Forest Harmony No. 1: Lì Xì Cây Cho Rừng (21.01.2024)
03/01/2024Nguyễn Công Danh
06/01/2024GIỚI THIỆU TÁC PHẨM
ÁKEN STEVEN (1993-)
Fajar dan Senja (2020)
(Bình minh và Hoàng hôn)
Trong không gian lặng im đong đầy bí ẩn của buổi hừng đông, tiếng nhạc "Fajar dan Senja" (tạm dịch "Bình minh và hoàng hôn") của Ken Steven vang lên, dệt nên một bức họa âm thanh rực rỡ về khoảnh khắc thức giấc đầy tinh tế của ngày mới. Vị nhạc sĩ trẻ người Indonesia này đã thổi hồn vào từng nốt nhạc bằng chính những vần thơ do anh sáng tác, tạo nên một kiệt tác cho giọng hợp xướng và cho xuất bản vào năm 2020. Trên nền thang âm Melayu độc đáo của Indonesia, những câu thơ nhẹ nhàng quyện hòa cùng âm nhạc, mở ra một hành trình khám phá những sắc thái mong manh của thiên nhiên khi bước chuyển từ bình minh sang chiều tà.
Cái tên "Fajar dan Senja" trong tiếng Indonesia ngọt ngào, nghĩa là "Bình minh và hoàng hôn," đã khéo léo gói gọn tinh thần của tác phẩm. Chương đầu tiên mở ra một bầu không khí huyền bí, hòa cùng sự tĩnh lặng thiêng liêng của thế giới đang bừng tỉnh, những nốt nhạc nhẹ nhàng và thanh thản tựa như sự chờ đợi rạo rực trước một ngày mới. Từng hòa âm, tựa như những tia nắng đầu tiên, dần rực rỡ hơn, tô điểm cho khung cảnh âm nhạc bằng những sắc màu rực rỡ, khiến choáng ngợp trước vẻ đẹp của buổi rạng đông.
Bước sang chương hai, tác phẩm nhẹ nhàng phát triển và chuyển mình thành một bức tranh trầm lắng, phản chiếu sự tĩnh lặng an nhiên của buổi hoàng hôn. Những giai điệu giờ đây lắng đọng hơn, mời gọi sự tự vấn và suy ngẫm, tạo nên một không gian thanh âm thiêng liêng vây bọc khán giả trong vẻ tĩnh lặng của ngày tàn. Hành trình kết thúc với một khúc kết đầy day dứt, khéo léo truyền tải vẻ đẹp bi thương của khoảnh khắc mặt trời lặn, nhường chỗ cho màn đêm buông xuống.
Kỹ thuật điêu luyện của Steven được thể hiện trọn vẹn trong kiệt tác hợp xướng này. Được sáng tác cho dàn hợp xướng chia bè SATB và trình diễn theo hình thức a cappella, "Fajar dan Senja" là minh chứng cho sự am hiểu sâu sắc của nhà soạn nhạc về kết cấu giọng hát. Tác phẩm khéo léo đan xen những nét vẽ hòa âm phức tạp và tương phản về cường độ, cho phép các ca sĩ thể hiện bản chất tinh túy của hiện tượng thiên nhiên mà tác phẩm muốn mô phỏng.
"Fajar dan Senja" đã vượt qua ranh giới văn hóa, vang lên bởi nhiều ca đoàn trên toàn thế giới. Từ những giọng ca cao vút của Jakarta Oratorio Society đến những diễn giải tinh tế của Batavia Madrigal Singers, tác phẩm này đã luôn tìm được chỗ đứng trong trái tim của khán giả.
"Fajar dan Senja" của Ken Steven là minh chứng cho sự giao thoa sâu sắc giữa nghệ thuật và kỹ thuật. Qua hành trình đầy cảm xúc của tạo hóa từ bình minh đến hoàng hôn, tác phẩm mời gọi khán giả đắm mình trong vẻ đẹp bất hủ của những chuyển sắc của thiên nhiên, tạo nên một kết nối không thể xóa nhòa giữa âm thanh và sự thăng hoa.
HERMAN BEEFTINK (1953-)
"Spring" for Flute & Piano (2014)
(“Mùa Xuân” soạn cho Flute và Piano)
Flute: Phạm Thị Thu Thảo; Piano: Lê Phạm Mỹ Dung
Khi những cơn gió mùa đông dịu dần nhường chỗ cho hơi ấm của mặt trời, Herman Beeftink, nhà soạn nhạc tài ba với hành trình nghệ thuật trải dài từ những mộng cảnh của Hà Lan đến bản hòa tấu sôi động nơi đất Mỹ, sẽ đưa ta đến với "Mùa Xuân" rực rỡ, một soạn phẩm dành cho sáo và piano. Tác phẩm này, tựa như một bức họa âm nhạc tinh tế, là khúc ca hân hoan mừng mùa của sự hồi sinh, được Beeftink dành tặng cho người bạn thân Fay Aiyana Grant.
Trên nền canvas âm nhạc lộng lẫy, Beeftink họa nên câu chuyện mùa xuân bằng cuộc song đôi uyển chuyển của sáo và piano, một bức tranh âm thanh sống động như chính vẻ đẹp và sức sống của nó. Tiếng sáo, với âm sắc thanh thoát, thay cho tiếng nói của những cánh hoa mỏng manh, trong khi tiếng đàn piano trầm bổng, dày dặn tạo nên nền tảng vững chắc, tựa như mặt đất bừng tỉnh sau giấc ngủ đông dài.
Hành trình bắt đầu với những giai điệu bay bổng, nhẹ nhàng của sáo, gợi lên tiếng hót của chim muông đánh thức nàng xuân đang say giấc và tiếng chồi xuân mới nhú trong làn gió thoảng vương hương thơm của cỏ non và đất ẩm. Đáp lại, piano cất lên những arpeggio dịu dàng, vẽ nên một khung cảnh âm thanh sống động, đưa người nghe đến một thế giới của những nụ hoa e ấp chờ ngày nở rộ và ánh sáng mặt trời ấm áp xua tan những ngày đông giá lạnh. Beeftink khéo léo điều hướng qua những chuỗi nốt tuôn trào, những đường nét trữ tình và sự tương tác nhịp nhàng, nắm bắt năng lượng dồi dào của mùa xuân trong từng nốt nhạc.
Khi âm nhạc dần hé mở, Beeftink bộc lộ sự am hiểu sâu sắc về cả hai nhạc cụ, hòa quyện một cách liền mạch sự linh hoạt của sáo với tính đa dạng của piano. Sự tương tác giữa hai nhạc cụ tạo ra một sự cân bằng hài hòa, phản ánh hệ sinh thái phức tạp trong tự nhiên. Beeftink sử dụng các kỹ thuật mở rộng, chẳng hạn như rung lưỡi và hiệu ứng đàn chuẩn bị, thêm vào một yếu tố bất ngờ và sáng tạo, mời gọi cả nghệ sĩ và khán giả cùng khám phá những vùng âm thanh mới lạ.
"Mùa Xuân" của Herman Beeftink là một hành trình âm nhạc quyến rũ, ngập tràn nhựa sống tươi trẻ. Bằng những giai điệu gợi cảm, hòa âm phong phú và cách phối khí tỉ mỉ, tác phẩm này như một minh chứng cho sức mạnh trường tồn của âm nhạc trong dòng chảy vĩnh cửu của thời không.
