian giọng La trưởng mở đầu bằng một motif đơn giản nhưng gợi cảm, giới thiệu chất liệu chủ đề chính của tác phẩm. Chủ đề mở đầu này, được đặc trưng bởi các đoạn giáng và tính lưu sướng trữ tình, tạo nên một sắc thái u buồn hoài cổ. Sau đó, bản nhạc chuyển sang phần giữa tương phản ở giọng Fa thăng thứ, nơi tâm trạng chuyển đổi tinh tế, bộc lộ một thế giới nội tâm trầm tư và nhiều bóng tối hơn.

Sự tinh thông của Brahms trong việc điều khiển nhịp điệu trở nên rõ ràng khi ông đùa giỡn với sự mong đợi của người nghe, chuyển đổi liền mạch giữa các cảm giác về nhịp điệu khác nhau trong khi vẫn duy trì một câu chuyện mạch lạc và liền mạch. Sự trở lại của chủ đề chính thiết lập lại tâm trạng ban đầu, giờ đây phong phú thêm bởi hành trình cảm xúc diễn ra ở phần giữa.

Khúc trung gian kết thúc bằng một sự tóm tắt nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, nơi chủ đề chính phát triển tinh tế, đưa tác phẩm đến một kết thúc thanh thản và trầm tư. Những nhịp cuối cùng khép lại đầy xúc động, như thể chính Brahms đang nói lời tạm biệt dịu dàng.

 


JOHANN SEBASTIAN BACH (1685-1750)

Prelude and Fugue No. 10 in E Minor BWV 855, Book 1 (1751)

(Prelude (Khúc dạo đầu) và Fugue (Tẩu pháp) giọng Mi thứ, BWV 855, Quyển 1)

Trần Triệu-Khang Sterling

Prelude (Khúc dạo đầu) và Fugue (Tẩu pháp) số 10 giọng Mi thứ của Johann Sebastian Bach, BWV 855, lần nữa chứng minh cho thiên tài của ông trong tập đầu tiên của Bình quân luật, bộ sưu tập đồ sộ được sáng tác vào năm 1722. Bộ 24 prelude và fugue này, mỗi cung bậc khác nhau, được viết cho các nhạc cụ bàn phím như đàn harpsichord và clavichord, tiêu biểu cho tinh thần đổi mới và kỹ thuật bậc thầy của Bach.

Bình quân luật là một thành tựu đáng chú ý của Bach với mục đích vừa mang tính sư phạm vừa mang tính nghệ thuật, nhằm giáo dục các nhạc sĩ trẻ và làm say đắm những người chơi đàn dày dạn kinh nghiệm. Ông viết những tác phẩm này "vì lợi ích và mục đích sử dụng của những người trẻ tuổi yêu thích âm nhạc, và đặc biệt dành cho thú vui của những người đã thành thạo trong lĩnh vực này." Trong các prelude, Bach để trí tưởng tượng của mình bay bổng, tạo nên những tác phẩm có thể từ vẻ đẹp giản đơn đến sự hùng tráng phức tạp. Ngược lại, các fugue là những kỳ công về độ chính xác và nghiêm ngặt.

Được sáng tác trong thời gian ông tại nhiệm ở Köthen, tập đầu tiên của Bình quân luật bao gồm các tác phẩm mà Bach đã viết trong 5 năm trước đó. Prelude và fugue giọng Mi thứ, giống như những tác phẩm khác trong bộ sưu tập, thể hiện sự am hiểu sâu sắc của Bach về cả tiềm năng biểu cảm và khả năng kỹ thuật của các nhạc cụ bàn phím.

Prelude giọng Mi thứ ban đầu xuất hiện với tên "Praeludium 5" trong Klavierbüchlein năm 1720 dành cho con trai của Bach, Wilhelm Friedemann. Tác phẩm này bao trùm bởi bầu không khí u ám ngột ngạt, gần như được dự báo từ trước. Không giống như nhiều tác phẩm của Bach, nơi các dòng giai điệu ở thế đối trọng, ở đây, cả hai tay dường như hợp sức  cùng nhau, khiến người nghe đắm chìm trong tâm trạng ảm đạm không ngừng nghỉ. Giữa prelude, phần bass chuyển sang một cung bậc ma quái, kéo giai điệu trữ tình trước đó vào một hố xoáy hỗn loạn. Sự xuống dốc này gợi ý rằng cuộc hành trình qua cung thứ này sẽ đầy căng thẳng và bất ổn. Một tia sáng mong manh lừa dối xuất hiện với một hợp âm trưởng gần cuối prelude, nhưng nó nhanh chóng bị lu mờ khi fugue bắt đầu.