ANTONIO VIVALDI (1678-1741)
Concerto No. 1 in E major, Op. 8, RV 269, "Spring" (La primavera), I. Allegro (1720)
(Concerto số 1 giọng Mi trưởng, Tập 8, RV 269, Mùa Xuân, I. Nhanh)
Bản concerto số 1 giọng Mi trưởng, Op. 8, RV 269, "La primavera" (Mùa Xuân) của Antonio Vivaldi vang lên, mở màn cho tổ khúc "Bốn mùa" lừng danh của ông, như cái chạm tay khẽ khàng của mùa xuân đánh thức vạn vật bừng tỉnh. Ra đời vào khoảng những năm 1720, kiệt tác Baroque này dệt nên một tấm thảm âm thanh sống động về sự hồi sinh của thiên nhiên, đưa chúng ta từ giấc ngủ đông sâu vào một vũ hội rộn ràng của sự sống.
Vẫn theo cách kể chuyện truyền thống của âm nhạc, "Mùa xuân" mở ra với ba chương nhạc mê hoặc, mỗi chương là một bức tranh hòa âm đưa người nghe đắm chìm vào muôn vàn kỳ quan của mùa đầu tiên trong năm.
Chương mở đầu, "Allegro," bùng nổ với một giai điệu tưng bừng, một tuyên bố rạo rực báo hiệu mùa xuân đến. Violin hát vang trong giọng Mi trưởng rực rỡ, được chấm phá bởi những nốt ngân rung tinh nghịch và những chuỗi nốt cascading như làn gió nhẹ nhàng trêu chọc những chồi non tơ mới nhú. Violin độc tấu, tựa một chú chim ca tài ba, cất cánh, dệt nên những câu chuyện giai điệu vang vọng tiếng hoan ca của thiên nhiên đang thức giấc.
Ngược lại với sức sống tưng bừng của chương đầu tiên, chương thứ hai, "Largo" giọng Đô thăng thứ, chậm rãi hơn, vẽ nên khung cảnh một đồng cỏ thanh bình đang tắm mình dưới ánh mặt trời. Tại đây, Vivaldi mời người nghe bước vào một thế giới của những cơn mưa dịu dàng và những bông hoa e ấp chớm nở, khi violin độc tấu, như một thi nhân tài tình chìm trong sự tĩnh lặng và chiêm nghiệm. Khung cảnh mục vụ gợi lên cảm giác tĩnh lặng và thanh bình, một khoảnh khắc suy tư lặng lẽ giữa dòng chảy hân hoan của sự sống.
Chương cuối, quay trở lại với giọng Mi trưởng, Allegro pastorale, bùng nổ với sức quyến rũ mộc mạc. Violin độc tấu nô đùa như chim ríu tít, hòa quyện cùng tiếng kêu be be của cừu non, vẽ nên bức tranh lá rừng nhảy múa và hoa dại lắc lư trong gió. Giai điệu phức tạp và nhịp điệu rộn ràng của Vivaldi như dệt nên một tấm thảm rực rỡ, dẫn đến khúc kết hoan hỉ, khiến trái tim người nghe ngập tràn niềm phấn chấn và hứng khởi.
Là minh chứng cho tài năng sáng tạo giai điệu và phối khí sống động của nhà soạn nhạc, "Mùa xuân" không chỉ là khúc ca về một thời khắc trong năm, mà còn là một bản thánh ca về sự tái sinh, về sức mạnh của thiên nhiên. Tựa như những câu từ trong bài Sonnet của chính Vivaldi, mỗi nốt nhạc là một nhành hoa khoe sắc, mỗi giai điệu là một cơn gió dịu dàng, đưa ta đến gần hơn với vẻ đẹp diệu kỳ của thế giới. Và trong nhịp đập rộn ràng ấy, ta nhận ra rằng, dù đông giá có khắc nghiệt đến đâu, mùa xuân vẫn luôn mang theo hy vọng, hứa hẹn một khởi đầu mới, một cuộc sống rực rỡ đang đón chờ.
JOHANN STRAUSS II (1825-1899)
“Frühlingsstimmen", Op. 410 ("Spring's Voices) (1882)
(“Giọng xuân”, Tập 410)
Soprano: Huỳnh Thị Mỹ Dung; Piano: Nguyễn Công Danh
Hồn nhạc Johann Strauss II, "Vua của những điệu valse," vang lên như khúc ca say đắm, tái hiện tinh thần rộn rã của thành Vienna thế kỷ XIX. "Frühlingsstimmen," Op. 410, còn được biết đến với cái tên "Giọng xuân", không chỉ là một trong những nhạc phẩm thú vị và được yêu thích nhất của Strauss, mà còn thể hiện tài năng sáng tác của ông.
Ra đời vào năm 1822, "Giọng xuân" là khúc valse dành cho giọng nữ cao và dàn nhạc, với bản chuyển soạn cho piano mang đến một nét riêng thân mật và quyến rũ bên cạnh phiên bản dàn nhạc hoành tráng. Thiên tài của Strauss rực sáng với khả năng làm chủ giai điệu và hòa âm khéo léo, dệt nên một tấm thảm âm thanh diệu kì, nắm bắt trọn vẹn tinh túy của thiên nhiên bừng tỉnh khỏi giấc ngủ đông đằng đẵng.
Khi màn dạo đầu cất lên, người nghe như được chào đón bởi một khúc mở đầu duyên dáng, một lời mời tinh tế để bước vào chuyến phiêu lưu hân hoan qua những cảnh sắc rực rỡ của mùa xuân. Là trung tâm của màn biểu diễn, giọng nữ cao hóa thân thành chính thanh âm của mùa xuân, cất tiếng gọi mời mặt đất đang say giấc và thôi thúc nó hòa vào vũ điệu hân hoan. Tiếng hát được tô điểm bằng những màu sắc lộng lẫy, cho phép ca sĩ phô diễn sự uyển chuyển và điêu luyện trong giọng ca của mình. Phần đệm piano được sắp xếp tài tình, nắm bắt được sự phong phú của bản gốc cho dàn nhạc, bổ sung cho ca sĩ bằng những hợp âm rải lấp lánh và nhịp điệu waltz sôi nổi. Giọng hát hòa quyện hoàn hảo với piano, tạo nên khoảnh khắc hợp nhất tuyệt mỹ giữa thiên nhiên và con người.
Xuyên suốt "Giọng xuân", nhịp điệu thôi thúc của Strauss và những chuyển mình tài tình giữa các chủ đề đã bộc lộ phong cách đặc trưng của ông. Điệu valse, vũ điệu của sự thanh lịch và sôi nổi, phản chiếu âm thanh và màu sắc muôn hình vạn trạng của mùa xuân, mỗi nốt nhạc như một đóa hoa nở rộ trong khu vườn giao hưởng của sự hồi sinh. Tác phẩm dần lên đến cao trào với đoạn kết hoành tráng và hân hoan, ca ngợi sự hồi sinh kỳ vĩ của thiên nhiên.
"Giọng xuân" mãi là một viên ngọc lấp lánh trong kho tàng âm nhạc cổ điển, minh chứng cho tài năng vượt bậc của Johann Strauss II. Ông đã thổi hồn vào từng nốt nhạc, biến mùa xuân thành một lễ hội âm nhạc say đắm, lay động trái tim người nghe trên khắp thế giới.
ROBERT SCHUMANN (1810-1856)
Drei Romanzen Op. 94 No. 1: Nicht schnell (1849)
(Ba khúc Romance, Tập 94, Số 1: Không nhanh)
Clarinet: Nguyễn Tuấn Lộc; Piano: Nguyễn Thuỳ Yên
Vào mùa đông năm 1849, giữa bầu không khí nhiệm màu của Giáng Sinh, Robert Schumann đã dành tặng cho người vợ yêu dấu Clara một món quà vượt thời gian – Ba khúc Romance, Op. 94. Ban đầu được sáng tác cho oboe và piano, bản romance đầu tiên - "Nicht schnell" ("Không nhanh") - đã được thanh âm clarinet thổi bùng sức sống mới và sự cộng hưởng cảm xúc sâu sắc.
Một nốt đơn ngân nga, da diết của clarinet mở đầu bản nhạc, ngay lập tức hòa vào những hợp âm nhẹ nhàng của piano, ngân vang những giai điệu sâu lắng. Màn đối thoại tinh tế này thiết lập nên tâm trạng nội quan, mời gọi người nghe bước vào cõi suy tư sâu sắc. Âm nhạc trầm bổng, dệt những giai điệu trữ tình giữa hợp âm rải du dương, điểm xuyết những khoảnh khắc im lặng căng tràn. Tiếng kèn clarinet cất lên ấm áp và đầy biểu cảm, gợi lên nỗi khát khao gắn kết, phải chăng đang phản ánh mong muốn gần gũi của Schumann với Clara giữa những sóng gió trong cuộc đời nghệ thuật họ.
Nhịp điệu và phím đàn khẽ khàng chuyển mình, mở ra một chương mới rộn ràng hơn. Thanh âm clarinet nhảy múa lướt qua những nhịp phách piano trì tục, thể hiện khả năng đối âm thành thạo của Schumann. Sự đan xen tài tình giữa hai nhạc cụ dệt nên tấm thảm họa tiết phong phú, dẫn dắt người nghe vào thế giới nơi cảm xúc tinh tế được bộc lộ qua ngôn ngữ âm nhạc.
Những luyến láy sắc điệu đặc trưng của nhà soạn nhạc phủ lên bản nhạc một lớp buồn vui lẫn lộn, như gợi nhắc về những bóng tối ẩn nấp dưới bề mặt tĩnh lặng của sự yên bình. Cuối cùng, tác phẩm quay trở lại với phần mở đầu trầm ngâm, kết thúc bằng một tiếng than nhẹ nhàng đưa người nghe lơ lửng trong mơ màng của những cảm xúc dịu dàng và những suy tư chưa tỏ.
"Nicht schnell", một kiệt tác thu nhỏ, là minh chứng cho tình yêu của Schumann dành cho Clara, vang vọng trong lòng người nghe với vẻ đẹp vượt thời gian và chiều sâu biểu cảm. Dưới thanh âm tinh tế của kèn clarinet và piano, bản Romance này mở ra như một cuộc hành trình thi vị, mời gọi người nghe khám phá khung cảnh phức tạp của cảm xúc và sự kết nối giữa con người.
FELIX MENDELSSOHN (1809-1847)
Songs Without Words Op. 62 No. 6: Frühlingslied (Spring Song) (1842)
(Những bài ca không lời Tập 62, Số 6: Bài ca mùa xuân)
"Bài ca mùa xuân" của Felix Mendelssohn, tác phẩm thứ sáu trong bộ sưu tập "Những bài ca không lời" Tập 62 của ông, là một tác phẩm quyến rũ và giàu sức gợi, khắc họa nên vẻ đẹp của mùa xuân một cách duyên dáng và trữ tình.
Được sáng tác năm 1842, vào giai đoạn cuối trong sự nghiệp lừng lẫy của Mendelssohn, "Bài ca mùa xuân" thể hiện khả năng vượt trội của nhà soạn nhạc trong việc truyền tải bầu không khí sống động và chiều sâu cảm xúc trong một cấu trúc âm nhạc cô đọng và trang nhã. Tựa đề "Những bài ca không lời" gói gọn ý tưởng của Mendelssohn cho những tác phẩm này, chuyển hóa sức biểu cảm của âm nhạc thanh nhạc thành những tác phẩm thuần túy bằng nhạc cụ.
Được viết ở giọng La trưởng, sáng tác đi theo hình thức bài hát đặc trưng của Mendelssohn. "Bài ca mùa xuân" nổi bật với nhịp điệu rộn ràng và giai điệu hân hoan, như hiện thân của mùa xuân đầy hứng khởi. Cùng với tiết tấu tươi tắn, mạnh mẽ, giai điệu rực rỡ của bản nhạc gợi lên hình ảnh những bông hoa đua nhau khoe sắc và thiên nhiên bừng tỉnh.
“Bài ca mùa xuân” bắt đầu với một giai điệu lấp lánh, tưng bừng, nhảy múa uyển chuyển trên nền nhạc đệm nhịp nhàng, vang vọng như tiếng reo hân hoan đón chào mùa xuân. Đặc tính sôi nổi của âm nhạc phản chiếu sự tươi mới của mùa xuân, và cách Mendelssohn sử dụng những nốt hoa mỹ tài tình càng tô điểm thêm nét nhẹ nhàng và thanh lịch.
Phần giữa của bản nhạc mang lại sự tương phản thú vị khi âm nhạc chùng xuống, mang tính chất chiêm nghiệm sâu sắc hơn. Khoảng lặng này như một giây phút lắng lòng, cho phép người nghe cảm nhận trọn vẹn những rung động tinh tế của giai điệu trước khi trở lại với chủ đề chính đầy hứng khởi.
“Bài ca mùa xuân” của Mendelssohn vẫn giữ vững vị trí là một trong những tác phẩm được yêu thích và trình diễn nhiều nhất của ông. Sự trường tồn của bản nhạc có thể được lý giải bởi tính dễ tiếp cận, vẻ đẹp của giai điệu và khả năng của Mendelssohn trong việc truyền tải tinh thần mùa xuân một cách rõ ràng, tao nhã. Tác phẩm này là minh chứng cho bậc thầy âm nhạc Mendelssohn, người thổi hồn vào âm nhạc, dệt nên những giai điệu chạm đến trái tim người nghe.
FRANZ SCHUBERT (1797-1828)
"Fruhlingsglaube" D. 686 Op. 20, No. 2 (Faith in Spring) (1822)
("Niềm tin mùa xuân" D. 686 Tập 20, Số 2)
Soprano: Lâm Minh Ngọc; Piano: Nguyễn Công Danh
Franz Schubert, bậc thầy tài ba của những khúc nhạc thơ, đã khéo léo nắm bắt tinh thần Lãng mạn trong bộ sưu tập đồ sộ những ca khúc nghệ thuật của mình. Giữa kho tàng ấy, "Frühlingsglaube" (Niềm tin mùa xuân), D. 686 Op. 20, No. 2, nổi lên như một minh chứng cho khả năng vô song của Schubert trong việc truyền tải những cảm xúc phức tạp thông qua sự hòa quyện của thơ ca và âm nhạc. Thật đáng ngạc nhiên, có tới bốn phiên bản khác biệt của tác phẩm này, ba bản có niên đại từ năm 1820 ở giọng Si giáng trưởng (bao gồm một bản mới được phát hiện gần đây) và bản thứ tư ở giọng La giáng trưởng, được sáng tác vào năm 1822.
Kiệt tác này chính là trái ngọt nảy sinh từ sự giao hoà diệu kì giữa thiên tài âm nhạc Schubert và thi ca Uhland, nhà thơ người Đức với những vần thơ luôn thổi bùng ngọn lửa sáng tạo của Schubert. Nhà soạn nhạc đã tài tình dệt nên giai điệu mượt mà, với nhịp độ vừa phải cho cả hai khổ thơ, tạo nên một trường đoạn âm nhạc trôi chảy. Phần đệm piano nhảy múa hân hoan, với những nốt liên sáu xào xạc nhẹ nhàng bên tay trái và sự va chạm đầy lôi cuốn của nhịp chấm phá ở tay phải. Giọng hát của soprano ban đầu vang lên như tiếng vọng của phần piano dạo đầu, phô diễn một sự đan dệt linh hoạt uyển chuyển. Trong nửa sau của khổ nhạc, những dấu hoa mỹ tinh tế và chút thoái trào khỏi nền Si giáng (La giáng) trưởng càng tô đậm chiều sâu cảm xúc.