Fugue giọng Mi thứ là một tấm thảm phức tạp của kỹ thuật đối âm, nơi sự khéo léo của Bach chiếu qua sự đan xen điên cuồng của các giọng điệu. Sự xuất hiện kỳ lạ, đột ngột của các quãng tám song song thấm nhuần vào âm nhạc một chất liệu kỳ lạ, gần như khó chịu, tăng cường cảm giác về một lực đẩy không ngừng nghỉ. Fugue này, với cấu trúc chặt chẽ và cường độ cảm xúc, nắm bắt được tinh thần Baroque đồng thời vượt qua ranh giới của biểu cảm âm nhạc.

Prelude (Khúc dạo đầu) và Fugue (Tẩu pháp) số 10 giọng Mi thứ, BWV 855, mời người nghe bước vào một hành trình xuyên qua những sắc thái tối tăm hơn trong bảng màu âm nhạc của Bach, nơi mỗi nốt nhạc đều góp phần vào một câu chuyện hấp dẫn, căng thẳng, và rồi được giải phóng.


LUDWIG VAN BEETHOVEN (1770-1827)

Piano Sonata in F major, Op. 10 No. 2 (1798)

(Sonata cho piano giọng Fa trưởng, Tập 10, Số 2)

I. Allegro (Fa trưởng)

II. Menuetto. Allegretto (Fa thứ)

III. Presto (Fa trưởng)

Trần Triệu-Khang Sterling

Bản Sonata cho piano số 6 giọng Fa trưởng, Tập 10 Số 2 được Ludwig van Beethoven sáng tác trong khoảng từ năm 1796 đến 1798 để dành tặng cho nữ bá tước Anna Margarete von Browne, một nhà bảo trợ của ông. Vì một lý do nào đó, bản Sonata số 6 này đã được gán cho danh hiệu là một trong những bản sonata ít quan trọng nhất của Beethoven. Phải chăng vì độ dài khá ngắn, chỉ khoảng 15 phút, của nó? Tuy nhiên, khi lắng nghe kỹ và tìm hiểu sâu về bản nhạc, ta lại thấy nó chứa đựng những ý tưởng âm nhạc hết sức thú vị.

Đầu tiên, trong chương 1, chỉ với một chi tiết nhỏ là hai nốt nhạc mở đầu, Beethoven đã phát triển thành rất nhiều những nội dung âm nhạc về sau, với từng nội dung đều liên kết trở lại ý tưởng phôi thai này. Đây là một đặc điểm hết sức nổi bật trong phong cách của Beethoven. Một chi tiết đặc biệt khác, ở đoạn chuyển tiếp giữa hai chủ đề trong phần trình bày của chương này, Beethoven đã chuyển từ giọng gốc Fa trưởng về hợp âm Mi trưởng, gợi ý rằng ông sẽ chuyển tiếp sang giọng La thứ. Tuy nhiên, ông lại đột ngột chuyển sang Đô trưởng, hoàn toàn gây bất ngờ đối với người nghe. Bên cạnh đó, ở chủ đề thứ hai, ông sử dụng hợp âm trưởng bảy (maj7), tuy rằng đã rất quen thuộc với chúng ta ngày nay với sự phổ biến của nhạc Pop và Jazz, nhưng lại khá xa lạ với khán giả ở thế kỷ XIII. Phần tái hiện của chương 1 cũng được ông bắt đầu ở giọng Rê trưởng, một giọng xa với giọng gốc Fa trưởng, tạo cảm giác rằng sự căng thẳng về hòa âm ở trong phần phát triển vẫn được ông tiếp tục ở phần tái hiện.

Chương hai của bản nhạc về mặt kỹ thuật là một bản Minuet (điệu nhảy phong cách Pháp ở nhịp 3/4) kết hợp Trio (tam tấu). Tuy nhiên, tính chất âm nhạc của nó lại gần với một bản bagatelle buồn bã hơn. Chương ba cũng hết sức thú vị khi Beethoven bắt đầu giai điệu chủ đề ở tay trái, rồi lặp lại nó cao dần lên ở tay phải làm cho ta có cảm tưởng sẽ được nghe một bản fugue theo phong cách Bach, để rồi chỉ vài ô nhịp sau đó, tính chất phức điệu của fugue đã biến mất để nhường chỗ cho âm nhạc chủ điệu. Sự chuyển đổi qua lại giữa hai tính chất này sẽ còn được lặp lại nhiều lần trong chương cuối này.

Chắc chắn, Sonata số 6 sẽ còn nhiều điều thú vị hơn nữa để chúng ta lắng nghe và khám phá.