Tác phẩm mở ra với khúc dạo đàn piano rạng rỡ, tràn ngập lạc quan, như gieo rắc vào lòng người niềm hân hoan đón chờ xuân tới. Giọng hát hóa thân thành người kể chuyện, buông lời ca với những luyến láy tinh tế, âm lượng biến hóa diệu kỳ. Những motif piano lặp lại như tái hiện chu kỳ bất tận của thời gian, nhấn mạnh chủ đề niềm tin và sự tái sinh.
Khi ca khúc thăng hoa, Schubert dẫn dắt chúng ta qua muôn vàn cung bậc cảm xúc, từ sự hân hoan trước hy vọng mới đến những khoảnh khắc trầm lắng suy tư. Sự tương tác hài hòa giữa giọng ca và piano tạo nên cuộc đối thoại lôi cuốn, tôn lên chất tự sự của tác phẩm. Bàn tay tài hoa của Schubert trong việc sử dụng hòa âm và chuyển điệu mang đến chiều sâu và phức tạp, làm phong phú thêm bức tranh cảm xúc của tác phẩm.
"Niềm tin mùa xuân" tỏa sáng như một minh chứng cho khả năng của Schubert trong việc thổi hồn vào một ý tưởng thơ ca giản dị bằng lối diễn đạt âm nhạc sâu sắc. Khi những nốt nhạc cuối cùng nhẹ nhàng tan biến, Schubert để lại cho người nghe dư vị hy vọng, nhắc nhớ về vẻ đẹp vốn có trong vòng tuần hoàn của sinh mệnh và lời hứa hẹn vĩnh cửu của mùa xuân.
ENNIO MORRICONE (1928-2020) / ARR. PONGPAT PONGRADIT
Cinema Paradiso (1988)
(Rạp chiếu bóng Thiên Đường)
Năm 1988, đạo diễn tài ba Giuseppe Tornatore cất lên khúc ca da diết về tình yêu, hoài niệm và phép màu của điện ảnh trong "Rạp chiếu bóng Thiên Đường". Ennio Morricone, bậc thầy âm nhạc lừng danh với khả năng thổi hồn vào từng thước phim, cùng con trai Andrea, đã sáng tác nên bản nhạc hòa quyện tuyệt vời với mạch truyện. Bộ phim gặt hái Giải Quả Cầu Vàng cho Phim nói tiếng nước ngoài hay hay nhất năm 1988 và tượng vàng Oscar cho Phim nói tiếng nước ngoài hay hay nhất năm 1989, còn bản nhạc của cha con nhà Morricone cũng được vinh danh tại giải BAFTA danh giá của Anh Quốc.
"Rạp chiếu bóng Thiên Đường" minh chứng cho tài năng bậc thầy của Ennio Morricone trong việc sử dụng âm nhạc để làm nền tảng cho những khung hình điện ảnh. Bản chuyển soạn cho tứ tấu guitar này mang đến một cách diễn giải mới mẻ, khai thác chiều sâu của hòa âm và kết cấu tác phẩm qua khả năng độc đáo của bộ tứ.
Những nốt nhạc mở đầu vang lên khai mở chủ đề chính, giai điệu dịu dàng gợi nhắc về ký ức thời thơ ấu của Salvatore Di Vita, nhân vật chính của bộ phim. Thanh âm những chiếc guitar tạo nên nền tảng ấm áp và vững chãi, neo giữ tác phẩm trong nỗi hoài niệm cùng niềm thương nhớ nhói lòng.
Đoạn giữa chuyển sang âm điệu sáng trong hơn, phản ánh hành trình trưởng thành của Salvatore và khát vọng theo đuổi sự nghiệp làm phim. Những cây đàn guitar hòa vào một cuộc đối thoại vui tươi, giai điệu đan xen gợi nhớ đến sự phấn khích và thách thức trong cuộc sống mới của chàng đạo diễn trẻ. Dẫu vậy, một chút u buồn vẫn còn đó, nhắc nhở về tuổi thơ trong sáng đã mất đi và mối gắn bó đặc biệt giữa anh và Alfredo, người điều khiển máy chiếu tại Rạp chiếu phim Thiên Đường.
Chủ đề chính trở lại trong phần cuối, nhưng với sự trưởng thành mới mẻ trong chiều sâu và độ chín muồi. Tác phẩm khép lại với một luyến láy nhẹ nhàng, để lại cho người nghe dư vị hoài niệm ngọt ngào và hứa hẹn về một ký ức không phai mờ.
Khả năng nắm bắt tâm trạng trong từng thước phim và nâng cao trải nghiệm cảm xúc của khán giả của Ennio Morricone được thể hiện xuyên suốt bản nhạc. Bằng những nốt nhạc gợi cảm, nhà soạn nhạc đưa ta đến thế giới diệu kỳ của một ngôi làng nhỏ bé của Ý, nơi tình yêu dành cho điện ảnh và sức mạnh của âm nhạc hòa quyện tạo nên một trải nghiệm màn bạc không thể nào quên.
NGUYỄN HỮU TUẤN (1942-2004)
Prelude No. 1: Childhood Memories & Prelude No. 3
(Khúc dạo đầu số 1: Ký Ức Tuổi Thơ & Khúc dạo đầu số 3)
Piano: Hồ Thiên Phước
Nghệ sĩ Ưu tú Nguyễn Hữu Tuấn, một đại diện xuất sắc của trường phái nhạc cổ điển Việt Nam, đã gặt hái được nhiều danh hiệu cao quý bởi những đóng góp lớn lao trong sự nghiệp nghệ thuật của mình. Sinh năm 1942 tại Nhị Khê, Thường Tín, Hà Tây, tên tuổi của ông không chỉ được biết đến qua sự nghiệp giảng dạy với vai trò là nguyên Chủ nhiệm Khoa Piano Nhạc viện Hà Nội mà còn qua những cống hiến trong lĩnh vực sáng tác âm nhạc.
PGS. Nguyễn Hữu Tuấn là tác giả của nhiều tác phẩm đa dạng, từ tổ khúc đến etude, prelude, biến tấu, khúc ngẫu hứng, sonatine một chương và nhiều thể loại khác. Tốt nghiệp Học viện âm nhạc Việt Nam, có kinh nghiệm tu nghiệp tại Nhạc viện F. Liszt (Hungari) và thực tập giảng dạy ở Nhạc viện Paris - Pháp, ông đã đào tạo ra nhiều thế hệ học trò xuất sắc, đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của nhạc viện và nghệ thuật piano tại Việt Nam.
Khúc dạo đầu số 1: Ký Ức Tuổi Thơ và Khúc dạo đầu số 3 là hai tác phẩm đặc sắc được viết cho piano của PGS. Nguyễn Hữu Tuấn. Khúc dạo đầu số 1, có tựa đề "Ký Ức Tuổi Thơ," có cấu trúc ba đoạn tương phản, pha trộn với chất ca xướng trữ tình của một bản nocturne trường phái Lãng mạn. Sự phức tạp của tác phẩm được thể hiện qua bè đối đáp tinh tế ở tay phải và canon ẩn trong phần đệm của tay trái, mở ra một trải nghiệm âm nhạc đầy ấn tượng. Nhạc sĩ thêm bè phụ họa trong phần tái hiện như một nét điểm xuyết chấm phá cho tác phẩm.
Khúc dạo đầu số 3, một tác phẩm khác của PGS. Nguyễn Hữu Tuấn, tiếp tục là một hành trình âm nhạc phức tạp. Cấu trúc không gò bó, khúc chiết và phần tái hiện được rút gọn tạo nên một trải nghiệm âm nhạc độc đáo. Sự sáng tạo trong việc thay đổi phức điệu, hòa thanh, và motif sang một cung bậc khác làm say đắm người nghe trong từng giai điệu.
Khúc dạo đầu số 1 và Khúc dạo đầu số 3 không chỉ là những tác phẩm nổi bật trong sự nghiệp của PGS. Nguyễn Hữu Tuấn mà còn là biểu tượng của sự đa dạng và sáng tạo trong âm nhạc Việt Nam. Được phong danh hiệu Nghệ sĩ Ưu tú và những vinh dự khác từ Nhà nước, ông đã góp phần làm giàu thêm bức tranh âm nhạc Việt Nam và là nguồn cảm hứng không ngừng cho các thế hệ nghệ sĩ tương lai.
LUDWIG VAN BEETHOVEN (1770-1827)
Sonata for Violin and Piano No. 5 in F major, Op. 24 (Spring), arranged for piano 4 hands, I. Allegro (1801)
(Sonata “Mùa Xuân” No. 5 giọng Fa trưởng, Tập 24 chương I. Allegro, bản chuyển soạn cho piano 4 tay)
Primo: Thạch Thái Đỗ Quyên; Secondo: Lê Thị Minh Trang
Bản Sonata "Mùa Xuân" giọng Fa trưởng Op. 24 của Beethoven, được sáng tác trong khoảng năm 1800 và 1801, tỏa sáng như viên ngọc thứ năm trong chuỗi mười sonata lẫy lừng dành cho piano và violin của ông. Được dành tặng cho Bá tước Moritz von Fries, người bảo trợ hào phóng xứ Viên của Beethoven, cùng với bản Sonata giọng La thứ Op. 23, Sonata "Mùa Xuân" tỏa rạng niềm hân hoan hy vọng, quyến rũ thính giả bằng nét duyên dáng trường tồn. Thú vị thay, bản Sonata giọng Fa trưởng và người bạn đồng hành giọng La thứ ban đầu được dự định ghép đôi thành Op. 23, số 1 và số 2, nhưng do một sai lầm của người khắc bản, Sonata "Mùa Xuân" được mang số hiệu Op. 24.
Ra mắt năm 1801, Sonata "Mùa Xuân" được ưu ái đặt tên theo chất trữ tình dịu dàng và những giai điệu tươi mới, một sự khác biệt so với những sáng tác mãnh liệt hơn của Beethoven thời bấy giờ. Bản chuyển soạn cho piano bốn tay biến màn hợp tấu ban đầu giữa violin và piano thành một khúc đối thoại thú vị giữa hai nghệ sĩ piano.
Chương Allegro mở đầu ôm trọn tinh túy mùa xuân với những giai điệu trực diện, đơn giản và tao nhã. Cất lên với một trong những giai điệu khó quên nhất mọi thời đại ở giọng Fa trưởng, chương nhạc sau đó chuyển sang một chủ đề sôi động hơn ở phím chủ. Chủ đề thứ hai này mang nhịp điệu và năng lượng dồi dào hơn, và toàn bộ Allegro được phát triển xung quanh hai chủ đề tương phản. Tuy nhiên, trong quá trình diễn tiến, những nét biến tấu của giọng thứ bắt đầu xáo trộn bầu không khí rạng rỡ của sonata, trở thành điểm xung đột mấu chốt xuyên suốt phần còn lại của tác phẩm. Chủ đề thứ hai luôn được chọn làm tâm điểm của phần phát triển, trong khi giai điệu mở đầu được tiếp nối hợp lý trong phần tái hiện và kết thúc, hòa quyện với những chuyển điệu trước đó của giọng thứ.
Bản Sonata “Mùa xuân” của Beethoven, với nỗi hân hoan lan tỏa, sự giản dị tao nhã và những khoảnh khắc hài hước, vẫn là minh chứng cho khả năng truyền tải cả sự hưng phấn lẫn chiều sâu trong âm nhạc của ông, nhắc nhở người nghe rằng Beethoven cũng là bậc thầy về niềm vui và trò chơi. Bản chuyển soạn piano bốn tay làm phong phú thêm trải nghiệm nghe nhạc, mang đến một góc nhìn mới mẻ cho tác phẩm được yêu mến này.
FREDERIC CHOPIN (1810-1849)
17 Polish Songs, Op. 74 No. 2, Wiosna (Spring) (1830)
(Tuyển tập 17 ca khúc Ba Lan, Tập 74, Số 2, Dáng Xuân)
Soprano: Huỳnh Thị Mỹ Dung; Piano: Nguyễn Công Danh
Khi cái ôm dịu dàng của mùa đông dần tan chảy, khúc ca "Wiosna" (Dáng Xuân) của Frédéric Chopin, một bản diễm tấu lộng lẫy thuộc 17 bản nhạc Ba Lan, bừng nở như một khúc serenade tinh tế nhưng rực rỡ về kỳ phục sinh của thiên nhiên. Được sáng tác vào năm 1830, thời khắc quan trọng trong cuộc đời của Chopin khi ông phải lưu vong khỏi quê hương Ba Lan yêu dấu, viên ngọc âm nhạc này vừa nắm bắt vẻ đẹp thoáng qua của mùa xuân vừa ẩn chứa hoài niệm tinh tế về quê hương xa xôi.
Dẫu mang mác danh Andante, nhạc khúc ấy lại lại ngân vang với nhịp điệu dịu dàng, ấp ôm nỗi khao khát và đợi chờ thầm lặng. Những lời ca gợi cảm của Stefan Witwicki hòa quyện khéo léo với âm nhạc bậc thầy của Chopin, vẽ nên bức họa mùa xuân tươi tắn. Những hợp âm rải tinh tế, tựa cánh bướm chao liệng, nhảy múa trên những phím đàn, trong khi những âm giai trầm bổng của tay trái mô phỏng làn gió nhẹ mơn man mặt đất. Giọng ca, đơn giản mà ám ảnh diệu kỳ, hé mở như một chuỗi những tiếng thở dài, mỗi câu hát là một nụ hoa nở bung niềm mãn nguyện và hy vọng mới.
Dưới lớp áo rực rỡ của mùa xuân, một nỗi buồn man mác len lỏi trong từng nốt nhạc. Chopin, thông qua giọng La giáng trưởng và lối sử dụng sắc điệu xuất sắc, khẽ khàng chạm đến ký ức đắng cay về tự do đã mất của Ba Lan. Sự phức tạp trong cảm xúc này chính là tấm gương phản chiếu nỗi khát khao của chính nhà soạn nhạc đối với quê hương trong những ngày lưu vong tại Paris.
"Wiosna," không chỉ là bức chân dung mùa xuân mỹ miều, mà còn là một ca khúc chan chứa tâm tư về sự kiên cường và hy vọng. Những khuông nhạc cuối cùng, vút bay trên một nốt cao kéo dài, như một minh chứng rạng ngời cho tinh thần bất khuất của con người - khả năng tìm thấy vẻ đẹp và sự hồi sinh ngay cả giữa những tối tăm của đổi thay và mất mát.