Người tổng hợp: Nguyễn Tô Hoàn Phúc

Nguồn: Classic and Sacrum School


CLAUDE DEBUSSY (1862-1918)

Pour le piano, L. 95 (1894-1901)

(Dành cho piano, L. 95)

I. Prélude

II. Sarabande

III. Toccata

Trần Triệu-Khang Sterling

Bản Pour le piano (Dành cho piano), L. 95 của Claude Debussy, là một cuộc khám phá hấp dẫn về khả năng biểu đạt vô biên của cây đàn piano, được viết bởi một trong những nhà soạn nhạc đổi mới nhất vào đầu thế kỷ 20. Ra mắt vào năm 1901, tổ khúc này bao gồm ba chương riêng biệt: Prélude (Khúc dạo đầu), Sarabande và Toccata. Mỗi chương đều tôn vinh các hình thức và phong cách của thời kỳ Baroque, đồng thời tái định nghĩa chúng thông qua lăng kính ấn tượng, hiện đại của Debussy.

Tựa đề "Pour le piano" của Debussy - “Dành cho piano” - không chỉ phản ánh chính bản nhạc mà còn cả chủ đề rộng lớn hơn của buổi hòa nhạc, tôn vinh âm nhạc được các nghệ sĩ piano sáng tác dành cho chính họ. Trong tổ khúc này, Debussy đẩy nhạc cụ đến những cực điểm về biểu cảm, từ những đường nét ca hát, gần gũi mô phỏng giọng người đến những kết cấu hoành tráng như dàn nhạc mà chỉ riêng piano có thể tạo ra. Được sáng tác trong thời kỳ thử nghiệm phong cách táo bạo, ngay trước Chiến tranh Thế giới thứ nhất, tác phẩm của Debussy là nhịp cầu nối giữa thời kỳ Lãng mạn với chủ nghĩa hiện đại đang nổi lên của thế kỷ 20.

Tổ khúc mở đầu với Prélude (Khúc dạo đầu), một tác phẩm năng động và đầy kỹ thuật, được đánh dấu bằng những đoạn lướt phím mạnh mẽ và những fanfare (đoạn nhạc rộn ràng) sôi nổi. Hòa âm của Debussy, đặc trưng bởi những chuỗi hợp âm toàn cung, thoát khỏi những ràng buộc của âm điệu truyền thống, tạo ra một âm sắc vừa mang tính cách mạng vừa vượt thời gian. Chương nhạc này thiết lập một tông điệu sôi động và sống động, tạo sự đối lập rõ nét với sự tĩnh lặng nội tâm đến sau.

Trái tim của tổ khúc là Sarabande, một tác phẩm ban đầu được sáng tác vào năm 1894 và dành tặng Yvonne Lerolle, con gái của họa sĩ Henri Lerolle. Debussy đã sửa đổi chương nhạc này để đưa vào Pour le piano, đơn giản hóa các sắc thái màu sắc để giữ gìn bầu không khí bình dị, mộng mơ. Được chính Debussy mô tả như một "cuộc trò chuyện giữa piano và chính mình", Sarabande mở ra với vẻ tao nhã chậm rãi và nghiêm trang, thể hiện cảm giác hoài cổ và hướng nội lặng lẽ.

Tổ khúc kết thúc với Toccata, một màn trình diễn chói lọi về kỹ thuật ngón tay và sự rực rỡ lấy cảm hứng từ Baroque. Chương nhạc này, không khoan nhượng về yêu cầu kỹ thuật, thể hiện khả năng của Debussy trong việc kết hợp các kỹ thuật ngón tay phức tạp với tính âm nhạc biểu cảm. Trong khi hình thức toccata gợi nhớ đến các tác phẩm dành cho nhạc cụ bàn phím của các nhà soạn nhạc như François Couperin và Jean-Philippe Rameau, ngôn ngữ hòa âm và cách tân về kết cấu của Debussy đã vững chắc đặt nó vào thời kỳ hiện đại.

Pour le piano của Debussy, được biểu diễn lần đầu tiên bởi nghệ sĩ piano người Tây Ban Nha Ricardo Viñes vào tháng 1 năm 1902, là minh chứng cho thiên tài của nhà soạn nhạc. Đây là một tác phẩm mang đến tiếng nói uy quyền và niềm tin, hòa trộn cảm hứng lịch sử với sự hiện đại đột phá. Như nghệ sĩ piano Claudio Arrau từng nhận xét, âm nhạc của Debussy là "hoàn toàn độc đáo" - một biểu đạt phi thường từ một nhà soạn nhạc, theo nhà phê bình âm nhạc James Huneker, dường như đã bãi bỏ các khái niệm truyền thống về nhịp điệu, giai điệu và âm điệu để tạo ra một bầu không khí âm nhạc mới.

Trong Pour le piano, Debussy không chỉ định nghĩa lại âm nhạc piano mà còn mở đường cho các thế hệ nhạc sĩ sau này, để lại dấu ấn không thể phai mờ trên bức tranh âm nhạc cổ điển. Tổ khúc này vẫn là nền tảng của tiết mục piano, được ca ngợi vì sự sáng tạo, chiều sâu cảm xúc và vẻ đẹp tuyệt vời của âm thanh.

 

Tổng hợp bởi: Bùi Thảo Hương

Comments are closed.