Những màn trình diễn "Wiosna" như bùa chú thần diệu, gieo rắc sự kinh ngạc và chiêm nghiệm cho người nghe. Vẻ đẹp tinh tế và chiều sâu cảm xúc của bản nhạc đã biến nó thành nền móng cho kho tàng các bài hát Ba Lan, minh chứng cho khả năng vô song của Chopin trong việc dệt nên những xúc cảm cá nhân với những chủ đề muôn thuở. Khi giai điệu cất lên, "Wiosna" như một lời nhắc nhở bất tận về điệu nhảy vĩnh hằng giữa cái đẹp mong manh và hy vọng trường tồn.
FRANCIS KLEYNJANS (1951-)
Les 4 Point Cardinaux Op. 139 (Nord, Sud, Est, Quest)
(Bốn phương, Tập 139: Bắc, Nam, Đông, Tây)
Francis Kleynjans, sinh ngày 12 tháng 11 năm 1951 tại Paris, là một tên tuổi lẫy lừng trong lĩnh vực sáng tác guitar cổ điển đương đại. Nổi tiếng bởi sự đa tài, Kleynjans đã kiến tác một kho tàng đồ sộ các tác phẩm độc tấu guitar, hòa tấu guitar, và các sáng tác cho nhiều loại nhạc cụ cũng như dàn hòa tấu khác nhau.
"Bốn phương" là một tổ khúc đáng chú ý dành cho tứ tấu guitar, một minh chứng cho tài năng sáng tạo kết hợp âm hưởng cổ điển và hiện đại của Kleynjans. Tác phẩm gồm bốn chương, mỗi chương đại diện cho một trong các hướng chính: Bắc, Nam, Đông và Tây. Tổ khúc đưa người nghe vào một cuộc phiêu lưu âm nhạc, khám phá những âm thanh và bầu không khí riêng biệt, phần nào phản ánh những sắc thái cảm xúc đa dạng gắn với mỗi phương địa lý.
Chương đầu tiên "Bắc", hay còn được gọi bằng cái tên "Giai điệu Scandinavia", bày tỏ lòng tôn kính đối với truyền thống âm nhạc miền đất Bắc Âu mịt mù sương giá này. Thông qua những giai điệu đẹp đến ám ảnh, chương nhạc gợi lên hình ảnh phong cảnh phương Bắc rộng lớn, mời gọi người nghe trải nghiệm vẻ đẹp thanh khiết, huyền ảo của vùng đất thần thoại.
Chương thứ hai "Nam", với tên gọi "Vũ điệu La Habana," lại rộn ràng với âm hưởng cuồng nhiệt từ điệu nhảy đầy nhịp điệu của Cuba. Sôi động và tràn đầy năng lượng, chương nhạc này nắm bắt được tinh thần rộn ràng của phương Nam, mang đến một trải nghiệm âm nhạc sống động và lôi cuốn.
Chương thứ ba "Đông", mang tên "Điệu Valse thành Vienna," đưa người nghe đến thế giới của điệu vũ nổi tiếng nước Áo. Với sự duyên dáng và tinh tế, Kleynjans tái hiện sự thanh lịch và quyến rũ gắn liền với truyền thống âm nhạc của mảnh đất phương Đông, tạo nên một bức tranh ghép từ những giai điệu tao nhã.
Tổ khúc kết thúc ở chương thứ tư "Tây" với tựa đề là "Ragtime." Chương nhạc này giới thiệu nhịp điệu sống động và đảo phách của ragtime, một thể loại bắt nguồn từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi cuối thế kỷ 19 ở Mỹ. "Tây" mang đến một cái kết đầy tinh thần và vui tươi cho hành trình âm nhạc, thể hiện khả năng kết hợp nhuần nhuyễn các phong cách âm nhạc đa dạng của Kleynjans.
"Bốn phương" là một hành trình khám phá âm nhạc vượt qua ranh giới địa lý, dệt nên bức tranh văn hóa của thế giới. Sáng tác tài tình của Kleynjans phản ánh sức mạnh thống nhất của âm nhạc, mời khán giả tham gia vào một chuyến du hành quyến rũ, tôn vinh sự giàu có của các truyền thống âm nhạc toàn cầu.
FERRUCCIO BUSONI (1866-1924)
Andante Con Moto in E Minor, K 72 (1877)
(Chậm rãi chuyển động giọng Mi trưởng, K 72)
Clarinet: Nguyễn Tuấn Lộc; Piano: Nguyễn Thuỳ Yên
Ferruccio Busoni, vì sao nước Ý đa tài, vừa là nhà soạn nhạc, nghệ sĩ piano, nhạc trưởng, lại còn là một bậc thầy truyền dạy, đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trên bản đồ nghệ thuật với những tác phẩm đồ sộ và đầy tính sáng tạo. Và giữa muôn ngàn sáng tác ấy, "Andante Con Moto giọng Mi trưởng, K 72" là một minh chứng cho tài năng nghệ thuật và cách tiếp cận sáng tác đầy mới mẻ của Busoni.
Ra đời năm 1877, soạn phẩm này là khúc song đôi dành cho clarinet và piano, nơi Busoni phô diễn tài năng dệt nên cuộc đối thoại đầy mê say và biểu cảm giữa hai nhạc cụ. Tựa đề "Andante Con Moto" phần nào hé lộ bản chất của tác phẩm, một nhịp độ vừa phải nhưng vẫn tràn đầy sự chuyển động liên tục - một nét đặc trưng nổi bật trong ngôn ngữ âm nhạc độc đáo của Busoni.
Được sáng tác ở giọng Mi thứ, âm giai thường gắn liền với những cảm xúc sâu thẳm và đầy tính chiêm nghiệm, bản nhạc mở ra cánh cửa dẫn dắt người nghe đến một thế giới nội tâm đầy rung động. Sự lựa chọn cẩn trọng của Busoni đối với giọng thứ này gợi chỉ tiềm năng khai phá chiều sâu cảm xúc ẩn chứa trong tác phẩm, nhấn mạnh tầm quan trọng của bảng màu âm thanh được chọn.
Lắng nghe "Andante Con Moto" cũng giống như bước vào một cuộc hành trình quyến rũ xuyên qua khung cảnh âm nhạc kỳ diệu trong tâm trí Busoni. Tác phẩm mở ra với sự cân bằng tinh tế giữa tính trữ tình giàu biểu cảm và những đòi hỏi kỹ thuật cao, phản ánh thiên hướng kết hợp vẻ đẹp với kỹ thuật điêu luyện của nhà soạn nhạc.
Trong sáng tác này, Ferruccio Busoni gửi đến khán giả một lời mời chân thành, khuyến khích họ khám phá những nét tinh tế trong ngôn ngữ âm nhạc của ông và tận hưởng một trải nghiệm đầy sắc thái và cảm xúc. "Andante Con Moto" là một tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng sáng tác của Busoni mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng biểu cảm và kỹ thuật vốn có trong sự tương tác giữa kèn clarinet và piano.
CLAUDE DEBUSSY (1862-1918)
Ariettes oubliées: 5. Green (Aquarelle) (1885-87)
(Những khúc hát bị lãng quên: 5. Sắc xanh - Bức tranh màu nước)
Soprano: Lâm Minh Ngọc; Piano: Nguyễn Công Danh
Giữa muôn vàn giai điệu rực rỡ của thế giới âm nhạc cổ điển, chùm ca khúc "Những khúc hát bị lãng quên" của Claude Debussy tỏa sáng như vai trò tiên phong của ông trong trường phái âm nhạc Ấn tượng. Được hoàn thành trong khoảng từ năm 1885 đến 1887, xuất bản vào năm 1888 và đề tặng cho ca sĩ Mary Garden, "Những khúc hát bị lãng quên" gồm sáu ca khúc, mỗi khúc chắt dệt thơ ca của Paul Verlaine thành những bức tranh âm nhạc tinh tế.
Một trong số những viên ngọc xanh mơn trong chùm ca khúc này là khúc ca thứ năm mang tên "Sắc xanh (Bức tranh màu nước)" dành cho giọng soprano và piano. "Aquarelle" - "Bức tranh màu nước" - chính là gợi ý tinh tế về bản chất mong manh, trong trẻo của âm nhạc. Bằng tài năng bậc thầy của mình, Debussy vẽ nên màu xanh của tình yêu tuổi trẻ, sử dụng hòa âm và kết cấu để truyền tải chất thơ trong sáng tác của Verlaine.
Giọng nữ cao trong "Sắc xanh" cất lên như một gam màu độc đáo, bồi đắp chiều sâu cảm xúc cho toàn bộ tác phẩm. Phần đệm piano với những hòa âm lung linh và những nét luyến láy tinh tế hòa quyện hoàn hảo với giọng hát, như tấm gương phản chiếu những rung động nồng nàn trong từng câu thơ của Verlaine. Ngôn ngữ hòa âm mang tính cách mạng của Debussy, với những hợp âm mở rộng, càng tô đậm nét mộng mơ của tác phẩm, xóa nhòa ranh giới của cung điệu truyền thống và ôm trọn triết lý Ấn tượng. "Sắc xanh" sử dụng cả phách đơn và phách kép, phách kép chung điệu nhịp với những hành động lãng mạn trong bài thơ, còn phách đơn lại mang nét đằm thắm trong lời thỉnh cầu của người đang yêu.
Đúng với phong cách đặc trưng của Debussy , "Sắc xanh" thách thức những quy tắc truyền thống về hình thức và cung điệu, đưa người nghe vào một hành trình cảm xúc đầy thi vị. Tác phẩm là minh chứng sống động cho tài năng của nhà soạn nhạc trong việc gợi nên những cảm xúc rung động bằng cách sử dụng hòa âm, sắc màu và kết cấu âm nhạc một cách sáng tạo. Dù đã ra đời hơn một thế kỷ, tác phẩm vẫn lung linh sáng ngời như một viên ngọc quý trong kho tàng nghệ thuật kể chuyện bằng âm nhạc của Debussy.
ALESSANDRO SCARLATTI (1659-1725)
Le violette (1694)
(Những bông hoa violet)
Soprano: Lâm Minh Ngọc; Piano: Nguyễn Công Danh
Trong dòng lịch sử âm nhạc cổ điển Italy rực rỡ muôn hoa, Alessandro Scarlatti (1659 - 1725) như một tượng đài vững chãi, với di sản đồ sộ trải dài từ opera, hợp xướng đến khí nhạc gồm hơn 115 vở opera, 20 thanh xướng kịch, 10 lễ ca, 660 sáng tác bao gồm đại hợp xướng, bình ca, thanh nhạc thế tục, dạ khúc và vô số tác phẩm khí nhạc khác. Là một người khổng lồ của thời Baroque, là cha đẻ của những nhạc sĩ tài danh Domenico Scarlatti và Pietro Filippo Scarlatti, tên tuổi của Alessandro Scarlatti mãi mãi ghi danh trong sử sách âm nhạc.
Nói đến kho tàng sáng tác đồ sộ ấy không thể không nêu tên "Những bông hoa violet" - một aria tinh tế, trích từ vở opera "Pyrrhus và Demetrius" được viết lời bởi Adriano Morselli và công diễn tại Nhà hát San Bartolomeo tại thành phố Napoli vào năm 1694. Ba màn của vở opera là minh chứng cho tài năng vượt trội của Scarlatti trong việc tạo nên những giai điệu lay động lòng người, và "Le violette" chính là biểu tượng kiệt xuất cho sức mạnh ấy.
Aria mở ra với hình ảnh nhân vật Mario hướng về những bông violet, tìm kiếm sự soi sáng cho mong ước có có được tình yêu. Câu chuyện này mang đến cho tác phẩm một nét ngây thơ và khao khát, chạm đến trái tim người nghe bằng những chủ đề dễ đồng cảm.
Ngòi bút của Adriano Morselli vẽ nên một bức tranh sinh động: "Ôi những bông hoa violet xinh đẹp, thơm ngát đượm hơi sương, các em đứng đó, e ấp, ẩn mình giữa lá xanh." Scarlatti sử dụng một ẩn dụ tao nhã, ví những bông violet mỏng manh như người thiếu nữ ngượng ngượng ngùng nép mình sau tán lá. Âm nhạc khéo léo khắc họa hình ảnh này, với nét uyển chuyển và thanh nhã đặc trưng, phảng phất nét duyên dáng của loài hoa violet.
Vốn là sáng tác dành cho giọng nữ cao và dàn nhạc, nay phần đệm được chuyển soạn cho piano, "Những bông hoa violet" gói trọn tinh thần của ca từ qua ngôn ngữ âm nhạc tươi mới, nhẹ nhàng và quyến rũ. Tiếng đàn piano với âm điệu tinh tế như một bức tranh nền, hòa quyện hoàn hảo với hình ảnh những bông hoa mỏng manh trong lời ca.
"Những bông hoa violet" của Scarlatti là một ví dụ điển hình cho sự tinh thông trong lĩnh vực sáng tác thanh nhạc của ông, thể hiện khả năng truyền tải những cảm xúc sâu sắc qua âm nhạc. Sự yêu thích bền bỉ của cả nghệ sĩ biểu diễn và khán giả qua nhiều thế hệ là minh chứng cho sức hấp dẫn vượt thời gian của giai điệu và ca từ gợi cảm, củng cố vị thế của khúc aria như một kiệt tác trong di sản âm nhạc phong phú của Alessandro Scarlatti.
EDVARG GRIEG (1843-1907)
Peer Gynt Suite No. 1, Op. 46: I. Morgenstemning (Morning Mood | Tâm trạng buổi sáng) (1875)
Peer Gynt Suite No. 2, Op. 55, IV. Solveigs sang (Solveig's Song | Khúc hát nàng Solveig)
Peer Gynt Suite No. 1, Op. 46: IV: I Dovregubbens hall (In the Hall of the Mountain King | Trong lâu đài của Vua Núi)
Primo: Thái Ngọc Thùy Trang; Secondo: Hồ Thiên Phước
Edvard Grieg là một tên tuổi lừng danh trong âm nhạc vùng Scandinavia, đã để lại dấu ấn bất hủ trên bản đồ nghệ thuật. Trong kho tàng tác phẩm phong phú của ông, nổi bật là các sáng tác âm nhạc ngẫu hứng được sáng tác cho vở kịch "Peer Gynt" của Henrik Ibsen năm 1875. Ban đầu được sáng tác cho dàn nhạc chơi 90 phút trong vở kịch, nhưng sau đó ông đã trích xuất những khúc tiêu biểu và phát triển thành những tổ khúc đáng nhớ. Những tác phẩm này, qua lăng kính âm nhạc tài ba của Grieg, tái hiện sống động những cuộc phiêu lưu kỳ thú của Peer Gynt vòng quanh thế giới.
Một trong những tác phẩm gợi nhiều liên tưởng đó là "Tâm trạng buổi sáng", chương mở đầu của "Peer Gynt Suite Số 1, Op. 46." Được viết ở giọng Mi trưởng và âm giai ngũ cung, chương nhạc đưa khán giả vào thế giới đầy mê hoặc trong vở "Peer Gynt" của Ibsen. Dù mang đậm dấu ấn Na Uy, "Tâm trạng buổi sáng" thực chất diễn tả khung cảnh bình minh ở sa mạc Bắc Phi, nơi nhân vật chính, Peer Gynt, bị mắc kẹt sau khi những người bạn đồng hành lấy du thuyền và bỏ rơi anh trong khi anh say ngủ. Grieg tài tình nắm bắt khoảnh khắc bình minh rạng rỡ, sử dụng những giai điệu tinh tế để truyền tải bầu không khí thanh bình, ngay cả khi tác phẩm gắn liền với di sản Scandinavia của Grieg hơn là ánh mặt trời sa mạc.
“Khúc hát nàng Solveig” – chương cuối của tổ khúc số 2, mở ra trái tim đầy yêu thương và kiên nhẫn của Solveig, nàng thơ yêu dấu của Peer Gynt. Giai điệu trữ tình, cất lên như lời tâm sự dịu dàng, giãi bày tình cảm sâu sắc và sự chờ đợi bền bỉ của Solveig trong suốt hành trình phiêu bạt của Peer. Sáng tạo đầy cảm xúc của Grieg chạm tới trái tim thính giả bởi vẻ đẹp và chiều sâu, phác họa tinh thần thủy chung bất diệt của nàng Solveig.
"Trong lâu đài của Vua Núi", chương thứ tư đầy kịch tính của tổ khúc Peer Gynt số 1, đưa người nghe vào trái tim của vở kịch. Được sáng tác cho một cảnh cao trào trong màn 2, bản nhạc khắc họa cuộc đối đầu nghẹt thở giữa Peer Gynt và một tên vua quỷ lùn đáng sợ. Sáng tác của Grieg, nổi tiếng với chủ đề dễ nhận biết và nhịp độ leo thang, bắt đầu một cách lặng lẽ, tượng trưng cho cuộc chạm trán ban đầu của Peer. Khi chủ đề trở nên căng thẳng hơn, Grieg truyền tải một cách thành thạo nguồn năng lượng điên cuồng trong nỗ lực tuyệt vọng của Peer nhằm đánh lừa và thoát khỏi nanh vuốt của vua quỷ lùn. "Trong lâu đài của Vua Núi" là một hành trình âm nhạc kịch tính, tái hiện trọn vẹn không khí hồi hộp và gay cấn của vở kịch.
FRANCO PRINSLOO (1987-)
Quid Hic Agis, Elia (2023)
(Ông đang làm gì ở đây, Elijah?)
"Ông đang làm gì ở đây, Elijah?" - một sáng tác đương đại của nhà soạn nhạc Nam Phi Franco Prinsloo, đưa người nghe đến ngã đường giao thoa của âm thanh và nội tâm. Tựa đề bài hát như khúc dạo đầu lắng đọng cho một hành trình âm nhạc sâu thẳm về sự cô đơn, khám phá bản thân, và trải nghiệm rộng lớn của con người.
Tác phẩm mở ra như một cuộc viễn du âm thanh đầy lôi cuốn, phản chiếu những đối thoại nội tâm của nhà tiên tri Elijah trong Kinh Thánh. Nó dường như chất vấn mục đích và sự hiện diện của ông giữa một vùng đất mênh mông, đầy ẩn ý. Phong cách riêng biệt của Prinsloo bộc lộ qua kết cấu phong phú, hòa âm phức tạp, và sự chăm chút tỉ mỉ đến từng nét tinh tế của âm sắc.
Sáng tạo trong cách tiếp cận, Prinsloo khéo léo hòa quyện các yếu tố truyền thống với kỹ thuật hiện đại, tạo nên một tác phẩm vừa mang đậm dấu ấn lịch sử vừa hướng đến tương lai. Việc lồng ghép thánh ca Gregorian tạo nên một điểm neo quen thuộc, trong khi những yếu tố bất ngờ như tiếng gió, lửa, và động đất mang đến sự ngạc nhiên và tò mò cho tác phẩm.
"Ông đang làm gì ở đây, Elijah?" là minh chứng cho tài năng của Prinsloo trong việc sáng tạo âm nhạc khơi gợi trí tuệ đồng thời lay động cảm xúc. Tác phẩm cuốn hút người nghe từ nốt nhạc đầu tiên đến nốt nhạc cuối cùng, mời họ tham gia vào một hành trình khám phá đức tin, sự nghi ngờ, và những phức tạp trong bản thân con người. Câu hỏi mở đầu, "Ông đang làm gì ở đây, Elijah?" không chỉ là tựa đề, mà còn là một lớp lang sâu thẳm của tự vấn và tự khám phá, càng làm phong phú thêm tính phức hợp của tác phẩm.
KEN STEVEN (1993-)
Hela Rotane (2022)
(Kéo dây mây)
Từ Medan, Indonesia, nhạc sĩ tài năng Ken Steven đã vạch lên những nét chấm phá độc đáo trên bức tranh rực rỡ của âm nhạc hợp xướng, khéo léo hòa quyện gam màu Indonesia, chất liệu truyền thống với kỹ thuật và hòa âm đương đại. Một trong những sáng tác xuất sắc của anh, xứng đáng được nhắc đến chính là "Kéo dây mây" - một khúc hợp xướng đầy sôi động và lôi cuốn.
Khúc dân ca này cất tiếng từ nguồn mạch văn hóa phong phú của hòn đảo Maluku - một phần của quần đảo Moluccas, lấy cảm hứng trực tiếp từ trò chơi dân gian truyền thống kéo co bằng cây mây của vùng bản địa. Nhưng ẩn chứa sau màn so tài ấy, "Kéo dây mây" còn là tiếng nói sâu lắng về tinh thần đoàn kết, thể hiện sự thấu hiểu tinh tế của nhạc sĩ đối với những sắc thái văn hóa.
Mang trong mình hơi thở của âm nhạc dân gian Indonesia, "Kéo dây mây" rực rỡ trong những nốt thăng giáng đầy hân hoan. Dẫu cho ngôn ngữ bản địa và những hợp âm phức tạp mang đến thử thách không nhỏ, tác phẩm vẫn tìm thấy sự vững chãi trong cấu trúc nhạc tố chủ đạo tựa như một điểm neo du dương. Chính sự dung hòa giữa những yếu tố thanh nhạc đầy thách thức và nhịp điệu vững vàng ấy đã tạo nên một trải nghiệm âm nhạc hấp dẫn và cuốn hút.
Giai điệu được đan dệt một cách phức tạp thành một tấm thảm hòa âm hợp xướng phong phú, tạo nên một không gian âm thanh sống động, đưa người nghe lạc vào thế giới diệu kỳ của Maluku. Sáng tác đã chinh phục trái tim khán giả trên toàn thế giới, được trình diễn bởi nhiều dàn hợp xướng khác nhau, trong đó có cả những dàn hợp xướng lừng danh như BYU Singers và Administratio.
"Kéo dây mây" của Ken Steven không chỉ là một minh chứng cho khả năng xuất sắc của anh trong việc kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố dân gian Indonesia với kỹ thuật sáng tác hợp xướng đương đại, mà còn là một hành trình âm nhạc tôn vinh sự đa dạng và thống nhất. Tác phẩm như một lời nhắc nhở về sức mạnh của âm nhạc trong việc vượt qua ranh giới văn hóa, nuôi dưỡng sự gắn kết và tinh thần nhân loại chung.
Soạn bởi: Bùi Thảo Hương